Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

Which industry does the speaker work in?

  • C. Computer software.
  • A. Computer hardware.
  • B. Computer games.
  • D. Computer microchips.

Dịch đáp án:

95. Người nói làm việc trong ngành nào?

A. Phần cứng máy tính.

B. Trò chơi máy tính.

C. Phần mềm máy tính.

D. Vi mạch máy tính.

What is the listener asked to do before making any orders?

  • B. Make sure the manager signs them.
  • A. Sign them herself.
  • C. Bring some extra paper.
  • D. Prepare a delivery receipt.

Dịch đáp án:

94. Người nghe được yêu cầu làm gì trước khi thực hiện các đơn hàng?

A. Tự mình ký tên.

B. Đảm bảo người quản lý ký tên vào chúng.

C. Mang thêm một số giấy tờ.

D. Lập biên lai giao hàng.

What does the speaker anticipate about the company?

  • D. Their staff are moving offices.
  • C. The boardrooms will be renovated.
  • B. They will have more staff in their building.
  • A. They won't need any more furniture.

Dịch đáp án:

93. Người nói dự đoán điều gì về công ty?

A. Họ sẽ không cần thêm đồ đạc gì nữa.

B. Họ sẽ có nhiều nhân viên hơn trong tòa nhà của họ.

C. Các phòng họp sẽ được cải tạo.

D. Nhân viên của họ đang chuyển văn phòng.

Look at the graphic. Which items need to be ordered?

  • A. Office tables and chairs.
  • D. Chairs and whiteboard.
  • C. Whiteboards and office chairs.
  • B. Chairs and drafting tables.

Dịch đáp án:

92. Nhìn vào đồ họa. Những mặt hàng nào cần phải được đặt hàng?

A. Bàn ghế văn phòng.

B. Ghế và bàn soạn thảo.

C. Bảng trắng và ghế văn phòng.

D. Ghế và bảng trắng.

What will the listeners most likely do after lunch?

  • C. Go back to work.
  • B. Attend a seminar.
  • A. Review safety policy.
  • D. Have a conference call.

Dịch đáp án:

91. Người nghe có thể sẽ làm gì nhất sau bữa trưa?

A. Xem lại chính sách an toàn.

B. Tham dự một buổi hội thảo.

C. Quay lại làm việc.

D. Có một cuộc gọi hội nghị.

Why does the speaker say, "I wonder if the cost is too high compared to the other products on the market"?

  • A. To ask for assistance.
  • D. To create some new products.
  • B. To offer help.
  • C. To suggest a change.

Dịch đáp án:

90. Tại sao người nói lại nói “I wonder if the cost is too high compared to the other products on the market”?

A. Để yêu cầu giúp đỡ.

B. Đề nghị giúp đỡ.

C. Để đề nghị thay đổi.

D. Để tạo ra một số sản phẩm mới.

What type of products are being discussed?

  • B. Cell phones and MP3 players.
  • C. Selfie sticks and headphones.
  • A. Cell phone cases and selfie sticks.
  • D. Software programs.

Dịch đáp án:

89. Những loại sản phẩm nào đang được thảo luận?

A. Vỏ điện thoại di động và gậy selfie.

B. Điện thoại di động và máy nghe nhạc MP3.

C. Gậy selfie và tai nghe.

D. Các chương trình phần mềm.

What will most likely happen after the film screening?

  • B. Question time with the actors.
  • C. DVDs will be sold.
  • D. The actors will sign autographs.
  • A. Dinner and drinks.

Dịch đáp án:

88. Điều gì rất có thể sẽ xảy ra sau buổi chiếu phim?

A. Bữa tối và đồ uống.

B. Thời gian đặt câu hỏi với các diễn viên.

C. DVD sẽ được bán.

D. Các diễn viên sẽ ký tặng.

Why does the speaker say, "Remember, last year the Bromley Actors Guild won first place at this event"?

  • C. To explain why they are here.
  • D. To excuse a poor performance.
  • A. To suggest that they are impressive.
  • B. To recommend that you join them.

Dịch đáp án:

87. Tại sao người nói lại nói: "Remember, last year the Bromley Actors Guild won first place at this event"?

A. Để gợi ý rằng chúng rất ấn tượng.

B. Để khuyên bạn nên tham gia cùng họ.

C. Để giải thích tại sao họ ở đây.

D. Để bào chữa cho sự thể hiện kém.

What is "The Tempest" about?

  • B. A love story about a man and woman.
  • D. It's theme is magic and illusion.
  • C. An action movie.
  • A. The evolution of man.

Dịch đáp án:

86. "The Tempest" nói về cái gì?

A. Sự tiến hóa của con người.

B. Chuyện tình nam nữ.

C. Một bộ phim hành động.

D. Chủ đề của nó là phép thuật và ảo ảnh.

What will they be sending a lot of?

  • A. Portfolios.
  • C. Vital data.
  • D. Building plans.
  • B. Contract forms.

Dịch đáp án:

85. Họ sẽ gửi nhiều cái gì?

A. Danh mục đầu tư.

B. Mẫu hợp đồng.

C. Dữ liệu quan trọng.

D. Quy hoạch xây dựng.

Why does the woman say, "my schedule is too tight to do that"?

  • A. Because the email is secure.
  • D. She doesn't have time to do it.
  • B. To sign a new contract.
  • C. She needs some help.

Dịch đáp án:

84. Tại sao người phụ nữ lại nói, "my schedule is too tight to do that"?

A. Vì email được bảo mật.

B. Để ký hợp đồng mới.

C. Cô ấy cần giúp đỡ.

D. Cô ấy không có thời gian để làm việc đó.

What does the speaker mention about her company?

  • D. They had record profits.
  • C. They are creating new policies.
  • B. They are manufacturing a new product.
  • A. They have merged with another company.

Dịch đáp án:

83. Người nói đề cập đến điều gì về công ty của cô ấy?

A. Họ đã sáp nhập với một công ty khác.

B. Họ đang sản xuất một sản phẩm mới.

C. Họ đang tạo ra các chính sách mới.

D. Họ có lợi nhuận kỷ lục.

What does the speaker say about the summer camp?

  • A. It is free of charge.
  • D. It will be sponsored by Dave's Sport Shop.
  • C. It has a restricted number of participants.
  • B. It will last three months.

Dịch đáp án:

82. Người nói nói gì về trại hè?

A. Nó hoàn toàn miễn phí.

B. Nó sẽ kéo dài ba tháng.

C. Nó có số lượng người tham gia hạn chế.

D. Nó sẽ được tài trợ bởi Dave's Sport Shop.

What does the speaker suggest doing?

  • B. Exercising on a regular basis.
  • D. Booking a ticket in advance.
  • C. Bringing personal belongings.
  • A. Wearing comfortable clothing.

Dịch đáp án:

81. Người nói đề nghị làm gì?

A. Mặc quần áo thoải mái.

B. Tập thể dục thường xuyên.

C. Mang theo đồ dùng cá nhân.

D. Đặt vé trước.

What is the purpose of the broadcast?

  • B. To promote a store's grand opening.
  • D. To inform the listeners of a special event.
  • C. To advertise a new product.
  • A. To announce the results of a soccer match.

Dịch đáp án:

80. Mục đích của buổi phát sóng là gì?

A. Để thông báo kết quả một trận đấu bóng đá.

B. Để quảng bá cho lễ khai trương cửa hàng.

C. Để quảng cáo một sản phẩm mới.

D. Để thông báo cho người nghe về một sự kiện đặc biệt.

What will the listeners do in a meeting room?

  • C. Enroll in a class.
  • D. Attend an interview.
  • A. Participate in a raffle.
  • B. Watch a video.

Dịch đáp án:

79. Người nghe sẽ làm gì trong phòng họp?

A. Tham gia xổ số.

B. Xem video.

C. Đăng ký vào một lớp học.

D. Tham dự một cuộc phỏng vấn.

Who are the listeners?

  • B. Actors.
  • A. Potential investors.
  • C. Housewives.
  • D. University students.

Dịch đáp án:

78. Người nghe là ai?

A. Nhà đầu tư tiềm năng.

B. Diễn viên.

C. Những bà nội trợ.

D. Sinh viên đại học.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉