Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What does the man ask about?
- D. Directions to the office.
- A. The reason the woman arrived early.
- C. The name of a client.
- B. The date of the woman's wedding.
Dịch đáp án:
44. Người đàn ông hỏi về điều gì?
A. Lý do người phụ nữ đến sớm.
B. Ngày cưới của người phụ nữ.
C. Tên của khách hàng.
D. Chỉ đường đến văn phòng.
What solution does the man suggest?
- B. Replacing the host.
- C. Conducting a survey.
- A. Rewriting the script.
- D. Placing an advertisement.
Dịch đáp án:
43. Người đàn ông đề xuất giải pháp gì?
A. Viết lại kịch bản.
B. Thay thế người dẫn chương trình.
C. Tiến hành một cuộc khảo sát.
D. Đặt một quảng cáo.
According to the woman, what is the reason for the problem?
- C. A television show was canceled.
- B. An actor was injured.
- D. A new host is not well-liked.
- A. A new product was recalled.
Dịch đáp án:
42. Theo người phụ nữ, nguyên nhân của vấn đề là gì?
A. Một sản phẩm mới đã bị thu hồi.
B. Một diễn viên bị thương.
C. Một chương trình truyền hình đã bị hủy bỏ.
D. Một người dẫn chương trình mới không được yêu thích.
Who most likely are the speakers?
- B. Advertisers.
- A. Show hosts.
- C. Television producers.
- D. Viewers.
Dịch đáp án:
41. Những người có khả năng nhất là ai?
A. Người dẫn chương trình truyền hình.
B. Nhà quảng cáo.
C. Nhà sản xuất truyền hình.
D. Người xem.
What does the woman give the man?
- B. A business card.
- A. A receipt.
- D. A pamphlet.
- C. A map.
Dịch đáp án:
40. Người phụ nữ đưa gì cho người đàn ông?
A. Một tờ biên nhận.
B. Một tấm danh thiếp.
C. Một cái bản đồ.
D. Một cuốn sách nhỏ.
What does the woman suggest doing?
- D. Attending advanced classes.
- B. Writing a birthday card.
- C. Playing string instruments.
- A. Purchasing a piano.
Dịch đáp án:
39. Người phụ nữ đề nghị làm gì?
A. Mua một cây đàn piano.
B. Viết thiệp sinh nhật.
C. Chơi nhạc cụ dây.
D. Tham gia các lớp học nâng cao.
Where most likely are the speakers?
- C. At a music store.
- B. At a university.
- A. At a children's hospital.
- D. At a concert hall.
Dịch đáp án:
38. Những người nói có thể đang ở đâu nhất?
A. Tại bệnh viện nhi.
B. Tại một trường đại học.
C. Tại một cửa hàng âm nhạc.
D. Tại một phòng hòa nhạc.
According to the woman, what is the main reason for her success?
- D. Government policies.
- B. Considerable interest in nutrition.
- C. Long-term investments.
- A. Effective advertisements.
Dịch đáp án:
37. Theo người phụ nữ, nguyên nhân chính dẫn đến thành công của cô là gì?
A. Quảng cáo hiệu quả.
B. Quan tâm đáng kể đến dinh dưỡng.
C. Đầu tư dài hạn.
D. Chính sách của Chính phủ.
What did the woman want to do?
- A. Make use of her education.
- B. Open a fitness center.
- C. Appear on radio.
- D. Teach food and nutrition.
Dịch đáp án:
36. Người phụ nữ muốn làm gì?
A. Tận dụng sự giáo dục của cô ấy.
B. Mở một trung tâm thể hình.
C. Xuất hiện trên đài phát thanh.
D. Dạy thức ăn và dinh dưỡng.
Who most likely is the woman?
- C. A business owner.
- D. An athlete.
- A. A radio host.
- B. A professor.
Dịch đáp án:
35. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?
A. Người dẫn chương trình phát thanh.
B. Một giáo sư.
C. Một chủ doanh nghiệp.
D. Một vận động viên.
What does the woman say she will do?
- C. Visit the post office.
- B. Go to Tokyo.
- D. Ask for compensation.
- A. Review a contract.
Dịch đáp án:
34. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?
A. Xem xét hợp đồng.
B. Tới Tokyo.
C. Đến bưu điện.
D. Yêu cầu bồi thường.
What problem does the woman mention?
- D. A flight has been canceled.
- B. A company has gone bankrupt.
- A. The address is no longer relevant.
- C. A budget must be revised.
Dịch đáp án:
33. Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
A. Địa chỉ không còn phù hợp nữa.
B. Một công ty đã phá sản.
C. Ngân sách phải được sửa đổi.
D. Một chuyến bay đã bị hủy.
What are the speakers discussing?
- B. A budget proposal.
- D. A package delivery.
- A. A business trip.
- C. An upcoming conference.
Dịch đáp án:
32. Những người nói đang thảo luận về vấn đề gì?
A. Một chuyến công tác.
B. Đề xuất ngân sách.
C. Một hội nghị sắp tới.
D. Một gói giao hàng.
- Enter the figures in the spreadsheet.
- Is he in the office now?
- I can't figure out what's going on.
- The meeting is at 5 o'clock.
- It's around 5 meters, I guess.
- It was founded in 1958.
- Because the tenant will be moving out soon.
- Sure, I'd like to take a look too.
- No, I already saw this exhibit.
- She lost her boarding pass.
- I need a few hours to read it.
- No, that's unnecessary.
- She deserved the award.
- It's located near a subway station.
- An election candidate.