Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- It's a comfortable chair.
- Keep that in mind.
- Please sit anywhere.
Dịch đáp án:
21. Chỗ ngồi nào là của tôi?
(A) Đó là một chiếc ghế thoải mái.
(B) Vui lòng ngồi ở bất cứ đâu.
(C) Hãy ghi nhớ điều đó.
- I agree with you.
- When it reaches 25 degrees.
- They'll be on air in about an hour.
Dịch đáp án:
20. Khi nào tôi nên bật điều hòa?
(A) Khi nhiệt độ lên tới 25 độ.
(B) Tôi đồng ý với bạn.
(C) Chúng sẽ lên sóng trong khoảng một giờ nữa.
- A famous novelist.
- Front row seats.
- Mr. Gibson will close the door.
Dịch đáp án:
19. Ai sẽ phát biểu tại lễ khai mạc tối nay?
(A) Hàng ghế đầu.
(B) Ông Gibson sẽ đóng cửa lại.
(C) Một tiểu thuyết gia nổi tiếng.
- It was the company's 40th anniversary.
- They're not frequent flyers.
- The copier malfunctioned.
Dịch đáp án:
18. Tại sao các tờ rơi không sẵn sàng kịp thời cho sự kiện?
(A) Chúng không phải là những tờ rơi thường xuyên.
(B) Máy photocopy bị trục trặc.
(C) Đó là lễ kỷ niệm 40 năm thành lập công ty.
- Between Williams Street and Keller Avenue.
- It was very informative.
- The window faces toward the street.
Dịch đáp án:
17. Chuyến tham quan bảo tàng thế nào?
(A) Cửa sổ hướng ra đường.
(B) Giữa Phố Williams và Đại lộ Keller.
(C) Nó rất nhiều thông tin.
- Let's get off at the next station.
- No, I won't be running tomorrow.
- Because it's a holiday.
Dịch đáp án:
16. Tại sao tối nay tàu điện ngầm ngừng chạy sớm?
(A) Bởi vì hôm nay là ngày nghỉ lễ.
(B) Hãy xuống ở ga tiếp theo.
(C) Không, ngày mai tôi sẽ không chạy.
- Yes, we're doing that next.
- His remarks caused offense.
- The house is for sale.
Dịch đáp án:
15. Bạn đã cân nhắc việc xây một hàng rào chưa?
(A) Ngôi nhà đang được rao bán.
(B) Vâng, chúng tôi sẽ làm việc đó tiếp theo.
(C) Nhận xét của anh ấy đã gây ra sự xúc phạm.
- We accept cash or check.
- Look at the attachment.
- Actually, I'll be on vacation.
Dịch đáp án:
14. Ngày mai bạn sẽ kiểm tra e-mail chứ?
(A) Hãy xem tệp đính kèm.
(B) Thực ra, tôi đang đi nghỉ.
(C) Chúng tôi chấp nhận tiền mặt hoặc séc.
- I think it was less than 60 dollars.
- It wasn't difficult at all.
- In a department store.
Dịch đáp án:
13. Chi phí thay cửa sổ là bao nhiêu?
(A) Tôi nghĩ nó chưa đến 60 đô la.
(B) Trong một cửa hàng bách hóa.
(C) Nó không khó chút nào.
- Yes, it is working again.
- That's not what I saw.
- She works on the third floor.
Dịch đáp án:
12. Thang máy đã được sửa rồi phải không?
(A) Cô ấy làm việc ở tầng ba.
(B) Vâng, nó đã hoạt động trở lại.
(C) Đó không phải là những gì tôi thấy.
- You need a transit card.
- The bus stop is over there.
- It is headed downtown.
Dịch đáp án:
11. Xe buýt này đi đến đâu?
(A) Bạn cần thẻ chuyển tuyến.
(B) Trạm xe buýt ở đằng kia.
(C) Nó hướng về trung tâm thành phố.
- Nice to meet you.
- A new reward system will be introduced soon.
- No, I've been too busy today.
Dịch đáp án:
10. Bạn đã giới thiệu bản thân với nhân viên mới chưa?
(A) Một hệ thống khen thưởng mới sẽ sớm được giới thiệu.
(B) Chưa, hôm nay tôi quá bận.
(C) Rất vui được gặp bạn.
- Let's gather the company's data.
- Actually, I prefer working alone.
- Before next Friday.
Dịch đáp án:
9. Bạn muốn làm việc cùng nhau hay riêng biệt?
(A) Thực ra, tôi thích làm việc một mình hơn.
(B) Hãy thu thập dữ liệu của công ty.
(C) Trước thứ Sáu tới.
- It's Katie Miller.
- That's a difficult request.
- Make room on your desk.
Dịch đáp án:
8. Hôm nay ai làm việc ở quầy lễ tân?
(A) Đó là một yêu cầu khó.
(B) Đó là Katie Miller.
(C) Hãy dọn chỗ trên bàn của bạn.
<p> </p>
- At a park next to a lake.
- In April.
- Refreshments will be provided.
Where was the company picnic held?(A) In April.(B) Refreshments will be provided.(C) At a park next to a lake.
Dịch đáp án: 7. Chuyến dã ngoại của công ty được tổ chức ở đâu? (A) Vào tháng 4. (B) Đồ uống giải khát sẽ được cung cấp. (C) Tại một công viên cạnh hồ.
- They are looking at each other.
- The man is writing something onto the notepad.
- The man is using the calculator.
- The woman is typing on her computer.
Dịch đáp án:
6. (A) Họ đang nhìn nhau.
(B) Người phụ nữ đang gõ trên máy tính của mình.
(C) Người đàn ông đang sử dụng máy tính.
(D) Người đàn ông đang viết gì đó vào sổ ghi chú.
- There are plastic umbrellas on the tables.
- There are some tables and chairs outdoors.
- There are many flowers in the garden.
- There are some people sitting at the tables.
Dịch đáp án:
5. (A) Có một số bàn ghế ở ngoài trời.
(B) Có một số người đang ngồi ở bàn.
(C) Có những chiếc ô nhựa trên bàn.
(D) Có rất nhiều hoa trong vườn.
- The man is making the frame with his hand.
- The man is using a screwdriver to screw a nail into the building frame.
- The man is hammering something into a building frame.
- The man is wearing protective glasses.
Dịch đáp án:
4. (A) Người đàn ông đang sử dụng tua-nơ-vít để vặn một chiếc đinh vào khung tòa nhà.
(B) Người đàn ông đang đóng cái gì đó vào khung tòa nhà.
(C) Người đàn ông đang tạo khung bằng tay.
(D) Người đàn ông đang đóng khung đeo kính bảo hộ.