Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What is indicated about A Taste of Class?
- D. They are too busy to work Johnson home Furnishing's party.
- B. They have lots of free teams for the 20th.
- A. They are busy this holiday season.
- C. They would prefer to cater on another date.
Dịch đáp án:
Điều gì được chỉ ra về A Taste of Class?
A. Mùa lễ này họ bận rộn.
B. Họ có rất nhiều đội rảnh rỗi vào ngày 20.
C. Họ muốn phục vụ vào một ngày khác.
D. Họ quá bận rộn để làm việc cho bữa tiệc của Johnson Home Furnishing.
-------
What is meant by the expression "some restrictions may apply?"
- D. Admissions will not be allowed non- members.
- C. Not all performances are available to members.
- B. The membership plans may change without notice.
- A. Only certain people will be considered for membership.
Dịch đáp án:
200. Cụm từ "some restrictions may apply" có nghĩa là gì?
A. Chỉ một số người nhất định mới được xem xét làm thành viên.
B. Gói thành viên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
C. Không phải tất cả các buổi biểu diễn đều dành cho thành viên.
D. Những người không phải là thành viên sẽ không được phép tuyển sinh.
-------
For what position was Jacqueline most likely hired?
- B. Dermatology
- C. Marketing
- A. Management
- D. Customer Service
Dịch đáp án:
Jacqueline có nhiều khả năng được thuê vào vị trí nào nhất?
A. Quản lý
B. Da liễu
C. Tiếp thị
D. Dịch vụ khách hàng
-------
In the first e-mail, what was a big concern about the food?
- D. Where the buffet will be located
- A. The flavor
- B. The type of sides
- C. The dietary restrictions of some of the employees
Dịch đáp án:
Trong email đầu tiên, mối quan tâm lớn nhất về thực phẩm là gì?
A. Hương vị
B. Loại cạnh
C. Hạn chế về chế độ ăn uống của một số nhân viên
D. Địa điểm tổ chức tiệc buffet
-------
What is implied about the schedule?
- A. The shows have sold out.
- D. It may change.
- C. It is fixed.
- B. More shows may be available.
Dịch đáp án:
199. Điều gì được ngụ ý về lịch trình?
A. Buổi biểu diễn đã bán hết vé.
B. Có thể có nhiều buổi biểu diễn hơn.
C. Nó đã được sửa.
D. Nó có thể thay đổi.
-------
What is indicated in the advertisement?
- D. The available positions are only temporary.
- B. Applicants must be bilingual.
- C. Experience in certain fields can lead to management positions.
- A. All positions don't require previous work experience.
Dịch đáp án:
Những gì được chỉ ra trong quảng cáo?
A. Tất cả các vị trí đều không yêu cầu kinh nghiệm làm việc trước đó.
B. Ứng viên phải là người song ngữ.
C. Kinh nghiệm trong một số lĩnh vực nhất định có thể dẫn đến các vị trí quản lý.
D. Các vị trí sẵn có chỉ là tạm thời.
-------
According to the e-mails, what kind of food will be served?
- B. A mixture of meat and vegetarian
- A. All meats
- C. Only vegetarian
- D. Only appetizers
Dịch đáp án:
Theo các email, loại đồ ăn nào sẽ được phục vụ?
A. Tất cả các loại thịt
B. Hỗn hợp thịt và chay
C. Chỉ ăn chay
D. Chỉ có món khai vị
-------
According to the article, what does Brand-X plan to do?
- C. Develop a makeup line
- A. Sell more products in Europe
- B. Expand outside of Europe
- D. Build a factory in America
Dịch đáp án:
Theo bài báo, Brand-X dự định làm gì?
A. Bán được nhiều sản phẩm hơn ở Châu Âu
B. Mở rộng ra ngoài Châu Âu
C. Phát triển dòng sản phẩm trang điểm
D. Xây dựng nhà máy ở Mỹ
-------
When is a performance not free to members?
- D. April
- B. February
- C. March
- A. January
Dịch đáp án:
198. Khi nào buổi biểu diễn không miễn phí cho các thành viên?
A. Tháng Giêng
B. Tháng hai
C. Tháng ba
D. Tháng Tư
-------
In the third e-mail, what is indicated about Jason Hostrum?
- B. He created his own theme.
- A. He visited atasteofclass.com.
- D. He wants to add more food and guests.
- C. He wants to cancel the party.
Dịch đáp án:
Trong email thứ ba, điều gì nói về Jason Hostrum?
A. Anh ấy đã truy cập atasteofclass.com.
B. Anh ấy đã tạo ra chủ đề của riêng mình.
C. Anh ấy muốn hủy bữa tiệc.
D. Anh ấy muốn thêm nhiều đồ ăn và khách.
-------
What is suggested about Brand-X?
- A. Products are currently only available in Europe.
- B. It is Europe's most popular brand.
- D. The company was first launched 10 years ago.
- C. It is a luxury skincare company.
Dịch đáp án:
Điều gì được gợi ý về Brand-X?
A. Sản phẩm hiện chỉ có ở Châu Âu.
B. Đây là thương hiệu phổ biến nhất ở Châu Âu.
C. Đây là một công ty chăm sóc da cao cấp.
D. Công ty được thành lập lần đầu tiên cách đây 10 năm.
-------
What is suggested about the Midcity Performing Arts Hall?
- D. It is an old museum.
- A. It hosts various sports programs.
- C. It is a place popular among celebrities.
- B. It had some changes made to the building.
Dịch đáp án:
197. Điều gì được gợi ý về Hội trường Biểu diễn Nghệ thuật Midcity?
A. Nó tổ chức nhiều chương trình thể thao khác nhau.
B. Nó đã có một số thay đổi đối với tòa nhà.
C. Đó là một nơi phổ biến với những người nổi tiếng.
D. Đó là một bảo tàng cũ.
-------
Why is Jason Hostrum anxious about the party?
- A. His family will be there.
- B. It is the first time the boss will join them.
- D. There is too much food for him to prepare.
- C. This is the first party he has had to plan for the company.
Dịch đáp án:
Tại sao Jason Hostrum lại lo lắng về bữa tiệc?
A. Gia đình anh ấy sẽ ở đó.
B. Đây là lần đầu tiên ông chủ tham gia cùng họ.
C. Đây là bữa tiệc đầu tiên anh ấy phải lên kế hoạch cho công ty.
D. Có quá nhiều thức ăn để anh ấy chuẩn bị.
-------
What does Dr. Keenan suggest about Xtreme 7?
- B. It is worth the high price tag.
- C. It is both effective and cheap.
- A. It is the most effective cream on the market.
- D. It is the only cream that doctors would recommend.
Dịch đáp án:
Tiến sĩ Keenan gợi ý gì về Xtreme 7?
A. Đây là loại kem hiệu quả nhất trên thị trường.
B. Nó xứng đáng với mức giá cao.
C. Nó vừa hiệu quả vừa rẻ.
D. Đây là loại kem duy nhất được bác sĩ khuyên dùng.
-------
Which membership did Alicia Norton most likely purchase?
- B. Silver
- C. Gold
- A. General
- D. Diamond
Dịch đáp án:
196. Alicia Norton có khả năng mua loại thành viên nào nhất?
A. Chung
B. Bạc
C. Vàng
D. Kim cương
-------
When is the meeting scheduled to take place?
- A. Before April 24
- B. Between April 24 and April 30
- C. Between May 1 and May 7
- D. After May 7
Dịch đáp án:
Cuộc họp dự kiến diễn ra khi nào?
A. Trước ngày 24 tháng 4
B. Từ ngày 24 tháng 4 đến ngày 30 tháng 4
C. Từ ngày 1 tháng 5 đến ngày 7 tháng 5
D. Sau ngày 7 tháng 5
-------
What position does John Masterson have in the company?
- A. Chief Executive Officer
- C. Sales Executive
- D. Owner
- B. Chief Financial Officer
Dịch đáp án:
John Masterson giữ vị trí gì trong công ty?
A. Giám đốc điều hành
B. Giám đốc tài chính
C. Nhân viên kinh doanh
D. Chủ sở hữu
-------
Based upon the proposed training schedule and accompanying memo, what can be inferred about Zellen Gifts?
- B. They are trying to conduct business as normal during their training period.
- C. They have a small customer service staff.
- D. They want to finish their training before the end of October.
- A. They are trying to become better at customer relations.
Dịch đáp án:
195. Dựa trên lịch trình đào tạo được đề xuất và bản ghi nhớ kèm theo, có thể suy ra điều gì về Zellen Gifts?
A. Họ đang cố gắng cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
B. Họ đang cố gắng tiến hành công việc kinh doanh bình thường trong thời gian đào tạo.
C. Họ có một đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng nhỏ.
D. Họ muốn kết thúc khóa đào tạo trước cuối tháng 10.
-------