Trang chủ/Câu hỏi/(141)Quay lạiClick meXem chi tiết bài testChia sẻ(141)Chọn một đáp án(141)AD. were beingBC. has beenCB. will beDA. is beingGiải thích chi tiếtSự việc sẽ xảy ra trong tương lai nên chọn "will be". (141)