Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What will listeners most likely hear next?

  • D. A telephone interview.
  • B. Some breaking news.
  • C. Community members' opinions.
  • A. A weather forecast.

Dịch đáp án:

76. Người nghe rất có thể sẽ nghe thấy gì tiếp theo?

A. Dự báo thời tiết.

B. Một số tin nóng hổi.

C. Ý kiến của các thành viên cộng đồng.

D. Một cuộc phỏng vấn qua điện thoại.

According to the speaker, what did Tim Kellerman do recently?

  • A. He ran for office.
  • D. He paid a fine.
  • B. He won an award.
  • C. He selected a pet.

Dịch đáp án:

75. Theo diễn giả, gần đây Tim Kellerman đã làm gì?

A. Anh ấy tranh cử.

B. Anh ấy đã giành được giải thưởng.

C. Anh ấy đã chọn một con vật cưng.

D. Anh ấy đã nộp phạt.

What is the radio broadcast about?

  • C. A new council hall.
  • A. The opening of a pet store.
  • D. An upcoming election.
  • B. A newly introduced law.

Dịch đáp án:

74. Đài phát thanh nói về cái gì?

A. Việc mở một cửa hàng thú cưng.

B. Một luật mới được ban hành.

C. Một hội trường mới.

D. Một cuộc bầu cử sắp tới.

What will happen when the listeners should return?

  • A. An announcement will be made.
  • B. Lighting will be adjusted.
  • D. Refreshments will be served.
  • C. A keynote speaker will appear on the stage.

Dịch đáp án:

73. Điều gì sẽ diễn ra khi người nghe quay trở lại?

A. Một thông báo sẽ được đưa ra.

B. Ánh sáng sẽ được điều chỉnh.

C. Một diễn giả chính sẽ xuất hiện trên sân khấu.

D. Đồ giải khát sẽ được phục vụ.

According to the speaker, after how long will the presentation begin?

  • D. 60 minutes.
  • B. 30 minutes.
  • C. 45 minutes.
  • A. 5 minutes.

Dịch đáp án:

72. Theo người nói, sau bao lâu bài thuyết trình sẽ bắt đầu?

A. 5 phút.

B. 30 phút.

C. 45 phút.

D. 60 phút.

What is causing a delay?

  • A. Bad weather.
  • B. A canceled flight.
  • D. A technical difficulty.
  • C. A scheduling error.

Dịch đáp án:

71. Điều gì gây ra sự chậm trễ?

A. Thời tiết xấu.

B. Chuyến bay bị hủy.

C. Lỗi lịch trình.

D. Một khó khăn về mặt kỹ thuật.

What does the woman offer to do?

  • D. Provide a refund.
  • A. Give them a new card.
  • C. Hold the card for them.
  • B. Put the coupon in the computer system.

Dịch đáp án:

70. Người phụ nữ đề nghị làm gì?

A. Đưa cho họ một thẻ mới.

B. Đưa phiếu giảm giá vào hệ thống máy tính.

C. Giữ thẻ cho họ.

D. Hoàn lại tiền.

Look at the graphic. Why is the coupon rejected?

  • D. The coupon didn't have credit on it.
  • B. It is expired.
  • C. Their order was below $100.
  • A. The order was above $100.

Dịch đáp án:

69. Nhìn vào tranh. Tại sao phiếu giảm giá bị từ chối?

A. Đơn hàng có giá trên 100 USD.

B. Nó đã hết hạn.

C. Đơn hàng của họ có giá dưới 100 USD.

D. Phiếu giảm giá không có tín dụng trên đó.

Where most likely are the speakers?

  • A. The hospital.
  • C. A bar.
  • B. A restaurant.
  • D. A hotel.

Dịch đáp án:

68. Người nói có thể ở đâu nhất?

A. Bệnh viện.

B. Một nhà hàng.

C. Một quán bar.

D. Một khách sạn.

What does the woman recommend to the man?

  • A. Take the bus to work.
  • D. Take the Express Tunnel.
  • B. Share a taxi to work.
  • C. Take the subway to work.

Dịch đáp án:

67. Người phụ nữ khuyên người đàn ông điều gì?

A. Đi xe buýt đi làm.

B. Đi chung taxi đi làm.

C. Đi tàu điện ngầm đi làm.

D. Đi theo đường hầm tốc hành.

Look at the graphic. Where is the sign most likely located?

  • D. The Express Tunnel.
  • A. The Brooklyn Bridge.
  • B. The Tower Bridge.
  • C. The East Bay Tunnel.

Dịch đáp án:

66. Nhìn vào tranh. Biển hiệu có nhiều khả năng nằm ở đâu?

A. Cầu Brooklyn.

B. Cầu Tháp.

C. Đường hầm Vịnh Đông.

D. Đường hầm tốc hành.

According to the woman, what is causing people to arrive late to work?

  • A. A meeting was postponed.
  • C. The bridge was closed.
  • B. The bridge was very busy.
  • D. They had car problems.

Dịch đáp án:

65. Theo người phụ nữ, nguyên nhân nào khiến mọi người đi làm muộn?

A. Một cuộc họp đã bị hoãn lại.

B. Cây cầu rất đông đúc.

C. Cây cầu đã bị đóng cửa.

D. Họ gặp vấn đề về xe hơi.

What does the man offer to do?

  • A. Deliver the key to her house by post.
  • C. Have the key delivered by his staff.
  • B. Deliver the key to her house in person.
  • D. Leave the key at the front counter.

Dịch đáp án:

64. Người đàn ông đề nghị làm gì?

A. Giao chìa khóa nhà cô ấy qua đường bưu điện.

B. Trực tiếp mang chìa khóa đến nhà cô ấy.

C. Nhờ nhân viên của mình giao chìa khóa.

D. Để chìa khóa ở quầy trước.

Look at the graphic. What is the woman missing?

  • B. Wood screws.
  • A. 90mm bolts.
  • D. Allen key.
  • C. Barrel nuts.

Dịch đáp án:

63. Nhìn vào tranh. Người phụ nữ đang thiếu gì?

A. Bu lông 90mm.

B. Vít gỗ.

C. Đai ốc thùng.

D. Chìa khóa Allen.

Where does the man most likely work?

  • B. A furniture store.
  • A. At a university.
  • D. At a technical college.
  • C. A bedding store.

Dịch đáp án:

62. Người đàn ông có khả năng làm việc ở đâu nhất?

A. Tại một trường đại học.

B. Tại một cửa hàng đồ nội thất.

C. Tại một cửa hàng chăn ga gối đệm.

D. Tại một trường cao đẳng kỹ thuật.

What does Roger tell Andrew to do?

  • D. Send an e-mail when he is finished.
  • B. Bring the e-mail to the meeting.
  • A. Send a letter to Roger when he is finished.
  • C. Don't come to the meeting.

Dịch đáp án:

61. Roger bảo Andrew làm gì?

A. Gửi thư cho Roger khi anh ấy hoàn thành công việc.

B. Mang e-mail đến cuộc họp.

C. Đừng đến cuộc họp.

D. Gửi e-mail khi anh ấy hoàn thành.

What does the man say about Andrew?

  • D. He thinks Andrew had a good quarter.
  • A. He noticed that he left work early the night before.
  • B. He thinks Andrew isn't a hard worker.
  • C. He noticed that he worked late the night before.

Dịch đáp án:

60. Người đàn ông nói gì về Andrew?

A. Anh ấy nhận thấy rằng anh ta đã tan làm sớm vào đêm hôm trước.

B. Anh ấy nghĩ Andrew không phải là người chăm chỉ.

C. Anh ấy nhận thấy rằng anh ta đã làm việc muộn vào đêm hôm trước.

D. Anh ấy nghĩ Andrew đã có một quý tốt.

What are the speakers mainly discussing?

  • B. Getting the sales report ready.
  • A. Getting ready for a work party.
  • C. Getting ready for a promotion.
  • D. Getting ready to finish the quarter.

Dịch đáp án:

59. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

A. Chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc làm việc.

B. Chuẩn bị sẵn báo cáo bán hàng.

C. Sẵn sàng để được thăng chức.

D. Chuẩn bị kết thúc quý.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉