Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • We could watch it live on television.
  • The band is world-famous.
  • No, it's a one-way ticket.
Dịch đáp án: 24. Bạn đã mua vé xem buổi biểu diễn chưa? (A) Không, đó là vé một chiều. (B) Chúng ta có thể xem trực tiếp trên truyền hình. (C) Ban nhạc nổi tiếng thế giới.

  • How about through the consulting firm?
  • I already did.
  • According to the news report.
Dịch đáp án: 23. Bạn có muốn xem qua báo cáo hàng quý không? (A) Tôi đã làm rồi. (B) Thông qua công ty tư vấn thì thế nào? (C) Theo báo cáo tin tức.

  • Check the client database.
  • Fragile contents.
  • From the shipping company.
Dịch đáp án: 22. Địa chỉ của người mua ở Hồng Kông của chúng ta là gì? (A) Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu khách hàng. (B) Từ công ty vận chuyển. (C) Nội dung dễ vỡ.

  • In the meeting room.
  • I don't know since I just arrived.
  • Ms. Adams will.
Dịch đáp án: 21. Ai đã giao bữa trưa đến văn phòng hôm nay? (A) Cô Adams sẽ giao. (B) Tôi không biết vì tôi mới đến. (C) Trong phòng họp.

  • Yes, it was an aptitude test.
  • No, should I?
  • I saw it on the news.
Dịch đáp án: 20. Bạn đã kiểm tra sản phẩm chưa? (A) Vâng, đó là một bài kiểm tra năng khiếu. (B) Tôi đã xem nó trên tin tức. (C) Chưa, tôi có nên thử không?

  • Do you have the original receipt?
  • They fit perfectly.
  • Before the race starts.
Dịch đáp án: 19. Tôi đến đây để trả lại một số đôi giày. (A) Bạn có biên lai gốc không? (B) Chúng rất vừa vặn. (C) Trước khi cuộc đua bắt đầu.

  • I sold my vehicle.
  • No, its tickets just went on sale today.
  • The guitarist is Andy Gordon.
Dịch đáp án: 18. Buổi hòa nhạc vẫn chưa bán hết vé phải không? (A) Tay guitar là Andy Gordon. (B) Chưa, vé vừa mới được bán hôm nay. (C) Tôi đã bán xe của mình.

  • Turn the handle.
  • A little higher, please.
  • Yes, we'll need help.
Dịch đáp án: 17. Chúng ta có nên thuê một nhân viên mới để xử lý dự án này không? (A) Vâng, chúng ta cần sự giúp đỡ. (B) Xoay tay cầm. (C) Làm ơn cao hơn một chút.

  • Please hand out these flyers.
  • It's my pleasure.
  • How about after lunch?
Dịch đáp án: 16. Bạn có thể giúp tôi ngay bây giờ không, hay tôi nên hỏi lại sau? (A) Vui lòng phát những tờ rơi này. (B) Sau bữa trưa thì sao? (C) Tôi rất hân hạnh.

  • There's no elevator in the building.
  • At the end of the hall.
  • He stared at the sign.
Dịch đáp án: 15. Cầu thang dẫn xuống tầng hầm ở đâu? (A) Anh ấy nhìn chằm chằm vào tấm biển. (B) Ở cuối hành lang. (C) Không có thang máy trong tòa nhà.

  • It's very eye-catching.
  • Through the advertising agency.
  • I watched the show yesterday.
Dịch đáp án: 14. Bạn nghĩ gì về quảng cáo truyền hình mới của chúng tôi? (A) Tôi đã xem chương trình ngày hôm qua. (B) Thông qua công ty quảng cáo. (C) Nó rất bắt mắt.

  • The train has been delayed.
  • I'll ask Mr. Simpson.
  • He arrived an hour ago.
Dịch đáp án: 13. Ai vẫn chưa đến? (A) Tôi sẽ hỏi ông Simpson. (B) Ông ấy đã đến cách đây một giờ. (C) Chuyến tàu đã bị hoãn.

  • I e-mailed her instead.
  • I saw it yesterday.
  • Thank you for calling us.
Dịch đáp án: 12. Tại sao hôm nay bạn không gọi cho khách hàng của chúng ta? (A) Tôi đã thấy nó ngày hôm qua. (B) Thay vào đó, tôi đã gửi email cho cô ấy. (C) Cảm ơn bạn đã gọi cho chúng tôi.

  • Sorry, but I'm full.
  • Try on this one.
  • The area is mostly desert.
Dịch đáp án: 11. Tại sao bạn không thử món tráng miệng? (A) Hãy thử món này. (B) Khu vực này chủ yếu là sa mạc. (C) Xin lỗi, nhưng tôi đã no rồi.

  • It was too complicated.
  • In three months.
  • They're building a bridge.
Dịch đáp án: 10. Khi nào việc xây dựng sẽ hoàn thành? (A) Trong ba tháng. (B) Họ đang xây dựng một cây cầu. (C) Nó quá phức tạp.

  • It's at the front desk.
  • No, turn right at the corner.
  • Yes, he will develop a new product.
Dịch đáp án: 9. Jesse để lại một phong bì cho tôi phải không? (A) Nó ở quầy lễ tân. (B) Không, rẽ phải ở góc đường. (C) Vâng, anh ấy sẽ phát triển một sản phẩm mới.

  • It'll last two hours.
  • No, there will be another.
  • Yes, it's the nature trail I visited a month ago.
Dịch đáp án: 8. Đây có phải là chuyến tàu cuối cùng không? (A) Vâng, đó là con đường mòn tự nhiên mà tôi đã ghé thăm một tháng trước. (B) Nó sẽ kéo dài hai giờ. (C) Không, sẽ có một chuyến khác.

  • Please pass me the stapler.
  • On-the-job training.
  • In room 403.
Dịch đáp án: 7. Tài liệu đào tạo được phân phát ở đâu? (A) Làm ơn đưa cho tôi cái bấm ghim. (B) Trong phòng 403. (C) Đào tạo tại chỗ.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉