Các mã lỗi và giải thích
Nguyễn Quang Minh
Để trả lời đúng trọng tâm câu hỏi "liệt kê các mã lỗi trả về", mình sẽ chia thành 2 phần phổ biến nhất tùy ngữ cảnh:
1. Mã lỗi HTTP (thường dùng trong web/API)
Mã lỗi | Ý nghĩa |
---|---|
1xx | Thông tin (Informational) |
100 | Continue - Tiếp tục gửi yêu cầu |
101 | Switching Protocols - Chuyển giao giao thức |
2xx | Thành công (Success) |
200 | OK - Thành công |
201 | Created - Đã tạo thành công |
204 | No Content - Không có nội dung |
3xx | Chuyển hướng (Redirection) |
301 | Moved Permanently - Chuyển hướng vĩnh viễn |
302 | Found - Chuyển hướng tạm thời |
304 | Not Modified - Không thay đổi |
4xx | Lỗi phía client (Client errors) |
400 | Bad Request - Yêu cầu không hợp lệ |
401 | Unauthorized - Chưa xác thực |
403 | Forbidden - Không được phép truy cập |
404 | Not Found - Không tìm thấy tài nguyên |
405 | Method Not Allowed - Phương thức không hỗ trợ |
429 | Too Many Requests - Quá nhiều yêu cầu |
5xx | Lỗi phía server (Server errors) |
500 | Internal Server Error - Lỗi máy chủ nội bộ |
501 | Not Implemented - Chưa được hỗ trợ |
502 | Bad Gateway - Gateway lỗi |
503 | Service Unavailable - Dịch vụ tạm thời không khả dụng |
504 | Gateway Timeout - Gateway hết thời gian chờ |
2. Mã lỗi phổ biến trong lập trình (tùy vào ngôn ngữ hoặc môi trường)
Ví dụ với Node.js (Express) hoặc JavaScript khi làm việc với API, có thể trả về các mã lỗi như sau:
// Ví dụ trả mã lỗi trong Express
res.status(400).json({ error: "Invalid input" });
res.status(404).json({ error: "Not found" });
res.status(500).json({ error: "Server error" });
Nếu bạn cần mã lỗi chi tiết theo một ngôn ngữ cụ thể (Python, PHP, Java, v.v.) hoặc hệ thống cụ thể (REST API, GraphQL, OAuth, v.v.) thì hãy nói rõ để mình cung cấp đúng phần đó.
Bạn có muốn mình giải thích cụ thể mã lỗi nào không?
Nguyễn Quang Minh
Passionate developer and writer sharing insights about technology, programming, and digital innovation. Follow for more content about web development and tech trends.