Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What does the woman imply when she says "That's interesting"?
- B. She knows they sales are down.
- D. She wants to know why the sales are down.
- C. She wasn't listening to the man.
- A. She wants to work at the Collingwood store .
Dịch đáp án:
Người phụ nữ có ý gì khi nói "Thật thú vị"?
A. Cô ấy muốn làm việc tại cửa hàng Collingwood.
B. Cô ấy biết doanh số bán hàng của họ đang giảm.
C. Cô ấy đã không lắng nghe người đàn ông đó.
D. Cô ấy muốn biết tại sao doanh số bán hàng lại giảm.
What are the speakers discussing?
- A. Sales results of last quart e r
- D. Sales for the coming mont h
- B. Sales results of last month
- C. Sales of the new range
Dịch đáp án:
Các diễn giả đang thảo luận về vấn đề gì?
A. Kết quả kinh doanh quý trước
B. Kết quả bán hàng tháng trước
C. Doanh số bán dòng sản phẩm mới
D. Doanh thu tháng tới
What does the man say about the price?
- A. He agrees to reduce it.
- B. He has to ask his co-worker.
- D. He refuses to reduce it.
- C. He has to ask his manager.
Dịch đáp án:
Người đàn ông nói gì về giá cả?
A. Anh ấy đồng ý giảm bớt.
B. Anh ấy phải hỏi đồng nghiệp của mình.
C. Anh ấy phải hỏi người quản lý của mình.
D. Anh ta từ chối giảm nó.
Why does the woman say "I've looked at another location up the street that is about 10% cheaper"?
- D. To deny the request
- C. To prepare a new contract
- A. To get a lower rental cost
- B. To buy the property
Dịch đáp án:
Tại sao người phụ nữ nói "Tôi đã xem một địa điểm khác trên phố rẻ hơn khoảng 10%"?
A. Để có được chi phí thuê thấp hơn
B. Mua tài sản
C. Chuẩn bị hợp đồng mới
D. Từ chối yêu cầu
What does the woman say about the restaurant space?
- D. It's a bit far from her office.
- C. The location is not good.
- B. It has a good location.
- A. She thinks it's too big.
Dịch đáp án:
Người phụ nữ nói gì về không gian nhà hàng?
A. Cô ấy nghĩ nó quá lớn.
B. Nó có một vị trí tốt.
C. Vị trí không tốt.
D. Nó hơi xa văn phòng của cô ấy.
What does Mr. Hyatt ask Mrs. Jasmin to do?
- B. Send him a message back
- D. Cancel the transfer
- C. Review the receipt
- A. Don't message him back
Dịch đáp án:
Ông Hyatt yêu cầu bà Jasmin làm gì?
A. Đừng nhắn tin lại cho anh ấy
B. Gửi lại tin nhắn cho anh ấy
C. Xem lại biên lai
D. Hủy chuyển khoản
What problem does Mrs. Jasmin mention?
- C. She didn't receive some funds.
- A. The main branch is closed.
- B. Construction is continuing.
- D. The timing was incorrect.
Dịch đáp án:
Bà Jasmin đề cập đến vấn đề gì?
A. Chi nhánh chính đã đóng cửa.
B. Việc xây dựng đang được tiếp tục.
C. Cô ấy không nhận được tiền.
D. Thời điểm không chính xác.
Who is Mr. Hyatt
- C. Accountant
- A. Building Manager
- D. Construction worker
- B. Fund Manager
Dịch đáp án:
Ông Hyatt là ai
A. Quản lý tòa nhà
B. Người quản lý quỹ
C. Kế toán
D. Công nhân xây dựng
According to the woman, what will be different about her upcoming performance?
- D. It will include more performers.
- A. It will begin at midnight.
- B. It is free to the public.
- C. It will be broadcast live.
Dịch đáp án:
Theo người phụ nữ, màn trình diễn sắp tới của cô sẽ có gì khác biệt?
A. Nó sẽ bắt đầu vào lúc nửa đêm.
B. Nó miễn phí cho công chúng.
C. Nó sẽ được phát sóng trực tiếp.
D. Nó sẽ bao gồm nhiều người biểu diễn hơn.
What kind of music does the woman currently play?
- C. Folk
- A. Pop
- D. Blues
- B. Rock
Dịch đáp án:
Người phụ nữ hiện đang chơi loại nhạc gì?
A. Nhạc Pop
B. Đá
C. Dân gian
D. Nhạc Blues
Who most likely is the man?
- B. A tour guide
- A. A recording technician
- D. A radio host
- C. A musician
Dịch đáp án:
Người đàn ông có nhiều khả năng nhất là ai?
A. Kỹ thuật viên ghi âm
B. Hướng dẫn viên du lịch
C. Một nhạc sĩ
D. Người dẫn chương trình phát thanh
What does the woman say she will do?
- B. Fix a computer error
- A. Deliver an item
- C. Replace a purchase
- D. Offer a discount
Dịch đáp án:
Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?
A. Giao một mặt hàng
B. Sửa lỗi máy tính
C. Thay thế mua hàng
D. Đưa ra giảm giá
What problem does the man mention?
- D. An extra charge was added.
- A. A piece of equipment is out of order.
- C. A personal item has been lost.
- B. Some fish was not cooked properly.
Dịch đáp án:
Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?
A. Một thiết bị bị hỏng.
B. Một số loại cá chưa được nấu chín đúng cách.
C. Một vật dụng cá nhân đã bị mất.
D. Một khoản phụ phí đã được thêm vào.
Where is the conversation taking place?
- B. At a furniture store
- A. At a theater
- D. At a restaurant
- C. At a pet store
Dịch đáp án:
Cuộc trò chuyện đang diễn ra ở đâu?
A. Ở rạp hát
B. Tại cửa hàng nội thất
C. Tại cửa hàng thú cưng
D. Tại một nhà hàng
What does the man suggest doing?
- C. Meeting at a different time
- D. Making a reservation
- A. Redecorating the space
- B. Hiring a Mexican chef
Dịch đáp án:
Người đàn ông đề nghị làm gì?
A. Trang trí lại không gian
B. Thuê đầu bếp người Mexico
C. Gặp nhau vào thời điểm khác
D. Đặt chỗ
What change does the woman mention about the restaurant?
- C. A document was revised.
- A. A menu was expanded.
- D. An opening date was delayed.
- B. An address was changed.
Dịch đáp án:
Người phụ nữ đề cập đến sự thay đổi gì ở nhà hàng?
A. Một menu đã được mở rộng.
B. Một địa chỉ đã được thay đổi.
C. Một tài liệu đã được sửa đổi.
D. Ngày khai trương bị trì hoãn.
What are the speakers mainly discussing?
- D. A detailed itinerary
- A. A new recipe
- B. A grand opening
- C. A magazine article
Dịch đáp án:
Các diễn giả chủ yếu thảo luận là gì?
A. Một công thức mới
B. Một buổi khai trương
C. Một bài báo trên tạp chí
D. Một hành trình chi tiết
What does the man clarify?
- C. The starting time of an event
- B. The location of stored supplies
- A. The expected number of guests
- D. The necessary documents
Dịch đáp án:
Người đàn ông làm rõ điều gì?
A. Số lượng khách dự kiến
B. Vị trí lưu trữ vật tư
C. Thời điểm bắt đầu sự kiện
D. Các tài liệu cần thiết