Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
Where most likely is Nancy?
- C. In the supply room
- D. In her office
- B. At the IT department
- A. At a conference room
Dịch đáp án:
149. Nancy có nhiều khả năng ở đâu nhất?
A. Tại phòng họp
B. Tại phòng CNTT
C. Trong phòng cung cấp
D. Trong văn phòng của cô ấy
-------
Ta thấy ý này trong câu yêu cầu của Kyle trước đó là "Can you search for another in the supply room?", và câu trả lời của Nancy sau đó là "No problem, I'm headed there now", nên chọn C.
When will the free registration offer end?
- A. On February 5
- C. On February 21
- B. On February 12
- D. On February 23
Dịch đáp án:
148. Khi nào đề nghị đăng ký miễn phí sẽ kết thúc?
A. Ngày 5 tháng 2
B. Ngày 12 tháng 2
C. Ngày 21 tháng 2
D. Ngày 23 tháng 2
-------
Ta thấy ý này trong câu "Only one week remains until registration will be closed for the Women's Leadership Seminar", tức là 1 tuần từ ngày e-mail được gửi thì sẽ kết thúc thời gian đăng kí.Ở trên, ta thấy ngày gửi e-mail là "February 5", nên đáp án là 1 tuần sau đó, tức là "February 12", nên chọn B.
What is indicated about the seminar?
- B. It is held annually.
- A. It will feature speaker James Taylor.
- C. Its fee is more expensive than the last one.
- D. It is designed for women.
Dịch đáp án:
147. Những gì được chỉ ra về hội thảo?
A. Nó sẽ có sự góp mặt của diễn giả James Taylor.
B. Nó được tổ chức hàng năm.
C. Phí của nó đắt hơn lần trước.
D. Nó được thiết kế dành cho phụ nữ.
-------
Ta thấy ý này trong câu "Only one week remains until registration will be closed for the Women's Leadership Seminar", nên chọn D.
(146)
- D. recover
- B. improve
- C. rectify
- A. develop
Dịch đáp án:
A. develop (v): phát triển
B. improve (v): cải thiện
C. rectify (v): khắc phục
D. recover (v): phục hồi
-------
Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "improve".
(145)
- D. within
- C. during
- B. after
- A. before
Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "during".
(144)
- C. Because of this, hot meals will not be available for the patrons.
- A. This will take a lot of work.
- B. As a result, the convenience shops will be closed.
- D. There will be noise and chaos as a result.
Dịch đáp án:
A. Việc này sẽ tốn rất nhiều công sức.
B. Kết quả là các cửa hàng tiện lợi sẽ đóng cửa.
C. Vì lý do này, các bữa ăn nóng sẽ không được phục vụ cho khách hàng.
D. Kết quả là sẽ có tiếng ồn và hỗn loạn.
-------
Câu sau có nói, "thay vào đó là các loại đồ ăn gì đó", nghĩa là câu trong chỗ trống phải nói đến ý "không có loại đồ ăn nào đó khác".
(143)
- A. are bringing in
- C. bring in
- B. have brought in
- D. are brought in
Các thiết bị và dụng cụ thì không thể "mang vào" được, mà phải "được mang vào", nghĩa là phải dùng bị động --> chọn "are brought in".
(142)
- C. Please call us for more information.
- A. We sincerely thank you for your interest.
- B. The positions begin the following month.
- D. We apologize for any inconvenience.
Dịch đáp án:
A. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của bạn.
B. Các vị trí bắt đầu vào tháng tiếp theo.
C. Vui lòng gọi cho chúng tôi để biết thêm thông tin.
D. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào.
-------
Câu trước đó nói đến việc phỏng vấn diễn ra vào tháng 11, và câu này nói rằng công việc sẽ bắt đầu vào tháng sau đó.
(141)
- D. were being
- C. has been
- A. is being
- B. will be
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nên chọn "will be".
(140)
- B. decisive
- C. additional
- A. basic
- D. necessary
Dịch đáp án:
A. basic (adj): cơ bản
B. decisive (adj): quyết đoán
C. additional (adj): bổ sung
D. necessary (adj): cần thiết
-------
Dựa vào ý nghĩa, chọn "necessary".
(139)
- B. accountant
- C. accounting
- D. accounted
- A. account
Dựa vào ý nghĩa, chọn "accounting".
(138)
- C. aggressive
- A. ambitious
- D. complacent
- B. combative
Dịch đáp án:
A. ambitious (adj): đầy tham vọng
B. combative (adj): hiếu chiến
C. aggressive (adj): mạnh mẽ
D. complacent (adj): tự mãn
-------
Dựa vào ý nghĩa, chọn "aggressive".
(137)
- D. stop with
- C. ending at
- A. result in
- B. occur to
Dịch đáp án:
A. result in: dẫn đến
B. occur to: xảy ra
C. ending at: kết thúc tại
D. stop with: dừng lại với
-------
Dựa vào ý nghĩa, chọn "result in".
(136)
- C. Visit our store to check out our other beautiful products.
- A. Larson's utensils and silverware go great with the dinnerware.
- D. They are dishwasher- and microwave-safe and we're confident that you'll be using them for years to come.
- B. Our most popular line, the Spring Flower China is sold out at most locations.
Dịch đáp án:
A. Đồ dùng và đồ dùng bằng bạc của Larson rất phù hợp với bộ đồ ăn.
B. Dòng sản phẩm phổ biến nhất của chúng tôi, Spring Flower China, đã bán hết ở hầu hết các địa điểm.
C. Hãy ghé thăm cửa hàng của chúng tôi để xem các sản phẩm đẹp khác của chúng tôi.
D. Chúng an toàn với máy rửa chén và lò vi sóng và chúng tôi tin tưởng rằng bạn sẽ sử dụng chúng trong nhiều năm tới.
-------
Câu trước đó nói về những sản phẩm này bền, câu này nói rõ hơn là chúng đủ bền để dùng với máy rửa bát đĩa và lò vi ba, và đồng thời có thể dùng được nhiều năm.
(135)
- A. durable
- D. during
- C. duration
- B. durability
Chúng ta thấy sau chỗ trống có "and strength". Như vậy nghĩa là chỗ trống và "strength" đang được nối với nhau bởi liên từ "and". Vì vậy, từ trong chỗ trống phải cùng từ loại với "strength"."Strength" là danh từ, vì vậy, cần điền danh từ --> lựa chọn giữa "durability" và "duration".Dựa vào nghĩa, chọn "durability".
(134)
- B. to
- A. at
- D. from
- C. with
(133)
- D. I have attached a number of our past designs to illustrate what we specialize in.
- B. I heard that DigitalIT is a great company.
- A. I would really appreciate the opportunity to work with you.
- C. In fact, our designs are often copied by other companies.
Dịch đáp án:
A. Tôi thực sự đánh giá cao cơ hội được làm việc với bạn.
B. Tôi nghe nói Digital-IT là một công ty tuyệt vời.
C. Trên thực tế, thiết kế của chúng tôi thường bị các công ty khác sao chép.
D. Tôi đã đính kèm một số thiết kế trước đây của chúng tôi để minh họa rằng chúng tôi có chuyên môn về cái gì.
-------
(132)
- B. restricted
- C. generous
- A. extensive
- D. limitless
Dịch đáp án:
A. extensive (adj): nhiều, rộng rãi
B. restricted (adj): hạn chế
C. generous (adj): hào phóng
D. limitless (adj): vô hạn
-------