Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What is the woman concerned about?
- B. Finding a parking space.
- A. Reserving tickets.
- D. Accommodating more attendees.
- C. Arriving on time.
Dịch đáp án:
42. Người phụ nữ đang lo lắng về điều gì?
A. Đặt vé.
B. Tìm chỗ đậu xe.
C. Đến đúng giờ.
D. Chứa được nhiều người tham dự hơn.
What type of event are the speakers discussing?
- B. A workshop.
- C. An anniversary.
- A. A fundraiser.
- D. A music festival.
Dịch đáp án:
41. Người nói đang thảo luận về loại sự kiện nào?
A. Một buổi gây quỹ.
B. Một hội thảo.
C. Một ngày kỷ niệm.
D. Một lễ hội âm nhạc.
What information does the woman request?
- B. Contact information.
- A. The year of production.
- D. The date of purchase.
- C. A model number.
Dịch đáp án:
40. Người phụ nữ yêu cầu thông tin gì?
A. Năm sản xuất.
B. Thông tin liên hệ.
C. Số mẫu.
D. Ngày mua.
How long has the man most likely used the air conditioner?
- B. About a week.
- C. About a month.
- A. About a day.
- D. About a year.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông có thể đã sử dụng máy điều hòa trong bao lâu?
A. Khoảng một ngày.
B. Khoảng một tuần.
C. Khoảng một tháng.
D. Khoảng một năm.
Why is the man calling?
- B. To ask for advice.
- A. To cancel an order.
- D. To schedule an appointment.
- C. To purchase an air conditioner.
Dịch đáp án:
38. Tại sao người đàn ông lại gọi?
A. Để hủy đơn hàng.
B. Để xin lời khuyên.
C. Để mua một chiếc điều hòa.
D. Để đặt lịch hẹn.
What does the woman say she will do?
- B. Compare options.
- C. Take pictures.
- A. Pay by credit card.
- D. Rearrange her schedule.
Dịch đáp án:
37. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. So sánh các lựa chọn.
C. Chụp ảnh.
D. Sắp xếp lại lịch trình của cô ấy.
What does the woman inquire about?
- B. Valet parking.
- A. An additional fee.
- C. Local amenities.
- D. A warranty period.
Dịch đáp án:
36. Người phụ nữ hỏi về điều gì?
A. Một khoản phí bổ sung.
B. Dịch vụ đỗ xe cho khách.
C. Tiện ích địa phương.
D. Thời hạn bảo hành.
Why is the man calling?
- B. To confirm an order.
- C. To offer a room upgrade.
- D. To advertise a product.
- A. To request a payment.
Dịch đáp án:
35. Tại sao người đàn ông lại gọi?
A. Để yêu cầu thanh toán.
B. Để xác nhận đơn hàng.
C. Để đề nghị nâng cấp phòng.
D. Để quảng cáo một sản phẩm.
What does the man suggest doing?
- C. Replacing a part.
- D. Reading a manual.
- A. Stopping by his office.
- B. Enrolling in a class.
Dịch đáp án:
34. Người đàn ông đề nghị làm gì?
A. Dừng lại ở văn phòng của anh ấy.
B. Đăng ký vào một lớp học.
C. Thay thế một bộ phận.
D. Đọc sách hướng dẫn.
What is the woman unable to do?
- C. Access a file.
- B. Write an e-mail.
- A. Contact a client.
- D. Purchase a laptop computer.
Dịch đáp án:
33. Người phụ nữ không thể làm gì?
A. Liên hệ với khách hàng.
B. Viết một e-mail.
C. Truy cập một tập tin.
D. Mua một máy tính xách tay.
Which department does the man most likely work in?
- D. Technical Support.
- C. Marketing.
- B. Accounting.
- A. Human Resources.
Dịch đáp án:
32. Người đàn ông có nhiều khả năng làm việc ở bộ phận nào nhất?
A. Nguồn nhân lực.
B. Kế toán.
C. Tiếp thị.
D. Hỗ trợ kỹ thuật.
- In a frame.
- Actually, I don't have one.
- An amateur photographer.
- It was on sale.
- The last four digits of my credit card.
- What about checks?
- No, he usually arrives after lunch.
- It was an international carrier.
- I replaced the broken part.
- They made an announcement yesterday.
- Sure, wait a minute.
- Yes, he applied for the post.
- I'll book a flight.
- The library is closed today.
- He is still revising it.
- He paid in cash.
- It was less than $50.
- I asked at the lost and found.
- No, I didn't present my ID card.
- It's written on the program.
- He was named after his grandfather.