Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What does the man suggest doing?

  • C. Visiting a new branch
  • B. Evaluating a different model
  • A. Replacing a broken part
  • D. Paying a deposit

Dịch đáp án:

Người đàn ông đề nghị làm gì?

A. Thay thế một bộ phận bị hỏng

B. Đánh giá một mẫu hàng khác

C. Thăm chi nhánh mới

D. Trả tiền đặt cọc

What does the man ask the woman to do?

  • B. Enforce safety measures
  • C. Introduce a new employee
  • A. Run a training session
  • D. Inspect a construction site

Dịch đáp án:

Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?

A. Thực hiện một buổi đào tạo

B. Thực thi các biện pháp an toàn

C. Giới thiệu nhân viên mới

D. Kiểm tra công trường

What does the woman say she has heard about?

  • B. The construction of a factory.
  • C. An international conference.
  • D. A highway expansion project.
  • A. The joining of two businesses.

Dịch đáp án:

47. Người phụ nữ nói rằng cô ấy đã nghe nói về điều gì?

A. Sự sáp nhập của hai doanh nghiệp.

B. Việc xây dựng một nhà máy.

C. Một hội nghị quốc tế.

D. Dự án mở rộng đường cao tốc.

Why did Jessica leave work early?

  • A. She had a prior engagement.
  • B. She wasn't feel ing well.
  • D. She had to attend a wedding.
  • C. Her doctor called.

Dịch đáp án:

47. Tại sao Jessica lại tan làm sớm?

A. Cô ấy đã có một cuộc đính hôn trước đó.

B. Cô ấy cảm thấy không khỏe.

C. Bác sĩ của cô đã gọi.

D. Cô ấy phải tham dự một đám cưới.

Who is Nathan Gates?

  • C. A private detective
  • B. A customer
  • D. A product inspector
  • A. A sales clerk

Dịch đáp án:

Nathan Gates là ai?

A. Nhân viên bán hàng

B. Một khách hàng

C. Thám tử tư

D. Người kiểm tra sản phẩm

What does the woman say is her top priority when she makes a purchase?

  • B. Popularity
  • C. Design
  • A. Affordability
  • D. Safety

Dịch đáp án:

Người phụ nữ nói điều gì là ưu tiên hàng đầu của cô ấy khi mua hàng?

A. Khả năng chi trả

B. Mức độ phổ biến

C. Thiết kế

D. An toàn

According to the man, what does the woman have to do?

  • D. Submit a letter of reference
  • C. Fill out some documents
  • A. Make an advance payment
  • B. Bring her identification

Dịch đáp án:

43. Theo người đàn ông, người phụ nữ phải làm gì?

A. Thanh toán tạm ứng

B. Mang theo giấy tờ tùy thân của cô ấy

C. Điền một số tài liệu

D. Gửi thư giới thiệu

What does the woman say she will do?

  • C. Replace a purchase
  • A. Deliver an item
  • D. Offer a discount
  • B. Fix a computer error

Dịch đáp án:

Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

A. Giao một mặt hàng

B. Sửa lỗi máy tính

C. Thay thế mua hàng

D. Đưa ra giảm giá

What will the woman do next month?

  • A. Apply for a new job.
  • B. Watch the man's jazz dance.
  • C. Appear in a performance.
  • D. Register for a class.

Dịch đáp án:

46. Người phụ nữ sẽ làm gì vào tháng tới?

A. Nộp đơn xin việc mới.

B. Xem điệu nhảy jazz của người đàn ông.

C. Xuất hiện trong một buổi biểu diễn.

D. Đăng ký lớp học.

What has the woman done?

  • A. Contacted a translation agency
  • B. Scheduled job interviews
  • C. Extended operating hours
  • D. Hired new emp loyees

Dịch đáp án:

46. Người phụ nữ đã làm gì?

A. Đã liên hệ với công ty dịch thuật

B. Phỏng vấn việc làm theo lịch trình

C. Kéo dài thời gian hoạt động

D. Đã thuê nhân viên mới

What type of business does the man work for?

  • C. An automobile dealership
  • D. A construction contractor
  • B. An insurance company
  • A. An auto repair shop

Dịch đáp án:

Người đàn ông làm việc cho loại hình kinh doanh nào?

A. Cửa hàng sửa chữa ô tô

B. Một công ty bảo hiểm

C. Đại lý ô tô

D. Nhà thầu xây dựng

What aspect of the woman's needs is mentioned?

  • C. The age
  • B. The size
  • A. The price
  • D. The color

Dịch đáp án:

42. Tiêu chí nào về nhu cầu của người phụ nữ được đề cập?

A. Giá cả

B. Kích thước

C. Tuổi

D. Màu sắc

What does the man ask the woman to do?

  • D. Expedite an order.
  • C. Provide a sample.
  • A. Try some food and beverages.
  • B. Send a catalog.

Dịch đáp án:

46. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?

A. Thử một số đồ ăn và đồ uống.

B. Gửi một danh mục.

C. Cung cấp một mẫu.

D. Xúc tiến một đơn đặt hàng.

What problem does the man mention?

  • D. An extra charge was added.
  • A. A piece of equipment is out of order.
  • B. Some fish was not cooked properly.
  • C. A personal item has been lost.

Dịch đáp án:

Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?

A. Một thiết bị bị hỏng.

B. Một số loại cá chưa được nấu chín đúng cách.

C. Một vật dụng cá nhân đã bị mất.

D. Một khoản phụ phí đã được thêm vào.

Why does the woman say the service might be quite expensive?

  • A. Her services are in high demand.
  • C. She uses high-end equipment.
  • D. She has to meet a tight deadline.
  • B. She will need additional staff.

Dịch đáp án:

Tại sao người phụ nữ nói rằng dịch vụ này có thể khá đắt?

A. Dịch vụ của cô ấy đang có nhu cầu cao.

B. Cô ấy sẽ cần thêm nhân viên.

C. Cô ấy sử dụng thiết bị cao cấp.

D. Cô ấy phải đáp ứng một thời hạn chặt chẽ.

Why can't the woman attend the yoga class?

  • B. She can't afford the fee.
  • C. She has to take care of her children.
  • A. She hurt her back.
  • D. She attends a different class.

Dịch đáp án:

45. Tại sao người phụ nữ không thể tham gia lớp học yoga?

A. Cô ấy bị đau lưng.

B. Cô ấy không đủ khả năng trả phí.

C. Cô ấy phải chăm sóc con cái của mình.

D. Cô ấy học lớp khác.

Where most likely are the speakers?

  • D. At an animal shelter
  • B. At a catering company
  • C. At a fire station
  • A. At a pet shop

Dịch đáp án:

41. Người nói có thể đang ở đâu nhất?

A. Tại cửa hàng thú cưng

B. Tại một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống

C. Tại trạm cứu hỏa

D. Tại nơi trú ẩn động vật

What does the man recommend doing?

  • C. Taking language classes
  • D. Planning a vacation
  • A. Hiring bilingual staff
  • B. Opening a second location

Dịch đáp án:

45. Người đàn ông đề xuất nên làm gì?

A. Thuê nhân viên song ngữ

B. Mở địa điểm thứ hai

C. Tham gia các lớp học ngôn ngữ

D. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ