Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- She works on the third floor.
- Yes, it is working again.
- That's not what I saw.
Dịch đáp án:
12. Thang máy đã được sửa rồi phải không?
(A) Cô ấy làm việc ở tầng ba.
(B) Vâng, nó đã hoạt động trở lại.
(C) Đó không phải là những gì tôi thấy.
- You need a transit card.
- It is headed downtown.
- The bus stop is over there.
Dịch đáp án:
11. Xe buýt này đi đến đâu?
(A) Bạn cần thẻ chuyển tuyến.
(B) Trạm xe buýt ở đằng kia.
(C) Nó hướng về trung tâm thành phố.
- Nice to meet you.
- No, I've been too busy today.
- A new reward system will be introduced soon.
Dịch đáp án:
10. Bạn đã giới thiệu bản thân với nhân viên mới chưa?
(A) Một hệ thống khen thưởng mới sẽ sớm được giới thiệu.
(B) Chưa, hôm nay tôi quá bận.
(C) Rất vui được gặp bạn.
- Before next Friday.
- Actually, I prefer working alone.
- Let's gather the company's data.
Dịch đáp án:
9. Bạn muốn làm việc cùng nhau hay riêng biệt?
(A) Thực ra, tôi thích làm việc một mình hơn.
(B) Hãy thu thập dữ liệu của công ty.
(C) Trước thứ Sáu tới.
- Make room on your desk.
- That's a difficult request.
- It's Katie Miller.
Dịch đáp án:
8. Hôm nay ai làm việc ở quầy lễ tân?
(A) Đó là một yêu cầu khó.
(B) Đó là Katie Miller.
(C) Hãy dọn chỗ trên bàn của bạn.
- At a park next to a lake.
- In April.
- Refreshments will be provided.
Dịch đáp án:
7. Chuyến dã ngoại của công ty được tổ chức ở đâu?
(A) Vào tháng 4.
(B) Đồ uống giải khát sẽ được cung cấp.
(C) Tại một công viên cạnh hồ.
- The woman is typing on her computer.
- They are looking at each other.
- The man is using the calculator.
- The man is writing something onto the notepad.
Dịch đáp án:
6. (A) Họ đang nhìn nhau.
(B) Người phụ nữ đang gõ trên máy tính của mình.
(C) Người đàn ông đang sử dụng máy tính.
(D) Người đàn ông đang viết gì đó vào sổ ghi chú.
- There are some people sitting at the tables.
- There are some tables and chairs outdoors.
- There are plastic umbrellas on the tables.
- There are many flowers in the garden.
Dịch đáp án:
5. (A) Có một số bàn ghế ở ngoài trời.
(B) Có một số người đang ngồi ở bàn.
(C) Có những chiếc ô nhựa trên bàn.
(D) Có rất nhiều hoa trong vườn.
- The man is hammering something into a building frame.
- The man is using a screwdriver to screw a nail into the building frame.
- The man is making the frame with his hand.
- The man is wearing protective glasses.
Dịch đáp án:
4. (A) Người đàn ông đang sử dụng tua-nơ-vít để vặn một chiếc đinh vào khung tòa nhà.
(B) Người đàn ông đang đóng cái gì đó vào khung tòa nhà.
(C) Người đàn ông đang tạo khung bằng tay.
(D) Người đàn ông đang đóng khung đeo kính bảo hộ.
- They are scared of the crab.
- The family is shopping for breakfast.
- The woman is baking a crab.
- The man is holding some seafood.
Dịch đáp án:
3. (A) Người đàn ông đang cầm một ít hải sản.
(B) Người phụ nữ đang nướng cua.
(C) Họ sợ cua.
(D) Gia đình đang đi mua bữa sáng.
- The woman is baking a cake.
- The woman is cooking some bacon.
- The woman is preparing for dinner.
- The woman is frying some fish.
Dịch đáp án:
2. (A) Người phụ nữ đang nấu một ít thịt xông khói.
(B) Người phụ nữ đang nướng bánh.
(C) Người phụ nữ đang chuẩn bị cho bữa tối.
(D) Người phụ nữ đang chiên một ít cá.
- The woman is talking on the phone.
- The woman is writing in her notebook.
- The woman is typing on the laptop.
- The woman is using her cell phone.
Dịch đáp án:
1. (A) Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại.
(B) Người phụ nữ đang sử dụng điện thoại di động.
(C) Người phụ nữ đang gõ trên máy tính xách tay.
(D) Người phụ nữ đang viết vào sổ tay của mình.
Tổng của x và y là?
- 4
- 6
- 3
- 5
Nghiệm của hệ phương trình là?
- x = 2, y = 1
- x = 2, y = 2
- x = 1, y = 3
- x = 3, y = 1
Chu vi của tam giác là?
- 12 cm
- 9 cm
- 15 cm
- 10 cm
Đây là loại tam giác gì?
- Tam giác đều
- Tam giác tù
- Tam giác vuông
- Tam giác cân
Diện tích của hình tròn là?
- 49π cm²
- 14π cm²
- 7π cm²
- 28π cm²
Chu vi của hình tròn là?
- 14π cm
- 14π cm
- 21π cm
- 7π cm