Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Where is the concert?
  • Yes, he has a wonderful voice.
  • I forgot the singer's name.
Dịch đáp án: 30. Tôi rất ấn tượng với giọng hát của Alex. (A) Tôi quên tên ca sĩ. (B) Buổi hòa nhạc ở đâu? (C) Vâng, anh ấy có một giọng hát tuyệt vời.

  • Yes, 200 seats in total.
  • I need a reference book.
  • No, I couldn't find the e-mail address.
Dịch đáp án: 29. Bạn đã kê ghế trong phòng họp phải không? (A) Tôi cần một cuốn sách tham khảo. (B) Vâng, tổng cộng 200 chỗ ngồi. (C) Không, tôi không thể tìm thấy địa chỉ e-mail.

  • No, they are distributed next week.
  • She wants to get the promotion.
  • Sure, I'll send him an e-mail.
Dịch đáp án: 28. Bạn chưa nhận được phiếu trả lương phải không? (A) Không, chúng sẽ được phân phát vào tuần tới. (B) Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi cho anh ấy một e-mail. (C) Cô ấy muốn được thăng chức.

  • Ms. Watson will be leading the team.
  • I'm going to book a table for dinner.
  • No, I'll get it from the library.
Dịch đáp án: 27. Bạn có muốn mượn cuốn sách này khi tôi đọc xong không? (A) Cô Watson sẽ dẫn đầu nhóm. (B) Tôi sẽ đặt bàn cho bữa tối. (C) Không, tôi sẽ lấy nó từ thư viện.

  • At a convenient time.
  • Please bring the bill.
  • I'm going to order delivery.
Dịch đáp án: 26. Bạn định ra ngoài ăn tối hay ở nhà? (A) Tôi sẽ đặt hàng giao hàng. (B) Vui lòng mang theo hóa đơn. (C) Vào thời điểm thuận tiện.

  • He has extensive management experience.
  • That's why the coffee tastes great.
  • There's a paper jam in the copy machine.
Dịch đáp án: 25. Máy pha cà phê mới này rất đắt tiền. (A) Anh ấy có nhiều kinh nghiệm quản lý. (B) Có kẹt giấy trong máy photocopy. (C) Đó là lý do tại sao cà phê có vị rất ngon.

  • A digital camera.
  • Yes, she looks attractive in this picture.
  • Sure, let's do it on the steps.
Dịch đáp án: 24. Tại sao chúng ta không chụp một bức ảnh nhóm? (A) Chắc chắn rồi, chúng ta hãy làm điều đó trên các bậc thang. (B) Một chiếc máy ảnh kỹ thuật số. (C) Vâng, cô ấy trông hấp dẫn trong bức ảnh này.

  • Yes, the service is rather slow tonight.
  • It was delicious.
  • I'll order the tomato pasta.
Dịch đáp án: 23. Đáng lẽ bây giờ đồ ăn của chúng ta phải được phục vụ rồi chứ? (A) Nó rất ngon. (B) Vâng, tối nay dịch vụ khá chậm. (C) Tôi sẽ gọi mì ống cà chua.

  • Try calling back later.
  • Hold the line, please.
  • Some empty boxes.
Dịch đáp án: 22. Tôi không thể gọi được cho George. (A) Vui lòng giữ máy. (B) Một số hộp trống. (C) Hãy thử gọi lại sau.

  • Keep that in mind.
  • Please sit anywhere.
  • It's a comfortable chair.
Dịch đáp án: 21. Chỗ ngồi nào là của tôi? (A) Đó là một chiếc ghế thoải mái. (B) Vui lòng ngồi ở bất cứ đâu. (C) Hãy ghi nhớ điều đó.

  • When it reaches 25 degrees.
  • They'll be on air in about an hour.
  • I agree with you.
Dịch đáp án: 20. Khi nào tôi nên bật điều hòa? (A) Khi nhiệt độ lên tới 25 độ. (B) Tôi đồng ý với bạn. (C) Chúng sẽ lên sóng trong khoảng một giờ nữa.

  • A famous novelist.
  • Front row seats.
  • Mr. Gibson will close the door.
Dịch đáp án: 19. Ai sẽ phát biểu tại lễ khai mạc tối nay? (A) Hàng ghế đầu. (B) Ông Gibson sẽ đóng cửa lại. (C) Một tiểu thuyết gia nổi tiếng.

  • The copier malfunctioned.
  • It was the company's 40th anniversary.
  • They're not frequent flyers.
Dịch đáp án: 18. Tại sao các tờ rơi không sẵn sàng kịp thời cho sự kiện? (A) Chúng không phải là những tờ rơi thường xuyên. (B) Máy photocopy bị trục trặc. (C) Đó là lễ kỷ niệm 40 năm thành lập công ty.

  • The window faces toward the street.
  • Between Williams Street and Keller Avenue.
  • It was very informative.
Dịch đáp án: 17. Chuyến tham quan bảo tàng thế nào? (A) Cửa sổ hướng ra đường. (B) Giữa Phố Williams và Đại lộ Keller. (C) Nó rất nhiều thông tin.

  • No, I won't be running tomorrow.
  • Let's get off at the next station.
  • Because it's a holiday.
Dịch đáp án: 16. Tại sao tối nay tàu điện ngầm ngừng chạy sớm? (A) Bởi vì hôm nay là ngày nghỉ lễ. (B) Hãy xuống ở ga tiếp theo. (C) Không, ngày mai tôi sẽ không chạy.

  • His remarks caused offense.
  • Yes, we're doing that next.
  • The house is for sale.
Dịch đáp án: 15. Bạn đã cân nhắc việc xây một hàng rào chưa? (A) Ngôi nhà đang được rao bán. (B) Vâng, chúng tôi sẽ làm việc đó tiếp theo. (C) Nhận xét của anh ấy đã gây ra sự xúc phạm.

  • Actually, I'll be on vacation.
  • Look at the attachment.
  • We accept cash or check.
Dịch đáp án: 14. Ngày mai bạn sẽ kiểm tra e-mail chứ? (A) Hãy xem tệp đính kèm. (B) Thực ra, tôi đang đi nghỉ. (C) Chúng tôi chấp nhận tiền mặt hoặc séc.

  • I think it was less than 60 dollars.
  • It wasn't difficult at all.
  • In a department store.
Dịch đáp án: 13. Chi phí thay cửa sổ là bao nhiêu? (A) Tôi nghĩ nó chưa đến 60 đô la. (B) Trong một cửa hàng bách hóa. (C) Nó không khó chút nào.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉