Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What is mentioned about Mr. Hills?
- A. He is in charge of a new project.
- B. He is in the same department as the woman.
- D. He wrote a hardware list.
- C. He has recently ordered a new item.
Dịch đáp án:
40. Điều gì được nhắc đến về anh Hills?
A. Anh ấy đang phụ trách một dự án mới.
B. Anh ấy ở cùng khoa với người phụ nữ.
C. Gần đây anh ấy đã đặt mua một món đồ mới.
D. Anh ấy đã viết một danh sách phần cứng.
Why are the tables and chairs currently unavailable?
- B. The woman didn't permit their use.
- D. The storage room is locked.
- A. A shipment has not arrived.
- C. Other people are using them.
Dịch đáp án:
Tại sao hiện tại không có bàn ghế?
A. Lô hàng chưa đến.
B. Người phụ nữ không cho phép sử dụng chúng.
C. Những người khác đang sử dụng chúng.
D. Phòng chứa đồ bị khóa.
What did the woman make a copy of?
- C. An expense report
- D. A prescription
- A. A receipt
- B. A meeting schedule
Dịch đáp án:
35. Người phụ nữ đã sao chép cái gì?
A. Biên nhận
B. Lịch họp
C. Báo cáo chi phí
D. Đơn thuốc
How long has the man most likely used the air conditioner?
- C. About a month.
- D. About a year.
- B. About a week.
- A. About a day.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông có thể đã sử dụng máy điều hòa trong bao lâu?
A. Khoảng một ngày.
B. Khoảng một tuần.
C. Khoảng một tháng.
D. Khoảng một năm.
Why does the woman think she is qualified for the job?
- D. She majored in a related field.
- B. She has worked similar jobs before.
- C. She likes interacting with people.
- A. She completed a training course.
Dịch đáp án:
39. Tại sao người phụ nữ nghĩ rằng cô ấy phù hợp với công việc đó?
A. Cô ấy đã hoàn thành một khóa đào tạo.
B. Cô ấy đã từng làm những công việc tương tự trước đây.
C. Cô ấy thích tương tác với mọi người.
D. Cô ấy học chuyên ngành liên quan.
- We don't charge for delivery.
- Mr. Wilson was promoted to sales manager.
- The man wearing the blue shirt.
Where does the woman work?
- D. At a hotel
- C. At a movie theater
- B. At a university
- A. At a restaurant
Dịch đáp án:
Người phụ nữ làm việc ở đâu?
A. Tại một nhà hàng
B. Tại một trường đại học
C. Tại rạp chiếu phim
D. Tại một khách sạn
What does the man ask the woman to do?
- A. Check some product information.
- B. Install new equipment .
- C. Update customer information .
- D. Stop by his office.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?
A. Kiểm tra một số thông tin sản phẩm.
B. Lắp đặt thiết bị mới.
C. Cập nhật thông tin khách hàng.
D. Ghé qua văn phòng của anh ấy.
What is the woman planning to do?
- C. Meet with a company executive
- D. Hire a new designer
- A. Terminate a contract
- B. Ask for a deadline extension
Dịch đáp án:
Người phụ nữ đang dự định làm gì?
A. Chấm dứt hợp đồng
B. Yêu cầu gia hạn thời hạn
C. Gặp gỡ giám đốc điều hành công ty
D. Thuê một nhà thiết kế mới
Why is the man calling?
- D. To schedule an appointment.
- C. To purchase an air conditioner.
- B. To ask for advice.
- A. To cancel an order.
Dịch đáp án:
38. Tại sao người đàn ông lại gọi?
A. Để hủy đơn hàng.
B. Để xin lời khuyên.
C. Để mua một chiếc điều hòa.
D. Để đặt lịch hẹn.
Where most likely does the man work?
- A. At a hospital
- C. At a clothing store
- B. At a factory
- D. At a restaurant
Dịch đáp án:
38. Người đàn ông có nhiều khả năng làm việc ở đâu nhất?
A. Tại bệnh viện
B. Tại một nhà máy
C. Tại một cửa hàng quần áo
D. Tại một nhà hàng
What will the woman inform the man about?
- C. A meeting time
- B. A deadline
- D. A company policy
- A. A requirement
Dịch đáp án:
34. Người phụ nữ sẽ thông báo cho người đàn ông điều gì?
A. Một yêu cầu
B. Thời hạn
C. Một cuộc gặp
D. Chính sách của công ty
What problem is the woman reporting?
- A. An accounting error has been made.
- B. A printer is out of order.
- D. A document has become lost.
- C. Some office supplies have been used up.
Dịch đáp án:
38. Người phụ nữ đang báo cáo vấn đề gì?
A. Đã xảy ra lỗi kế toán.
B. Máy in bị hỏng.
C. Một số đồ dùng văn phòng đã được sử dụng hết.
D. Một tài liệu đã bị thất lạc.
- The rule doesn't apply to children under 8.
- A bachelor's degree or higher in engineering.
- Yes, she starts on Monday.
Why was the man unable to complete his work?
- A. He didn't have enough time.
- C. He was busy with other projects.
- B. His car wouldn't start.
- D. His computer malfunctioned.
Dịch đáp án:
Tại sao người đàn ông không thể hoàn thành công việc của mình?
A. Anh ấy không có đủ thời gian.
B. Xe của anh ấy không khởi động được.
C. Anh ấy bận rộn với những dự án khác.
D. Máy tính của anh ấy bị trục trặc.
What does the woman suggest the man do?
- B. Come to work early tomorrow
- C. Participate in a survey
- D. Check his e-mail
- A. Extend a warranty
Dịch đáp án:
Người phụ nữ đề nghị người đàn ông làm gì?
A. Gia hạn bảo hành
B. Ngày mai hãy đến làm việc sớm
C. Tham gia khảo sát
D. Kiểm tra e-mail của anh ấy
What does the man ask the woman to do?
- B. Send an advance payment
- A. Interpret for her supervisor
- D. Provide a work space
- C. Submit an official request
Dịch đáp án:
33. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?
A. Phiên dịch cho người giám sát của cô ấy
B. Gửi khoản tạm ứng
C. Gửi yêu cầu chính thức
D. Cung cấp không gian làm việc
What does the woman ask the man about?
- B. The location of a store
- A. The status of a project
- C. The list of clients
- D. The cause of a problem
Dịch đáp án:
Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?
A. Tình trạng của một dự án
B. Vị trí của cửa hàng
C. Danh sách khách hàng
D. Nguyên nhân của vấn đề