Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What is offered for teenage students?

  • D. A discounted ticket price
  • C. A complimentary souvenir
  • B. A weekly after-school class
  • A. A hands-on experience

Dịch đáp án:

76. Những gì được cung cấp cho sinh viên tuổi teen?

A. Trải nghiệm thực tế

B. Lớp học sau giờ học hàng tuần

C. Một món quà lưu niệm miễn phí

D. Giá vé chiết khấu

What can listeners do on the Web site?

  • B. Cast their vote
  • D. Enter a contest
  • A. Register as a candidate
  • C. Find some information

Dịch đáp án:

72. Người nghe có thể làm gì trên trang Web?

A. Đăng ký làm ứng viên

B. Bỏ phiếu

C. Tìm một số thông tin

D. Tham gia một cuộc thi

What can listeners receive at the counter?

  • D. Some refreshments
  • C. A meal ticket
  • A. A name tag
  • B. A receipt

Dịch đáp án:

Người nghe có thể nhận được gì tại quầy?

A. Bảng tên

B. Biên nhận

C. Một phiếu ăn

D. Một số đồ uống giải khát

Look at the graphic, which ingredient is the man worried about?

  • B. Fat
  • C. Milk
  • D. Protein
  • A. Carbohydrate

What is mentioned about the product?

  • C. It won several awards.
  • B. It reduces the cost of living.
  • A. It is domestically produced.
  • D. It received positive reviews.

Dịch đáp án:

Những gì được đề cập về sản phẩm?

A. Nó được sản xuất trong nước.

B. Nó làm giảm chi phí sinh hoạt.

C. Nó đã giành được một số giải thưởng.

D. Nó nhận được những đánh giá tích cực.

According to the speaker, what did Tim Kellerman do recently?

  • B. He won an award.
  • C. He selected a pet.
  • D. He paid a fine.
  • A. He ran for office.

Dịch đáp án:

75. Theo diễn giả, gần đây Tim Kellerman đã làm gì?

A. Anh ấy tranh cử.

B. Anh ấy đã giành được giải thưởng.

C. Anh ấy đã chọn một con vật cưng.

D. Anh ấy đã nộp phạt.

What is the announcement about?

  • B. An upcoming election
  • D. A Web site update
  • A. An opinion survey
  • C. An election outcome

Dịch đáp án:

71.  Thông báo nói về cái gì?

A. Khảo sát ý kiến

B. Cuộc bầu cử sắp tới

C. Kết quả bầu cử

D. Cập nhật trang web

Where most likely is this announcement being made?

  • A. In a factory
  • C. At a bus terminal
  • B. On an airplane
  • D. At an airport

Dịch đáp án:

Thông báo này rất có thể được thực hiện ở đâu?

A. Trong nhà máy

B. Trên máy bay

C. Tại bến xe buýt

D. Tại sân bay

Who is George Butler?

  • C. An electrician
  • B. A mechanical engineer
  • A. A computer technician
  • D. A technology expert

Dịch đáp án:

75. George Butler là ai?

A. Kỹ thuật viên máy tính

B. Kỹ sư cơ khí

C. Thợ điện

D. Một chuyên gia công nghệ

Why is the man looking for a certain product?

  • C. Because he is a trainer.
  • A. He stopped working out.
  • D. He had a favorite brand.
  • B. His trainer told him to.

What does the speaker want the listener to do?

  • A. Contact some guests.
  • B. Decorate a space.
  • D. Prepare an estimate.
  • C. Meet special dietary needs.

Dịch đáp án:

73. Người nói muốn người nghe làm gì?

A. Liên hệ với một số khách.

B. Trang trí không gian.

C. Đáp ứng nhu cầu ăn kiêng đặc biệt.

D. Lập dự toán.

What is being advertised?

  • C. A gardening tool
  • A. A security system
  • B. A rented house
  • D. An insulating product

Dịch đáp án:

Cái gì đang được quảng cáo?

A. Một hệ thống an ninh

B. Nhà thuê

C. Dụng cụ làm vườn

D. Sản phẩm cách điện

What is the radio broadcast about?

  • A. The opening of a pet store.
  • B. A newly introduced law.
  • D. An upcoming election.
  • C. A new council hall.

Dịch đáp án:

74. Đài phát thanh nói về cái gì?

A. Việc mở một cửa hàng thú cưng.

B. Một luật mới được ban hành.

C. Một hội trường mới.

D. Một cuộc bầu cử sắp tới.

Where is the introduction taking place?

  • C. At a radio station
  • B. At a museum
  • A. At a school
  • D. At a community center

Dịch đáp án:

74. Buổi giới thiệu diễn ra ở đâu?

A. Tại một trường học

B. Tại bảo tàng

C. Tại một đài phát thanh

D. Tại trung tâm cộng đồng

What does the man say he will do?

  • C. Tell his manager
  • D. Think about it and come back
  • B. Ask his wife about it
  • A. Buy the carpet today

What will the speaker celebrate next week?

  • D. A wedding.
  • A. A birthday.
  • B. A promotion.
  • C. A retirement.

Dịch đáp án:

72. Người nói sẽ ăn mừng điều gì vào tuần tới?

A. Một ngày sinh nhật.

B. Một sự thăng tiến.

C. Tiệc nghỉ hưu.

D. Một đám cưới.

What will the listener most likely inform the speaker about?

  • D. A weekend schedule
  • A. The time of arrival
  • B. The payment
  • C. An event location

Dịch đáp án:

Người nghe có nhiều khả năng sẽ thông báo cho người nói về điều gì nhất?

A. Thời điểm đến

B. Việc thanh toán

C. Địa điểm sự kiện

D. Lịch trình cuối tuần

When can customers receive a discount?

  • C. On Thursday
  • D. On Friday
  • B. On Wednesday
  • A. On Tuesday

Dịch đáp án:

Khi nào khách hàng có thể được giảm giá?

A. Vào thứ ba

B. Vào thứ tư

C. Vào thứ năm

D. Vào thứ sáu