(146)
Chọn một đáp án
Câu hỏi: (146)
A
B
C
D
Giải thích chi tiết
Dịch đáp án:
A. enable (v): có khả năng
B. approve (v): chấp nhận
C. refuse (v): từ chối
D. qualify (v): đủ điều kiện
-------
(146)
Giải thích chi tiết
Dịch đáp án:
A. enable (v): có khả năng
B. approve (v): chấp nhận
C. refuse (v): từ chối
D. qualify (v): đủ điều kiện
-------