Danh sách 600 từ vựng TOEIC và ví dụ minh họa

Nguyễn Quang Minh

101 min read
231 views
unnamed

Danh sách 600 từ vựng TOEIC và ví dụ minh họa

Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC, được phân loại theo chủ đề và kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung cách sử dụng:

1. Chủ đề: Văn phòng & Hành chính (Office & Administration)

  • 1. Administer /ədˈmɪnɪstər/ (v): Quản lý, điều hành

    • Ví dụ: The manager administers the budget for the entire department. (Người quản lý điều hành ngân sách cho toàn bộ phòng ban.)

  • 2. Clerical /ˈklɛrɪkəl/ (adj): Thuộc về văn phòng, thư ký

    • Ví dụ: She applied for a clerical position at the new company. (Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí văn phòng tại công ty mới.)

  • 3. Document /ˈdɒkjʊmənt/ (n): Tài liệu; (v): Ghi lại

    • Ví dụ: Please keep all important documents in a safe place. (Hãy giữ tất cả các tài liệu quan trọng ở nơi an toàn.)

    • Ví dụ: We need to document all expenses for the audit. (Chúng ta cần ghi lại tất cả các chi phí để kiểm toán.)

  • 4. Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): Tạo điều kiện thuận lợi

    • Ví dụ: The new software will facilitate data sharing among teams. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ dữ liệu giữa các đội.)

  • 5. Memo /ˈmɛmoʊ/ (n): Thư thông báo nội bộ

    • Ví dụ: A memo was circulated regarding the new office policy. (Một thư thông báo nội bộ đã được lưu hành về chính sách văn phòng mới.)

  • 6. Schedule /ˈskɛdʒuːl/ (n): Lịch trình; (v): Lên lịch

    • Ví dụ: The meeting schedule was sent out yesterday. (Lịch họp đã được gửi ra ngày hôm qua.)

    • Ví dụ: We need to schedule a follow-up appointment. (Chúng ta cần lên lịch một cuộc hẹn theo dõi.)

  • 7. Procedure /prəˈsiːdʒər/ (n): Thủ tục, quy trình

    • Ví dụ: Please follow the safety procedures carefully. (Vui lòng tuân thủ các quy trình an toàn một cách cẩn thận.)

  • 8. Approve /əˈpruːv/ (v): Chấp thuận, phê duyệt

    • Ví dụ: The manager approved the request for a new computer. (Người quản lý đã chấp thuận yêu cầu mua một máy tính mới.)

  • 9. Archive /ˈɑːrkaɪv/ (n): Kho lưu trữ; (v): Lưu trữ

    • Ví dụ: All old records are stored in the company archive. (Tất cả hồ sơ cũ được lưu trữ trong kho lưu trữ của công ty.)

  • 10. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v): Hợp tác

    • Ví dụ: The two teams collaborated on the new project. (Hai đội đã hợp tác trong dự án mới.)

2. Chủ đề: Nguồn nhân lực (Human Resources)

  • 11. Applicant /ˈæplɪkənt/ (n): Người nộp đơn

    • Ví dụ: We received many qualified applicants for the position. (Chúng tôi đã nhận được nhiều người nộp đơn đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.)

  • 12. Candidate /ˈkændɪdeɪt/ (n): Ứng viên

    • Ví dụ: The top candidate will be interviewed next week. (Ứng viên hàng đầu sẽ được phỏng vấn vào tuần tới.)

  • 13. Compensation /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ (n): Sự bồi thường, lương thưởng

    • Ví dụ: The job offers excellent compensation and benefits. (Công việc này mang lại mức lương thưởng và phúc lợi tuyệt vời.)

  • 14. Recruit /rɪˈkruːt/ (v): Tuyển dụng

    • Ví dụ: The company is looking to recruit new talent. (Công ty đang tìm cách tuyển dụng nhân tài mới.)

  • 15. Résumé /ˈrɛzʊmeɪ/ (n): Sơ yếu lý lịch

    • Ví dụ: Please attach your résumé to the application form. (Vui lòng đính kèm sơ yếu lý lịch của bạn vào mẫu đơn đăng ký.)

  • 16. Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng

    • Ví dụ: Good communication skills are essential for this role. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết cho vai trò này.)

  • 17. Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên

    • Ví dụ: All new employees must attend an orientation session. (Tất cả nhân viên mới phải tham dự buổi định hướng.)

  • 18. Interview /ˈɪntərvjuː/ (n): Cuộc phỏng vấn; (v): Phỏng vấn

    • Ví dụ: The interview lasted for an hour. (Cuộc phỏng vấn kéo dài một giờ.)

    • Ví dụ: We will interview five candidates tomorrow. (Chúng tôi sẽ phỏng vấn năm ứng viên vào ngày mai.)

  • 19. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Đào tạo

    • Ví dụ: The company provides extensive training for new staff. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên mới.)

  • 20. Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Sự thăng chức; sự quảng bá

    • Ví dụ: She received a promotion to senior manager. (Cô ấy đã được thăng chức lên quản lý cấp cao.)

3. Chủ đề: Tiếp thị & Bán hàng (Marketing & Sales)

  • 21. Advertise /ˈædvərtaɪz/ (v): Quảng cáo

    • Ví dụ: We need to advertise our new product more widely. (Chúng ta cần quảng cáo sản phẩm mới của mình rộng rãi hơn.)

  • 22. Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch

    • Ví dụ: The marketing campaign was very successful. (Chiến dịch tiếp thị đã rất thành công.)

  • 23. Client /ˈklaɪənt/ (n): Khách hàng

    • Ví dụ: Our company values its clients greatly. (Công ty chúng tôi rất coi trọng khách hàng của mình.)

  • 24. Promote /prəˈmoʊt/ (v): Quảng bá; thăng chức

    • Ví dụ: The company will promote the new product through social media. (Công ty sẽ quảng bá sản phẩm mới thông qua mạng xã hội.)

  • 25. Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược

    • Ví dụ: They developed a new sales strategy to increase revenue. (Họ đã phát triển một chiến lược bán hàng mới để tăng doanh thu.)

  • 26. Target /ˈtɑːrɡɪt/ (v): Nhắm mục tiêu

    • Ví dụ: The advertisement targets young adults. (Quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi.)

  • 27. Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): Chiết khấu, giảm giá

    • Ví dụ: We are offering a 10% discount to new customers. (Chúng tôi đang giảm giá 10% cho khách hàng mới.)

  • 28. Market research /ˈmɑːrkɪt ˈrɪsɜːrtʃ/ (n): Nghiên cứu thị trường

    • Ví dụ: Market research showed a high demand for eco-friendly products. (Nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu cao đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

  • 29. Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ (n): Sự đàm phán

    • Ví dụ: The negotiations for the new contract are ongoing. (Các cuộc đàm phán cho hợp đồng mới vẫn đang tiếp diễn.)

  • 30. Consumer /kənˈsuːmər/ (n): Người tiêu dùng

    • Ví dụ: The company aims to meet consumer demands. (Công ty nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

4. Chủ đề: Tài chính & Kế toán (Finance & Accounting)

  • 31. Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách; (v): Lên ngân sách

    • Ví dụ: We need to stick to the budget for this project. (Chúng ta cần tuân thủ ngân sách cho dự án này.)

    • Ví dụ: The team needs to budget carefully for the upcoming quarter. (Đội cần lên ngân sách cẩn thận cho quý sắp tới.)

  • 32. Expense /ɪkˈspɛns/ (n): Chi phí

    • Ví dụ: Travel expenses will be reimbursed by the company. (Chi phí đi lại sẽ được công ty hoàn trả.)

  • 33. Invoice /ˈɪnvɔɪs/ (n): Hóa đơn

    • Ví dụ: Please send the invoice to the accounting department. (Vui lòng gửi hóa đơn đến phòng kế toán.)

  • 34. Profit /ˈprɒfɪt/ (n): Lợi nhuận

    • Ví dụ: The company reported a significant profit last year. (Công ty đã báo cáo một khoản lợi nhuận đáng kể vào năm ngoái.)

  • 35. Reimburse /ˌriːɪmˈbɜːrs/ (v): Hoàn trả

    • Ví dụ: Employees will be reimbursed for their business travel costs. (Nhân viên sẽ được hoàn trả chi phí đi lại công tác.)

  • 36. Revenue /ˈrɛvɪnuː/ (n): Doanh thu

    • Ví dụ: Online sales contributed to a large portion of our total revenue. (Doanh số bán hàng trực tuyến đã đóng góp một phần lớn vào tổng doanh thu của chúng tôi.)

  • 37. Account /əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản; (v): Giải thích

    • Ví dụ: You need to open a bank account. (Bạn cần mở một tài khoản ngân hàng.)

    • Ví dụ: Please account for your absence yesterday. (Vui lòng giải thích cho sự vắng mặt của bạn ngày hôm qua.)

  • 38. Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ (adj): Vỡ nợ, phá sản

    • Ví dụ: The company went bankrupt after years of losses. (Công ty đã phá sản sau nhiều năm thua lỗ.)

  • 39. Debt /dɛt/ (n): Khoản nợ

    • Ví dụ: The company is trying to reduce its debt. (Công ty đang cố gắng giảm nợ.)

  • 40. Invest /ɪnˈvɛst/ (v): Đầu tư

    • Ví dụ: Many people choose to invest in real estate. (Nhiều người chọn đầu tư vào bất động sản.)

5. Chủ đề: Sản xuất & Logistics (Manufacturing & Logistics)

  • 41. Production /prəˈdʌkʃən/ (n): Sản xuất

    • Ví dụ: Production capacity has increased by 20% this year. (Năng lực sản xuất đã tăng 20% trong năm nay.)

  • 42. Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ (n): Chuỗi cung ứng

    • Ví dụ: Disruptions in the global supply chain affected many industries. (Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.)

  • 43. Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ (n): Hàng tồn kho

    • Ví dụ: We need to conduct a physical inventory at the end of the month. (Chúng ta cần kiểm kê vật lý vào cuối tháng.)

  • 44. Shipment /ˈʃɪpmənt/ (n): Lô hàng, việc gửi hàng

    • Ví dụ: The next shipment is expected to arrive tomorrow. (Lô hàng tiếp theo dự kiến sẽ đến vào ngày mai.)

  • 45. Deliver /dɪˈlɪvər/ (v): Giao hàng

    • Ví dụ: The package will be delivered within three business days. (Gói hàng sẽ được giao trong vòng ba ngày làm việc.)

  • 46. Warehouse /ˈwɛərhaʊs/ (n): Nhà kho

    • Ví dụ: The new products are stored in the warehouse. (Các sản phẩm mới được lưu trữ trong nhà kho.)

  • 47. Manufacture /ˌmænjʊˈfæktʃər/ (v): Sản xuất, chế tạo

    • Ví dụ: The company manufactures electronic components. (Công ty sản xuất các linh kiện điện tử.)

  • 48. Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (n): Hậu cần

    • Ví dụ: Efficient logistics are crucial for timely delivery. (Hậu cần hiệu quả rất quan trọng để giao hàng đúng thời hạn.)

  • 49. Distribute /ˈdɪstrɪbjuːt/ (v): Phân phối

    • Ví dụ: The company will distribute the products to retailers nationwide. (Công ty sẽ phân phối sản phẩm cho các nhà bán lẻ trên toàn quốc.)

  • 50. Quality control /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ (n): Kiểm soát chất lượng

    • Ví dụ: Every item undergoes strict quality control before shipping. (Mỗi mặt hàng đều trải qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.)

6. Chủ đề: Động từ & Tính từ & Trạng từ phổ biến

  • 51. Allocate /ˈæləkeɪt/ (v): Phân bổ

    • Ví dụ: We need to allocate resources more effectively. (Chúng ta cần phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.)

  • 52. Comply /kəmˈplaɪ/ (v): Tuân thủ

    • Ví dụ: All employees must comply with safety regulations. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn.)

  • 53. Confirm /kənˈfɜːrm/ (v): Xác nhận

    • Ví dụ: Please confirm your attendance by Friday. (Vui lòng xác nhận sự tham dự của bạn trước thứ Sáu.)

  • 54. Delegate /ˈdɛlɪɡeɪt/ (v): Ủy quyền

    • Ví dụ: A good leader knows how to delegate tasks. (Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách ủy quyền công việc.)

  • 55. Implement /ˈɪmplɪmənt/ (v): Thực hiện, áp dụng

    • Ví dụ: The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

  • 56. Resolve /rɪˈzɒlv/ (v): Giải quyết

    • Ví dụ: We are working to resolve the customer's complaint quickly. (Chúng tôi đang nỗ lực giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng.)

  • 57. Adequate /ˈædɪkwət/ (adj): Đầy đủ, thích hợp

    • Ví dụ: The company has adequate funds to start the new project. (Công ty có đủ vốn để bắt đầu dự án mới.)

  • 58. Efficiently /ɪˈfɪʃntli/ (adv): Hiệu quả

    • Ví dụ: The team worked efficiently to complete the task on time. (Đội đã làm việc hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.)

  • 59. Flexible /ˈflɛksəbl/ (adj): Linh hoạt

    • Ví dụ: Our working hours are quite flexible. (Giờ làm việc của chúng tôi khá linh hoạt.)

  • 60. Mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj): Bắt buộc

    • Ví dụ: Attending the training session is mandatory for all new staff. (Việc tham dự buổi đào tạo là bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới.)

Tuyệt vời! Chúng ta hãy tiếp tục xây dựng danh sách từ vựng TOEIC với 30 từ tiếp theo. Lần này, tôi sẽ đưa vào các từ thuộc chủ đề chung hơn nhưng rất quan trọng, cùng với các động từ, tính từ và trạng từ thường gặp.


7. Chủ đề: Thuật ngữ chung trong kinh doanh (General Business Terms)

  • 61. Acquire /əˈkwaɪər/ (v): Mua lại, giành được

    • Ví dụ: The company plans to acquire a smaller competitor next year. (Công ty dự định mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn vào năm tới.)

  • 62. Merger /ˈmɜːrdʒər/ (n): Sự sáp nhập

    • Ví dụ: The merger of the two companies created a new market leader. (Sự sáp nhập của hai công ty đã tạo ra một nhà lãnh đạo thị trường mới.)

  • 63. Consult /kənˈsʌlt/ (v): Tham khảo, hỏi ý kiến

    • Ví dụ: You should consult an expert before making a decision. (Bạn nên hỏi ý kiến một chuyên gia trước khi đưa ra quyết định.)

  • 64. Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v): Đàm phán

    • Ví dụ: They are trying to negotiate a better deal with the supplier. (Họ đang cố gắng đàm phán một thỏa thuận tốt hơn với nhà cung cấp.)

  • 65. Outline /ˈaʊtlaɪn/ (n): Đề cương, phác thảo; (v): Vạch ra, phác thảo

    • Ví dụ: The presentation will give an outline of the new project. (Bài thuyết trình sẽ đưa ra một đề cương về dự án mới.)

    • Ví dụ: The manager outlined the goals for the next quarter. (Người quản lý đã vạch ra các mục tiêu cho quý tới.)

  • 66. Policy /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách

    • Ví dụ: The company has a strict policy against discrimination. (Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống phân biệt đối xử.)

  • 67. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): Ưu tiên

    • Ví dụ: It's important to prioritize tasks based on urgency. (Điều quan trọng là phải ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ khẩn cấp.)

  • 68. Proposal /prəˈpoʊzəl/ (n): Đề xuất

    • Ví dụ: The committee reviewed the proposal for the new building. (Ủy ban đã xem xét đề xuất xây dựng tòa nhà mới.)

  • 69. Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược

    • Ví dụ: The company developed a new growth strategy. (Công ty đã phát triển một chiến lược tăng trưởng mới.)

  • 70. Terms /tɜːrmz/ (n): Điều khoản

    • Ví dụ: Please read the terms and conditions carefully. (Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện.)

8. Chủ đề: Các động từ hành động phổ biến

  • 71. Conduct /kənˈdʌkt/ (v): Tiến hành, thực hiện

    • Ví dụ: We will conduct a survey to gather customer feedback. (Chúng tôi sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi của khách hàng.)

  • 72. Examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

    • Ví dụ: The auditor will examine the financial records. (Kiểm toán viên sẽ kiểm tra các hồ sơ tài chính.)

  • 73. Implement /ˈɪmplɪmənt/ (v): Thực hiện, thi hành

    • Ví dụ: The new system will be implemented next month. (Hệ thống mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

  • 74. Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Giám sát

    • Ví dụ: We need to monitor the project's progress closely. (Chúng ta cần giám sát tiến độ của dự án một cách chặt chẽ.)

  • 75. Operate /ˈɒpəreɪt/ (v): Vận hành, hoạt động

    • Ví dụ: The factory operates 24 hours a day. (Nhà máy hoạt động 24 giờ một ngày.)

  • 76. Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ (v): Giám sát, quản lý

    • Ví dụ: The manager needs to supervise the junior staff. (Người quản lý cần giám sát các nhân viên cấp dưới.)

  • 77. Undertake /ˌʌndərˈteɪk/ (v): Đảm nhận, thực hiện

    • Ví dụ: The company decided to undertake a major renovation project. (Công ty quyết định đảm nhận một dự án cải tạo lớn.)

  • 78. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: We need to evaluate the effectiveness of the new training program. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới.)

  • 79. Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v): Tham gia

    • Ví dụ: All team members are encouraged to participate in the discussion. (Tất cả thành viên trong nhóm được khuyến khích tham gia vào cuộc thảo luận.)

  • 80. Respond /rɪˈspɒnd/ (v): Phản hồi, trả lời

    • Ví dụ: Please respond to the email by the end of the day. (Vui lòng phản hồi email trước cuối ngày.)

9. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ mô tả

  • 81. Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ (adj): Toàn diện

    • Ví dụ: The report provides a comprehensive analysis of the market. (Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về thị trường.)

  • 82. Crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): Quan trọng, cốt yếu

    • Ví dụ: Timely delivery is crucial for customer satisfaction. (Giao hàng đúng hạn là yếu tố cốt yếu đối với sự hài lòng của khách hàng.)

  • 83. Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Thiết yếu

    • Ví dụ: Good communication skills are essential for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều thiết yếu cho công việc này.)

  • 84. Immediate /ɪˈmiːdiət/ (adj): Ngay lập tức

    • Ví dụ: We need an immediate response to this urgent matter. (Chúng ta cần một phản hồi ngay lập tức cho vấn đề cấp bách này.)

  • 85. Ongoing /ˈɒnˌɡoʊɪŋ/ (adj): Đang diễn ra, liên tục

    • Ví dụ: The project is still in its ongoing development phase. (Dự án vẫn đang trong giai đoạn phát triển liên tục.)

  • 86. Prior /ˈpraɪər/ (adj): Trước đó

    • Ví dụ: Please complete the survey prior to the meeting. (Vui lòng hoàn thành khảo sát trước cuộc họp.)

  • 87. Substantially /səbˈstænʃəli/ (adv): Đáng kể, về cơ bản

    • Ví dụ: The company's profits increased substantially last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể vào quý trước.)

  • 88. Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): Sau đó, kế tiếp

    • Ví dụ: The data was collected and subsequently analyzed. (Dữ liệu đã được thu thập và sau đó được phân tích.)

  • 89. Thoroughly /ˈθʌrəli/ (adv): Kỹ lưỡng, triệt để

    • Ví dụ: The report needs to be reviewed thoroughly before submission. (Báo cáo cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi nộp.)

  • 90. Valid /ˈvælɪd/ (adj): Có hiệu lực, hợp lệ

    • Ví dụ: Your passport is valid for another six months. (Hộ chiếu của bạn có hiệu lực thêm sáu tháng nữa.)

10. Chủ đề: Du lịch & Khách sạn (Travel & Hospitality)

  • 91. Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n): Chỗ ở

    • Ví dụ: The conference fee includes accommodation at a five-star hotel. (Phí hội nghị bao gồm chỗ ở tại một khách sạn năm sao.)

  • 92. Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): Sự đặt chỗ

    • Ví dụ: I have a dinner reservation for two at 7 PM. (Tôi có một chỗ đặt ăn tối cho hai người lúc 7 giờ tối.)

  • 93. Itinerary /aɪˈtɪnərɛri/ (n): Lịch trình chuyến đi

    • Ví dụ: Please review the updated itinerary for the business trip. (Vui lòng xem lại lịch trình chuyến đi công tác đã được cập nhật.)

  • 94. Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ (n): Thẻ lên máy bay

    • Ví dụ: You need your boarding pass to enter the departure gate. (Bạn cần thẻ lên máy bay để vào cổng khởi hành.)

  • 95. Depart /dɪˈpɑːrt/ (v): Khởi hành

    • Ví dụ: The flight will depart from Gate B20. (Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng B20.)

  • 96. Arrive /əˈraɪv/ (v): Đến nơi

    • Ví dụ: We expect to arrive at the destination by noon. (Chúng tôi dự kiến sẽ đến đích vào buổi trưa.)

  • 97. Fare /fɛər/ (n): Giá vé (tàu, xe, máy bay)

    • Ví dụ: The round-trip fare to New York is quite expensive. (Giá vé khứ hồi đến New York khá đắt.)

  • 98. Lounge /laʊndʒ/ (n): Phòng chờ

    • Ví dụ: Passengers with business class tickets can access the executive lounge. (Hành khách có vé hạng thương gia có thể vào phòng chờ cao cấp.)

  • 99. Tour /tʊər/ (n): Chuyến tham quan; (v): Tham quan

    • Ví dụ: We booked a guided tour of the city. (Chúng tôi đã đặt một chuyến tham quan có hướng dẫn viên quanh thành phố.)

  • 100. Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ (n, v): Thủ tục nhận phòng/lên máy bay; làm thủ tục

    • Ví dụ: The hotel check-in time is 3 PM. (Thời gian nhận phòng khách sạn là 3 giờ chiều.)

    • Ví dụ: You can check-in online 24 hours before your flight. (Bạn có thể làm thủ tục trực tuyến 24 giờ trước chuyến bay của mình.)

11. Chủ đề: Hợp đồng & Pháp lý cơ bản (Contracts & Basic Legal Terms)

  • 101. Agreement /əˈɡriːmənt/ (n): Thỏa thuận

    • Ví dụ: Both parties signed the agreement after long discussions. (Cả hai bên đã ký thỏa thuận sau các cuộc thảo luận dài.)

  • 102. Clause /klɔːz/ (n): Điều khoản (trong hợp đồng)

    • Ví dụ: The contract has a clause about early termination. (Hợp đồng có một điều khoản về việc chấm dứt sớm.)

  • 103. Contract /ˈkɒntrækt/ (n): Hợp đồng; (v): Ký hợp đồng

    • Ví dụ: We need to review the new service contract. (Chúng tôi cần xem xét hợp đồng dịch vụ mới.)

    • Ví dụ: The company will contract with a new supplier. (Công ty sẽ ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới.)

  • 104. Legal /ˈliːɡəl/ (adj): Hợp pháp

    • Ví dụ: It's important to seek legal advice before signing. (Điều quan trọng là tìm kiếm lời khuyên pháp lý trước khi ký.)

  • 105. Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ (n): Nghĩa vụ, bổn phận

    • Ví dụ: The company has a legal obligation to protect customer data. (Công ty có nghĩa vụ pháp lý để bảo vệ dữ liệu khách hàng.)

  • 106. Permit /ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép; (v): Cho phép

    • Ví dụ: You need a special permit to build on this land. (Bạn cần một giấy phép đặc biệt để xây dựng trên mảnh đất này.)

    • Ví dụ: The rules do not permit smoking indoors. (Các quy tắc không cho phép hút thuốc trong nhà.)

  • 107. Regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ (n): Quy định

    • Ví dụ: New environmental regulations will come into effect next year. (Các quy định môi trường mới sẽ có hiệu lực vào năm tới.)

  • 108. Settlement /ˈsɛtlmənt/ (n): Sự dàn xếp, thỏa thuận

    • Ví dụ: They reached a financial settlement out of court. (Họ đạt được một thỏa thuận tài chính ngoài tòa án.)

  • 109. Witness /ˈwɪtnəs/ (n): Nhân chứng; (v): Chứng kiến

    • Ví dụ: We need a witness to sign the document. (Chúng tôi cần một nhân chứng để ký tài liệu.)

    • Ví dụ: She witnessed the signing of the contract. (Cô ấy đã chứng kiến việc ký kết hợp đồng.)

  • 110. Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n): Sự bảo đảm; (v): Bảo đảm

    • Ví dụ: The product comes with a one-year guarantee. (Sản phẩm đi kèm với bảo hành một năm.)

    • Ví dụ: We guarantee timely delivery for all orders. (Chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng hẹn cho tất cả các đơn hàng.)

12. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ phổ biến khác

  • 111. Alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ (n): Phương án thay thế; (adj): Thay thế

    • Ví dụ: We need to find an alternative solution to the problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế cho vấn đề.)

  • 112. Beneficial /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/ (adj): Có lợi

    • Ví dụ: The new partnership will be beneficial to both companies. (Mối quan hệ đối tác mới sẽ có lợi cho cả hai công ty.)

  • 113. Contemporary /kənˈtɛmpəˌrɛri/ (adj): Đương thời, hiện đại

    • Ví dụ: The office building has a contemporary design. (Tòa nhà văn phòng có thiết kế hiện đại.)

  • 114. Distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): Đặc biệt, nổi bật

    • Ví dụ: The company's logo is very distinctive. (Biểu trưng của công ty rất nổi bật.)

  • 115. Excessive /ɪkˈsɛsɪv/ (adj): Quá mức

    • Ví dụ: Avoid excessive use of plastic materials. (Tránh sử dụng quá mức các vật liệu nhựa.)

  • 116. Promising /ˈprɒmɪsɪŋ/ (adj): Đầy hứa hẹn

    • Ví dụ: The new product launch looks very promising. (Sự ra mắt sản phẩm mới trông rất hứa hẹn.)

  • 117. Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): Đáng tin cậy

    • Ví dụ: We are looking for a reliable supplier. (Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy.)

  • 118. Significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): Đáng kể

    • Ví dụ: Sales have increased significantly since the advertisement. (Doanh số đã tăng đáng kể kể từ khi quảng cáo.)

  • 119. Gradually /ˈɡrædʒuəli/ (adv): Dần dần

    • Ví dụ: The company's revenue has been growing gradually over the past few years. (Doanh thu của công ty đã tăng trưởng dần dần trong vài năm qua.)

  • 120. Furthermore /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ (adv): Hơn nữa, ngoài ra

    • Ví dụ: The report is well-researched. Furthermore, it presents clear recommendations. (Báo cáo được nghiên cứu kỹ lưỡng. Hơn nữa, nó đưa ra các khuyến nghị rõ ràng.)

13. Chủ đề: Công nghệ & Phát triển sản phẩm (Technology & Product Development)

  • 121. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới, sự sáng tạo

    • Ví dụ: The company is known for its continuous innovation in mobile technology. (Công ty nổi tiếng với sự đổi mới liên tục trong công nghệ di động.)

  • 122. Prototype /ˈproʊtətaɪp/ (n): Nguyên mẫu

    • Ví dụ: They are testing the prototype of the new smartphone. (Họ đang thử nghiệm nguyên mẫu của chiếc điện thoại thông minh mới.)

  • 123. Develop /dɪˈvɛləp/ (v): Phát triển

    • Ví dụ: The team is working to develop a new software application. (Nhóm đang làm việc để phát triển một ứng dụng phần mềm mới.)

  • 124. Feature /ˈfiːtʃər/ (n): Tính năng

    • Ví dụ: The new model comes with several advanced features. (Mẫu mới đi kèm với một số tính năng tiên tiến.)

  • 125. Upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v): Nâng cấp; (n): Sự nâng cấp

    • Ví dụ: We need to upgrade our computer systems. (Chúng ta cần nâng cấp hệ thống máy tính của mình.)

    • Ví dụ: The latest upgrade includes improved security. (Bản nâng cấp mới nhất bao gồm bảo mật được cải thiện.)

  • 126. Compatible /kəmˈpætəbl/ (adj): Tương thích

    • Ví dụ: This software is compatible with most operating systems. (Phần mềm này tương thích với hầu hết các hệ điều hành.)

  • 127. Install /ɪnˈstɔːl/ (v): Cài đặt

    • Ví dụ: Please install the new update as soon as possible. (Vui lòng cài đặt bản cập nhật mới càng sớm càng tốt.)

  • 128. Network /ˈnɛtwɜːrk/ (n): Mạng lưới

    • Ví dụ: Our company has a global network of partners. (Công ty chúng tôi có một mạng lưới đối tác toàn cầu.)

  • 129. Access /ˈæksɛs/ (n): Quyền truy cập; (v): Truy cập

    • Ví dụ: Employees need special access to confidential files. (Nhân viên cần quyền truy cập đặc biệt vào các tệp bảo mật.)

    • Ví dụ: You can access your account online. (Bạn có thể truy cập tài khoản của mình trực tuyến.)

  • 130. Data /ˈdeɪtə/ (n): Dữ liệu

    • Ví dụ: We collect customer data to improve our services. (Chúng tôi thu thập dữ liệu khách hàng để cải thiện dịch vụ của mình.)

14. Chủ đề: Giải quyết vấn đề & Cải tiến (Problem Solving & Improvement)

  • 131. Analyze /ˈænəlaɪz/ (v): Phân tích

    • Ví dụ: We need to analyze the sales figures to understand the trend. (Chúng ta cần phân tích số liệu bán hàng để hiểu xu hướng.)

  • 132. Assess /əˈsɛs/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: The team will assess the risks associated with the new project. (Nhóm sẽ đánh giá các rủi ro liên quan đến dự án mới.)

  • 133. Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): Thử thách; (v): Thách thức

    • Ví dụ: The new market presents several challenges. (Thị trường mới đặt ra một số thách thức.)

    • Ví dụ: We need to challenge ourselves to achieve better results. (Chúng ta cần thử thách bản thân để đạt được kết quả tốt hơn.)

  • 134. Enhance /ɪnˈhæns/ (v): Nâng cao, cải thiện

    • Ví dụ: The new features will enhance user experience. (Các tính năng mới sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng.)

  • 135. Improve /ɪmˈpruːv/ (v): Cải thiện

    • Ví dụ: We are constantly looking for ways to improve our products. (Chúng tôi không ngừng tìm kiếm cách để cải thiện sản phẩm của mình.)

  • 136. Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ (v): Vượt qua

    • Ví dụ: The team worked hard to overcome the technical difficulties. (Đội đã làm việc chăm chỉ để vượt qua những khó khăn kỹ thuật.)

  • 137. Solution /səˈluːʃən/ (n): Giải pháp

    • Ví dụ: We are still searching for a permanent solution to the problem. (Chúng tôi vẫn đang tìm kiếm một giải pháp lâu dài cho vấn đề.)

  • 138. Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược

    • Ví dụ: The company is developing a new strategy to enter the Asian market. (Công ty đang phát triển một chiến lược mới để thâm nhập thị trường châu Á.)

  • 139. Tackle /ˈtækl/ (v): Giải quyết, xử lý

    • Ví dụ: We need to tackle the issue of customer complaints immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng ngay lập tức.)

  • 140. Progress /ˈprɒɡrɛs/ (n): Tiến độ; (v): Tiến triển

    • Ví dụ: The project is making good progress. (Dự án đang tiến triển tốt.)

    • Ví dụ: We need to progress with the next phase of the plan. (Chúng ta cần tiến triển với giai đoạn tiếp theo của kế hoạch.)

15. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ quan trọng khác

  • 141. Accurate /ˈækjərət/ (adj): Chính xác

    • Ví dụ: Please ensure that all information is accurate. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả thông tin là chính xác.)

  • 142. Brief /briːf/ (adj): Ngắn gọn; (n): Tóm tắt

    • Ví dụ: The manager gave a brief overview of the meeting. (Người quản lý đã đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về cuộc họp.)

  • 143. Confidential /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ (adj): Bí mật, bảo mật

    • Ví dụ: All client information is strictly confidential. (Tất cả thông tin khách hàng đều được bảo mật nghiêm ngặt.)

  • 144. Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj): Đa dạng

    • Ví dụ: Our team consists of individuals from diverse backgrounds. (Đội của chúng tôi bao gồm các cá nhân từ nhiều nền tảng đa dạng.)

  • 145. Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ (adj): Đặc biệt, xuất sắc

    • Ví dụ: The company provides exceptional customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

  • 146. Flexible /ˈflɛksəbl/ (adj): Linh hoạt

    • Ví dụ: We offer flexible working hours to our employees. (Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.)

  • 147. Impressive /ɪmˈprɛsɪv/ (adj): Ấn tượng

    • Ví dụ: The new building has an impressive design. (Tòa nhà mới có một thiết kế ấn tượng.)

  • 148. Limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj): Hạn chế

    • Ví dụ: Space is limited, so please register early. (Không gian có hạn, vì vậy vui lòng đăng ký sớm.)

  • 149. Promptly /ˈprɒmptli/ (adv): Nhanh chóng, kịp thời

    • Ví dụ: Please respond to the email promptly. (Vui lòng phản hồi email kịp thời.)

  • 150. Significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): Đáng kể

    • Ví dụ: The new policy will significantly impact our operations. (Chính sách mới sẽ tác động đáng kể đến hoạt động của chúng tôi.)

16. Chủ đề: Quan hệ khách hàng & Dịch vụ (Customer Relations & Service)

  • 151. Complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): Lời phàn nàn, khiếu nại

    • Ví dụ: We received a complaint about the slow delivery service. (Chúng tôi nhận được một lời phàn nàn về dịch vụ giao hàng chậm.)

  • 152. Customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ khách hàng

    • Ví dụ: Our company prides itself on excellent customer service. (Công ty chúng tôi tự hào về dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

  • 153. Feedback /ˈfiːdbæk/ (n): Phản hồi

    • Ví dụ: We welcome all customer feedback to improve our products. (Chúng tôi hoan nghênh tất cả phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm của mình.)

  • 154. Inquire /ɪnˈkwaɪər/ (v): Hỏi, yêu cầu thông tin

    • Ví dụ: Customers often inquire about product availability. (Khách hàng thường hỏi về tình trạng sẵn có của sản phẩm.)

  • 155. Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ (v): Làm hài lòng

    • Ví dụ: Our goal is to satisfy every customer's needs. (Mục tiêu của chúng tôi là làm hài lòng nhu cầu của mọi khách hàng.)

  • 156. Survey /ˈsɜːrveɪ/ (n): Cuộc khảo sát; (v): Khảo sát

    • Ví dụ: We are conducting a customer satisfaction survey. (Chúng tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.)

    • Ví dụ: We will survey our clients to understand their preferences. (Chúng tôi sẽ khảo sát khách hàng để hiểu sở thích của họ.)

  • 157. Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n): Sự bảo đảm; (v): Bảo đảm

    • Ví dụ: The product comes with a 90-day money-back guarantee. (Sản phẩm đi kèm với bảo đảm hoàn tiền 90 ngày.)

    • Ví dụ: We guarantee the quality of our services. (Chúng tôi đảm bảo chất lượng dịch vụ của mình.)

  • 158. Respond /rɪˈspɒnd/ (v): Phản hồi

    • Ví dụ: Please respond to customer emails within 24 hours. (Vui lòng phản hồi email của khách hàng trong vòng 24 giờ.)

  • 159. Resolve /rɪˈzɒlv/ (v): Giải quyết

    • Ví dụ: We aim to resolve any issues promptly and fairly. (Chúng tôi mong muốn giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng và công bằng.)

  • 160. Retain /rɪˈteɪn/ (v): Giữ lại, duy trì

    • Ví dụ: It's cheaper to retain existing customers than to acquire new ones. (Việc giữ lại khách hàng hiện có rẻ hơn so với việc có được khách hàng mới.)

17. Chủ đề: Kỹ năng mềm trong công việc (Soft Skills at Work)

  • 161. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v): Hợp tác

    • Ví dụ: The success of the project depended on the team's ability to collaborate. (Thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng hợp tác của đội.)

  • 162. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): Giao tiếp

    • Ví dụ: Effective managers communicate clearly with their staff. (Các nhà quản lý hiệu quả giao tiếp rõ ràng với nhân viên của họ.)

  • 163. Coordinate /koʊˈɔːrdɪneɪt/ (v): Phối hợp

    • Ví dụ: We need to coordinate our efforts to meet the deadline. (Chúng ta cần phối hợp các nỗ lực để đạt được thời hạn.)

  • 164. Delegate /ˈdɛlɪɡeɪt/ (v): Ủy quyền

    • Ví dụ: Learning to delegate tasks is essential for time management. (Học cách ủy quyền công việc là điều cần thiết để quản lý thời gian.)

  • 165. Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ (v): Thúc đẩy, tạo động lực

    • Ví dụ: A good leader knows how to motivate their team members. (Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách tạo động lực cho các thành viên trong nhóm.)

  • 166. Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ (v): Tổ chức

    • Ví dụ: She is very good at organizing events. (Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức các sự kiện.)

  • 167. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): Ưu tiên

    • Ví dụ: It's important to prioritize your workload to avoid stress. (Điều quan trọng là phải ưu tiên khối lượng công việc của bạn để tránh căng thẳng.)

  • 168. Train /treɪn/ (v): Đào tạo

    • Ví dụ: We need to train new employees on our company policies. (Chúng ta cần đào tạo nhân viên mới về các chính sách của công ty.)

  • 169. Adapt /əˈdæpt/ (v): Thích nghi

    • Ví dụ: Businesses must adapt to changing market conditions. (Các doanh nghiệp phải thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi.)

  • 170. Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): Sáng kiến; sự chủ động

    • Ví dụ: We encourage employees to take initiative and propose new ideas. (Chúng tôi khuyến khích nhân viên chủ động và đề xuất những ý tưởng mới.)

18. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ thiết yếu khác

  • 171. Capable /ˈkeɪpəbl/ (adj): Có khả năng

    • Ví dụ: She is highly capable of handling complex projects. (Cô ấy có khả năng cao trong việc xử lý các dự án phức tạp.)

  • 172. Competent /ˈkɒmpɪtənt/ (adj): Có năng lực

    • Ví dụ: We need a competent person to lead this department. (Chúng ta cần một người có năng lực để lãnh đạo bộ phận này.)

  • 173. Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (adj): Siêng năng, cần cù

    • Ví dụ: Her diligent work ethic contributed to the project's success. (Đạo đức làm việc siêng năng của cô ấy đã góp phần vào thành công của dự án.)

  • 174. Effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj): Hiệu quả

    • Ví dụ: The new marketing campaign proved to be very effective. (Chiến dịch tiếp thị mới đã chứng minh là rất hiệu quả.)

  • 175. Efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): Hiệu quả (về mặt sử dụng tài nguyên)

    • Ví dụ: The new machinery makes the production process more efficient. (Máy móc mới làm cho quy trình sản xuất hiệu quả hơn.)

  • 176. Meticulous /mɪˈtɪkjʊləs/ (adj): Tỉ mỉ, chi tiết

    • Ví dụ: The accountant is known for her meticulous attention to detail. (Kế toán viên nổi tiếng với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết.)

  • 177. Productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): Năng suất

    • Ví dụ: We had a very productive meeting this morning. (Chúng tôi đã có một cuộc họp rất năng suất sáng nay.)

  • 178. Respectively /rɪˈspɛktɪvli/ (adv): Lần lượt

    • Ví dụ: John and Mary scored 90 and 85 respectively. (John và Mary lần lượt đạt 90 và 85 điểm.)

  • 179. Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): Sau đó, kế tiếp

    • Ví dụ: The data was collected and subsequently analyzed. (Dữ liệu đã được thu thập và sau đó được phân tích.)

  • 180. Therefore /ˈðɛrfɔːr/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The product did not meet quality standards; therefore, it was recalled. (Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng; do đó, nó đã bị thu hồi.)

19. Chủ đề: Sự kiện & Hội nghị (Events & Conferences)

  • 181. Attend /əˈtɛnd/ (v): Tham dự

    • Ví dụ: Many international delegates will attend the upcoming conference. (Nhiều đại biểu quốc tế sẽ tham dự hội nghị sắp tới.)

  • 182. Conference /ˈkɒnfərəns/ (n): Hội nghị

    • Ví dụ: The annual sales conference will be held in New York this year. (Hội nghị bán hàng thường niên sẽ được tổ chức tại New York năm nay.)

  • 183. Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ (n): Triển lãm; (v): Trưng bày

    • Ví dụ: The company will have a large exhibit at the trade show. (Công ty sẽ có một gian hàng triển lãm lớn tại hội chợ thương mại.)

    • Ví dụ: They plan to exhibit their new products next month. (Họ dự định trưng bày sản phẩm mới vào tháng tới.)

  • 184. Keynote speaker /ˈkiːnoʊt ˈspiːkər/ (n): Diễn giả chính

    • Ví dụ: The CEO will be the keynote speaker at the industry event. (Giám đốc điều hành sẽ là diễn giả chính tại sự kiện ngành.)

  • 185. Register /ˈrɛdʒɪstər/ (v): Đăng ký

    • Ví dụ: Please register for the workshop by Friday to secure your spot. (Vui lòng đăng ký tham gia hội thảo trước thứ Sáu để giữ chỗ.)

  • 186. Session /ˈsɛʃən/ (n): Phiên, buổi họp/làm việc

    • Ví dụ: There will be a Q&A session after the presentation. (Sẽ có một phiên hỏi đáp sau buổi thuyết trình.)

  • 187. Seminar /ˈsɛmɪnɑːr/ (n): Hội thảo chuyên đề

    • Ví dụ: Employees are encouraged to attend professional development seminars. (Nhân viên được khuyến khích tham dự các hội thảo phát triển chuyên môn.)

  • 188. Venue /ˈvɛnjuː/ (n): Địa điểm (tổ chức sự kiện)

    • Ví dụ: We are still looking for a suitable venue for the awards ceremony. (Chúng tôi vẫn đang tìm kiếm một địa điểm phù hợp cho lễ trao giải.)

  • 189. Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v): Tham gia

    • Ví dụ: All team members are expected to participate actively in the brainstorming session. (Tất cả các thành viên trong nhóm dự kiến sẽ tích cực tham gia vào buổi động não.)

  • 190. Host /hoʊst/ (v): Tổ chức (sự kiện)

    • Ví dụ: Our company will host the international summit next year. (Công ty chúng tôi sẽ tổ chức hội nghị thượng đỉnh quốc tế vào năm tới.)

20. Chủ đề: Xây dựng & Cơ sở vật chất (Construction & Facilities)

  • 191. Construction /kənˈstrʌkʃən/ (n): Sự xây dựng

    • Ví dụ: The construction of the new office building is expected to be completed next year. (Việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới.)

  • 192. Facility /fəˈsɪləti/ (n): Cơ sở vật chất, tiện nghi

    • Ví dụ: The sports complex has excellent training facilities. (Khu phức hợp thể thao có các cơ sở đào tạo tuyệt vời.)

  • 193. Maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n): Sự bảo trì

    • Ví dụ: Regular maintenance is required to keep the machinery in good working order. (Bảo trì thường xuyên là cần thiết để giữ cho máy móc hoạt động tốt.)

  • 194. Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃən/ (n): Sự cải tạo, nâng cấp

    • Ví dụ: The hotel underwent a major renovation last year. (Khách sạn đã trải qua một đợt cải tạo lớn vào năm ngoái.)

  • 195. Site /saɪt/ (n): Địa điểm, công trường

    • Ví dụ: The new factory will be built on a 10-acre site. (Nhà máy mới sẽ được xây dựng trên một khu đất rộng 10 mẫu Anh.)

  • 196. Structure /ˈstrʌktʃər/ (n): Cấu trúc

    • Ví dụ: The building's structure must be strong enough to withstand earthquakes. (Cấu trúc của tòa nhà phải đủ chắc chắn để chống lại động đất.)

  • 197. Tenant /ˈtɛnənt/ (n): Người thuê (nhà, đất)

    • Ví dụ: The new tenant will move into the apartment next month. (Người thuê mới sẽ chuyển đến căn hộ vào tháng tới.)

  • 198. Lease /liːs/ (n): Hợp đồng thuê; (v): Cho thuê

    • Ví dụ: They signed a five-year lease for the office space. (Họ đã ký hợp đồng thuê năm năm cho không gian văn phòng.)

    • Ví dụ: The company will lease new equipment instead of buying it. (Công ty sẽ thuê thiết bị mới thay vì mua nó.)

  • 199. Property /ˈprɒpərti/ (n): Bất động sản, tài sản

    • Ví dụ: The company owns several commercial properties in the city center. (Công ty sở hữu một số bất động sản thương mại ở trung tâm thành phố.)

  • 200. Utility /juːˈtɪləti/ (n): Dịch vụ tiện ích (điện, nước, gas)

    • Ví dụ: Monthly utility bills have increased significantly. (Hóa đơn tiện ích hàng tháng đã tăng đáng kể.)

21. Chủ đề: Trạng từ & Giới từ thường gặp

  • 201. Alongside /əˌlɒŋˈsaɪd/ (prep): Cùng với, bên cạnh

    • Ví dụ: The new product will be launched alongside an aggressive marketing campaign. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt cùng với một chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ.)

  • 202. Apart from /əˈpɑːrt frɒm/ (prep): Ngoại trừ, ngoài ra

    • Ví dụ: Apart from the technical issues, the presentation went smoothly. (Ngoài các vấn đề kỹ thuật, buổi thuyết trình đã diễn ra suôn sẻ.)

  • 203. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là

    • Ví dụ: She missed her flight; consequently, she was late for the meeting. (Cô ấy đã lỡ chuyến bay; do đó, cô ấy đã đến muộn cuộc họp.)

  • 204. Despite /dɪˈspaɪt/ (prep): Mặc dù

    • Ví dụ: Despite the bad weather, the event was well-attended. (Mặc dù thời tiết xấu, sự kiện vẫn có nhiều người tham dự.)

  • 205. Furthermore /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ (adv): Hơn nữa, vả lại

    • Ví dụ: The report is well-researched. Furthermore, it provides practical recommendations. (Báo cáo được nghiên cứu kỹ lưỡng. Hơn nữa, nó cung cấp các khuyến nghị thực tế.)

  • 206. However /haʊˈɛvər/ (adv): Tuy nhiên

    • Ví dụ: The plan sounds good; however, we need to consider the costs. (Kế hoạch nghe có vẻ tốt; tuy nhiên, chúng ta cần xem xét chi phí.)

  • 207. Nevertheless /ˌnɛvərðəˈlɛs/ (adv): Tuy nhiên, dù sao đi nữa

    • Ví dụ: It was a difficult challenge; nevertheless, they succeeded. (Đó là một thử thách khó khăn; tuy nhiên, họ đã thành công.)

  • 208. Otherwise /ˈʌðərwaɪz/ (adv): Nếu không thì

    • Ví dụ: You must submit the form by Friday, otherwise, your application will be rejected. (Bạn phải nộp đơn trước thứ Sáu, nếu không, đơn đăng ký của bạn sẽ bị từ chối.)

  • 209. Regarding /rɪˈɡɑːrdɪŋ/ (prep): Liên quan đến, về

    • Ví dụ: We have some questions regarding the new project proposal. (Chúng tôi có một số câu hỏi liên quan đến đề xuất dự án mới.)

  • 210. Therefore /ˈðɛrfɔːr/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The deadline is approaching; therefore, we need to work faster. (Hạn chót đang đến gần; do đó, chúng ta cần làm việc nhanh hơn.)

22. Chủ đề: Tài liệu & Báo cáo (Documents & Reports)

  • 211. Abstract /ˈæbstrækt/ (n): Bản tóm tắt

    • Ví dụ: The research paper included a brief abstract summarizing its findings. (Bài nghiên cứu bao gồm một bản tóm tắt ngắn gọn các phát hiện của nó.)

  • 212. Appendix /əˈpɛndɪks/ (n): Phụ lục

    • Ví dụ: Detailed statistics can be found in the appendix at the end of the report. (Thống kê chi tiết có thể được tìm thấy trong phụ lục ở cuối báo cáo.)

  • 213. Clause /klɔːz/ (n): Điều khoản (trong hợp đồng, văn bản)

    • Ví dụ: The contract contains a clause specifying the terms of payment. (Hợp đồng chứa một điều khoản quy định các điều khoản thanh toán.)

  • 214. Draft /drɑːft/ (n): Bản nháp; (v): Soạn thảo

    • Ví dụ: Please review the first draft of the proposal by tomorrow. (Vui lòng xem lại bản nháp đầu tiên của đề xuất trước ngày mai.)

    • Ví dụ: We need to draft a response to the client's inquiry. (Chúng ta cần soạn thảo một phản hồi cho yêu cầu của khách hàng.)

  • 215. Excerpt /ˈɛksɜːrpt/ (n): Đoạn trích

    • Ví dụ: She read an excerpt from the company's annual report. (Cô ấy đã đọc một đoạn trích từ báo cáo thường niên của công ty.)

  • 216. Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/ (n): Hướng dẫn, chỉ dẫn

    • Ví dụ: Employees should follow the company's new safety guidelines. (Nhân viên nên tuân thủ các hướng dẫn an toàn mới của công ty.)

  • 217. Manuscript /ˈmænjʊskrɪpt/ (n): Bản thảo

    • Ví dụ: The author submitted the final transcript to the publisher. (Tác giả đã gửi bản thảo cuối cùng cho nhà xuất bản.)

  • 218. Reference /ˈrɛfərəns/ (n): Sự tham khảo; tài liệu tham khảo

    • Ví dụ: Please provide a list of all your references at the end of the paper. (Vui lòng cung cấp danh sách tất cả các tài liệu tham khảo của bạn ở cuối bài.)

  • 219. Submit /səbˈmɪt/ (v): Nộp, đệ trình

    • Ví dụ: All reports must be submitted by the end of the day. (Tất cả các báo cáo phải được nộp trước cuối ngày.)

  • 220. Revise /rɪˈvaɪz/ (v): Sửa đổi, chỉnh sửa

    • Ví dụ: We need to revise the marketing plan based on the latest feedback. (Chúng ta cần sửa đổi kế hoạch tiếp thị dựa trên phản hồi mới nhất.)

23. Chủ đề: Giao tiếp & Trình bày (Communication & Presentation)

  • 221. Announce /əˈnaʊns/ (v): Thông báo

    • Ví dụ: The CEO will announce the new company strategy next week. (Giám đốc điều hành sẽ thông báo chiến lược mới của công ty vào tuần tới.)

  • 222. Clarify /ˈklærɪfaɪ/ (v): Làm rõ

    • Ví dụ: Could you please clarify the instructions for this task? (Bạn có thể làm rõ các hướng dẫn cho nhiệm vụ này được không?)

  • 223. Convey /kənˈveɪ/ (v): Truyền đạt (thông điệp, ý tưởng)

    • Ví dụ: The presentation failed to convey the urgency of the situation. (Bài thuyết trình đã không truyền đạt được sự cấp bách của tình hình.)

  • 224. Emphasize /ˈɛmfəsaɪz/ (v): Nhấn mạnh

    • Ví dụ: The manager emphasized the importance of teamwork. (Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

  • 225. Illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): Minh họa

    • Ví dụ: The speaker used graphs to illustrate the sales trends. (Diễn giả đã sử dụng biểu đồ để minh họa xu hướng bán hàng.)

  • 226. Inform /ɪnˈfɔːrm/ (v): Thông báo, thông tin

    • Ví dụ: Please inform us if there are any changes to your schedule. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình của bạn.)

  • 227. Persuade /pərˈsweɪd/ (v): Thuyết phục

    • Ví dụ: Her job is to persuade clients to invest in new products. (Công việc của cô ấy là thuyết phục khách hàng đầu tư vào các sản phẩm mới.)

  • 228. State /steɪt/ (v): Phát biểu, trình bày rõ ràng

    • Ví dụ: The report clearly states the objectives of the project. (Báo cáo nêu rõ các mục tiêu của dự án.)

  • 229. Articulate /ɑːrˈtɪkjuleɪt/ (v): Phát âm rõ ràng; trình bày rõ ràng

    • Ví dụ: It's important to articulate your ideas clearly in a meeting. (Điều quan trọng là phải trình bày ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong một cuộc họp.)

  • 230. Elaborate /ɪˈlæbəreɪt/ (v): Giải thích chi tiết, trình bày công phu

    • Ví dụ: Could you elaborate on your previous point? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về điểm trước đó của bạn được không?)

24. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ phổ biến (tiếp theo)

  • 231. Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Tham vọng

    • Ví dụ: The company has set ambitious goals for the next five years. (Công ty đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho năm năm tới.)

  • 232. Concise /kənˈsaɪs/ (adj): Ngắn gọn, súc tích

    • Ví dụ: Please keep your presentation concise and to the point. (Vui lòng giữ bài thuyết trình của bạn ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.)

  • 233. Consistent /kənˈsɪstənt/ (adj): Nhất quán, kiên định

    • Ví dụ: We need to ensure that our message is consistent across all platforms. (Chúng ta cần đảm bảo rằng thông điệp của chúng ta nhất quán trên tất cả các nền tảng.)

  • 234. Distinct /dɪˈstɪŋkt/ (adj): Riêng biệt, khác biệt rõ ràng

    • Ví dụ: The two proposals have several distinct differences. (Hai đề xuất có một số điểm khác biệt rõ ràng.)

  • 235. Feasible /ˈfiːzəbl/ (adj): Khả thi

    • Ví dụ: Is it feasible to complete the project by the end of the month? (Có khả thi để hoàn thành dự án trước cuối tháng không?)

  • 236. Mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj): Bắt buộc

    • Ví dụ: Attending the safety training is mandatory for all new employees. (Việc tham dự khóa đào tạo an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới.)

  • 237. Optimal /ˈɒptɪməl/ (adj): Tối ưu

    • Ví dụ: We are looking for the optimal solution to reduce costs. (Chúng tôi đang tìm kiếm giải pháp tối ưu để giảm chi phí.)

  • 238. Provisional /prəˈvɪʒənl/ (adj): Tạm thời, lâm thời

    • Ví dụ: The project manager provided a provisional schedule for the first phase. (Quản lý dự án đã cung cấp một lịch trình tạm thời cho giai đoạn đầu tiên.)

  • 239. Ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv): Cuối cùng, rốt cuộc

    • Ví dụ: Ultimately, the decision rests with the board of directors. (Cuối cùng, quyết định thuộc về ban giám đốc.)

  • 240. Unanimously /juˈnænɪməsli/ (adv): Đồng lòng, nhất trí

    • Ví dụ: The proposal was approved unanimously by the committee. (Đề xuất đã được ủy ban nhất trí thông qua.)

25. Chủ đề: Tài chính & Đầu tư (Finance & Investment)

  • 241. Asset /ˈæsɛt/ (n): Tài sản

    • Ví dụ: Real estate is often considered a valuable asset. (Bất động sản thường được coi là một tài sản có giá trị.)

  • 242. Capital /ˈkæpɪtl/ (n): Vốn

    • Ví dụ: The company needs to raise more capital for expansion. (Công ty cần huy động thêm vốn để mở rộng.)

  • 243. Currency /ˈkɜːrənsi/ (n): Tiền tệ

    • Ví dụ: The exchange rate between the two currencies fluctuates daily. (Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ biến động hàng ngày.)

  • 244. Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): Tiền gửi; (v): Gửi tiền

    • Ví dụ: You need to pay a security deposit when renting an apartment. (Bạn cần đặt cọc tiền an ninh khi thuê căn hộ.)

    • Ví dụ: I want to deposit this check into my savings account. (Tôi muốn gửi tấm séc này vào tài khoản tiết kiệm của mình.)

  • 245. Fund /fʌnd/ (n): Quỹ; (v): Cấp vốn

    • Ví dụ: The project received funds from various investors. (Dự án đã nhận được quỹ từ nhiều nhà đầu tư khác nhau.)

    • Ví dụ: The government will fund the new research initiative. (Chính phủ sẽ cấp vốn cho sáng kiến nghiên cứu mới.)

  • 246. Interest /ˈɪntrəst/ (n): Lãi suất

    • Ví dụ: The bank offers a high interest rate on savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất cao cho tài khoản tiết kiệm.)

  • 247. Loan /loʊn/ (n): Khoản vay; (v): Cho vay

    • Ví dụ: She took out a bank loan to buy a new car. (Cô ấy đã vay ngân hàng để mua một chiếc ô tô mới.)

    • Ví dụ: The bank agreed to loan them a large sum of money. (Ngân hàng đã đồng ý cho họ vay một khoản tiền lớn.)

  • 248. Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ (n): Khoản vay thế chấp

    • Ví dụ: Many young couples struggle to afford a mortgage. (Nhiều cặp vợ chồng trẻ gặp khó khăn để đủ tiền trả khoản vay thế chấp.)

  • 249. Stock /stɒk/ (n): Cổ phiếu, chứng khoán

    • Ví dụ: Investing in stocks can be risky but potentially profitable. (Đầu tư vào cổ phiếu có thể rủi ro nhưng có khả năng sinh lời.)

  • 250. Withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v): Rút tiền

    • Ví dụ: You can withdraw cash from any ATM. (Bạn có thể rút tiền mặt từ bất kỳ máy ATM nào.)

26. Chủ đề: Nghiên cứu & Phân tích (Research & Analysis)

  • 251. Analyze /ˈænəlaɪz/ (v): Phân tích

    • Ví dụ: The researchers will analyze the data collected from the experiment. (Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm.)

  • 252. Conclude /kənˈkluːd/ (v): Kết luận

    • Ví dụ: Based on the evidence, we can conclude that the project was successful. (Dựa trên bằng chứng, chúng ta có thể kết luận rằng dự án đã thành công.)

  • 253. Data /ˈdeɪtə/ (n): Dữ liệu

    • Ví dụ: We need to gather more data before making a decision. (Chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.)

  • 254. Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n): Thí nghiệm; (v): Thử nghiệm

    • Ví dụ: The scientists conducted an experiment to test their hypothesis. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  • 255. Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/ (n): Giả thuyết

    • Ví dụ: The research aims to test the hypothesis that the new drug is effective. (Nghiên cứu nhằm kiểm tra giả thuyết rằng loại thuốc mới có hiệu quả.)

  • 256. Interpret /ɪnˈtɜːrprɪt/ (v): Giải thích, diễn giải

    • Ví dụ: It's important to interpret the results correctly. (Điều quan trọng là phải diễn giải kết quả một cách chính xác.)

  • 257. Methodology /ˌmɛθəˈdɒlədʒi/ (n): Phương pháp luận

    • Ví dụ: The report clearly describes the research methodology used. (Báo cáo mô tả rõ ràng phương pháp nghiên cứu được sử dụng.)

  • 258. Observe /əbˈzɜːrv/ (v): Quan sát

    • Ví dụ: We need to observe customer behavior to understand their needs. (Chúng ta cần quan sát hành vi của khách hàng để hiểu nhu cầu của họ.)

  • 259. Outcome /ˈaʊtkʌm/ (n): Kết quả

    • Ví dụ: The outcome of the negotiations was positive for both parties. (Kết quả của các cuộc đàm phán là tích cực cho cả hai bên.)

  • 260. Statistic /stəˈtɪstɪk/ (n): Thống kê

    • Ví dụ: The report provides various statistics on market trends. (Báo cáo cung cấp nhiều số liệu thống kê về xu hướng thị trường.)

27. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ quan trọng khác

  • 261. Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (v): Dự đoán, mong đợi

    • Ví dụ: We anticipate a strong increase in sales next quarter. (Chúng tôi dự đoán doanh số bán hàng sẽ tăng mạnh vào quý tới.)

  • 262. Broad /brɔːd/ (adj): Rộng lớn, rộng rãi

    • Ví dụ: The survey covered a broad range of topics. (Cuộc khảo sát bao gồm một loạt các chủ đề rộng lớn.)

  • 263. Crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): Quan trọng, cốt yếu

    • Ví dụ: Getting customer feedback is crucial for product improvement. (Việc nhận phản hồi của khách hàng là rất quan trọng để cải thiện sản phẩm.)

  • 264. Distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): Đặc biệt, nổi bật

    • Ví dụ: The company's new logo has a very distinctive design. (Biểu trưng mới của công ty có một thiết kế rất đặc biệt.)

  • 265. Enormous /ɪˈnɔːrməs/ (adj): To lớn, khổng lồ

    • Ví dụ: The project required an enormous amount of effort. (Dự án đòi hỏi một lượng nỗ lực khổng lồ.)

  • 266. Furthermore /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ (adv): Hơn nữa, ngoài ra

    • Ví dụ: The report is accurate; furthermore, it is very detailed. (Báo cáo chính xác; hơn nữa, nó rất chi tiết.)

  • 267. Hence /hɛns/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was postponed. (Thời tiết xấu; do đó, sự kiện đã bị hoãn lại.)

  • 268. Moreover /mɔːrˈoʊvər/ (adv): Hơn nữa, vả lại

    • Ví dụ: The product is affordable; moreover, it is highly effective. (Sản phẩm có giá cả phải chăng; hơn nữa, nó rất hiệu quả.)

  • 269. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): Ưu tiên

    • Ví dụ: We need to prioritize the most urgent tasks first. (Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ khẩn cấp nhất trước.)

  • 270. Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): Sau đó, kế tiếp

    • Ví dụ: The team developed a plan and subsequently implemented it. (Nhóm đã phát triển một kế hoạch và sau đó thực hiện nó.)

28. Chủ đề: Nhà cung cấp & Đối tác (Suppliers & Partners)

  • 271. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v): Hợp tác

    • Ví dụ: Our company will collaborate with a local firm on the new project. (Công ty chúng tôi sẽ hợp tác với một công ty địa phương trong dự án mới.)

  • 272. Contract /ˈkɒntrækt/ (n): Hợp đồng; (v): Ký hợp đồng

    • Ví dụ: We need to review the contract before signing it. (Chúng ta cần xem xét hợp đồng trước khi ký.)

    • Ví dụ: The company will contract with a new IT service provider. (Công ty sẽ ký hợp đồng với một nhà cung cấp dịch vụ IT mới.)

  • 273. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v): Thành lập, thiết lập

    • Ví dụ: We aim to establish long-term relationships with our suppliers. (Chúng tôi đặt mục tiêu thiết lập mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp của mình.)

  • 274. Partner /ˈpɑːrtnər/ (n): Đối tác; (v): Hợp tác

    • Ví dụ: We are looking for a strategic partner to expand into new markets. (Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác chiến lược để mở rộng sang các thị trường mới.)

    • Ví dụ: Our firm often partners with technology companies. (Công ty chúng tôi thường hợp tác với các công ty công nghệ.)

  • 275. Procurement /prəˈkjʊərmənt/ (n): Sự mua sắm, thu mua

    • Ví dụ: The new procurement system will streamline our purchasing process. (Hệ thống thu mua mới sẽ hợp lý hóa quy trình mua hàng của chúng tôi.)

  • 276. Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (n): Mối quan hệ

    • Ví dụ: Building strong relationships with clients is crucial for success. (Xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng là yếu tố then chốt để thành công.)

  • 277. Supplier /səˈplaɪər/ (n): Nhà cung cấp

    • Ví dụ: We are evaluating bids from several potential suppliers. (Chúng tôi đang đánh giá các hồ sơ dự thầu từ một số nhà cung cấp tiềm năng.)

  • 278. Vendor /ˈvɛndɔːr/ (n): Người bán hàng, nhà cung cấp

    • Ví dụ: The IT department is selecting a new software vendor. (Phòng IT đang lựa chọn một nhà cung cấp phần mềm mới.)

  • 279. Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v): Đàm phán

    • Ví dụ: We need to negotiate better prices with our suppliers. (Chúng ta cần đàm phán giá tốt hơn với các nhà cung cấp của mình.)

  • 280. Terms /tɜːrmz/ (n): Điều khoản (hợp đồng)

    • Ví dụ: The terms of the agreement were favorable to both parties. (Các điều khoản của thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.)

29. Chủ đề: Các cuộc họp & Quyết định (Meetings & Decisions)

  • 281. Agenda /əˈdʒɛndə/ (n): Chương trình nghị sự

    • Ví dụ: The agenda for the meeting was sent out yesterday. (Chương trình nghị sự cho cuộc họp đã được gửi ra ngày hôm qua.)

  • 282. Consensus /kənˈsɛnsəs/ (n): Sự đồng thuận, nhất trí

    • Ví dụ: We need to reach a consensus before proceeding with the plan. (Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận trước khi tiếp tục kế hoạch.)

  • 283. Discussion /dɪˈskʌʃən/ (n): Cuộc thảo luận

    • Ví dụ: There was a lively discussion about the new marketing strategy. (Đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chiến lược tiếp thị mới.)

  • 284. Motion /ˈmoʊʃən/ (n): Đề nghị, kiến nghị (trong cuộc họp)

    • Ví dụ: The committee passed a motion to approve the budget. (Ủy ban đã thông qua một kiến nghị phê duyệt ngân sách.)

  • 285. Propose /prəˈpoʊz/ (v): Đề xuất

    • Ví dụ: He will propose a new solution to the problem at the next meeting. (Anh ấy sẽ đề xuất một giải pháp mới cho vấn đề tại cuộc họp tiếp theo.)

  • 286. Vote /voʊt/ (n): Phiếu bầu; (v): Bỏ phiếu

    • Ví dụ: The decision will be made by a simple majority vote. (Quyết định sẽ được đưa ra bằng một cuộc bỏ phiếu đa số đơn giản.)

    • Ví dụ: We will vote on the new policy next week. (Chúng tôi sẽ bỏ phiếu về chính sách mới vào tuần tới.)

  • 287. Conclude /kənˈkluːd/ (v): Kết thúc; kết luận

    • Ví dụ: The meeting concluded with a summary of action items. (Cuộc họp kết thúc với một bản tóm tắt các hạng mục hành động.)

  • 288. Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v): Tham gia

    • Ví dụ: Everyone is encouraged to participate in the brainstorming session. (Mọi người được khuyến khích tham gia vào buổi động não.)

  • 289. Chairperson /ˈtʃɛrpɜːrsən/ (n): Chủ tịch (cuộc họp), chủ tọa

    • Ví dụ: The chairperson opened the meeting by reviewing the agenda. (Chủ tọa đã mở đầu cuộc họp bằng cách xem xét chương trình nghị sự.)

  • 290. Minutes /ˈmɪnɪts/ (n): Biên bản cuộc họp

    • Ví dụ: The minutes of the last meeting will be circulated tomorrow. (Biên bản cuộc họp trước sẽ được lưu hành vào ngày mai.)

30. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ khác (Other Adjectives & Adverbs)

  • 291. Adequate /ˈædɪkwət/ (adj): Đầy đủ, tương xứng

    • Ví dụ: We have adequate resources to complete the project on time. (Chúng tôi có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • 292. Available /əˈveɪləbl/ (adj): Có sẵn, có thể sử dụng được

    • Ví dụ: The new product will be available in stores next month. (Sản phẩm mới sẽ có sẵn tại các cửa hàng vào tháng tới.)

  • 293. Concise /kənˈsaɪs/ (adj): Ngắn gọn, súc tích

    • Ví dụ: Please provide a concise summary of your findings. (Vui lòng cung cấp một bản tóm tắt súc tích về những phát hiện của bạn.)

  • 294. Crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): Quan trọng, cốt yếu

    • Ví dụ: Teamwork is crucial for the success of this project. (Làm việc nhóm là yếu tố cốt yếu cho sự thành công của dự án này.)

  • 295. Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj): Đa dạng

    • Ví dụ: The company is committed to fostering a diverse workforce. (Công ty cam kết thúc đẩy một lực lượng lao động đa dạng.)

  • 296. Entirely /ɪnˈtaɪərli/ (adv): Hoàn toàn

    • Ví dụ: The problem was entirely my fault. (Vấn đề hoàn toàn là lỗi của tôi.)

  • 297. Fairly /ˈfɛərli/ (adv): Khá, công bằng

    • Ví dụ: The project is fairly complex. (Dự án khá phức tạp.)

    • Ví dụ: The decision was made fairly. (Quyết định đã được đưa ra một cách công bằng.)

  • 298. Likewise /ˈlaɪkwaɪz/ (adv): Tương tự, cũng vậy

    • Ví dụ: You did a great job; likewise, your team deserves credit. (Bạn đã làm rất tốt; tương tự, đội của bạn cũng xứng đáng được ghi nhận.)

  • 299. Nonetheless /ˌnʌnðəˈlɛs/ (adv): Tuy nhiên, dù sao đi nữa

    • Ví dụ: It was a challenging task; nonetheless, we managed to complete it. (Đó là một nhiệm vụ đầy thử thách; tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành được nó.)

  • 300. Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): Sau đó, kế tiếp

    • Ví dụ: The changes were approved and subsequently implemented. (Những thay đổi đã được phê duyệt và sau đó được thực hiện.)


Tuyệt vời! Chúng ta đã đạt được một nửa chặng đường rồi đấy. Hãy tiếp tục xây dựng danh sách 600 từ vựng TOEIC với 30 từ tiếp theo. Lần này, tôi sẽ tập trung vào các từ liên quan đến Dịch vụ & Tiện ích, Ngân sách & Kế hoạch tài chính, và các liên từ/trạng từ thường dùng để nối câu, diễn đạt nguyên nhân - kết quả.

Danh sách từ vựng TOEIC mẫu (tiếp theo: 301-330) và ví dụ minh họa

31. Chủ đề: Dịch vụ & Tiện ích (Services & Utilities)

  • 301. Billing /ˈbɪlɪŋ/ (n): Việc lập hóa đơn, thanh toán

    • Ví dụ: Please contact the billing department for any questions about your invoice. (Vui lòng liên hệ bộ phận thanh toán nếu có bất kỳ câu hỏi nào về hóa đơn của bạn.)

  • 302. Current /ˈkʌrənt/ (adj): Hiện hành, hiện tại (liên quan đến điện, dòng chảy)

    • Ví dụ: The problem might be due to a faulty electrical current. (Vấn đề có thể do dòng điện bị lỗi.)

  • 303. Disconnect /ˌdɪskəˈnɛkt/ (v): Ngắt kết nối

    • Ví dụ: Your internet service will be disconnected if the bill is not paid. (Dịch vụ internet của bạn sẽ bị ngắt kết nối nếu hóa đơn không được thanh toán.)

  • 304. Meter /ˈmiːtər/ (n): Đồng hồ đo

    • Ví dụ: The technician came to read the electricity meter. (Kỹ thuật viên đã đến đọc đồng hồ điện.)

  • 305. Outlet /ˈaʊtlɛt/ (n): Ổ cắm điện; cửa hàng bán lẻ

    • Ví dụ: Make sure to plug the charger into a working power outlet. (Hãy đảm bảo cắm sạc vào một ổ cắm điện đang hoạt động.)

    • Ví dụ: The brand plans to open more retail outlets next year. (Thương hiệu dự định mở thêm nhiều cửa hàng bán lẻ vào năm tới.)

  • 306. Power outage /ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/ (n): Mất điện

    • Ví dụ: The sudden power outage affected the entire neighborhood. (Sự cố mất điện đột ngột đã ảnh hưởng đến toàn bộ khu phố.)

  • 307. Service /ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ; (v): Bảo dưỡng

    • Ví dụ: We offer 24-hour customer service. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng 24 giờ.)

    • Ví dụ: It's important to service your car regularly. (Điều quan trọng là phải bảo dưỡng xe của bạn thường xuyên.)

  • 308. Supply /səˈplaɪ/ (n): Nguồn cung cấp; (v): Cung cấp

    • Ví dụ: There is a limited supply of raw materials. (Có một nguồn cung cấp nguyên liệu thô hạn chế.)

    • Ví dụ: We supply office equipment to various businesses. (Chúng tôi cung cấp thiết bị văn phòng cho nhiều doanh nghiệp khác nhau.)

  • 309. Utility /juːˈtɪləti/ (n): Dịch vụ tiện ích (điện, nước, gas)

    • Ví dụ: Monthly utility bills have increased significantly. (Hóa đơn tiện ích hàng tháng đã tăng đáng kể.)

  • 310. Wiring /ˈwaɪərɪŋ/ (n): Hệ thống dây điện

    • Ví dụ: The old building needs new electrical wiring. (Tòa nhà cũ cần hệ thống dây điện mới.)

32. Chủ đề: Ngân sách & Kế hoạch tài chính (Budgeting & Financial Planning)

  • 311. Allocate /ˈæləkeɪt/ (v): Phân bổ

    • Ví dụ: We need to allocate more funds to the marketing department. (Chúng ta cần phân bổ thêm quỹ cho bộ phận tiếp thị.)

  • 312. Estimate /ˈɛstɪmət/ (n): Ước tính; (v): Ước tính

    • Ví dụ: Can you give me an estimate of the total cost? (Bạn có thể cho tôi ước tính tổng chi phí không?)

    • Ví dụ: We need to estimate the time required for each phase of the project. (Chúng ta cần ước tính thời gian cần thiết cho mỗi giai đoạn của dự án.)

  • 313. Expenditure /ɪkˈspɛndɪtʃər/ (n): Chi phí, sự chi tiêu

    • Ví dụ: The company needs to cut down on unnecessary expenditure. (Công ty cần cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết.)

  • 314. Financial /faɪˈnænʃəl/ (adj): Thuộc về tài chính

    • Ví dụ: The company is facing some financial challenges. (Công ty đang đối mặt với một số thách thức tài chính.)

  • 315. Forecast /ˈfɔːrkæst/ (n): Dự báo; (v): Dự báo

    • Ví dụ: The sales forecast for next quarter looks promising. (Dự báo doanh số bán hàng cho quý tới trông đầy hứa hẹn.)

    • Ví dụ: It's difficult to accurately forecast market trends. (Thật khó để dự báo chính xác xu hướng thị trường.)

  • 316. Allocate /ˈæləkeɪt/ (v): Phân bổ

    • Ví dụ: The board decided to allocate more resources to research and development. (Hội đồng quản trị quyết định phân bổ thêm nguồn lực cho nghiên cứu và phát triển.)

  • 317. Investment /ɪnˈvɛstmənt/ (n): Khoản đầu tư

    • Ví dụ: The new factory is a significant investment for the company. (Nhà máy mới là một khoản đầu tư đáng kể đối với công ty.)

  • 318. Loan /loʊn/ (n): Khoản vay

    • Ví dụ: She applied for a bank loan to start her business. (Cô ấy đã nộp đơn xin vay ngân hàng để bắt đầu kinh doanh.)

  • 319. Profitability /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ (n): Khả năng sinh lời

    • Ví dụ: The company is focused on improving its long-term profitability. (Công ty đang tập trung vào việc cải thiện khả năng sinh lời dài hạn của mình.)

  • 320. Revenue /ˈrɛvɪnuː/ (n): Doanh thu

    • Ví dụ: The company's total revenue increased by 15% last year. (Tổng doanh thu của công ty đã tăng 15% vào năm ngoái.)

33. Chủ đề: Liên từ & Trạng từ chỉ nguyên nhân/kết quả/bổ sung

  • 321. Accordingly /əˈkɔːrdɪŋli/ (adv): Do đó, theo đó

    • Ví dụ: The rules have changed; accordingly, our procedures must be updated. (Các quy tắc đã thay đổi; do đó, các thủ tục của chúng ta phải được cập nhật.)

  • 322. As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ (phrase): Kết quả là

    • Ví dụ: The company reduced prices. As a result, sales increased. (Công ty đã giảm giá. Kết quả là, doanh số bán hàng tăng lên.)

  • 323. Because of /bɪˈkɒz əv/ (prep phrase): Bởi vì

    • Ví dụ: The meeting was canceled because of bad weather. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)

  • 324. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là

    • Ví dụ: He didn't study hard; consequently, he failed the exam. (Anh ấy đã không học chăm chỉ; do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.)

  • 325. Due to /ˈduː tuː/ (prep phrase): Do, bởi vì

    • Ví dụ: The delay was due to unexpected technical issues. (Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật không mong muốn.)

  • 326. Hence /hɛns/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The road was closed; hence, we had to take a detour. (Con đường đã bị đóng; do đó, chúng tôi phải đi đường vòng.)

  • 327. In addition /ɪn əˈdɪʃən/ (phrase): Ngoài ra, thêm vào đó

    • Ví dụ: The new office has a gym. In addition, it has a cafeteria. (Văn phòng mới có một phòng tập gym. Ngoài ra, nó còn có một căng tin.)

  • 328. Moreover /mɔːrˈoʊvər/ (adv): Hơn nữa, vả lại

    • Ví dụ: The product is affordable; moreover, it is highly effective. (Sản phẩm có giá cả phải chăng; hơn nữa, nó rất hiệu quả.)

  • 329. Therefore /ˈðɛrfɔːr/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: She is highly qualified; therefore, she is the best candidate. (Cô ấy có trình độ cao; do đó, cô ấy là ứng viên tốt nhất.)

  • 330. Thus /ðʌs/ (adv): Như vậy, do đó

    • Ví dụ: The research was carefully conducted, thus ensuring accurate results. (Nghiên cứu được tiến hành cẩn thận, do đó đảm bảo kết quả chính xác.)

34. Chủ đề: Đầu tư & Thị trường chứng khoán (Investment & Stock Market)

  • 331. Bond /bɒnd/ (n): Trái phiếu

    • Ví dụ: Government bonds are considered a relatively safe investment. (Trái phiếu chính phủ được coi là một khoản đầu tư tương đối an toàn.)

  • 332. Dividend /ˈdɪvɪdɛnd/ (n): Cổ tức

    • Ví dụ: Shareholders receive a quarterly dividend from the company's profits. (Các cổ đông nhận được cổ tức hàng quý từ lợi nhuận của công ty.)

  • 333. Fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/ (v): Biến động

    • Ví dụ: Stock prices can fluctuate rapidly based on market news. (Giá cổ phiếu có thể biến động nhanh chóng dựa trên tin tức thị trường.)

  • 334. Portfolio /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ (n): Danh mục đầu tư

    • Ví dụ: It's wise to diversify your investment portfolio. (Nên đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn.)

  • 335. Shareholder /ˈʃɛərhoʊldər/ (n): Cổ đông

    • Ví dụ: The company will hold its annual meeting for all shareholders. (Công ty sẽ tổ chức cuộc họp thường niên cho tất cả các cổ đông.)

  • 336. Stock exchange /stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): Sở giao dịch chứng khoán

    • Ví dụ: The New York Stock Exchange is one of the largest in the world. (Sở giao dịch chứng khoán New York là một trong những sở giao dịch lớn nhất thế giới.)

  • 337. Yield /jiːld/ (n): Lợi suất, lợi nhuận; (v): Sinh lợi

    • Ví dụ: This investment offers a high yield compared to others. (Khoản đầu tư này mang lại lợi suất cao so với các khoản khác.)

    • Ví dụ: The company expects to yield significant returns from the new product. (Công ty dự kiến sẽ thu được lợi nhuận đáng kể từ sản phẩm mới.)

  • 338. Capital gain /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ (n): Lợi nhuận từ việc bán tài sản (vốn)

    • Ví dụ: Investors often look for opportunities to realize capital gains. (Các nhà đầu tư thường tìm kiếm cơ hội để hiện thực hóa lợi nhuận vốn.)

  • 339. Broker /ˈbroʊkər/ (n): Người môi giới

    • Ví dụ: You'll need a broker to buy and sell stocks. (Bạn sẽ cần một người môi giới để mua và bán cổ phiếu.)

  • 340. Recession /rɪˈsɛʃən/ (n): Suy thoái kinh tế

    • Ví dụ: Many businesses struggle during a period of recession. (Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái.)

35. Chủ đề: Đánh giá & Hiệu suất (Evaluation & Performance)

  • 341. Appraise /əˈpreɪz/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: The manager will appraise employee performance annually. (Người quản lý sẽ đánh giá hiệu suất của nhân viên hàng năm.)

  • 342. Benchmark /ˈbɛntʃmɑːrk/ (n): Điểm chuẩn; (v): So sánh với điểm chuẩn

    • Ví dụ: Our sales figures are a benchmark for the industry. (Số liệu bán hàng của chúng tôi là một điểm chuẩn cho ngành.)

    • Ví dụ: We need to benchmark our processes against leading competitors. (Chúng ta cần so sánh các quy trình của mình với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu.)

  • 343. Criterion /kraɪˈtɪəriən/ (n): Tiêu chí (số nhiều: criteria)

    • Ví dụ: The main criterion for selection is experience. (Tiêu chí chính để lựa chọn là kinh nghiệm.)

  • 344. Deficient /dɪˈfɪʃənt/ (adj): Thiếu sót, không đủ

    • Ví dụ: The report was found to be deficient in several key areas. (Báo cáo được phát hiện là thiếu sót ở một số lĩnh vực chính.)

  • 345. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: We need to evaluate the effectiveness of the new training program. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới.)

  • 346. Performance /pərˈfɔːrməns/ (n): Hiệu suất, thành tích

    • Ví dụ: Employee performance reviews are conducted twice a year. (Đánh giá hiệu suất nhân viên được thực hiện hai lần một năm.)

  • 347. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ (n): Năng suất

    • Ví dụ: New technology aims to increase workplace productivity. (Công nghệ mới nhằm mục đích tăng năng suất làm việc.)

  • 348. Standard /ˈstændərd/ (n): Tiêu chuẩn

    • Ví dụ: All products must meet high quality standards. (Tất cả các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.)

  • 349. Underperform /ˌʌndərpərˈfɔːrm/ (v): Hoạt động kém hiệu quả

    • Ví dụ: The company's stock continued to underperform the market. (Cổ phiếu của công ty tiếp tục hoạt động kém hiệu quả hơn thị trường.)

  • 350. Indicator /ˈɪndɪkeɪtər/ (n): Chỉ số

    • Ví dụ: Economic indicators suggest a recovery. (Các chỉ số kinh tế cho thấy sự phục hồi.)

36. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ mô tả quan trọng khác

  • 351. Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (adj): Đáng kể

    • Ví dụ: The project required a considerable amount of time and effort. (Dự án đòi hỏi một lượng thời gian và nỗ lực đáng kể.)

  • 352. Discrepancy /dɪˈskrɛpənsi/ (n): Sự khác biệt, sự chênh lệch

    • Ví dụ: There was a discrepancy between the invoice and the delivery record. (Có sự chênh lệch giữa hóa đơn và hồ sơ giao hàng.)

  • 353. Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Thiết yếu, cần thiết

    • Ví dụ: Good communication is essential for team success. (Giao tiếp tốt là điều thiết yếu cho sự thành công của nhóm.)

  • 354. Extensive /ɪkˈstɛnsɪv/ (adj): Rộng khắp, bao quát

    • Ví dụ: The report provides an extensive analysis of market trends. (Báo cáo cung cấp một phân tích rộng khắp về xu hướng thị trường.)

  • 355. Flexible /ˈflɛksəbl/ (adj): Linh hoạt

    • Ví dụ: We offer flexible working arrangements to our employees. (Chúng tôi cung cấp các sắp xếp làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.)

  • 356. Inefficient /ˌɪnɪˈfɪʃənt/ (adj): Không hiệu quả

    • Ví dụ: The old process was very inefficient and time-consuming. (Quy trình cũ rất không hiệu quả và tốn thời gian.)

  • 357. Major /ˈmeɪdʒər/ (adj): Chính, chủ yếu

    • Ví dụ: The company made a major announcement regarding its new product. (Công ty đã đưa ra một thông báo lớn liên quan đến sản phẩm mới của mình.)

  • 358. Prompt /prɒmpt/ (adj): Nhanh chóng, kịp thời

    • Ví dụ: We aim to provide a prompt response to all customer inquiries. (Chúng tôi mong muốn cung cấp phản hồi nhanh chóng cho tất cả các yêu cầu của khách hàng.)

  • 359. Thorough /ˈθʌrə/ (adj): Kỹ lưỡng, triệt để

    • Ví dụ: A thorough investigation was conducted into the incident. (Một cuộc điều tra kỹ lưỡng đã được tiến hành về vụ việc.)

  • 360. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là

    • Ví dụ: The system crashed; consequently, we lost some data. (Hệ thống bị sập; do đó, chúng tôi đã mất một số dữ liệu.)

37. Chủ đề: Sản phẩm & Chất lượng (Products & Quality)

  • 361. Assurance /əˈʃʊrəns/ (n): Sự đảm bảo

    • Ví dụ: Our company provides quality assurance for all its products. (Công ty chúng tôi cung cấp sự đảm bảo chất lượng cho tất cả sản phẩm của mình.)

  • 362. Component /kəmˈpoʊnənt/ (n): Thành phần, linh kiện

    • Ví dụ: The new machine uses high-quality components from Germany. (Máy mới sử dụng các linh kiện chất lượng cao từ Đức.)

  • 363. Defect /ˈdiːfɛkt/ (n): Lỗi, khuyết tật

    • Ví dụ: Customers can return products with a manufacturing defect. (Khách hàng có thể trả lại sản phẩm có lỗi sản xuất.)

  • 364. Durable /ˈdjʊərəbl/ (adj): Bền bỉ

    • Ví dụ: These shoes are made from durable materials and will last for years. (Đôi giày này được làm từ vật liệu bền bỉ và sẽ dùng được trong nhiều năm.)

  • 365. Feature /ˈfiːtʃər/ (n): Tính năng

    • Ví dụ: The new smartphone has many innovative features. (Điện thoại thông minh mới có nhiều tính năng đổi mới.)

  • 366. Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n): Sự bảo hành; (v): Bảo hành

    • Ví dụ: The laptop comes with a two-year guarantee. (Máy tính xách tay đi kèm với bảo hành hai năm.)

    • Ví dụ: We guarantee that our products will meet your expectations. (Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi sẽ đáp ứng kỳ vọng của bạn.)

  • 367. Inspect /ɪnˈspɛkt/ (v): Kiểm tra, thanh tra

    • Ví dụ: All products are thoroughly inspected before leaving the factory. (Tất cả sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi rời nhà máy.)

  • 368. Standard /ˈstændərd/ (n): Tiêu chuẩn

    • Ví dụ: Our products meet international quality standards. (Sản phẩm của chúng tôi đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.)

  • 369. Sustain /səˈsteɪn/ (v): Duy trì, chịu đựng

    • Ví dụ: The company aims to sustain its growth in the coming years. (Công ty đặt mục tiêu duy trì sự tăng trưởng trong những năm tới.)

  • 370. Warranty /ˈwɒrənti/ (n): Phiếu bảo hành

    • Ví dụ: Please keep your receipt for warranty claims. (Vui lòng giữ hóa đơn của bạn để yêu cầu bảo hành.)

38. Chủ đề: Môi trường làm việc & An toàn (Work Environment & Safety)

  • 371. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường

    • Ví dụ: We strive to create a positive work environment for all employees. (Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường làm việc tích cực cho tất cả nhân viên.)

  • 372. Hazard /ˈhæzərd/ (n): Nguy hiểm, mối nguy

    • Ví dụ: Chemicals must be stored safely to avoid potential hazards. (Hóa chất phải được lưu trữ an toàn để tránh các mối nguy hiểm tiềm ẩn.)

  • 373. Occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v): Chiếm giữ, cư ngụ

    • Ví dụ: The new office building can occupy up to 500 employees. (Tòa nhà văn phòng mới có thể chứa tới 500 nhân viên.)

  • 374. Premises /ˈprɛmɪsɪz/ (n): Cơ sở, mặt bằng (tòa nhà và đất liền kề)

    • Ví dụ: Smoking is not allowed anywhere on the company premises. (Không được phép hút thuốc ở bất cứ đâu trong khuôn viên công ty.)

  • 375. Regulate /ˈrɛɡjuleɪt/ (v): Điều chỉnh, quy định

    • Ví dụ: Government agencies regulate safety standards in factories. (Các cơ quan chính phủ điều chỉnh các tiêu chuẩn an toàn trong các nhà máy.)

  • 376. Safety /ˈseɪfti/ (n): An toàn

    • Ví dụ: Employee safety is our top priority. (An toàn của nhân viên là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)

  • 377. Secure /sɪˈkjʊər/ (v): Bảo đảm, bảo vệ; (adj): An toàn

    • Ví dụ: Please secure all equipment before leaving the site. (Vui lòng bảo đảm tất cả thiết bị trước khi rời khỏi công trường.)

    • Ví dụ: The company uses a secure server for all client data. (Công ty sử dụng một máy chủ an toàn cho tất cả dữ liệu khách hàng.)

  • 378. Surveillance /sɜːrˈveɪləns/ (n): Sự giám sát

    • Ví dụ: The building is under 24-hour video surveillance. (Tòa nhà được giám sát bằng video 24 giờ.)

  • 379. Threat /θrɛt/ (n): Mối đe dọa

    • Ví dụ: Cybersecurity experts are always alert to new online threats. (Các chuyên gia an ninh mạng luôn cảnh giác với các mối đe dọa trực tuyến mới.)

  • 380. Ventilation /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ (n): Sự thông gió

    • Ví dụ: Good ventilation is essential in crowded areas. (Thông gió tốt là điều cần thiết ở những khu vực đông người.)

39. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ mức độ/tần suất

  • 381. Constantly /ˈkɒnstəntli/ (adv): Liên tục, không ngừng

    • Ví dụ: The market conditions are constantly changing. (Điều kiện thị trường liên tục thay đổi.)

  • 382. Eventually /ɪˈvɛntʃuəli/ (adv): Cuối cùng, rốt cuộc

    • Ví dụ: After many challenges, the project was eventually completed. (Sau nhiều thử thách, dự án cuối cùng đã được hoàn thành.)

  • 383. Frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv): Thường xuyên

    • Ví dụ: This issue occurs quite frequently in older software versions. (Vấn đề này xảy ra khá thường xuyên ở các phiên bản phần mềm cũ hơn.)

  • 384. Highly /ˈhaɪli/ (adv): Rất, cực kỳ

    • Ví dụ: She is a highly respected professional in her field. (Cô ấy là một chuyên gia rất được kính trọng trong lĩnh vực của mình.)

  • 385. Initially /ɪˈnɪʃəli/ (adv): Ban đầu

    • Ví dụ: Initially, the idea was met with some skepticism. (Ban đầu, ý tưởng đã vấp phải một số hoài nghi.)

  • 386. Particularly /pərˈtɪkjʊlərli/ (adv): Đặc biệt là

    • Ví dụ: The customer feedback was particularly helpful. (Phản hồi của khách hàng đặc biệt hữu ích.)

  • 387. Primarily /ˈpraɪmərɪli/ (adv): Chủ yếu

    • Ví dụ: Our target market is primarily young professionals. (Thị trường mục tiêu của chúng tôi chủ yếu là những chuyên gia trẻ.)

  • 388. Rarely /ˈrɛərli/ (adv): Hiếm khi

    • Ví dụ: Such opportunities rarely come along. (Những cơ hội như vậy hiếm khi đến.)

  • 389. Steadily /ˈstɛdɪli/ (adv): Ổn định, đều đặn

    • Ví dụ: Sales have been growing steadily over the past few months. (Doanh số bán hàng đã tăng trưởng đều đặn trong vài tháng qua.)

  • 390. Undoubtedly /ʌnˈdaʊtɪdli/ (adv): Chắc chắn, không nghi ngờ gì

    • Ví dụ: This new strategy will undoubtedly lead to better results. (Chiến lược mới này chắc chắn sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn.)


40. Chủ đề: Dự án & Phát triển (Projects & Development)

  • 391. Acquire /əˈkwaɪər/ (v): Giành được, đạt được; mua lại

    • Ví dụ: The company aims to acquire new skills and technologies. (Công ty đặt mục tiêu giành được các kỹ năng và công nghệ mới.)

  • 392. Allocate /ˈæləkeɪt/ (v): Phân bổ

    • Ví dụ: We need to allocate sufficient resources to the new research project. (Chúng ta cần phân bổ đủ nguồn lực cho dự án nghiên cứu mới.)

  • 393. Deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n): Hạn chót

    • Ví dụ: All tasks must be completed before the project deadline. (Tất cả các nhiệm vụ phải được hoàn thành trước hạn chót của dự án.)

  • 394. Implement /ˈɪmplɪmənt/ (v): Thực hiện, thi hành

    • Ví dụ: The team worked hard to implement the new software system smoothly. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để triển khai hệ thống phần mềm mới một cách suôn sẻ.)

  • 395. Milestone /ˈmaɪlstoʊn/ (n): Cột mốc quan trọng

    • Ví dụ: Completing the first phase of the project is a major milestone. (Hoàn thành giai đoạn đầu tiên của dự án là một cột mốc quan trọng.)

  • 396. Phase /feɪz/ (n): Giai đoạn

    • Ví dụ: The project is currently in its second phase of development. (Dự án hiện đang ở giai đoạn phát triển thứ hai.)

  • 397. Progress /ˈprɒɡrɛs/ (n): Tiến độ; (v): Tiến triển

    • Ví dụ: We need to monitor the progress of the construction work. (Chúng ta cần giám sát tiến độ của công việc xây dựng.)

    • Ví dụ: The discussions are progressing well. (Các cuộc thảo luận đang tiến triển tốt.)

  • 398. Undertake /ˌʌndərˈteɪk/ (v): Đảm nhận, thực hiện

    • Ví dụ: The company decided to undertake a large-scale renovation. (Công ty quyết định đảm nhận một dự án cải tạo quy mô lớn.)

  • 399. Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): Sáng kiến; sự chủ động

    • Ví dụ: The new recycling initiative was well-received by employees. (Sáng kiến tái chế mới đã được nhân viên đón nhận nồng nhiệt.)

  • 400. Feasible /ˈfiːzəbl/ (adj): Khả thi

    • Ví dụ: We need to determine if the proposed solution is truly feasible. (Chúng ta cần xác định xem giải pháp được đề xuất có thực sự khả thi hay không.)

41. Chủ đề: Quản lý & Lãnh đạo (Management & Leadership)

  • 401. Assign /əˈsaɪn/ (v): Giao (nhiệm vụ)

    • Ví dụ: The manager will assign specific tasks to each team member. (Người quản lý sẽ giao các nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên trong nhóm.)

  • 402. Direct /dɪˈrɛkt/ (v): Chỉ đạo, hướng dẫn

    • Ví dụ: She was hired to direct the new marketing department. (Cô ấy được thuê để chỉ đạo bộ phận tiếp thị mới.)

  • 403. Empower /ɪmˈpaʊər/ (v): Trao quyền

    • Ví dụ: The company aims to empower employees to make their own decisions. (Công ty đặt mục tiêu trao quyền cho nhân viên tự đưa ra quyết định của mình.)

  • 404. Oversee /ˌoʊvərˈsiː/ (v): Giám sát, trông coi

    • Ví dụ: Her main role is to oversee the entire production process. (Vai trò chính của cô ấy là giám sát toàn bộ quy trình sản xuất.)

  • 405. Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ (v): Giám sát, quản lý

    • Ví dụ: New managers need to learn how to effectively supervise their teams. (Các quản lý mới cần học cách giám sát đội của họ một cách hiệu quả.)

  • 406. Mentor /ˈmɛntɔːr/ (n): Người cố vấn; (v): Cố vấn

    • Ví dụ: She received valuable advice from her mentor. (Cô ấy đã nhận được lời khuyên quý giá từ người cố vấn của mình.)

    • Ví dụ: Experienced staff are encouraged to mentor junior colleagues. (Nhân viên có kinh nghiệm được khuyến khích cố vấn cho các đồng nghiệp trẻ hơn.)

  • 407. Leadership /ˈliːdərʃɪp/ (n): Khả năng lãnh đạo

    • Ví dụ: Good leadership is key to a company's success. (Khả năng lãnh đạo tốt là chìa khóa cho sự thành công của một công ty.)

  • 408. Delegate /ˈdɛlɪɡeɪt/ (v): Ủy quyền

    • Ví dụ: Successful managers know when to delegate tasks to their team. (Các nhà quản lý thành công biết khi nào nên ủy quyền công việc cho đội của họ.)

  • 409. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: Managers regularly evaluate the performance of their subordinates. (Các nhà quản lý thường xuyên đánh giá hiệu suất của cấp dưới.)

  • 410. Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ (v): Thúc đẩy, tạo động lực

    • Ví dụ: A positive work environment can help to motivate employees. (Môi trường làm việc tích cực có thể giúp thúc đẩy nhân viên.)

42. Chủ đề: Từ nối & Trạng từ quan trọng khác

  • 411. Accordingly /əˈkɔːrdɪŋli/ (adv): Do đó, theo đó

    • Ví dụ: The new regulations are in effect; accordingly, we must adjust our procedures. (Các quy định mới đã có hiệu lực; do đó, chúng ta phải điều chỉnh các quy trình của mình.)

  • 412. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là

    • Ví dụ: Sales dropped last quarter; consequently, the company revised its targets. (Doanh số giảm vào quý trước; do đó, công ty đã sửa đổi các mục tiêu của mình.)

  • 413. Furthermore /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ (adv): Hơn nữa, ngoài ra

    • Ví dụ: The product is affordable. Furthermore, it is environmentally friendly. (Sản phẩm có giá cả phải chăng. Hơn nữa, nó thân thiện với môi trường.)

  • 414. Hence /hɛns/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The report contained errors, hence the need for a thorough review. (Báo cáo có lỗi, do đó cần phải xem xét kỹ lưỡng.)

  • 415. In addition /ɪn əˈdɪʃən/ (phrase): Ngoài ra, thêm vào đó

    • Ví dụ: The new software is easy to use. In addition, it has many advanced features. (Phần mềm mới dễ sử dụng. Ngoài ra, nó còn có nhiều tính năng nâng cao.)

  • 416. Moreover /mɔːrˈoʊvər/ (adv): Hơn nữa, vả lại

    • Ví dụ: The training was very informative. Moreover, the trainer was highly engaging. (Buổi đào tạo rất nhiều thông tin. Hơn nữa, người đào tạo rất lôi cuốn.)

  • 417. Nevertheless /ˌnɛvərðəˈlɛs/ (adv): Tuy nhiên, dù sao đi nữa

    • Ví dụ: The weather was bad; nevertheless, the event went ahead as planned. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)

  • 418. Otherwise /ˈʌðərwaɪz/ (adv): Nếu không thì

    • Ví dụ: You must submit the form by Friday, otherwise, your application will not be processed. (Bạn phải nộp đơn trước thứ Sáu, nếu không, đơn đăng ký của bạn sẽ không được xử lý.)

  • 419. Therefore /ˈðɛrfɔːr/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: He is highly experienced; therefore, he is well-suited for the role. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm; do đó, anh ấy rất phù hợp với vai trò này.)

  • 420. Thus /ðʌs/ (adv): Như vậy, do đó

    • Ví dụ: The new policy will reduce waste, thus benefiting the environment. (Chính sách mới sẽ giảm chất thải, do đó mang lại lợi ích cho môi trường.)

43. Chủ đề: Nghiên cứu & Phát triển (Research & Development - R&D)

  • 421. Breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n): Đột phá

    • Ví dụ: Scientists are hoping for a major breakthrough in cancer research. (Các nhà khoa học đang hy vọng có một đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư.)

  • 422. Conduct /kənˈdʌkt/ (v): Tiến hành, thực hiện

    • Ví dụ: The university will conduct a study on renewable energy sources. (Trường đại học sẽ tiến hành một nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • 423. Discovery /dɪˈskʌvəri/ (n): Sự khám phá

    • Ví dụ: The recent discovery of new materials could revolutionize the industry. (Sự khám phá vật liệu mới gần đây có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

  • 424. Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n): Thí nghiệm; (v): Thử nghiệm

    • Ví dụ: The lab is setting up a new experiment to test the theory. (Phòng thí nghiệm đang thiết lập một thí nghiệm mới để kiểm tra lý thuyết.)

  • 425. Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/ (n): Giả thuyết

    • Ví dụ: The research aims to prove or disprove the central hypothesis. (Nghiên cứu nhằm mục đích chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết trung tâm.)

  • 426. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới, sáng tạo

    • Ví dụ: The company is investing heavily in innovation to stay competitive. (Công ty đang đầu tư mạnh vào đổi mới để duy trì tính cạnh tranh.)

  • 427. Patent /ˈpætənt/ (n): Bằng sáng chế; (v): Cấp bằng sáng chế

    • Ví dụ: The inventor applied for a patent to protect his new device. (Nhà phát minh đã nộp đơn xin bằng sáng chế để bảo vệ thiết bị mới của mình.)

  • 428. Research /ˈriːsɜːrtʃ/ (n): Nghiên cứu; (v): Nghiên cứu

    • Ví dụ: Extensive research was conducted before launching the product. (Nghiên cứu sâu rộng đã được tiến hành trước khi ra mắt sản phẩm.)

  • 429. Scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ (adj): Khoa học

    • Ví dụ: The team follows strict scientific methods in their work. (Đội ngũ tuân thủ các phương pháp khoa học nghiêm ngặt trong công việc của họ.)

  • 430. Validate /ˈvælɪdeɪt/ (v): Xác nhận, chứng thực

    • Ví dụ: Further tests are needed to validate the initial results. (Cần có thêm các thử nghiệm để xác nhận kết quả ban đầu.)

44. Chủ đề: Quản lý chất lượng & Rủi ro (Quality & Risk Management)

  • 431. Compliance /kəmˈplaɪəns/ (n): Sự tuân thủ

    • Ví dụ: All new products must be in compliance with safety regulations. (Tất cả sản phẩm mới phải tuân thủ các quy định an toàn.)

  • 432. Defect /ˈdiːfɛkt/ (n): Lỗi, khuyết tật

    • Ví dụ: The car was recalled due to a serious manufacturing defect. (Chiếc xe đã bị triệu hồi do một lỗi sản xuất nghiêm trọng.)

  • 433. Flaw /flɔː/ (n): Lỗi, sai sót

    • Ví dụ: There was a minor flaw in the design, but it has been corrected. (Có một lỗi nhỏ trong thiết kế, nhưng nó đã được sửa.)

  • 434. Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm pháp lý; khoản nợ

    • Ví dụ: The company accepts no liability for damage caused by misuse. (Công ty không chịu trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại do sử dụng sai mục đích.)

  • 435. Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ (v): Làm giảm nhẹ, làm dịu bớt

    • Ví dụ: We need to implement strategies to mitigate potential risks. (Chúng ta cần thực hiện các chiến lược để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.)

  • 436. Precaution /prɪˈkɔːʃən/ (n): Biện pháp phòng ngừa

    • Ví dụ: Take all necessary precautions when working with dangerous chemicals. (Thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết khi làm việc với hóa chất nguy hiểm.)

  • 437. Risk /rɪsk/ (n): Rủi ro; (v): Liều lĩnh

    • Ví dụ: Every investment carries some degree of risk. (Mỗi khoản đầu tư đều tiềm ẩn một mức độ rủi ro nhất định.)

    • Ví dụ: We cannot risk losing our biggest client. (Chúng ta không thể mạo hiểm mất khách hàng lớn nhất của mình.)

  • 438. Standard /ˈstændərd/ (n): Tiêu chuẩn; (adj): Tiêu chuẩn

    • Ví dụ: All our products meet international quality standards. (Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.)

  • 439. Unforeseen /ˌʌnfɔːrˈsiːn/ (adj): Không lường trước được

    • Ví dụ: The project faced unforeseen challenges and delays. (Dự án đã đối mặt với những thách thức và sự chậm trễ không lường trước được.)

  • 440. Warranty /ˈwɒrənti/ (n): Phiếu bảo hành, sự bảo hành

    • Ví dụ: The new appliance comes with a two-year warranty. (Thiết bị mới đi kèm với bảo hành hai năm.)

45. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ sự bắt buộc/quan trọng/khả thi

  • 441. Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): Bắt buộc

    • Ví dụ: Attending the annual meeting is compulsory for all managers. (Việc tham dự cuộc họp thường niên là bắt buộc đối với tất cả các quản lý.)

  • 442. Critical /ˈkrɪtɪkəl/ (adj): Quan trọng, thiết yếu; mang tính phê phán

    • Ví dụ: Getting customer feedback is critical for product improvement. (Việc nhận phản hồi của khách hàng là rất quan trọng để cải thiện sản phẩm.)

  • 443. Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Thiết yếu

    • Ví dụ: Timely communication is essential for a smooth workflow. (Giao tiếp kịp thời là điều thiết yếu để có một quy trình làm việc suôn sẻ.)

  • 444. Imperative /ɪmˈpɛrətɪv/ (adj): Cấp bách, bắt buộc

    • Ví dụ: It is imperative that we find a solution quickly. (Điều cấp bách là chúng ta phải tìm ra giải pháp nhanh chóng.)

  • 445. Inevitable /ɪnˈɛvɪtəbl/ (adj): Không thể tránh khỏi

    • Ví dụ: Changes in technology are an inevitable part of progress. (Những thay đổi trong công nghệ là một phần không thể tránh khỏi của sự tiến bộ.)

  • 446. Mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj): Bắt buộc

    • Ví dụ: Wearing safety helmets on the construction site is mandatory. (Việc đội mũ bảo hiểm an toàn tại công trường là bắt buộc.)

  • 447. Paramount /ˈpærəmaʊnt/ (adj): Tối quan trọng

    • Ví dụ: Customer satisfaction is of paramount importance to our business. (Sự hài lòng của khách hàng là tối quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi.)

  • 448. Pressing /ˈprɛsɪŋ/ (adj): Cấp bách, khẩn cấp

    • Ví dụ: We have some pressing issues that need to be addressed immediately. (Chúng tôi có một số vấn đề cấp bách cần được giải quyết ngay lập tức.)

  • 449. Urgent /ˈɜːrdʒənt/ (adj): Khẩn cấp

    • Ví dụ: This is an urgent matter that requires your immediate attention. (Đây là một vấn đề khẩn cấp đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của bạn.)

  • 450. Viable /ˈvaɪəbl/ (adj): Khả thi, có thể thực hiện được

    • Ví dụ: We need to find a viable solution that is both effective and affordable. (Chúng ta cần tìm một giải pháp khả thi vừa hiệu quả vừa phải chăng.)

46. Chủ đề: Đào tạo & Phát triển (Training & Development)

  • 451. Acquire /əˈkwaɪər/ (v): Có được, đạt được (kỹ năng, kiến thức)

    • Ví dụ: Employees are encouraged to acquire new skills through online courses. (Nhân viên được khuyến khích có được các kỹ năng mới thông qua các khóa học trực tuyến.)

  • 452. Certification /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ (n): Chứng nhận

    • Ví dụ: Obtaining this certification will enhance your professional profile. (Việc đạt được chứng nhận này sẽ nâng cao hồ sơ chuyên môn của bạn.)

  • 453. Develop /dɪˈvɛləp/ (v): Phát triển

    • Ví dụ: We need to develop a comprehensive training program for new hires. (Chúng ta cần phát triển một chương trình đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.)

  • 454. Enhance /ɪnˈhæns/ (v): Nâng cao, cải thiện

    • Ví dụ: The workshop aims to enhance participants' leadership abilities. (Hội thảo nhằm mục đích nâng cao khả năng lãnh đạo của người tham gia.)

  • 455. Expertise /ˌɛkspɜːrˈtiːz/ (n): Chuyên môn

    • Ví dụ: The consultant was hired for his expertise in strategic planning. (Chuyên gia tư vấn được thuê vì chuyên môn của ông ấy trong việc lập kế hoạch chiến lược.)

  • 456. Mentor /ˈmɛntɔːr/ (n): Người cố vấn; (v): Cố vấn

    • Ví dụ: A good mentor can guide you throughout your career. (Một người cố vấn giỏi có thể hướng dẫn bạn trong suốt sự nghiệp của mình.)

    • Ví dụ: Experienced employees are asked to mentor junior staff. (Những nhân viên có kinh nghiệm được yêu cầu cố vấn cho nhân viên cấp dưới.)

  • 457. Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng

    • Ví dụ: Communication skills are essential for any customer-facing role. (Kỹ năng giao tiếp là cần thiết cho bất kỳ vai trò nào liên quan đến khách hàng.)

  • 458. Trainee /ˌtreɪˈniː/ (n): Thực tập sinh, người được đào tạo

    • Ví dụ: The new trainees will start their orientation next week. (Các thực tập sinh mới sẽ bắt đầu buổi định hướng vào tuần tới.)

  • 459. Upskill /ˌʌpˈskɪl/ (v): Nâng cao kỹ năng

    • Ví dụ: Companies need to upskill their workforce to keep up with technological changes. (Các công ty cần nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động của mình để bắt kịp những thay đổi công nghệ.)

  • 460. Workshop /ˈwɜːrkʃɒp/ (n): Hội thảo

    • Ví dụ: The team attended a workshop on effective time management. (Nhóm đã tham dự một hội thảo về quản lý thời gian hiệu quả.)

47. Chủ đề: Quản lý dự án & Thời gian (Project & Time Management)

  • 461. Coordinate /koʊˈɔːrdɪneɪt/ (v): Phối hợp

    • Ví dụ: It's important to coordinate tasks among different departments. (Điều quan trọng là phải phối hợp các nhiệm vụ giữa các bộ phận khác nhau.)

  • 462. Critical path /ˈkrɪtɪkl pæθ/ (n): Đường găng (trong quản lý dự án)

    • Ví dụ: Identifying the critical path helps in optimizing project timelines. (Xác định đường găng giúp tối ưu hóa thời gian dự án.)

  • 463. Deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n): Hạn chót

    • Ví dụ: We need to meet the deadline to avoid penalties. (Chúng ta cần tuân thủ hạn chót để tránh bị phạt.)

  • 464. Efficiently /ɪˈfɪʃntli/ (adv): Hiệu quả (về mặt thời gian, tài nguyên)

    • Ví dụ: The team managed the project efficiently and completed it early. (Đội đã quản lý dự án hiệu quả và hoàn thành sớm.)

  • 465. Gantt chart /ɡænt tʃɑːrt/ (n): Biểu đồ Gantt

    • Ví dụ: We use a Gantt chart to visualize the project schedule. (Chúng tôi sử dụng biểu đồ Gantt để trực quan hóa lịch trình dự án.)

  • 466. Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Giám sát

    • Ví dụ: It's essential to monitor the project's progress closely. (Điều cần thiết là phải giám sát chặt chẽ tiến độ của dự án.)

  • 467. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): Ưu tiên

    • Ví dụ: You should prioritize your tasks based on their urgency and importance. (Bạn nên ưu tiên các nhiệm vụ của mình dựa trên mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng của chúng.)

  • 468. Schedule /ˈskɛdjuːl/ (n): Lịch trình; (v): Lên lịch

    • Ví dụ: The new production schedule is very tight. (Lịch trình sản xuất mới rất chặt chẽ.)

    • Ví dụ: Let's schedule a meeting for next Tuesday. (Hãy lên lịch một cuộc họp vào thứ Ba tới.)

  • 469. Timely /ˈtaɪmli/ (adj): Kịp thời, đúng lúc

    • Ví dụ: Timely communication is crucial for successful project delivery. (Giao tiếp kịp thời là yếu tố then chốt để dự án được giao thành công.)

  • 470. Workload /ˈwɜːrkloʊd/ (n): Khối lượng công việc

    • Ví dụ: The team manager helps distribute the workload fairly among team members. (Người quản lý nhóm giúp phân bổ khối lượng công việc công bằng giữa các thành viên trong nhóm.)

48. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ sự cần thiết/quan trọng/khả thi

  • 471. Ample /ˈæmpl/ (adj): Dồi dào, phong phú

    • Ví dụ: We have ample time to complete the report before the deadline. (Chúng tôi có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

  • 472. Appropriate /əˈproʊpriət/ (adj): Thích hợp, phù hợp

    • Ví dụ: Please wear appropriate attire for the business meeting. (Vui lòng mặc trang phục phù hợp cho cuộc họp kinh doanh.)

  • 473. Crucially /ˈkruːʃəli/ (adv): Một cách quan trọng, cốt yếu

    • Ví dụ: Crucially, the new strategy focuses on customer retention. (Điều cốt yếu là chiến lược mới tập trung vào việc giữ chân khách hàng.)

  • 474. Distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj): Đặc biệt, dễ phân biệt

    • Ví dụ: The product's packaging has a distinctive design. (Bao bì sản phẩm có thiết kế đặc biệt.)

  • 475. Explicitly /ɪkˈsplɪsɪtli/ (adv): Rõ ràng, dứt khoát

    • Ví dụ: The instructions explicitly state that no food or drink is allowed. (Hướng dẫn nêu rõ rằng không được phép mang đồ ăn hoặc thức uống.)

  • 476. Impractical /ɪmˈpræktɪkl/ (adj): Không thực tế, không khả thi

    • Ví dụ: The proposed solution is impractical due to its high cost. (Giải pháp được đề xuất là không thực tế do chi phí cao.)

  • 477. Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ (adj): Vô giá

    • Ví dụ: Her experience in the industry proved to be invaluable to the project. (Kinh nghiệm của cô ấy trong ngành đã chứng minh là vô giá đối với dự án.)

  • 478. Nevertheless /ˌnɛvərðəˈlɛs/ (adv): Tuy nhiên, dù sao đi nữa

    • Ví dụ: It was a challenging year; nevertheless, the company achieved record sales. (Đó là một năm đầy thử thách; tuy nhiên, công ty đã đạt doanh số kỷ lục.)

  • 479. Particularly /pərˈtɪkjʊlərli/ (adv): Đặc biệt là

    • Ví dụ: The survey results were particularly interesting for the marketing team. (Kết quả khảo sát đặc biệt thú vị đối với đội ngũ tiếp thị.)

  • 480. Sufficient /səˈfɪʃnt/ (adj): Đủ

    • Ví dụ: We have sufficient data to make an informed decision. (Chúng tôi có đủ dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt.)

49. Chủ đề: Đối ngoại & Giao dịch quốc tế (External Relations & International Transactions)

  • 481. Alliance /əˈlaɪəns/ (n): Liên minh

    • Ví dụ: The two companies formed a strategic alliance to develop new technologies. (Hai công ty đã thành lập một liên minh chiến lược để phát triển các công nghệ mới.)

  • 482. Customs /ˈkʌstəmz/ (n): Hải quan

    • Ví dụ: All imported goods must pass through customs inspection. (Tất cả hàng hóa nhập khẩu phải qua kiểm tra hải quan.)

  • 483. Diplomacy /dɪˈploʊməsi/ (n): Ngoại giao

    • Ví dụ: Effective diplomacy is key to resolving international disputes. (Ngoại giao hiệu quả là chìa khóa để giải quyết các tranh chấp quốc tế.)

  • 484. Export /ˈɛkspɔːrt/ (v): Xuất khẩu; (n): Hàng xuất khẩu

    • Ví dụ: The country primarily exports agricultural products. (Quốc gia này chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.)

    • Ví dụ: Our main exports include coffee and textiles. (Các mặt hàng xuất khẩu chính của chúng tôi bao gồm cà phê và hàng dệt may.)

  • 485. Import /ˈɪmpɔːrt/ (v): Nhập khẩu; (n): Hàng nhập khẩu

    • Ví dụ: We import raw materials from several countries. (Chúng tôi nhập khẩu nguyên liệu thô từ một số quốc gia.)

    • Ví dụ: Oil is a major import for the economy. (Dầu mỏ là một mặt hàng nhập khẩu chính đối với nền kinh tế.)

  • 486. International /ˌɪntərˈnæʃnəl/ (adj): Quốc tế

    • Ví dụ: The company is expanding its international operations. (Công ty đang mở rộng hoạt động quốc tế của mình.)

  • 487. Protocol /ˈproʊtəkɒl/ (n): Nghi thức, quy tắc (trong giao tiếp ngoại giao, kinh doanh)

    • Ví dụ: It's important to follow proper business protocol when dealing with foreign clients. (Điều quan trọng là phải tuân thủ đúng nghi thức kinh doanh khi giao dịch với khách hàng nước ngoài.)

  • 488. Sanction /ˈsæŋkʃən/ (n): Biện pháp trừng phạt; (v): Phê chuẩn, cho phép

    • Ví dụ: Economic sanctions were imposed on the country. (Các biện pháp trừng phạt kinh tế đã được áp đặt lên quốc gia đó.)

    • Ví dụ: The committee will sanction the new budget. (Ủy ban sẽ phê chuẩn ngân sách mới.)

  • 489. Tariff /ˈtærɪf/ (n): Thuế quan

    • Ví dụ: The government increased tariffs on imported luxury goods. (Chính phủ đã tăng thuế quan đối với hàng hóa xa xỉ nhập khẩu.)

  • 490. Trade /treɪd/ (n): Thương mại; (v): Giao dịch

    • Ví dụ: International trade has grown significantly. (Thương mại quốc tế đã tăng trưởng đáng kể.)

50. Chủ đề: Quản lý tài nguyên & Bền vững (Resource Management & Sustainability)

  • 491. Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Lượng khí thải carbon

    • Ví dụ: The company aims to reduce its carbon footprint by 20% by 2030. (Công ty đặt mục tiêu giảm lượng khí thải carbon 20% vào năm 2030.)

  • 492. Conserve /kənˈsɜːrv/ (v): Bảo tồn, giữ gìn

    • Ví dụ: We need to conserve natural resources for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)

  • 493. Deplete /dɪˈpliːt/ (v): Làm cạn kiệt

    • Ví dụ: Overfishing can quickly deplete fish stocks. (Đánh bắt quá mức có thể nhanh chóng làm cạn kiệt trữ lượng cá.)

  • 494. Ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): Thuộc về sinh thái

    • Ví dụ: The project considers its ecological impact. (Dự án xem xét tác động sinh thái của nó.)

  • 495. Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): Tái chế

    • Ví dụ: Please remember to recycle plastic bottles and paper. (Vui lòng nhớ tái chế chai nhựa và giấy.)

  • 496. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): Có thể tái tạo

    • Ví dụ: Solar and wind power are renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • 497. Resource /ˈriːsɔːrs/ (n): Tài nguyên

    • Ví dụ: Human resources are the most valuable asset of a company. (Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của một công ty.)

  • 498. Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững

    • Ví dụ: The company is committed to sustainable development practices. (Công ty cam kết thực hiện các phương pháp phát triển bền vững.)

  • 499. Waste /weɪst/ (n): Chất thải; (v): Lãng phí

    • Ví dụ: We need to reduce the amount of industrial waste. (Chúng ta cần giảm lượng chất thải công nghiệp.)

    • Ví dụ: Don't waste time on unnecessary tasks. (Đừng lãng phí thời gian vào những công việc không cần thiết.)

  • 500. Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl/ (adj): Thuộc về môi trường

    • Ví dụ: The company is addressing various environmental concerns. (Công ty đang giải quyết các mối lo ngại về môi trường khác nhau.)

51. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ số lượng, mức độ hoặc sự tương đối

  • 501. Barely /ˈbɛrli/ (adv): Hầu như không

    • Ví dụ: We had barely enough time to finish the presentation. (Chúng tôi hầu như không có đủ thời gian để hoàn thành bài thuyết trình.)

  • 502. Comparatively /kəmˈpærətɪvli/ (adv): Tương đối

    • Ví dụ: The new model is comparatively cheaper than its predecessor. (Mẫu mới tương đối rẻ hơn so với mẫu trước đó.)

  • 503. Distinctly /dɪˈstɪŋktli/ (adv): Rõ ràng, rành mạch

    • Ví dụ: He spoke very distinctly, making his points clear. (Anh ấy nói rất rõ ràng, làm cho các điểm của mình trở nên minh bạch.)

  • 504. Entirely /ɪnˈtaɪərli/ (adv): Hoàn toàn

    • Ví dụ: The success of the project depends entirely on teamwork. (Thành công của dự án phụ thuộc hoàn toàn vào làm việc nhóm.)

  • 505. Excessively /ɪkˈsɛsɪvli/ (adv): Quá mức

    • Ví dụ: Avoid using excessively complicated language in your reports. (Tránh sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp trong báo cáo của bạn.)

  • 506. Fairly /ˈfɛərli/ (adv): Khá, công bằng

    • Ví dụ: The task was fairly easy to complete. (Nhiệm vụ khá dễ hoàn thành.)

  • 507. Moderately /ˈmɒdərɪtli/ (adv): Ở mức độ vừa phải

    • Ví dụ: The weather was moderately warm today. (Thời tiết hôm nay khá ấm áp.)

  • 508. Relatively /ˈrɛlətɪvli/ (adv): Tương đối

    • Ví dụ: The new process is relatively simple to implement. (Quy trình mới tương đối đơn giản để thực hiện.)

  • 509. Scarcely /ˈskɛərsli/ (adv): Hầu như không, hiếm khi

    • Ví dụ: We scarcely ever see him in the office anymore. (Chúng tôi hầu như không bao giờ gặp anh ấy ở văn phòng nữa.)

  • 510. Sufficiently /səˈfɪʃntli/ (adv): Đủ

    • Ví dụ: The proposal was not sufficiently detailed for approval. (Đề xuất không đủ chi tiết để được phê duyệt.)

52. Chủ đề: Công nghệ thông tin & Mạng (Information Technology & Networking)

  • 511. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Ứng dụng (phần mềm)

    • Ví dụ: This new mobile application helps users manage their finances. (Ứng dụng di động mới này giúp người dùng quản lý tài chính của họ.)

  • 512. Browser /ˈbraʊzər/ (n): Trình duyệt (web)

    • Ví dụ: Make sure your web browser is updated to the latest version. (Hãy đảm bảo trình duyệt web của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất.)

  • 513. Compatible /kəmˈpætəbl/ (adj): Tương thích

    • Ví dụ: This new software is compatible with both Windows and Mac operating systems. (Phần mềm mới này tương thích với cả hệ điều hành Windows và Mac.)

  • 514. Database /ˈdeɪtəbeɪs/ (n): Cơ sở dữ liệu

    • Ví dụ: All customer information is stored in a secure database. (Tất cả thông tin khách hàng được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu an toàn.)

  • 515. Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ (n): Tường lửa

    • Ví dụ: The company uses a strong firewall to protect its network from external threats. (Công ty sử dụng tường lửa mạnh để bảo vệ mạng của mình khỏi các mối đe dọa bên ngoài.)

  • 516. Network /ˈnɛtwɜːrk/ (n): Mạng lưới

    • Ví dụ: Our global network allows us to connect with partners worldwide. (Mạng lưới toàn cầu của chúng tôi cho phép chúng tôi kết nối với các đối tác trên toàn thế giới.)

  • 517. Server /ˈsɜːrvər/ (n): Máy chủ

    • Ví dụ: The website is currently down due to a problem with the server. (Trang web hiện đang bị lỗi do một vấn đề với máy chủ.)

  • 518. Software /ˈsɒftwɛər/ (n): Phần mềm

    • Ví dụ: We are developing new software to improve data analysis. (Chúng tôi đang phát triển phần mềm mới để cải thiện phân tích dữ liệu.)

  • 519. System /ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống

    • Ví dụ: The new IT system will be implemented next month. (Hệ thống IT mới sẽ được triển khai vào tháng tới.)

  • 520. Upload /ˌʌpˈloʊd/ (v): Tải lên

    • Ví dụ: Please upload your resume to the job portal. (Vui lòng tải lên sơ yếu lý lịch của bạn lên cổng thông tin việc làm.)

53. Chủ đề: Vận chuyển & Hậu cần (Shipping & Logistics)

  • 521. Cargo /ˈkɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa (chuyên chở bằng tàu, máy bay)

    • Ví dụ: The ship was loaded with valuable cargo. (Con tàu được chất đầy hàng hóa có giá trị.)

  • 522. Consignment /kənˈsaɪnmənt/ (n): Lô hàng, sự ký gửi

    • Ví dụ: The latest consignment of goods arrived yesterday. (Lô hàng mới nhất đã đến hôm qua.)

  • 523. Courier /ˈkʊriər/ (n): Người đưa thư, công ty chuyển phát nhanh

    • Ví dụ: We sent the urgent documents by courier. (Chúng tôi đã gửi các tài liệu khẩn cấp bằng dịch vụ chuyển phát nhanh.)

  • 524. Customs /ˈkʌstəmz/ (n): Hải quan

    • Ví dụ: The package was delayed at customs. (Gói hàng bị chậm trễ ở hải quan.)

  • 525. Dispatch /dɪˈspætʃ/ (v): Gửi đi, điều đi; (n): Sự gửi đi

    • Ví dụ: Orders are usually dispatched within 24 hours. (Các đơn hàng thường được gửi đi trong vòng 24 giờ.)

    • Ví dụ: We received the dispatch confirmation this morning. (Chúng tôi đã nhận được xác nhận gửi hàng sáng nay.)

  • 526. Freight /freɪt/ (n): Hàng hóa vận chuyển (thường với số lượng lớn)

    • Ví dụ: The company specializes in air freight services. (Công ty chuyên về dịch vụ vận chuyển hàng không.)

  • 527. Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (n): Hậu cần

    • Ví dụ: Efficient logistics are crucial for timely delivery of goods. (Hậu cần hiệu quả là rất quan trọng để giao hàng đúng hẹn.)

  • 582. Shipment /ˈʃɪpmənt/ (n): Lô hàng, việc gửi hàng

    • Ví dụ: We are tracking the shipment from the factory to the warehouse. (Chúng tôi đang theo dõi lô hàng từ nhà máy đến kho.)

  • 529. Transit /ˈtrænzɪt/ (n): Quá cảnh, vận chuyển

    • Ví dụ: The goods are currently in transit from the port. (Hàng hóa hiện đang trong quá trình vận chuyển từ cảng.)

  • 530. Warehouse /ˈwɛərhaʊs/ (n): Kho hàng

    • Ví dụ: The new warehouse has automated storage systems. (Kho hàng mới có hệ thống lưu trữ tự động.)

54. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ sự đầy đủ, phức tạp hoặc đặc điểm

  • 531. Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ (adj): Toàn diện, đầy đủ

    • Ví dụ: The report provides a comprehensive analysis of the market. (Báo cáo cung cấp một phân tích thị trường toàn diện.)

  • 532. Complex /ˈkɒmplɛks/ (adj): Phức tạp

    • Ví dụ: The new system is quite complex to understand initially. (Hệ thống mới khá phức tạp để hiểu ban đầu.)

  • 533. Crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): Quan trọng, cốt yếu

    • Ví dụ: Effective communication is crucial for teamwork. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng đối với làm việc nhóm.)

  • 534. Detailed /ˈdiːteɪld/ (adj): Chi tiết

    • Ví dụ: The instructions provided were very detailed. (Các hướng dẫn được cung cấp rất chi tiết.)

  • 535. Extensive /ɪkˈstɛnsɪv/ (adj): Rộng khắp, bao quát

    • Ví dụ: The company has an extensive network of distributors. (Công ty có một mạng lưới phân phối rộng khắp.)

  • 536. Fundamental /ˌfʌndəˈmɛntl/ (adj): Cơ bản, nền tảng

    • Ví dụ: Understanding customer needs is a fundamental principle of marketing. (Hiểu nhu cầu khách hàng là một nguyên tắc cơ bản của tiếp thị.)

  • 537. Intricate /ˈɪntrɪkət/ (adj): Phức tạp, rắc rối

    • Ví dụ: The design of the new machine is quite intricate. (Thiết kế của máy mới khá phức tạp.)

  • 538. Particularly /pərˈtɪkjʊlərli/ (adv): Đặc biệt là

    • Ví dụ: The weather was particularly bad yesterday, causing many flight delays. (Thời tiết hôm qua đặc biệt xấu, gây ra nhiều chuyến bay bị trễ.)

  • 539. Specific /spəˈsɪfɪk/ (adj): Cụ thể

    • Ví dụ: Please provide specific examples to support your argument. (Vui lòng cung cấp các ví dụ cụ thể để hỗ trợ lập luận của bạn.)

  • 540. Substantial /səbˈstænʃəl/ (adj): Đáng kể

    • Ví dụ: The project received substantial funding from the government. (Dự án đã nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ chính phủ.)

55. Chủ đề: Địa điểm & Vị trí (Locations & Directions)

  • 541. Adjacent /əˈdʒeɪsnt/ (adj): Liền kề, kế bên

    • Ví dụ: The new office is adjacent to the main train station. (Văn phòng mới liền kề với ga xe lửa chính.)

  • 542. Annex /ˈænɛks/ (n): Phần phụ lục, tòa nhà phụ

    • Ví dụ: The company built an annex to accommodate the growing team. (Công ty đã xây dựng một tòa nhà phụ để chứa đội ngũ đang phát triển.)

  • 543. Boundary /ˈbaʊndəri/ (n): Ranh giới

    • Ví dụ: The legal team is reviewing the property boundaries. (Đội ngũ pháp lý đang xem xét ranh giới tài sản.)

  • 544. Confine /kənˈfaɪn/ (v): Giới hạn, giam giữ

    • Ví dụ: The issue is not confined to a single department. (Vấn đề không bị giới hạn trong một bộ phận duy nhất.)

  • 545. District /ˈdɪstrɪkt/ (n): Quận, khu vực

    • Ví dụ: Our main office is located in the financial district. (Văn phòng chính của chúng tôi nằm trong khu tài chính.)

  • 546. Enclosed /ɪnˈkloʊzd/ (adj): Được đính kèm, được bao quanh

    • Ví dụ: Please find the updated report enclosed with this email. (Vui lòng tìm báo cáo cập nhật được đính kèm trong email này.)

  • 547. Proximity /prɒkˈsɪməti/ (n): Sự gần gũi, lân cận

    • Ví dụ: The factory's proximity to the port reduces shipping costs. (Vị trí gần cảng của nhà máy giúp giảm chi phí vận chuyển.)

  • 548. Site /saɪt/ (n): Địa điểm, công trường

    • Ví dụ: The construction site is now open to visitors. (Công trường xây dựng hiện đã mở cửa cho khách tham quan.)

  • 549. Surround /səˈraʊnd/ (v): Bao quanh

    • Ví dụ: The building is surrounded by beautiful gardens. (Tòa nhà được bao quanh bởi những khu vườn xinh đẹp.)

  • 550. Vicinity /vɪˈsɪnɪti/ (n): Vùng lân cận

    • Ví dụ: There are several restaurants in the immediate vicinity of the hotel. (Có một số nhà hàng ở vùng lân cận ngay lập tức của khách sạn.)

56. Chủ đề: Vấn đề & Giải pháp (Problems & Solutions)

  • 551. Alleviate /əˈliːvieɪt/ (v): Làm giảm bớt, xoa dịu

    • Ví dụ: The new policy aims to alleviate the burden on small businesses. (Chính sách mới nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ.)

  • 552. Constraint /kənˈstreɪnt/ (n): Hạn chế, ràng buộc

    • Ví dụ: Budget constraints limit our options for the project. (Hạn chế về ngân sách giới hạn các lựa chọn của chúng tôi cho dự án.)

  • 553. Dilemma /dɪˈlɛmə/ (n): Tình thế tiến thoái lưỡng nan

    • Ví dụ: The company is facing a difficult dilemma regarding its expansion plans. (Công ty đang đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan khó khăn liên quan đến kế hoạch mở rộng của mình.)

  • 554. Hindrance /ˈhɪndrəns/ (n): Sự cản trở

    • Ví dụ: Lack of funding proved to be a major hindrance to the research. (Việc thiếu kinh phí đã chứng tỏ là một trở ngại lớn đối với nghiên cứu.)

  • 555. Obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): Trở ngại

    • Ví dụ: We need to overcome several obstacles before launching the product. (Chúng ta cần vượt qua một số trở ngại trước khi ra mắt sản phẩm.)

  • 556. Remedy /ˈrɛmɪdi/ (n): Biện pháp khắc phục; (v): Khắc phục

    • Ví dụ: The company promised to provide a remedy for the faulty product. (Công ty hứa sẽ cung cấp một biện pháp khắc phục cho sản phẩm bị lỗi.)

    • Ví dụ: We need to remedy this situation quickly. (Chúng ta cần khắc phục tình hình này nhanh chóng.)

  • 557. Resolve /rɪˈzɒlv/ (v): Giải quyết

    • Ví dụ: We aim to resolve customer complaints within 24 hours. (Chúng tôi mong muốn giải quyết khiếu nại của khách hàng trong vòng 24 giờ.)

  • 558. Setback /ˈsɛtbæk/ (n): Trở ngại, thất bại nhỏ

    • Ví dụ: The project suffered a temporary setback due to technical issues. (Dự án đã gặp phải một trở ngại tạm thời do các vấn đề kỹ thuật.)

  • 559. Tackle /ˈtækl/ (v): Giải quyết, xử lý

    • Ví dụ: The government is determined to tackle the issue of unemployment. (Chính phủ quyết tâm giải quyết vấn đề thất nghiệp.)

  • 560. Undermine /ˌʌndərˈmaɪn/ (v): Làm suy yếu

    • Ví dụ: Constant criticism can undermine an employee's confidence. (Sự chỉ trích liên tục có thể làm suy yếu sự tự tin của một nhân viên.)

57. Chủ đề: Tính từ & Trạng từ chỉ sự thường xuyên, chắc chắn hoặc độ chính xác

  • 561. Consistently /kənˈsɪstəntli/ (adv): Nhất quán, luôn luôn

    • Ví dụ: Our team has consistently met its sales targets. (Đội của chúng tôi đã luôn đạt được mục tiêu doanh số bán hàng.)

  • 562. Definitely /ˈdɛfɪnɪtli/ (adv): Chắc chắn rồi

    • Ví dụ: We will definitely consider your proposal. (Chúng tôi chắc chắn sẽ xem xét đề xuất của bạn.)

  • 563. Entirely /ɪnˈtaɪərli/ (adv): Hoàn toàn

    • Ví dụ: The success of the event was entirely due to teamwork. (Thành công của sự kiện hoàn toàn là nhờ làm việc nhóm.)

  • 564. Exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): Chính xác

    • Ví dụ: Please follow the instructions exactly as written. (Vui lòng làm theo hướng dẫn chính xác như đã viết.)

  • 565. Frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv): Thường xuyên

    • Ví dụ: Customer service representatives are frequently asked about product returns. (Đại diện dịch vụ khách hàng thường xuyên được hỏi về việc trả lại sản phẩm.)

  • 566. Merely /ˈmɪərli/ (adv): Chỉ đơn thuần là

    • Ví dụ: It was merely a suggestion, not a command. (Đó chỉ đơn thuần là một gợi ý, không phải là một mệnh lệnh.)

  • 567. Precisely /prɪˈsaɪsli/ (adv): Chính xác, đúng như

    • Ví dụ: The project was completed precisely on schedule. (Dự án đã được hoàn thành chính xác theo lịch trình.)

  • 568. Routinely /ruːˈtiːnli/ (adv): Thường xuyên, theo thói quen

    • Ví dụ: All equipment is routinely checked for safety. (Tất cả thiết bị đều được kiểm tra an toàn định kỳ.)

  • 569. Strictly /ˈstrɪktli/ (adv): Nghiêm ngặt

    • Ví dụ: These rules must be strictly followed. (Những quy tắc này phải được tuân thủ nghiêm ngặt.)

  • 570. Undeniably /ˌʌndɪˈnaɪəbli/ (adv): Không thể phủ nhận

    • Ví dụ: Her contribution to the project was undeniably significant. (Sự đóng góp của cô ấy vào dự án là không thể phủ nhận là đáng kể.)

58. Chủ đề: Tổng hợp & Đánh giá (Synthesis & Assessment)

  • 571. Assess /əˈsɛs/ (v): Đánh giá

    • Ví dụ: We need to assess the potential risks of the new project. (Chúng ta cần đánh giá các rủi ro tiềm ẩn của dự án mới.)

  • 572. Compile /kəmˈpaɪl/ (v): Biên soạn, tổng hợp

    • Ví dụ: The team is busy compiling data for the annual report. (Nhóm đang bận tổng hợp dữ liệu cho báo cáo thường niên.)

  • 573. Correlate /ˈkɒrəleɪt/ (v): Tương quan, có mối liên hệ

    • Ví dụ: Research shows that job satisfaction often correlates with productivity. (Nghiên cứu cho thấy sự hài lòng trong công việc thường tương quan với năng suất.)

  • 574. Derive /dɪˈraɪv/ (v): Rút ra, thu được (từ, kết luận)

    • Ví dụ: We can derive valuable insights from the customer feedback. (Chúng ta có thể rút ra những hiểu biết có giá trị từ phản hồi của khách hàng.)

  • 575. Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): Tích hợp

    • Ví dụ: The new software will integrate seamlessly with our existing systems. (Phần mềm mới sẽ tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có của chúng ta.)

  • 576. Outcome /ˈaʊtkʌm/ (n): Kết quả

    • Ví dụ: The positive outcome of the negotiations was welcomed by both sides. (Kết quả tích cực của các cuộc đàm phán đã được cả hai bên hoan nghênh.)

  • 577. Perspective /pərˈspɛktɪv/ (n): Quan điểm, góc nhìn

    • Ví dụ: It's important to consider different perspectives when making decisions. (Điều quan trọng là phải xem xét các quan điểm khác nhau khi đưa ra quyết định.)

  • 578. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): Ưu tiên

    • Ví dụ: Effective time management involves knowing how to prioritize tasks. (Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm việc biết cách ưu tiên các nhiệm vụ.)

  • 579. Revise /rɪˈvaɪz/ (v): Sửa đổi, chỉnh sửa

    • Ví dụ: The marketing plan needs to be revised based on the latest market data. (Kế hoạch tiếp thị cần được sửa đổi dựa trên dữ liệu thị trường mới nhất.)

  • 580. Synthesize /ˈsɪnθəsaɪz/ (v): Tổng hợp

    • Ví dụ: Researchers often synthesize information from various sources. (Các nhà nghiên cứu thường tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.)

59. Chủ đề: Các hành động & Sự thay đổi (Actions & Changes)

  • 581. Adapt /əˈdæpt/ (v): Thích nghi

    • Ví dụ: Businesses must be willing to adapt to new market conditions. (Các doanh nghiệp phải sẵn sàng thích nghi với điều kiện thị trường mới.)

  • 582. Adjust /əˈdʒʌst/ (v): Điều chỉnh

    • Ví dụ: We may need to adjust the budget if costs increase. (Chúng ta có thể cần điều chỉnh ngân sách nếu chi phí tăng.)

  • 583. Alter /ˈɔːltər/ (v): Thay đổi

    • Ví dụ: The company decided to alter its hiring process. (Công ty quyết định thay đổi quy trình tuyển dụng của mình.)

  • 584. Implement /ˈɪmplɪmənt/ (v): Thực hiện, thi hành

    • Ví dụ: The new safety procedures will be implemented next month. (Các quy trình an toàn mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

  • 585. Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ (v): Sửa đổi, điều chỉnh

    • Ví dụ: We can modify the design to meet your specific requirements. (Chúng tôi có thể sửa đổi thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.)

  • 586. Transform /trænsˈfɔːrm/ (v): Biến đổi

    • Ví dụ: Digital technology is transforming the way we do business. (Công nghệ kỹ thuật số đang biến đổi cách chúng ta kinh doanh.)

  • 587. Transition /trænˈzɪʃən/ (n): Sự chuyển đổi; (v): Chuyển đổi

    • Ví dụ: The company is undergoing a transition to a new management structure. (Công ty đang trải qua một sự chuyển đổi sang một cấu trúc quản lý mới.)

    • Ví dụ: Employees need time to transition to the new system. (Nhân viên cần thời gian để chuyển đổi sang hệ thống mới.)

  • 588. Undergo /ˌʌndərˈɡoʊ/ (v): Trải qua

    • Ví dụ: The product will undergo rigorous testing before launch. (Sản phẩm sẽ trải qua thử nghiệm nghiêm ngặt trước khi ra mắt.)

  • 589. Update /ˌʌpˈdeɪt/ (v): Cập nhật; (n): Bản cập nhật

    • Ví dụ: Please update your contact information in the system. (Vui lòng cập nhật thông tin liên hệ của bạn trong hệ thống.)

    • Ví dụ: We will provide a regular update on the project's progress. (Chúng tôi sẽ cung cấp bản cập nhật thường xuyên về tiến độ của dự án.)

  • 590. Revitalize /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ (v): Tái sinh, phục hồi sức sống

    • Ví dụ: The new marketing campaign aims to revitalize the brand's image. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm mục đích phục hồi hình ảnh thương hiệu.)

60. Chủ đề: Từ nối & Trạng từ bổ sung cuối cùng

  • 591. Albeit /ɔːlˈbiːɪt/ (conj): Mặc dù, dù rằng

    • Ví dụ: He accepted the job, albeit with some hesitation. (Anh ấy đã chấp nhận công việc, mặc dù có chút do dự.)

  • 592. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là

    • Ví dụ: The flight was delayed; consequently, she missed her connection. (Chuyến bay bị trì hoãn; do đó, cô ấy đã lỡ chuyến bay nối chuyến.)

  • 593. Furthermore /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ (adv): Hơn nữa, ngoài ra

    • Ví dụ: The report is accurate. Furthermore, it is very detailed. (Báo cáo chính xác. Hơn nữa, nó rất chi tiết.)

  • 594. Henceforth /ˌhɛnsˈfɔːrθ/ (adv): Từ nay trở đi

    • Ví dụ: Henceforth, all communication will be done via email. (Từ nay trở đi, tất cả các giao tiếp sẽ được thực hiện qua email.)

  • 595. Incidentally /ˌɪnsɪˈdɛntəli/ (adv): Nhân tiện, tình cờ

    • Ví dụ: Incidentally, did you hear about the new policy change? (Nhân tiện, bạn có nghe về thay đổi chính sách mới không?)

  • 596. Nevertheless /ˌnɛvərðəˈlɛs/ (adv): Tuy nhiên, dù sao đi nữa

    • Ví dụ: It was a difficult decision; nevertheless, it had to be made. (Đó là một quyết định khó khăn; tuy nhiên, nó vẫn phải được đưa ra.)

  • 597. Notwithstanding /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ (prep): Mặc dù, bất kể

    • Ví dụ: Notwithstanding the challenges, the project was a success. (Mặc dù có những thách thức, dự án vẫn thành công.)

  • 598. Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): Sau đó, kế tiếp

    • Ví dụ: The research was conducted, and the results were subsequently published. (Nghiên cứu đã được tiến hành, và các kết quả sau đó đã được công bố.)

  • 599. Therefore /ˈðɛrfɔːr/ (adv): Do đó, vì vậy

    • Ví dụ: The forecast predicted heavy rain; therefore, the outdoor event was canceled. (Dự báo dự đoán mưa lớn; do đó, sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)

  • 600. Thus /ðʌs/ (adv): Như vậy, do đó

    • Ví dụ: The team worked tirelessly, thus ensuring the project's timely completion. (Đội đã làm việc không mệt mỏi, do đó đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)

Nguyễn Quang Minh

Passionate developer and writer sharing insights about technology, programming, and digital innovation. Follow for more content about web development and tech trends.

1.2K followers
Ôn tập là dễ

Ôn tập là dễ

Nền tảng thi trắc nghiệm số 1 Việt Nam giúp bạn tạo, quản lý và chia sẻ bộ đề một cách nhanh chóng và dễ dàng.

© 2025 Ôn tập là dễ. Tất cả các quyền được bảo lưu.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉