Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- You left your keys on the counter.
- Wherever there is space.
- They started from a garage band.
Dịch đáp án:
Tôi nên đỗ xe trên đường hay trong gara?
(A) Bất cứ nơi nào có không gian.
(B) Bạn để chìa khóa trên quầy.
(C) Họ bắt đầu từ một ban nhạc trong ga-ra.
- She likes the white dress.
- No, that sounds too luxurious.
- Yes, the last weekend in August.
Dịch đáp án:
Con gái của bạn đã quyết định ngày cưới chưa?
(A) Không, điều đó nghe có vẻ quá sang trọng.
(B) Vâng, cuối tuần cuối cùng của tháng 8.
(C) Cô ấy thích chiếc váy trắng.
- It is expected to rain.
- I forgot the picnic basket.
- No, he changed his mind.
Dịch đáp án:
Tại sao hôm nay không có ai ở công viên?
(A) Tôi quên giỏ dã ngoại.
(B) Dự kiến trời sẽ mưa.
(C) Không, anh ấy đã đổi ý.
- He is at the car show.
- Just around the corner.
- It's toxic gas.
Dịch đáp án:
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
(A) Đó là khí độc.
(B) Anh ấy đang ở triển lãm xe hơi.
(C) Ngay góc phố thôi.
- Yes, very close in fact.
- It's different from this new product.
- No, I don't leave until 6:00 PM.
Dịch đáp án:
Không phải bạn sống cùng khu phố với Jim sao?
(A) Không, tôi không rời đi cho đến 6 giờ tối.
(B) Vâng, thực tế là rất gần.
(C) Nó khác với sản phẩm mới này.
- That sounds fun.
- Because Jake wants to.
- Yes, just like the directions said.
Dịch đáp án:
Tại sao chúng ta không thuê xe đạp?
(A) Bởi vì Jake muốn.
(B) Vâng, đúng như chỉ dẫn đã nói.
(C) Điều đó nghe có vẻ thú vị.
- Before the end of the day.
- That's fine with me.
- Look in this file cabinet.
Dịch đáp án:
Tôi không thể tìm thấy tập tin của khách đó.
(A) Điều đó ổn với tôi.
(B) Hãy nhìn vào tủ hồ sơ này.
(C) Trước khi kết thúc ngày.
- For the business conference.
- It's an e-mail attachment.
- One for each employee.
Dịch đáp án:
Có bao nhiêu máy tính mới được mua?
(A) Một cái cho mỗi nhân viên.
(B) Đó là một tệp đính kèm e-mail.
(C) Cho hội nghị kinh doanh.
- Just look at a map.
- I prefer public transportation.
- The price of gas.
Dịch đáp án:
Bạn muốn đi xe buýt hay lái xe đến trung tâm mua sắm?
(A) Giá xăng.
(B) Chỉ cần nhìn vào bản đồ.
(C) Tôi thích phương tiện giao thông công cộng hơn.
- Let's choose the best idea.
- The store closes soon.
- I think the striped shirt is nice.
Dịch đáp án:
Bạn thích hoạ tiết nào nhất?
(A) Hãy chọn ý tưởng tốt nhất.
(B) Tôi nghĩ chiếc áo sọc rất đẹp.
(C) Cửa hàng sắp đóng cửa.
- Yes, I do.
- Before March 3.
- You may use a credit card.
Dịch đáp án:
Khi nào đến hạn thanh toán?
(A) Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng.
(B) Trước ngày 3 tháng 3.
(C) Vâng, tôi biết.
- That would be appreciated.
- The box is full of paper.
- I couldn't find an empty seat.
Dịch đáp án:
Tôi có thể giúp bạn mang cái đó được không?
(A) Điều đó sẽ được đánh giá cao.
(B) Cái hộp đầy giấy.
(C) Tôi không thể tìm được chỗ trống.
- No, it wasn't.
- Yes, since last year.
- It's after the wedding.
Dịch đáp án:
Không phải ông Moore đã kết hôn rồi sao?
(A) Đó là sau đám cưới.
(B) Không, không phải vậy.
(C) Vâng, kể từ năm ngoái.
- No, something urgent came up.
- He tends to speak indirectly.
- Yes, it was very good.
Dịch đáp án:
Bạn dự định tham dự buổi hòa nhạc vào thứ Tư phải không?
(A) Không, có chuyện khẩn cấp xảy ra.
(B) Anh ấy có xu hướng nói gián tiếp.
(C) Vâng, nó rất tốt.
- Please sign here.
- I'll finish it by Tuesday.
- Someone in marketing.
Dịch đáp án:
Tôi nên giao nhiệm vụ này cho ai?
(A) Một người nào đó ở bộ phận tiếp thị.
(B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào thứ Ba.
(C) Vui lòng ký vào đây.
- She works in China.
- This afternoon.
- A taxi driver.
Dịch đáp án:
Bạn sẽ đón khách hôm nay hay ngày mai?
(A) Cô ấy làm việc ở Trung Quốc.
(B) Một tài xế taxi.
(C) Chiều nay.
- It's at the top of the page.
- A new CEO has been named.
- Submit an application.
Dịch đáp án:
Tên công ty là gì?
(A) Một CEO mới đã được bổ nhiệm.
(B) Gửi đơn đăng ký.
(C) Nó ở đầu trang.
- Yes, it's on.
- It broke this morning.
- A cold winter day.
Dịch đáp án:
Tại sao máy sưởi không bật?
(A) Một ngày mùa đông lạnh giá.
(B) Nó bị hỏng sáng nay.
(C) Vâng, nó đang bật.