Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- The new advertising strategy.
- We still haven't hired anyone.
- Every other week.
Dịch đáp án:
20. Tại sao bạn vẫn quảng cáo vị trí này?
(A) Chiến lược quảng cáo mới.
(B) Chúng tôi vẫn chưa thuê ai.
(C) Hai tuần một lần.
- For the corporate function.
- New login information.
- It's being repaired.
Dịch đáp án:
19. Hệ thống mạng không hoạt động.
(A) Thông tin đăng nhập mới.
(B) Dành cho chức năng của công ty.
(C) Nó đang được sửa chữa.
- The secretary should know.
- Before 5:00 P.M.
- No, she never called back.
Dịch đáp án:
18. Tôi có thể tìm số điện thoại của khách hàng ở đâu?
(A) Trước 5 giờ chiều
(B) Thư ký có lẽ biết.
(C) Không, cô ấy không bao giờ gọi lại.
- Yes, don't be late.
- It was quite informative.
- No, please register online.
Dịch đáp án:
17. Buổi hội thảo về sức khỏe diễn ra vào chiều nay phải không?
(A) Vâng, đừng đến muộn.
(B) Không, vui lòng đăng ký trực tuyến.
(C) Nó khá nhiều thông tin.
- Oh, so did I.
- At the local community center.
- I've been assigned the role.
Dịch đáp án:
16. Tôi đã đăng ký tham gia hội thảo lãnh đạo.
(A) Tại trung tâm cộng đồng địa phương.
(B) Tôi đã được giao vai trò này.
(C) Ồ, tôi cũng vậy.
- On our website.
- Mr. Marshall will conduct an interview.
- The application fee.
Dịch đáp án:
15. Tôi có thể nộp đơn xin việc ở đâu?
(A) Lệ phí nộp đơn.
(B) Trên trang web của chúng tôi.
(C) Ông Marshall sẽ tiến hành một cuộc phỏng vấn.
- It's Sunday.
- 300 copies, please.
- In the storage closet.
Dịch đáp án:
14. Tại sao hôm nay trung tâm sao chụp đóng cửa?
(A) Xin vui lòng cho 300 bản.
(B) Trong tủ đựng đồ.
(C) Hôm nay là Chủ nhật.
- It was rather expensive.
- I bought the player online.
- Yes, I was very impressed.
Dịch đáp án:
13. Người chơi đàn piano đó thực sự tài năng, phải không?
(A) Vâng, tôi rất ấn tượng.
(B) Nó khá đắt.
(C) Tôi đã mua cây đàn này trên mạng.
- Please reserve a room.
- I think it's April 24.
- Mary is responsible for that.
Dịch đáp án:
12. Ai đang chào đón vị khách của chúng ta?
(A) Tôi nghĩ hôm nay là ngày 24 tháng 4.
(B) Vui lòng đặt phòng.
(C) Mary chịu trách nhiệm về việc đó.
- This is not mine.
- No problem. Go ahead.
- It's black and white.
Dịch đáp án:
11. Bạn có phiền nếu tôi in một tài liệu không?
(A) Nó màu đen trắng.
(B) Cái này không phải của tôi.
(C) Không vấn đề gì. Hãy tiếp tục.
- Why don't I drive?
- Take the highway.
- Slow down.
Dịch đáp án:
10. Con đường nào nhanh nhất?
(A) Tại sao tôi không lái xe?
(B) Đi đường cao tốc.
(C) Giảm tốc độ.
- Production costs.
- By using better materials.
- I can prove him wrong.
Dịch đáp án:
9. Làm thế nào bạn có thể cải thiện chất lượng sản phẩm?
(A) Bằng cách sử dụng vật liệu tốt hơn.
(B) Tôi có thể chứng minh anh ta sai.
(C) Chi phí sản xuất.
- The office on the second floor.
- I arrived yesterday.
- This afternoon is fine.
Dịch đáp án:
8. Bạn muốn một cuộc hẹn hôm nay hay ngày mai?
(A) Tôi đã đến hôm qua.
(B) Chiều nay cũng được.
(C) Văn phòng trên tầng hai.
- It's already been sold.
- I think Jason is.
- At the nearest port.
Dịch đáp án:
7. Ai sẽ trình bày báo cáo bán hàng trong cuộc họp tiếp theo?
(A) Tôi nghĩ là Jason.
(B) Nó đã được bán rồi.
(C) Ở cảng gần nhất.
- She is looking at some fish.
- She is checking her shopping list.
- She is holding a vegetable.
- She is tasting the vegetables.
Dịch đáp án:
6. (A) Cô ấy đang cầm một cái rau.
(B) Cô ấy đang nhìn một số con cá.
(C) Cô ấy đang kiểm tra danh sách mua sắm của mình.
(D) Cô ấy đang nếm thử các loại rau.
- The woman is looking at the computer.
- The woman is eating some fruits.
- The woman is typing on the computer.
- The woman has her hair down.
Dịch đáp án:
5. (A) Người phụ nữ đang nhìn vào máy tính.
(B) Người phụ nữ đang ăn một số trái cây.
(C) Người phụ nữ xõa tóc.
(D) Người phụ nữ đang gõ trên máy tính.
- The lecture theater is empty.
- The lecture theater is full of students.
- All of the students are outside the lecture theater.
- There is a man giving a lecture.
Dịch đáp án:
4. (A) Giảng đường đầy sinh viên.
(B) Giảng đường trống rỗng.
(C) Tất cả sinh viên đều ở bên ngoài giảng đường.
(D) Có một người đàn ông đang giảng bài.
- He is playing with friends in the snow.
- He is driving a car in the snow.
- He has already shoveled the snow off of the roof.
- His car door is covered in snow.
Dịch đáp án:
3. (A) Anh ấy đang lái xe trong tuyết.
(B) Anh ấy đã xúc tuyết ra khỏi mái nhà.
(C) Cửa xe của anh ấy phủ đầy tuyết.
(D) Anh ấy đang chơi với bạn bè trong tuyết.