Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What does the woman say she will do?

  • D. Offer a discount
  • B. Fix a computer error
  • A. Deliver an item
  • C. Replace a purchase

Dịch đáp án:

Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

A. Giao một mặt hàng

B. Sửa lỗi máy tính

C. Thay thế mua hàng

D. Đưa ra giảm giá

What problem does the man mention?

  • C. A personal item has been lost.
  • A. A piece of equipment is out of order.
  • B. Some fish was not cooked properly.
  • D. An extra charge was added.

Dịch đáp án:

Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?

A. Một thiết bị bị hỏng.

B. Một số loại cá chưa được nấu chín đúng cách.

C. Một vật dụng cá nhân đã bị mất.

D. Một khoản phụ phí đã được thêm vào.

Where is the conversation taking place?

  • A. At a theater
  • C. At a pet store
  • B. At a furniture store
  • D. At a restaurant

Dịch đáp án:

Cuộc trò chuyện đang diễn ra ở đâu?

A. Ở rạp hát

B. Tại cửa hàng nội thất

C. Tại cửa hàng thú cưng

D. Tại một nhà hàng

What does the man suggest doing?

  • B. Hiring a Mexican chef
  • A. Redecorating the space
  • C. Meeting at a different time
  • D. Making a reservation

Dịch đáp án:

Người đàn ông đề nghị làm gì?

A. Trang trí lại không gian

B. Thuê đầu bếp người Mexico

C. Gặp nhau vào thời điểm khác

D. Đặt chỗ

What change does the woman mention about the restaurant?

  • B. An address was changed.
  • A. A menu was expanded.
  • C. A document was revised.
  • D. An opening date was delayed.

Dịch đáp án:

Người phụ nữ đề cập đến sự thay đổi gì ở nhà hàng?

A. Một menu đã được mở rộng.

B. Một địa chỉ đã được thay đổi.

C. Một tài liệu đã được sửa đổi.

D. Ngày khai trương bị trì hoãn.

What are the speakers mainly discussing?

  • C. A magazine article
  • A. A new recipe
  • B. A grand opening
  • D. A detailed itinerary

Dịch đáp án:

Các diễn giả chủ yếu thảo luận là gì?

A. Một công thức mới

B. Một buổi khai trương

C. Một bài báo trên tạp chí

D. Một hành trình chi tiết

What does the man clarify?

  • B. The location of stored supplies
  • A. The expected number of guests
  • C. The starting time of an event
  • D. The necessary documents

Dịch đáp án:

Người đàn ông làm rõ điều gì?

A. Số lượng khách dự kiến

B. Vị trí lưu trữ vật tư

C. Thời điểm bắt đầu sự kiện

D. Các tài liệu cần thiết

Why are the tables and chairs currently unavailable?

  • B. The woman didn't permit their use.
  • C. Other people are using them.
  • A. A shipment has not arrived.
  • D. The storage room is locked.

Dịch đáp án:

Tại sao hiện tại không có bàn ghế?

A. Lô hàng chưa đến.

B. Người phụ nữ không cho phép sử dụng chúng.

C. Những người khác đang sử dụng chúng.

D. Phòng chứa đồ bị khóa.

Where does the woman work?

  • B. At a university
  • D. At a hotel
  • C. At a movie theater
  • A. At a restaurant

Dịch đáp án:

Người phụ nữ làm việc ở đâu?

A. Tại một nhà hàng

B. Tại một trường đại học

C. Tại rạp chiếu phim

D. Tại một khách sạn

What does the woman suggest the man do?

  • D. Check his e-mail
  • B. Come to work early tomorrow
  • A. Extend a warranty
  • C. Participate in a survey

Dịch đáp án:

Người phụ nữ đề nghị người đàn ông làm gì?

A. Gia hạn bảo hành

B. Ngày mai hãy đến làm việc sớm

C. Tham gia khảo sát

D. Kiểm tra e-mail của anh ấy

When will the woman leave work?

  • B. 5:00 P.M.
  • A. 4:00 P.M.
  • C. 6:00 P.M.
  • D. 7:00 P.M.

Dịch đáp án:

Khi nào người phụ nữ sẽ nghỉ việc?

A. 4:00 P.M.

B. 5:00 P.M.

C. 6:00 P.M.

D. 7:00 P.M.

Why is the man calling?

  • C. He wants to apply for a job.
  • A. He forgot a document password.
  • B. He needs an important document.
  • D. His computer is not working.

Dịch đáp án:

Tại sao người đàn ông lại gọi điện?

A. Anh ấy quên mật khẩu tài liệu.

B. Anh ấy cần một tài liệu quan trọng.

C. Anh ấy muốn xin việc.

D. Máy tính của anh ấy không hoạt động.

What does the man need to do first?

  • C. Contact a warehouse supervisor
  • B. Attach a name tag
  • A. Change his clothes
  • D. Read an employee handbook

Dịch đáp án:

Người đàn ông cần làm gì đầu tiên?

A. Thay quần áo của anh ấy

B. Đính kèm bảng tên

C. Liên hệ với người giám sát kho hàng

D. Đọc sổ tay nhân viên

What does the woman suggest that the man do?

  • B. Wear a work uniform
  • C. Learn how to make a list of goods
  • A. Introduce himself to his co-workers
  • D. Have a house-warming party

Dịch đáp án:

Người phụ nữ đề nghị người đàn ông làm gì?

A. Giới thiệu bản thân với đồng nghiệp

B. Mặc đồng phục làm việc

C. Học cách lập danh sách hàng hóa

D. Mở tiệc tân gia

How do the speakers know each other?

  • B. They take a class together.
  • D. They work at the same company.
  • A. They met through a friend.
  • C. They live in the same apartment complex.

Dịch đáp án:

Làm thế nào những người nói biết nhau?

A. Họ gặp nhau qua một người bạn.

B. Họ học chung một lớp.

C. Họ sống trong cùng một khu chung cư.

D. Họ làm việc ở cùng một công ty.

  • Actually, I'll have to review their résumés.
  • Complete the form online.
  • They filed an official complaint.
Dịch đáp án: Ai có đủ điều kiện nhất cho vị trí này? (A) Điền vào mẫu đơn trực tuyến. (B) Thực ra, tôi sẽ phải xem lại sơ yếu lý lịch của họ. (C) Họ đã nộp đơn khiếu nại chính thức.

  • I guess I'll have to do that.
  • Yes, I'll turn it on.
  • He received a promotion.
Dịch đáp án: Tại sao bạn không xin nghỉ làm vài ngày? (A) Tôi đoán tôi sẽ phải làm điều đó. (B) Vâng, tôi sẽ bật nó lên. (C) Anh ấy đã được thăng chức.

  • Your business is going well.
  • No, it was on the third floor.
  • I often visit my cousins.
Dịch đáp án: Chúng tôi sẽ mở địa điểm thứ hai vào tháng tới. (A) Công việc kinh doanh của bạn đang tiến triển tốt. (B) Tôi thường đến thăm anh em họ của tôi. (C) Không, nó ở trên tầng ba.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉