Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What does the woman mention about the mall?
- D. It is located outside of town.
- A. It was recently renovated.
- C. It is attracting many tourists.
- B. It has sufficient parking space.
Dịch đáp án:
48. Người phụ nữ đề cập gì về trung tâm mua sắm?
A. Nó mới được cải tạo gần đây.
B. Nó có đủ chỗ đậu xe.
C. Nó đang thu hút nhiều khách du lịch.
D. Nó nằm bên ngoài thị trấn.
Who most likely is the man?
- B. A construction worker.
- A. A shop owner.
- C. A local resident.
- D. A market researcher.
Dịch đáp án:
47. Người đàn ông có nhiều khả năng nhất là ai?
A. Một chủ cửa hàng.
B. Một công nhân xây dựng.
C. Một cư dân địa phương.
D. Một nhà nghiên cứu thị trường.
What does the woman offer to do?
- B. Pay in cash.
- A. Provide assistance.
- D. E-mail a user manual.
- C. Fill in for the man.
Dịch đáp án:
46. Người phụ nữ đề nghị làm gì?
A. Cung cấp sự hỗ trợ.
B. Thanh toán bằng tiền mặt.
C. Điền thông tin cho người đàn ông.
D. Gửi email hướng dẫn sử dụng.
Where do the speakers work?
- B. At an electronics store.
- A. At a repair shop.
- D. At a design company.
- C. At a marketing firm.
Dịch đáp án:
45. Người nói làm việc ở đâu?
A. Tại một cửa hàng sửa chữa.
B. Tại một cửa hàng điện tử.
C. Tại một công ty tiếp thị.
D. Tại một công ty thiết kế.
What is the man concerned about?
- D. Learning a new skill.
- A. Finishing a project on time.
- C. Repairing a piece of equipment.
- B. Paying for his new mobile phone.
Dịch đáp án:
44. Người đàn ông quan tâm đến điều gì?
A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
B. Trả tiền cho chiếc điện thoại di động mới của anh ấy.
C. Sửa chữa một thiết bị.
D. Học một kỹ năng mới.
What most likely will the woman do next?
- C. Contact Greg.
- A. Take a group photo.
- D. Send an e-mail attachment.
- B. Attend a Christmas party.
Dịch đáp án:
43. Rất có thể người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
A. Chụp ảnh nhóm.
B. Tham dự một bữa tiệc Giáng sinh.
C. Liên hệ với Greg.
D. Gửi tệp đính kèm e-mail.
According to the man, why does Greg like his new job?
- A. It offers better vacation time.
- B. It pays a higher salary.
- C. It matches his abilities.
- D. It provides health benefits.
Dịch đáp án:
42. Theo người đàn ông, tại sao Greg lại thích công việc mới của mình?
A. Nó mang lại thời gian nghỉ phép tốt hơn.
B. Nó trả lương cao hơn.
C. Nó phù hợp với khả năng của anh ấy.
D. Nó mang lại lợi ích sức khỏe.
What is the man concerned about?
- D. Introducing a client.
- B. Receiving sick leave from work.
- A. Getting his camera fixed.
- C. Preparing for a party.
Dịch đáp án:
41. Người đàn ông quan tâm đến điều gì?
A. Sửa máy ảnh của anh ấy.
B. Được nghỉ ốm.
C. Chuẩn bị cho một bữa tiệc.
D. Giới thiệu khách hàng.
What does the man suggest the woman do?
- B. Compensate guests who have reservations.
- C. Draft a budget proposal.
- D. Open a bank account.
- A. Repaint the walls a brighter color.
Dịch đáp án:
40. Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
A. Sơn lại tường màu sáng hơn.
B. Bồi thường cho khách đã đặt phòng.
C. Dự thảo đề xuất ngân sách.
D. Mở tài khoản ngân hàng.
What does the man say about the dining room?
- B. It is quite cold.
- A. It needs more lighting.
- D. It is too loud.
- C. It is spacious.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông nói gì về phòng ăn?
A. Nó cần nhiều ánh sáng hơn.
B. Nó khá lạnh.
C. Nó rộng rãi.
D. Nó quá ồn ào.
What are the speakers mainly discussing?
- D. A budget proposal.
- A. An interior renovation.
- C. A luncheon reservation.
- B. A product launch.
Dịch đáp án:
38. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
A. Cải tạo nội thất.
B. Ra mắt sản phẩm.
C. Đặt chỗ ăn trưa.
D. Một đề xuất ngân sách.
What extra benefit does the woman mention?
- B. Flexible hours.
- D. Regular incentives.
- C. A lot of free time.
- A. Health insurance.
Dịch đáp án:
37. Người phụ nữ đề cập đến lợi ích bổ sung nào?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Giờ linh hoạt.
C. Rất nhiều thời gian rảnh.
D. Ưu đãi thường xuyên.
What makes the man qualified for the position?
- B. His previous work experience.
- A. His academic background.
- C. His public popularity.
- D. His eloquence.
Dịch đáp án:
36. Điều gì khiến người đàn ông đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó?
A. Nền tảng học vấn của anh ấy.
B. Kinh nghiệm làm việc trước đây của anh ấy.
C. Sự nổi tiếng của anh ấy trước công chúng.
D. Tài hùng biện của anh ấy.
What position is the man applying for?
- B. Editor.
- A. Lecturer.
- D. Superintendent.
- C. Journalist.
Dịch đáp án:
35. Người đàn ông đang ứng tuyển vào vị trí nào?
A. Giảng viên.
B. Biên tập viên.
C. Nhà báo.
D. Giám đốc.
What most likely will the man do first tomorrow?
- A. Order a replacement part.
- C. Contact the woman.
- D. Fill out a work order.
- B. Consult an instruction manual.
Dịch đáp án:
34. Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì đầu tiên vào ngày mai?
A. Đặt mua bộ phận thay thế.
B. Tham khảo sách hướng dẫn.
C. Liên hệ với người phụ nữ.
D. Điền vào lệnh làm việc.
What is the problem?
- A. The necessary tools are unavailable.
- B. The office is closed.
- D. The phone number was wrong.
- C. The wall is too weak.
Dịch đáp án:
33. Vấn đề là gì?
A. Các công cụ cần thiết không có sẵn.
B. Văn phòng đóng cửa.
C. Tường quá yếu.
D. Số điện thoại bị sai.
What are the speakers mainly discussing?
- C. The date of a presentation.
- D. A software upgrade.
- A. A training seminar.
- B. The installation of a television.
Dịch đáp án:
32. Những người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
A. Một buổi hội thảo đào tạo.
B. Việc lắp đặt một chiếc tivi.
C. Ngày thuyết trình.
D. Nâng cấp phần mềm.
- Is that really necessary?
- I returned the equipment.
- I'm not a tenant.