Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

What can the man explain?

  • C. Why the foyer isn't ready to be painted.
  • D. Why the foyer is peeling.
  • A. Why she has a low budget.
  • B. Why the price is above her budget.

Dịch đáp án:

60. Người đàn ông có thể giải thích điều gì?

A. Tại sao cô ấy có ngân sách thấp.

B. Tại sao giá lại cao hơn ngân sách của cô ấy.

C. Tại sao tiền sảnh chưa sẵn sàng để sơn.

D. Tại sao tiền sảnh bị bong tróc.

What kind of work are the men doing?

  • A. Remodeling the foyer.
  • D. Renovating the kitchen.
  • C. Repainting the foyer.
  • B. Renovating the bathrooms.

Dịch đáp án:

59. Những người đàn ông đang làm công việc gì?

A. Tu sửa tiền sảnh.

B. Cải tạo phòng tắm.

C. Sơn lại tiền sảnh.

D. Cải tạo nhà bếp.

What will the woman include in her e-mail?

  • A. When to visit Joseph.
  • C. Joseph's phone number.
  • D. The lawyer's documents.
  • B. The contract details.

Dịch đáp án:

58. Người phụ nữ sẽ bao gồm những gì trong e-mail của mình?

A. Khi nào đến thăm Joseph.

B. Chi tiết hợp đồng.

C. Số điện thoại của Joseph.

D. Tài liệu của luật sư.

What does the man mean when he says "I've been meaning to visit him"?

  • D. He forgot about it.
  • B. He knows that he should have visited him.
  • A. He has already visited him.
  • C. He will visit him tonight.

Dịch đáp án:

57. Người đàn ông có ý gì khi nói "I've been meaning to visit him"?

A. Anh ấy đã đến thăm anh ấy rồi.

B. Anh ấy biết rằng lẽ ra anh ấy nên đến thăm anh ấy.

C. Anh ấy sẽ đến thăm anh ấy tối nay.

D. Anh ấy đã quên mất nó.

Where do the speakers most likely work?

  • C. A construction company.
  • D. A pharmacy.
  • A. A research facility.
  • B. A legal firm.

Dịch đáp án:

56. Người nói có khả năng làm việc ở đâu?

A. Một cơ sở nghiên cứu.

B. Một công ty hợp pháp.

C. Một công ty xây dựng.

D. Một hiệu thuốc.

Why is the woman pleased?

  • D. The realtor will pay more money.
  • C. She found a new realtor.
  • B. The renovations will go ahead.
  • A. Because she completed her work.

Dịch đáp án:

55. Tại sao người phụ nữ hài lòng?

A. Bởi vì cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.

B. Việc cải tạo sẽ tiếp tục.

C. Cô ấy đã tìm được một người môi giới bất động sản mới.

D. Người môi giới bất động sản sẽ trả nhiều tiền hơn.

Why does the woman say "I've had several other offers that are higher than that from other real estate agents"?

  • A. To offer a contract.
  • D. To recommend a realtor.
  • B. To negotiate a higher price.
  • C. To settle a deal.

Dịch đáp án:

54. Tại sao người phụ nữ nói "I've had several other offers that are higher than that from other real estate agents"?

A. Để đưa ra một hợp đồng.

B. Để thương lượng mức giá cao hơn.

C. Để giải quyết một thỏa thuận.

D. Để giới thiệu một nhà môi giới bất động sản.

What are the speakers discussing?

  • B. The condition of the property.
  • A. A real estate deal.
  • C. Negotiating a contract.
  • D. Renovating the property.

Dịch đáp án:

53. Người nói đang thảo luận về vấn đề gì?

A. Một giao dịch bất động sản.

B. Tình trạng của tài sản.

C. Đàm phán hợp đồng.

D. Cải tạo tài sản.

How does the woman respond to the man's problem?

  • D. She shows him another office.
  • B. She tells him that the carpets aren't dirty.
  • C. She prepares the contract for tomorrow.
  • A. She tells him they are putting in new carpets.

Dịch đáp án:

52. Người phụ nữ phản ứng thế nào trước vấn đề của người đàn ông?

A. Cô ấy nói với anh ấy rằng họ đang trải những tấm thảm mới.

B. Cô ấy nói với anh ấy rằng thảm không bẩn.

C. Cô ấy chuẩn bị hợp đồng cho ngày mai.

D. Cô ấy chỉ cho anh ấy một văn phòng khác.

What is the man's problem with the office?

  • D. The office is too small.
  • B. The carpet was not clean.
  • C. The contract is not signed.
  • A. There was no public transport close by.

Dịch đáp án:

51. Vấn đề của người đàn ông với văn phòng là gì?

A. Không có phương tiện giao thông công cộng nào ở gần đó.

B. Thảm không sạch.

C. Hợp đồng chưa được ký kết.

D. Văn phòng quá nhỏ.

Why was it hot inside the office?

  • D. The air conditioner had been off.
  • A. The air conditioner was on.
  • B. The air conditioner was broken.
  • C. There is no air conditioning.

Dịch đáp án:

50. Tại sao trong văn phòng lại nóng?

A. Máy điều hòa đang bật.

B. Máy điều hòa bị hỏng.

C. Không có điều hòa.

D. Máy điều hòa đã tắt.

What does the woman say she will do?

  • B. Send an e-mail.
  • D. Contact a manager.
  • A. Offer a discount.
  • C. Provide a product catalog.

Dịch đáp án:

49. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

A. Đưa ra phiếu giảm giá.

B. Gửi e-mail.

C. Cung cấp danh mục sản phẩm

D. Liên hệ với quản lý

According to the woman, why can't the item be refunded immediately?

  • B. A manager is absent.
  • A. A computer system is not working.
  • C. It has already been sent.
  • D. The man is not eligible for a refund.

Dịch đáp án:

48. Theo người phụ nữ, tại sao món hàng không thể được hoàn trả ngay lập tức?

A. Hệ thống máy tính không hoạt động.

B. Người quản lý vắng mặt.

C. Nó đã được gửi đi.

D. Người đàn ông không đủ điều kiện để được hoàn lại tiền.

Who most likely is the woman?

  • C. A fashion designer.
  • D. An event coordinator.
  • B. A travel agent.
  • A. A customer service representative.

Dịch đáp án:

47. Người phụ nữ có nhiều khả năng nhất là ai?

A. Đại diện dịch vụ khách hàng.

B. Một đại lý du lịch.

C. Một nhà thiết kế thời trang.

D. Điều phối viên sự kiện.

What will the woman do next month?

  • D. Register for a class.
  • C. Appear in a performance.
  • B. Watch the man's jazz dance.
  • A. Apply for a new job.

Dịch đáp án:

46. Người phụ nữ sẽ làm gì vào tháng tới?

A. Nộp đơn xin việc mới.

B. Xem điệu nhảy jazz của người đàn ông.

C. Xuất hiện trong một buổi biểu diễn.

D. Đăng ký lớp học.

Why can't the woman attend the yoga class?

  • D. She attends a different class.
  • A. She hurt her back.
  • B. She can't afford the fee.
  • C. She has to take care of her children.

Dịch đáp án:

45. Tại sao người phụ nữ không thể tham gia lớp học yoga?

A. Cô ấy bị đau lưng.

B. Cô ấy không đủ khả năng trả phí.

C. Cô ấy phải chăm sóc con cái của mình.

D. Cô ấy học lớp khác.

How did the man find out about the yoga class?

  • B. From a co-worker.
  • A. From a public posting.
  • D. From a company's website.
  • C. From the woman.

Dịch đáp án:

44. Làm thế nào người đàn ông đó biết đến lớp học yoga?

A. Từ một bài đăng công khai.

B. Từ một đồng nghiệp.

C. Từ người phụ nữ.

D. Từ trang web của công ty.

How is the event different from the one held last year?

  • C. No cameras will be allowed.
  • D. A different place will be used.
  • B. A shuttle bus will be available.
  • A. There will be a family ticket option.

Dịch đáp án:

43. Sự kiện này khác với sự kiện được tổ chức năm ngoái như thế nào?

A. Sẽ có lựa chọn vé gia đình.

B. Sẽ có xe đưa đón.

C. Không được phép sử dụng máy ảnh.

D. Một địa điểm khác sẽ được sử dụng.

    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉