Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
Look at the graphic. What activity will still be available for the passengers to participate in when they arrive in Columbia?
- C. Afternoon Theater.
- A. None.
- B. Friday Night Concert in the Park.
- D. Midnight Wine Tasting.
Dịch đáp án:
94. Nhìn vào tranh. Hoạt động nào vẫn sẽ có sẵn cho hành khách tham gia khi họ đến Columbia?
A. Không có.
B. Buổi hòa nhạc tối thứ Sáu ở công viên.
C. Nhà hát buổi chiều.
D. Nếm rượu lúc nửa đêm.
What is the last stop for Continental Lines this trip?
- A. Charleston.
- D. Chesterville.
- C. Eastport.
- B. Columbia.
Dịch đáp án:
93. Điểm dừng cuối cùng của Continental Lines trong chuyến đi này là gì?
A. Charleston.
B. Columbia.
C. Eastport.
D. Chesterville.
What kind of transportation company is Continental Lines?
- A. Bus.
- C. Limousine.
- B. Train.
- D. Taxi.
Dịch đáp án:
92. Continental Lines là công ty vận tải nào?
A. Xe buýt.
B. Tàu hỏa.
C. Xe limousine.
D. Taxi.
What does the speaker tell the listeners to do on the weekends?
- D. Have some time off on Saturday.
- A. Bring their lunch to work.
- B. Occasionally work on Saturdays.
- C. Work every Sunday.
Dịch đáp án:
91. Người nói khuyên người nghe làm gì vào cuối tuần?
A. Mang bữa trưa đi làm.
B. Thỉnh thoảng làm việc vào thứ Bảy.
C. Làm việc vào Chủ nhật hàng tuần.
D. Có một chút thời gian nghỉ vào thứ bảy.
What does the speaker imply when she says, "We really need to stay on top of this"?
- C. They can wait a week to start.
- B. It isn't that important.
- A. There is a lot of work to do.
- D. The project will begin soon.
Dịch đáp án:
90. Người nói ám chỉ điều gì khi nói, "We really need to stay on top of this"?
A. Có rất nhiều việc phải làm.
B. Nó không quan trọng lắm.
C. Họ có thể đợi một tuần để bắt đầu.
D. Dự án sẽ bắt đầu sớm.
According to the speaker, who is introducing the new regulations?
- A. The Board of Directors.
- D. The secretary.
- B. Head Office.
- C. Management.
Dịch đáp án:
89. Theo người nói, ai là người đưa ra các quy định mới?
A. Hội đồng quản trị.
B. Trụ sở chính.
C. Quản lý.
D. Thư ký.
What does the man mean when he says "Our success is going to skyrocket!"?
- A. To suggest their business is going to grow quickly.
- D. To transfer some documents via mail.
- C. To prevent the photo shoot.
- B. To discuss the future plan.
Dịch đáp án:
88. Người đàn ông có ý gì khi nói "Our success is going to skyrocket!"?
A. Để gợi ý rằng hoạt động kinh doanh của họ sẽ phát triển nhanh chóng.
B. Để thảo luận về kế hoạch tương lai.
C. Để ngăn chặn việc chụp ảnh.
D. Để chuyển một số tài liệu qua đường bưu điện.
What most likely will the Xinhua Fashion Magazine do next Thursday?
- C. Photograph their new range of denim.
- A. Interview the models.
- B. Take a video of the street outside.
- D. Sign a new contract.
Dịch đáp án:
87. Tạp chí Thời trang Xinhua nhiều khả năng sẽ làm gì vào thứ Năm tới?
A. Phỏng vấn người mẫu.
B. Quay video đường phố bên ngoài.
C. Chụp ảnh dòng sản phẩm denim mới của họ.
D. Ký hợp đồng mới.
According to the man, what did the company recently do?
- C. Hired some new chefs.
- A. Began operating in Beijing.
- D. Created some special dishes.
- B. Began operating in India.
Dịch đáp án:
86. Theo người đàn ông, công ty gần đây đã làm gì?
A. Bắt đầu hoạt động ở Bắc Kinh.
B. Bắt đầu hoạt động ở Ấn Độ.
C. Thuê một số đầu bếp mới.
D. Sáng tạo một số món ăn đặc biệt.
What does the speaker tell the listeners they will have to start bringing to work?
- B. Other people's helmets.
- C. Their own boots and helmets.
- A. Extra pairs of work pants.
- D. A new financial plan.
Dịch đáp án:
85. Người nói nói với người nghe thứ gì họ sẽ phải bắt đầu mang đi làm?
A. Một cặp quần bổ sung.
B. Mũ bảo hiểm của người khác.
C. Ủng và mũ bảo hiểm của riêng họ.
D. Một kế hoạch tài chính mới.
What does the speaker imply when she says, "It's a very simple device, you just attach it to your work belt and it will do the rest, so you won't need any training with that"?
- C. There is no budget for staff uniforms.
- A. The new system requires no training.
- D. Everyone needs training.
- B. She doesn't like the new system.
Dịch đáp án:
84. Người nói ám chỉ điều gì khi nói: "It's a very simple device, you just attach it to your work belt and it will do the rest, so you won't need any training with that"?
A. Hệ thống mới không cần đào tạo.
B. Cô ấy không thích hệ thống mới.
C. Không có ngân sách cho đồng phục nhân viên.
D. Mọi người đều cần được đào tạo.
According to the speaker, why are changes being made?
- B. To conform to government regulations.
- A. The government took the company to court.
- C. To enact a new labor board.
- D. To arrange lower paying contracts.
Dịch đáp án:
83. Theo người nói, tại sao lại có những thay đổi này?
A. Chính phủ đã đưa công ty ra tòa.
B. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
C. Để thành lập hội đồng lao động mới.
D. Để thu xếp các hợp đồng trả lương thấp hơn.
How can listeners get a discount?
- C. By becoming a regular customer.
- A. By bringing a coupon.
- D. By signing up for a newsletter.
- B. By buying in bulk.
Dịch đáp án:
82. Làm thế nào người nghe có thể được giảm giá?
A. Bằng cách mang theo phiếu giảm giá.
B. Bằng cách mua số lượng lớn.
C. Bằng cách trở thành khách hàng thường xuyên.
D. Bằng cách đăng ký nhận bản tin.
What service is available in April?
- C. Online assistance.
- A. Installment payments.
- B. Express shipping.
- D. Free installation.
Dịch đáp án:
81. Dịch vụ nào có sẵn trong tháng 4?
A. Thanh toán trả góp.
B. Chuyển phát nhanh.
C. Hỗ trợ trực tuyến.
D. Cài đặt miễn phí.
What business is being advertised?
- D. A cosmetics store.
- A. A computer retailer.
- B. An electronics repair shop.
- C. An office supply store.
Dịch đáp án:
80. Doanh nghiệp nào đang được quảng cáo?
A. Một nhà bán lẻ máy tính.
B. Một cửa hàng sửa chữa điện tử.
C. Một cửa hàng cung cấp văn phòng phẩm.
D. Một cửa hàng mỹ phẩm.
What will the speaker most likely do at the end of the day?
- A. Announce winners.
- D. Purchase an item.
- B. Collect donations.
- C. Give a demonstration.
Dịch đáp án:
79. Người nói rất có thể sẽ làm gì vào cuối ngày?
A. Công bố người chiến thắng.
B. Thu thập quyên góp.
C. Đưa ra buổi trình diễn.
D. Mua một mặt hàng.
According to the speaker, who is wearing green vest?
- C. Additional staff.
- B. Store managers.
- D. Parking lot attendants.
- A. Cashiers.
Dịch đáp án:
78. Theo người nói, ai đang mặc vest màu xanh lá cây?
A. Nhân viên thu ngân.
B. Quản lý cửa hàng.
C. Nhân viên bổ sung.
D. Nhân viên bãi giữ xe.
Where should listeners get carts?
- D. From a cashier.
- C. Near the lobby.
- A. In the parking lot.
- B. At the entrance.
Dịch đáp án:
77. Người nghe nên lấy xe đẩy ở đâu?
A. Ở bãi đậu xe.
B. Ở lối vào.
C. Gần sảnh.
D. Từ một nhân viên thu ngân.