Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What does the speaker anticipate about the company?

  • C. The boardrooms will be renovated.
  • D. Their staff are moving offices.
  • A. They won't need any more furniture.
  • B. They will have more staff in their building.

Dịch đáp án:

93. Người nói dự đoán điều gì về công ty?

A. Họ sẽ không cần thêm đồ đạc gì nữa.

B. Họ sẽ có nhiều nhân viên hơn trong tòa nhà của họ.

C. Các phòng họp sẽ được cải tạo.

D. Nhân viên của họ đang chuyển văn phòng.

Look at the graphic. Which items need to be ordered?

  • C. Whiteboards and office chairs.
  • A. Office tables and chairs.
  • D. Chairs and whiteboard.
  • B. Chairs and drafting tables.

Dịch đáp án:

92. Nhìn vào đồ họa. Những mặt hàng nào cần phải được đặt hàng?

A. Bàn ghế văn phòng.

B. Ghế và bàn soạn thảo.

C. Bảng trắng và ghế văn phòng.

D. Ghế và bảng trắng.

What will the listeners most likely do after lunch?

  • A. Review safety policy.
  • B. Attend a seminar.
  • D. Have a conference call.
  • C. Go back to work.

Dịch đáp án:

91. Người nghe có thể sẽ làm gì nhất sau bữa trưa?

A. Xem lại chính sách an toàn.

B. Tham dự một buổi hội thảo.

C. Quay lại làm việc.

D. Có một cuộc gọi hội nghị.

Why does the speaker say, "I wonder if the cost is too high compared to the other products on the market"?

  • C. To suggest a change.
  • A. To ask for assistance.
  • B. To offer help.
  • D. To create some new products.

Dịch đáp án:

90. Tại sao người nói lại nói “I wonder if the cost is too high compared to the other products on the market”?

A. Để yêu cầu giúp đỡ.

B. Đề nghị giúp đỡ.

C. Để đề nghị thay đổi.

D. Để tạo ra một số sản phẩm mới.

What type of products are being discussed?

  • C. Selfie sticks and headphones.
  • A. Cell phone cases and selfie sticks.
  • B. Cell phones and MP3 players.
  • D. Software programs.

Dịch đáp án:

89. Những loại sản phẩm nào đang được thảo luận?

A. Vỏ điện thoại di động và gậy selfie.

B. Điện thoại di động và máy nghe nhạc MP3.

C. Gậy selfie và tai nghe.

D. Các chương trình phần mềm.

What will most likely happen after the film screening?

  • C. DVDs will be sold.
  • A. Dinner and drinks.
  • B. Question time with the actors.
  • D. The actors will sign autographs.

Dịch đáp án:

88. Điều gì rất có thể sẽ xảy ra sau buổi chiếu phim?

A. Bữa tối và đồ uống.

B. Thời gian đặt câu hỏi với các diễn viên.

C. DVD sẽ được bán.

D. Các diễn viên sẽ ký tặng.

Why does the speaker say, "Remember, last year the Bromley Actors Guild won first place at this event"?

  • C. To explain why they are here.
  • A. To suggest that they are impressive.
  • B. To recommend that you join them.
  • D. To excuse a poor performance.

Dịch đáp án:

87. Tại sao người nói lại nói: "Remember, last year the Bromley Actors Guild won first place at this event"?

A. Để gợi ý rằng chúng rất ấn tượng.

B. Để khuyên bạn nên tham gia cùng họ.

C. Để giải thích tại sao họ ở đây.

D. Để bào chữa cho sự thể hiện kém.

What is "The Tempest" about?

  • C. An action movie.
  • A. The evolution of man.
  • B. A love story about a man and woman.
  • D. It's theme is magic and illusion.

Dịch đáp án:

86. "The Tempest" nói về cái gì?

A. Sự tiến hóa của con người.

B. Chuyện tình nam nữ.

C. Một bộ phim hành động.

D. Chủ đề của nó là phép thuật và ảo ảnh.

What will they be sending a lot of?

  • D. Building plans.
  • C. Vital data.
  • A. Portfolios.
  • B. Contract forms.

Dịch đáp án:

85. Họ sẽ gửi nhiều cái gì?

A. Danh mục đầu tư.

B. Mẫu hợp đồng.

C. Dữ liệu quan trọng.

D. Quy hoạch xây dựng.

Why does the woman say, "my schedule is too tight to do that"?

  • B. To sign a new contract.
  • D. She doesn't have time to do it.
  • A. Because the email is secure.
  • C. She needs some help.

Dịch đáp án:

84. Tại sao người phụ nữ lại nói, "my schedule is too tight to do that"?

A. Vì email được bảo mật.

B. Để ký hợp đồng mới.

C. Cô ấy cần giúp đỡ.

D. Cô ấy không có thời gian để làm việc đó.

What does the speaker mention about her company?

  • C. They are creating new policies.
  • D. They had record profits.
  • B. They are manufacturing a new product.
  • A. They have merged with another company.

Dịch đáp án:

83. Người nói đề cập đến điều gì về công ty của cô ấy?

A. Họ đã sáp nhập với một công ty khác.

B. Họ đang sản xuất một sản phẩm mới.

C. Họ đang tạo ra các chính sách mới.

D. Họ có lợi nhuận kỷ lục.

What does the speaker say about the summer camp?

  • B. It will last three months.
  • A. It is free of charge.
  • C. It has a restricted number of participants.
  • D. It will be sponsored by Dave's Sport Shop.

Dịch đáp án:

82. Người nói nói gì về trại hè?

A. Nó hoàn toàn miễn phí.

B. Nó sẽ kéo dài ba tháng.

C. Nó có số lượng người tham gia hạn chế.

D. Nó sẽ được tài trợ bởi Dave's Sport Shop.

What does the speaker suggest doing?

  • C. Bringing personal belongings.
  • D. Booking a ticket in advance.
  • B. Exercising on a regular basis.
  • A. Wearing comfortable clothing.

Dịch đáp án:

81. Người nói đề nghị làm gì?

A. Mặc quần áo thoải mái.

B. Tập thể dục thường xuyên.

C. Mang theo đồ dùng cá nhân.

D. Đặt vé trước.

What is the purpose of the broadcast?

  • D. To inform the listeners of a special event.
  • A. To announce the results of a soccer match.
  • B. To promote a store's grand opening.
  • C. To advertise a new product.

Dịch đáp án:

80. Mục đích của buổi phát sóng là gì?

A. Để thông báo kết quả một trận đấu bóng đá.

B. Để quảng bá cho lễ khai trương cửa hàng.

C. Để quảng cáo một sản phẩm mới.

D. Để thông báo cho người nghe về một sự kiện đặc biệt.

What will the listeners do in a meeting room?

  • D. Attend an interview.
  • A. Participate in a raffle.
  • C. Enroll in a class.
  • B. Watch a video.

Dịch đáp án:

79. Người nghe sẽ làm gì trong phòng họp?

A. Tham gia xổ số.

B. Xem video.

C. Đăng ký vào một lớp học.

D. Tham dự một cuộc phỏng vấn.

Who are the listeners?

  • A. Potential investors.
  • B. Actors.
  • D. University students.
  • C. Housewives.

Dịch đáp án:

78. Người nghe là ai?

A. Nhà đầu tư tiềm năng.

B. Diễn viên.

C. Những bà nội trợ.

D. Sinh viên đại học.

Who most likely is the speaker?

  • C. A pilot.
  • B. A producer.
  • A. A scholar.
  • D. A programmer.

Dịch đáp án:

77. Người nói rất có thể là ai?

A. Một học giả.

B. Một nhà sản xuất.

C. Một phi công.

D. Một lập trình viên.

What are attendees asked to do?

  • C. Subscribe to a newsletter.
  • A. Reserve seats in advance.
  • B. Complete a survey.
  • D. Contribute to a fundraiser.

Dịch đáp án:

76. Người tham dự được yêu cầu làm gì?

A. Đặt chỗ trước.

B. Hoàn thành một cuộc khảo sát.

C. Đăng ký nhận bản tin.

D. Đóng góp vào hoạt động gây quỹ.