Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • They exceeded the initial sales forecast.
  • I'll return it by the end of the day.
  • No, but it will be soon.
Dịch đáp án: 26. Việc sáp nhập vẫn chưa được hoàn tất, phải không? (A) Họ đã vượt quá dự báo doanh số ban đầu. (B) Không, nhưng sẽ sớm thôi. (C) Tôi sẽ trả lại nó vào cuối ngày.

  • You will have a good time.
  • Yes, he's a chef from Milan.
  • I still haven't been there.
Dịch đáp án: 25. Chúng tôi đã ăn tối tại nhà hàng Ý mới tối qua. (A) Bạn sẽ có một khoảng thời gian vui vẻ. (B) Vâng, anh ấy là một đầu bếp đến từ Milan. (C) Tôi vẫn chưa đến đó.

  • No, there is no tax on this.
  • Today at 3:00 P.M.
  • At the intersection over there.
Dịch đáp án: 24. Tôi có thể gọi taxi ở đâu? (A) Tại ngã tư đằng kia. (B) Hôm nay lúc 3 giờ chiều (C) Không, không có thuế cho việc này.

  • Did you win the award?
  • Hmm... I'll follow your advice.
  • It'll suit your company's needs.
Dịch đáp án: 23. Sao bạn không mua một bộ đồ vét mới cho bài thuyết trình? (A) Bạn có giành được giải thưởng không? (B) Hmm... Tôi sẽ làm theo lời khuyên của bạn. (C) Nó sẽ phù hợp với nhu cầu của công ty bạn.

  • It's not an urgent shipment.
  • It was a very large ship.
  • Due to the high unemployment rate.
Dịch đáp án: 22. Chúng ta sẽ gửi gói hàng này với tốc độ nhanh hay bình thường? (A) Đây không phải là một chuyến hàng khẩn cấp. (B) Đó là một con tàu rất lớn. (C) Do tỷ lệ thất nghiệp cao.

  • We should inspect the equipment.
  • A finished product.
  • Maybe you should ask for help.
Dịch đáp án: 21. Tôi không mong đợi có thể hoàn thành công việc này kịp thời. (A) Một sản phẩm đã hoàn thành. (B) Có lẽ bạn nên nhờ giúp đỡ. (C) Chúng ta nên kiểm tra thiết bị.

  • I think it's $5.
  • No, I read it in the newspaper.
  • I heard he was sick.
Dịch đáp án: 20. Tại sao người giao hàng vẫn chưa đến cả tuần này? (A) Tôi nghe nói anh ấy bị ốm. (B) Không, tôi đọc trên báo. (C) Tôi nghĩ là 5 đô la.

  • It was helpful.
  • I was inside the room.
  • You could wash the dishes.
Dịch đáp án: 19. Tôi có thể giúp gì được? (A) Tôi đang ở trong phòng. (B) Nó rất hữu ích. (C) Bạn có thể rửa bát đĩa.

  • Yes, sales have increased.
  • No, it was an Internet advertisement.
  • Turn on the television.
Dịch đáp án: 18. Quảng cáo rất hiệu quả phải không? (A) Không, đó là quảng cáo trên Internet. (B) Vâng, doanh số bán hàng đã tăng lên. (C) Hãy bật tivi lên.

  • I never opened it.
  • In time for Christmas.
  • Yes, you can use a shopping cart.
Dịch đáp án: 17. Khi nào cửa hàng bách hóa mới dự kiến mở cửa? (A) Đúng dịp Giáng sinh. (B) Tôi chưa bao giờ mở nó. (C) Vâng, bạn có thể sử dụng xe đẩy hàng.

  • In the dressing room.
  • Something appropriate for summer.
  • I'd like to try this on.
Dịch đáp án: 16. Bạn muốn mua kiểu váy nào? (A) Trong phòng thay đồ. (B) Tôi muốn thử cái này. (C) Cái gì đó thích hợp cho mùa hè.

  • Yes, she made a great impression.
  • On the third floor.
  • Where should we put it?
Dịch đáp án: 15. Bạn có thể giúp Janet di chuyển cái bàn đó được không? (A) Chúng ta nên đặt nó ở đâu? (B) Vâng, cô ấy đã gây ấn tượng rất tốt. (C) Trên tầng ba.

  • No, he is still working on it.
  • Yes, he's in charge of waste disposal.
  • Print it double-sided.
Dịch đáp án: 14. Mark đã gửi đề xuất chưa? (A) Có, anh ấy phụ trách xử lý rác thải. (B) In nó hai mặt. (C) Không, anh ấy vẫn đang nghiên cứu nó.

  • It's a key factor.
  • The meeting will last over an hour.
  • I think I have it in my desk.
Dịch đáp án: 13. Bạn có chìa khóa phòng họp không hay tôi nên hỏi người khác? (A) Cuộc họp sẽ kéo dài hơn một giờ. (B) Tôi nghĩ tôi có nó trong bàn làm việc. (C) Đó là yếu tố then chốt.

  • It's $10 per hour.
  • The entrance exam was difficult.
  • Take a right turn up ahead.
Dịch đáp án: 12. Lối vào gara đậu xe ở đâu? (A) Giá 10$ một giờ. (B) Rẽ phải về phía trước. (C) Kỳ thi tuyển sinh rất khó.

  • Yes, you can buy tickets here.
  • The head office is in Chicago.
  • The play was impressive.
Dịch đáp án: 11. Đây có phải là phòng vé của nhà hát không? (A) Trụ sở chính ở Chicago. (B) Vâng, bạn có thể mua vé ở đây. (C) Vở kịch rất ấn tượng.

  • He's physically fit.
  • The striped ones.
  • Make sure to tie them tight.
Dịch đáp án: 10. Đôi giày nào phù hợp với bạn nhất? (A) Anh ấy có vóc dáng cân đối. (B) Hãy nhớ buộc chặt chúng. (C) Đôi giày sọc.

  • Thanks, but let's go out.
  • It was wonderful.
  • At most 50 dollars.
Dịch đáp án: 9. Tôi rất vui được làm bữa tối cho bạn. (A) Cảm ơn, nhưng chúng ta hãy đi chơi thôi. (B) Nhiều nhất là 50 đô la. (C) Thật tuyệt vời.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉