Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What is the man concerned about?
- C. Preparing for a party.
- B. Receiving sick leave from work.
- A. Getting his camera fixed.
- D. Introducing a client.
Dịch đáp án:
41. Người đàn ông quan tâm đến điều gì?
A. Sửa máy ảnh của anh ấy.
B. Được nghỉ ốm.
C. Chuẩn bị cho một bữa tiệc.
D. Giới thiệu khách hàng.
What does the man suggest the woman do?
- D. Open a bank account.
- A. Repaint the walls a brighter color.
- B. Compensate guests who have reservations.
- C. Draft a budget proposal.
Dịch đáp án:
40. Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
A. Sơn lại tường màu sáng hơn.
B. Bồi thường cho khách đã đặt phòng.
C. Dự thảo đề xuất ngân sách.
D. Mở tài khoản ngân hàng.
What does the man say about the dining room?
- C. It is spacious.
- D. It is too loud.
- A. It needs more lighting.
- B. It is quite cold.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông nói gì về phòng ăn?
A. Nó cần nhiều ánh sáng hơn.
B. Nó khá lạnh.
C. Nó rộng rãi.
D. Nó quá ồn ào.
What are the speakers mainly discussing?
- A. An interior renovation.
- D. A budget proposal.
- C. A luncheon reservation.
- B. A product launch.
Dịch đáp án:
38. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
A. Cải tạo nội thất.
B. Ra mắt sản phẩm.
C. Đặt chỗ ăn trưa.
D. Một đề xuất ngân sách.
What extra benefit does the woman mention?
- C. A lot of free time.
- A. Health insurance.
- B. Flexible hours.
- D. Regular incentives.
Dịch đáp án:
37. Người phụ nữ đề cập đến lợi ích bổ sung nào?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Giờ linh hoạt.
C. Rất nhiều thời gian rảnh.
D. Ưu đãi thường xuyên.
What makes the man qualified for the position?
- A. His academic background.
- B. His previous work experience.
- C. His public popularity.
- D. His eloquence.
Dịch đáp án:
36. Điều gì khiến người đàn ông đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó?
A. Nền tảng học vấn của anh ấy.
B. Kinh nghiệm làm việc trước đây của anh ấy.
C. Sự nổi tiếng của anh ấy trước công chúng.
D. Tài hùng biện của anh ấy.
What position is the man applying for?
- D. Superintendent.
- C. Journalist.
- B. Editor.
- A. Lecturer.
Dịch đáp án:
35. Người đàn ông đang ứng tuyển vào vị trí nào?
A. Giảng viên.
B. Biên tập viên.
C. Nhà báo.
D. Giám đốc.
What most likely will the man do first tomorrow?
- C. Contact the woman.
- D. Fill out a work order.
- B. Consult an instruction manual.
- A. Order a replacement part.
Dịch đáp án:
34. Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì đầu tiên vào ngày mai?
A. Đặt mua bộ phận thay thế.
B. Tham khảo sách hướng dẫn.
C. Liên hệ với người phụ nữ.
D. Điền vào lệnh làm việc.
What is the problem?
- D. The phone number was wrong.
- C. The wall is too weak.
- A. The necessary tools are unavailable.
- B. The office is closed.
Dịch đáp án:
33. Vấn đề là gì?
A. Các công cụ cần thiết không có sẵn.
B. Văn phòng đóng cửa.
C. Tường quá yếu.
D. Số điện thoại bị sai.
What are the speakers mainly discussing?
- C. The date of a presentation.
- A. A training seminar.
- B. The installation of a television.
- D. A software upgrade.
Dịch đáp án:
32. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
A. Một buổi hội thảo đào tạo.
B. Việc lắp đặt một chiếc tivi.
C. Ngày thuyết trình.
D. Nâng cấp phần mềm.
- I'm not a tenant.
- I returned the equipment.
- Is that really necessary?
- I forgot the singer's name.
- Yes, he has a wonderful voice.
- Where is the concert?
- No, I couldn't find the e-mail address.
- I need a reference book.
- Yes, 200 seats in total.
- Sure, I'll send him an e-mail.
- No, they are distributed next week.
- She wants to get the promotion.
- Ms. Watson will be leading the team.
- I'm going to book a table for dinner.
- No, I'll get it from the library.
- I'm going to order delivery.
- At a convenient time.
- Please bring the bill.
- There's a paper jam in the copy machine.
- He has extensive management experience.
- That's why the coffee tastes great.
- A digital camera.
- Yes, she looks attractive in this picture.
- Sure, let's do it on the steps.