Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
Look at the graphic. Where will the listeners go first?
- C. Dragon Lake.
- A. The aviary.
- B. Begonia Street.
- D. Azalea Road.
Dịch đáp án:
96. Nhìn vào tranh. Người nghe sẽ đi đâu đầu tiên?
A. Chuồng chim.
B. Đường Begonia.
C. Hồ Rồng.
D. Đường Azalea.
Who most likely is the speaker?
- B. President of the annual Florist Convention.
- C. President of the tulip garden.
- A. President of the Maryland Florist Association.
- D. President of the rest area.
Dịch đáp án:
95. Người nói rất có thể là ai?
A. Chủ tịch Hiệp hội trồng hoa Maryland.
B. Chủ tịch Hội nghị trồng hoa hàng năm.
C. Chủ tịch vườn hoa tulip.
D. Chủ tịch khu nghỉ dưỡng.
What is the listener asked to do?
- C. Don't change the order.
- B. Call the man to confirm the change.
- D. Cancel the whole order.
- A. Send an email confirmation.
Dịch đáp án:
94. Người nghe được yêu cầu làm gì?
A. Gửi email xác nhận.
B. Gọi cho người đàn ông để xác nhận sự thay đổi.
C. Không thay đổi thứ tự.
D. Hủy toàn bộ đơn hàng.
Look at the graphic. Which items were not changed?
- D. Cutlery sets and bread rolls.
- B. 12 pack of bread rolls.
- C. Cutlery sets.
- A. Cold meat trays and mixed salad plates.
Dịch đáp án:
93. Nhìn vào đồ họa. Những mục nào không được thay đổi?
A. Khay đựng thịt nguội và đĩa salad trộn.
B. 12 gói bánh mì cuộn.
C. Bộ dao kéo.
D. Bộ dao kéo và bánh mì cuộn.
What type of event is being catered?
- B. A business luncheon.
- A. A business dinner.
- D. An annual picnic.
- C. A corporate breakfast.
Dịch đáp án:
92. Loại sự kiện nào đang được phục vụ?
A. Một bữa tối công việc.
B. Một bữa trưa kinh doanh.
C. Một bữa sáng của công ty.
D. Một chuyến dã ngoại hàng năm.
What does the speaker offer to the woman?
- B. Another portfolio.
- C. A deposit for rent.
- D. A possible contract.
- A. A free plane ticket.
Dịch đáp án:
91. Người nói đề nghị gì với người phụ nữ?
A. Một vé máy bay miễn phí.
B. Một danh mục đầu tư khác.
C. Tiền đặt cọc thuê nhà.
D. Một hợp đồng có thể.
Why does the speaker say "I was out of town on a business trip"?
- C. To sign the contract.
- B. To arrange an appointment.
- A. To explain why she hadn't called.
- D. To discuss the building plan.
Dịch đáp án:
90. Tại sao người nói nói "I was out of town on a business trip"?
A. Để giải thích tại sao cô ấy không gọi.
B. Để sắp xếp một cuộc hẹn.
C. Để ký kết hợp đồng.
D. Để thảo luận về kế hoạch xây dựng.
Where does the speaker most likely work?
- D. Accounting firm.
- A. Lawyers office.
- B. Fashion company.
- C. Airline company.
Dịch đáp án:
89. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?
A. Văn phòng luật sư.
B. Công ty thời trang.
C. Công ty hàng không.
D. Công ty kế toán.
What will Mr. Hardwell do today?
- A. Share some of his business knowledge.
- C. Read some excerpts from his book.
- D. Read a chapter from his book.
- B. Preview the book and show some video.
Dịch đáp án:
88. Hôm nay ông Hardwell sẽ làm gì?
A. Chia sẻ một số kiến thức kinh doanh của mình.
B. Xem trước cuốn sách và chiếu một số video.
C. Đọc một số đoạn trích từ cuốn sách của anh ấy.
D. Đọc một chương trong cuốn sách của anh ấy.
Why does the speaker say, "I think it's safe to say that Mr. Hardwell should leave some room on his walls"?
- D. To make sure the audience is familiar with him.
- C. To recommend a friend to him.
- B. To suggest he is going to continue doing more work.
- A. To discuss another issue.
Dịch đáp án:
87. Tại sao người nói nói: "I think it's safe to say that Mr. Hardwell should leave some room on his walls"?
A. Để thảo luận về một vấn đề khác.
B. Để gợi ý anh ấy sẽ tiếp tục làm nhiều việc hơn.
C. Để giới thiệu một người bạn cho anh ấy.
D. Để chắc chắn rằng khán giả đã quen thuộc với anh ấy.
According to the speaker, how can we see the value of Mr. Hardwell's work?
- A. He has paintings on his walls.
- C. He has a lot of fan mail in his office.
- D. He has a special award on his desk.
- B. He has a lot of pictures on his walls.
Dịch đáp án:
86. Theo diễn giả, làm thế nào chúng ta có thể thấy được giá trị công việc của ông Hardwell?
A. Anh ấy có những bức vẽ trên tường.
B. Anh ấy có rất nhiều bức tranh trên tường.
C. Anh ấy có rất nhiều thư của người hâm mộ trong văn phòng.
D. Anh ấy có một giải thưởng đặc biệt trên bàn làm việc của mình.
According to the speaker, what is WingTip offering on the first day of sales?
- C. Free shoes.
- D. Special edition shoes.
- A. 10% discount.
- B. A new pair of headphones.
Dịch đáp án:
85. Theo người nói, WingTip sẽ cung cấp những gì trong ngày mở bán đầu tiên?
A. Giảm giá 10%.
B. Một cặp tai nghe mới.
C. Giày miễn phí.
D. Giày phiên bản đặc biệt.
What does the speaker mean when she says "you'd think they were giving the shoes away"?
- A. The store is giving the shoes away.
- D. A few people were upset about the product.
- B. There are a lot of people waiting to buy the product.
- C. They ran out of stock.
Dịch đáp án:
84. Người nói có ý gì khi nói "you'd think they were giving the shoes away"?
A. Cửa hàng đang tặng giày.
B. Có rất nhiều người đang chờ mua sản phẩm.
C. Họ đã hết hàng.
D. Một số người không hài lòng về sản phẩm.
According to the speaker, what is happening today?
- C. Their staff is all quitting.
- A. A new product is being released.
- D. The company is recording a commercial.
- B. The store is closing down.
Dịch đáp án:
83. Theo người nói, chuyện gì đang xảy ra ngày hôm nay?
A. Một sản phẩm mới sắp được phát hành.
B. Cửa hàng sắp đóng cửa.
C. Nhân viên của họ đều nghỉ việc.
D. Công ty đang ghi hình quảng cáo.
Who is Natasha Marsh?
- D. A guest speaker.
- B. A children's author.
- A. An athlete.
- C. An event organizer.
Dịch đáp án:
82. Natasha Marsh là ai?
A. Một vận động viên.
B. Một tác giả thiếu nhi.
C. Người tổ chức sự kiện.
D. Một diễn giả khách mời.
What are the listeners asked to do?
- A. Fill out a questionnaire.
- D. Read a book.
- C. Introduce themselves.
- B. Attach a name tag.
Dịch đáp án:
81. Người nghe được yêu cầu làm gì?
A. Điền vào bảng câu hỏi.
B. Đính kèm thẻ tên.
C. Giới thiệu bản thân.
D. Đọc một cuốn sách.
Who most likely are the listeners?
- B. University professors.
- D. Prospective clients.
- A. Professional novelists.
- C. Potential writers.
Dịch đáp án:
80. Ai có nhiều khả năng là người nghe nhất?
A. Tiểu thuyết gia chuyên nghiệp.
B. Giáo sư đại học.
C. Các nhà văn tiềm năng.
D. Khách hàng tiềm năng.
What are the listeners asked to do?
- A. Delete unnecessary data.
- C. Contact clients directly.
- D. E-mail an order confirmation.
- B. Submit a report.
Dịch đáp án:
79. Người nghe được yêu cầu làm gì?
A. Xóa dữ liệu không cần thiết.
B. Gửi báo cáo.
C. Liên hệ trực tiếp với khách hàng.
D. Gửi email xác nhận đơn hàng.