Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What does the man say about the dining room?

  • A. It needs more lighting.
  • C. It is spacious.
  • D. It is too loud.
  • B. It is quite cold.

Dịch đáp án:

39. Người đàn ông nói gì về phòng ăn?

A. Nó cần nhiều ánh sáng hơn.

B. Nó khá lạnh.

C. Nó rộng rãi.

D. Nó quá ồn ào.

What are the speakers mainly discussing?

  • C. A luncheon reservation.
  • A. An interior renovation.
  • B. A product launch.
  • D. A budget proposal.

Dịch đáp án:

38. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

A. Cải tạo nội thất.

B. Ra mắt sản phẩm.

C. Đặt chỗ ăn trưa.

D. Một đề xuất ngân sách.

What extra benefit does the woman mention?

  • B. Flexible hours.
  • A. Health insurance.
  • D. Regular incentives.
  • C. A lot of free time.

Dịch đáp án:

37. Người phụ nữ đề cập đến lợi ích bổ sung nào?

A. Bảo hiểm y tế.

B. Giờ linh hoạt.

C. Rất nhiều thời gian rảnh.

D. Ưu đãi thường xuyên.

What makes the man qualified for the position?

  • C. His public popularity.
  • A. His academic background.
  • B. His previous work experience.
  • D. His eloquence.

Dịch đáp án:

36. Điều gì khiến người đàn ông đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó?

A. Nền tảng học vấn của anh ấy.

B. Kinh nghiệm làm việc trước đây của anh ấy.

C. Sự nổi tiếng của anh ấy trước công chúng.

D. Tài hùng biện của anh ấy.

What position is the man applying for?

  • C. Journalist.
  • A. Lecturer.
  • B. Editor.
  • D. Superintendent.

Dịch đáp án:

35. Người đàn ông đang ứng tuyển vào vị trí nào?

A. Giảng viên.

B. Biên tập viên.

C. Nhà báo.

D. Giám đốc.

What most likely will the man do first tomorrow?

  • C. Contact the woman.
  • A. Order a replacement part.
  • B. Consult an instruction manual.
  • D. Fill out a work order.

Dịch đáp án:

34. Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì đầu tiên vào ngày mai?

A. Đặt mua bộ phận thay thế.

B. Tham khảo sách hướng dẫn.

C. Liên hệ với người phụ nữ.

D. Điền vào lệnh làm việc.

What is the problem?

  • C. The wall is too weak.
  • A. The necessary tools are unavailable.
  • B. The office is closed.
  • D. The phone number was wrong.

Dịch đáp án:

33. Vấn đề là gì?

A. Các công cụ cần thiết không có sẵn.

B. Văn phòng đóng cửa.

C. Tường quá yếu.

D. Số điện thoại bị sai.

What are the speakers mainly discussing?

  • A. A training seminar.
  • B. The installation of a television.
  • C. The date of a presentation.
  • D. A software upgrade.

Dịch đáp án:

32. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

A. Một buổi hội thảo đào tạo.

B. Việc lắp đặt một chiếc tivi.

C. Ngày thuyết trình.

D. Nâng cấp phần mềm.

  • I returned the equipment.
  • Is that really necessary?
  • I'm not a tenant.
Dịch đáp án: 31. Thế còn việc thuê một không gian rộng hơn cho bữa tiệc thì sao? (A) Điều đó có thực sự cần thiết không? (B) Tôi đã trả lại thiết bị. (C) Tôi không phải là người thuê nhà.

  • Where is the concert?
  • I forgot the singer's name.
  • Yes, he has a wonderful voice.
Dịch đáp án: 30. Tôi rất ấn tượng với giọng hát của Alex. (A) Tôi quên tên ca sĩ. (B) Buổi hòa nhạc ở đâu? (C) Vâng, anh ấy có một giọng hát tuyệt vời.

  • I need a reference book.
  • Yes, 200 seats in total.
  • No, I couldn't find the e-mail address.
Dịch đáp án: 29. Bạn đã kê ghế trong phòng họp phải không? (A) Tôi cần một cuốn sách tham khảo. (B) Vâng, tổng cộng 200 chỗ ngồi. (C) Không, tôi không thể tìm thấy địa chỉ e-mail.

  • No, they are distributed next week.
  • She wants to get the promotion.
  • Sure, I'll send him an e-mail.
Dịch đáp án: 28. Bạn chưa nhận được phiếu trả lương phải không? (A) Không, chúng sẽ được phân phát vào tuần tới. (B) Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi cho anh ấy một e-mail. (C) Cô ấy muốn được thăng chức.

  • Ms. Watson will be leading the team.
  • No, I'll get it from the library.
  • I'm going to book a table for dinner.
Dịch đáp án: 27. Bạn có muốn mượn cuốn sách này khi tôi đọc xong không? (A) Cô Watson sẽ dẫn đầu nhóm. (B) Tôi sẽ đặt bàn cho bữa tối. (C) Không, tôi sẽ lấy nó từ thư viện.

  • I'm going to order delivery.
  • Please bring the bill.
  • At a convenient time.
Dịch đáp án: 26. Bạn định ra ngoài ăn tối hay ở nhà? (A) Tôi sẽ đặt hàng giao hàng. (B) Vui lòng mang theo hóa đơn. (C) Vào thời điểm thuận tiện.

  • There's a paper jam in the copy machine.
  • He has extensive management experience.
  • That's why the coffee tastes great.
Dịch đáp án: 25. Máy pha cà phê mới này rất đắt tiền. (A) Anh ấy có nhiều kinh nghiệm quản lý. (B) Có kẹt giấy trong máy photocopy. (C) Đó là lý do tại sao cà phê có vị rất ngon.

  • Yes, she looks attractive in this picture.
  • Sure, let's do it on the steps.
  • A digital camera.
Dịch đáp án: 24. Tại sao chúng ta không chụp một bức ảnh nhóm? (A) Chắc chắn rồi, chúng ta hãy làm điều đó trên các bậc thang. (B) Một chiếc máy ảnh kỹ thuật số. (C) Vâng, cô ấy trông hấp dẫn trong bức ảnh này.

  • It was delicious.
  • Yes, the service is rather slow tonight.
  • I'll order the tomato pasta.
Dịch đáp án: 23. Đáng lẽ bây giờ đồ ăn của chúng ta phải được phục vụ rồi chứ? (A) Nó rất ngon. (B) Vâng, tối nay dịch vụ khá chậm. (C) Tôi sẽ gọi mì ống cà chua.

  • Some empty boxes.
  • Try calling back later.
  • Hold the line, please.
Dịch đáp án: 22. Tôi không thể gọi được cho George. (A) Vui lòng giữ máy. (B) Một số hộp trống. (C) Hãy thử gọi lại sau.