Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • It's an e-mail attachment.
  • For the business conference.
  • One for each employee.
Dịch đáp án: Có bao nhiêu máy tính mới được mua? (A) Một cái cho mỗi nhân viên. (B) Đó là một tệp đính kèm e-mail. (C) Cho hội nghị kinh doanh.

  • The price of gas.
  • Just look at a map.
  • I prefer public transportation.
Dịch đáp án: Bạn muốn đi xe buýt hay lái xe đến trung tâm mua sắm? (A) Giá xăng. (B) Chỉ cần nhìn vào bản đồ. (C) Tôi thích phương tiện giao thông công cộng hơn.

  • The store closes soon.
  • Let's choose the best idea.
  • I think the striped shirt is nice.
Dịch đáp án: Bạn thích hoạ tiết nào nhất? (A) Hãy chọn ý tưởng tốt nhất. (B) Tôi nghĩ chiếc áo sọc rất đẹp. (C) Cửa hàng sắp đóng cửa.

  • Before March 3.
  • You may use a credit card.
  • Yes, I do.
Dịch đáp án: Khi nào đến hạn thanh toán? (A) Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng. (B) Trước ngày 3 tháng 3. (C) Vâng, tôi biết.

  • The box is full of paper.
  • That would be appreciated.
  • I couldn't find an empty seat.
Dịch đáp án: Tôi có thể giúp bạn mang cái đó được không? (A) Điều đó sẽ được đánh giá cao. (B) Cái hộp đầy giấy. (C) Tôi không thể tìm được chỗ trống.

  • No, it wasn't.
  • It's after the wedding.
  • Yes, since last year.
Dịch đáp án: Không phải ông Moore đã kết hôn rồi sao? (A) Đó là sau đám cưới. (B) Không, không phải vậy. (C) Vâng, kể từ năm ngoái.

  • He tends to speak indirectly.
  • No, something urgent came up.
  • Yes, it was very good.
Dịch đáp án: Bạn dự định tham dự buổi hòa nhạc vào thứ Tư phải không? (A) Không, có chuyện khẩn cấp xảy ra. (B) Anh ấy có xu hướng nói gián tiếp. (C) Vâng, nó rất tốt.

  • I'll finish it by Tuesday.
  • Someone in marketing.
  • Please sign here.
Dịch đáp án: Tôi nên giao nhiệm vụ này cho ai? (A) Một người nào đó ở bộ phận tiếp thị. (B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào thứ Ba. (C) Vui lòng ký vào đây.

  • This afternoon.
  • A taxi driver.
  • She works in China.
Dịch đáp án: Bạn sẽ đón khách hôm nay hay ngày mai? (A) Cô ấy làm việc ở Trung Quốc. (B) Một tài xế taxi. (C) Chiều nay.

  • A new CEO has been named.
  • It's at the top of the page.
  • Submit an application.
Dịch đáp án: Tên công ty là gì? (A) Một CEO mới đã được bổ nhiệm. (B) Gửi đơn đăng ký. (C) Nó ở đầu trang.

  • A cold winter day.
  • It broke this morning.
  • Yes, it's on.
Dịch đáp án: Tại sao máy sưởi không bật? (A) Một ngày mùa đông lạnh giá. (B) Nó bị hỏng sáng nay. (C) Vâng, nó đang bật.

  • Don't be late again.
  • Past midnight.
  • Three times, I guess.
Dịch đáp án: Tối qua bạn làm việc muộn thế nào? (A) Quá nửa đêm. (B) Tôi đoán là ba lần. (Tôi) Sẽ không đến muộn nữa đâu.

  • Yes, it doesn't fit. B
  • No, he left already.
Dịch đáp án: Bạn có muốn trả lại mặt hàng này? (A) Vâng, nó không vừa. B) Kích thước trung bình, tôi nghĩ vậy. (C) Không, anh ấy đã rời đi rồi.

  • On the back wall.
  • We switched suppliers.
  • It's too heavy.
Dịch đáp án: Công tắc đèn ở đâu? (A) Chúng tôi đã chuyển đổi nhà cung cấp. (B) Trên bức tường phía sau. (C) Nó quá nặng.

  • I prefer Japanese food.
  • After 3:30 PM.
  • No, never.
Dịch đáp án: Bạn đã từng đến Nhật Bản rồi phải không? (A) Sau 3:30 chiều. (B) Tôi thích đồ ăn Nhật hơn. (C) Không, chưa bao giờ.

  • They are both holding the flower.
  • The lady is looking away from the man.
  • The man is touching the bench with his left hand.
  • The man is sitting with his legs crossed.
Dịch đáp án: (A) Người phụ nữ đang rời mắt khỏi người đàn ông. (B) Người đàn ông đang chạm vào băng ghế bằng tay trái. (C) Cả hai đều đang cầm bông hoa. (D) Người đàn ông đang ngồi bắt chéo chân.

  • There are many people in the factory.
  • The man is wearing safety gloves.
  • The man is using the remote control to move the pipe.
  • The man is moving the pipe with his hands.
Dịch đáp án: (A) Người đàn ông đang đeo găng tay an toàn. (B) Người đàn ông đang sử dụng điều khiển từ xa để di chuyển đường ống. (C) Có rất nhiều người trong nhà máy. (D) Người đàn ông đang di chuyển cái ống bằng tay.

  • The dog is walking behind the girl.
  • She is walking her dog on the sea shore.
  • She is collecting sea shells on the shore.
  • She is swimming in the water.
Dịch đáp án: (A) Cô ấy đang dắt chó đi dạo trên bờ biển. (B) Cô ấy đang thu thập vỏ sò trên bờ biển. (C) Con chó đang đi phía sau cô gái. (D) Cô ấy đang bơi trong nước.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉