Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
According to the speaker, what is Dr. Simmons famous for?
- C. Finding ancient buildings
- B. Making important discoveries
- D. Conducting groundbreaking experiments
- A. Writing best-selling books
Dịch đáp án:
Theo diễn giả, Tiến sĩ Simmons nổi tiếng vì điều gì?
A. Viết sách bán chạy nhất
B. Thực hiện những khám phá quan trọng
C. Tìm lại những tòa nhà cổ
D. Tiến hành các thí nghiệm đột phá
According to the speaker, who is wearing green vest?
- D. Parking lot attendants.
- A. Cashiers.
- B. Store managers.
- C. Additional staff.
Dịch đáp án:
78. Theo người nói, ai đang mặc vest màu xanh lá cây?
A. Nhân viên thu ngân.
B. Quản lý cửa hàng.
C. Nhân viên bổ sung.
D. Nhân viên bãi giữ xe.
Who most likely are the speakers?
- A. window cleaners
- D. athletes
- C. telephone operators
- B. computer repair technicians
What must customers do to receive the promotional offer?
- C. Recommend some brands
- D. Trade in a television
- A. Become a member
- B. Purchase a certain amount
Dịch đáp án:
75. Khách hàng phải làm gì để nhận được khuyến mại?
A. Trở thành thành viên
B. Mua một số tiền nhất định
C. Giới thiệu một số nhãn hiệu
D. Kinh doanh tivi
What event is ending?
- D. A museum tour
- C. A product demonstration
- B. A consumer electronics expo
- A. A grand opening
Dịch đáp án:
Sự kiện nào sắp kết thúc?
A. Khai trương
B. Triển lãm điện tử tiêu dùng
C. Trình diễn sản phẩm
D. Một chuyến tham quan bảo tàng
Where most likely is the speaker?
- A. In a museum
- D. In a gift shop
- C. In a lecture hall
- B. In a library
Dịch đáp án:
Người nói có khả năng ở đâu nhất?
A. Trong bảo tàng
B. Trong thư viện
C. Trong giảng đường
D. Trong cửa hàng quà tặng
What will listeners receive?
- B. A meal voucher
- D. A name tag
- C. A lunch menu
- A. A conference schedule
Dịch đáp án:
78. Người nghe sẽ nhận được gì?
A. Lịch trình hội nghị
B. Phiếu ăn
C. Thực đơn bữa trưa
D. Bảng tên
Where should listeners get carts?
- A. In the parking lot.
- C. Near the lobby.
- B. At the entrance.
- D. From a cashier.
Dịch đáp án:
77. Người nghe nên lấy xe đẩy ở đâu?
A. Ở bãi đậu xe.
B. Ở lối vào.
C. Gần sảnh.
D. Từ một nhân viên thu ngân.
What will listeners do at the end of the tour?
- B. Receive a free product sample.
- C. Have refreshments.
- D. Return to the tour bus.
- A. Participate in a hands-on experience.
Dịch đáp án:
76. Người nghe sẽ làm gì khi kết thúc chuyến tham quan?
A. Tham gia trải nghiệm thực tế.
B. Nhận mẫu sản phẩm miễn phí.
C. Ăn uống giải khát.
D. Quay lại xe du lịch.
What is the outlet store celebrating?
- C. An opening
- A. An anniversary
- B. A festival
- D. A holiday
Dịch đáp án:
74. Cửa hàng bán lẻ đang kỷ niệm ngày gì?
A. Một ngày kỷ niệm
B. Một lễ hội
C. Một buổi khai trương
D. Một kỳ nghỉ
What has caused the change in plans?
- A. Broken kitchen equipment
- B. The absence of some clients
- D. Traffic congestion
- C. A late delivery
Dịch đáp án:
77. Điều gì đã gây ra sự thay đổi trong kế hoạch?
A. Thiết bị bếp hỏng
B. Sự vắng mặt của một số khách hàng
C. Giao hàng trễ
D. Ùn tắc giao thông
What is special about the factory?
- B. Its production method.
- A. Its size.
- C. Its automated machines.
- D. Its location.
Dịch đáp án:
75. Nhà máy có điều gì đặc biệt?
A. Kích thước của nó.
B. Phương thức sản xuất của nó.
C. Máy móc tự động của nó.
D. Vị trí của nó.
What are listeners asked to do?
- D. Present a ticket
- B. Stay nearby
- A. Form a line
- C. Sign a document
Dịch đáp án:
Người nghe được yêu cầu làm gì?
A. Tạo thành một hàng
B. Ở gần đây
C. Ký một văn bản
D. Xuất trình vé
What are listeners encouraged to do?
- C. Exercise on a daily basis
- A. Participate in an official occasion
- D. Listen to an upcoming announcement
- B. Reserve a ticket in advance
Dịch đáp án:
73. Người nghe được khuyến khích làm gì?
A. Tham gia vào một dịp chính thức
B. Đặt vé trước
C. Tập thể dục hàng ngày
D. Nghe thông báo sắp tới
What does the woman suggest?
- A. Purchasing a milk based product
- B. Getting a full refund
- D. Buying a soy based powder
- C. Using soy beans
What must listeners do to receive a discount?
- C. Talk about the advertisement
- A. Buy a certain amount of products
- B. Apply for a membership card
- D. Make a payment in cash
Dịch đáp án:
Người nghe phải làm gì để được giảm giá?
A. Mua một số lượng sản phẩm nhất định
B. Đăng ký thẻ thành viên
C. Nói về quảng cáo
D. Thanh toán bằng tiền mặt
What does the factory produce?
- B. Clothes.
- C. Toys.
- A. Appliances.
- D. Shoes.
Dịch đáp án:
74. Nhà máy sản xuất thứ gì?
A. Thiết bị gia dụng.
B. Quần áo.
C. Đồ chơi.
D. Giày.
What will listeners most likely hear next?
- A. A weather forecast.
- D. A telephone interview.
- B. Some breaking news.
- C. Community members' opinions.
Dịch đáp án:
76. Người nghe rất có thể sẽ nghe thấy gì tiếp theo?
A. Dự báo thời tiết.
B. Một số tin nóng hổi.
C. Ý kiến của các thành viên cộng đồng.
D. Một cuộc phỏng vấn qua điện thoại.