Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- They are lined up against the wall.
- The woman is strolling along the path.
- The man is holding the umbrella with his hand.
- They are boarding the train.
Dịch đáp án:
(A) Người đàn ông đang cầm chiếc ô bằng tay.
(B) Người phụ nữ đang đi dạo dọc theo con đường.
(C) Họ đang lên tàu.
(D) Họ xếp hàng dựa vào tường.
- She is paying for the gas.
- She is putting air into her tires.
- She is pumping gas into the car.
- She is changing the oil in her car.
Dịch đáp án:
4. (A) Cô ấy đang bơm xăng vào xe.
(B) Cô ấy đang trả tiền xăng.
(C) Cô ấy đang thay dầu trong ô tô của mình.
(D) Cô ấy đang bơm hơi vào lốp xe của mình.
- The woman is typing on the computer.
- The woman is looking at the computer.
- The woman is eating some fruits.
- The woman has her hair down.
Dịch đáp án:
5. (A) Người phụ nữ đang nhìn vào máy tính.
(B) Người phụ nữ đang ăn một số trái cây.
(C) Người phụ nữ xõa tóc.
(D) Người phụ nữ đang gõ trên máy tính.
- She is paying for a flowerpot.
- She is at the supermarket.
- She is selecting a flowerpot.
- She is with her best friend.
Dịch đáp án:
6. (A) Cô ấy đang ở siêu thị.
(B) Cô ấy đang chọn một lọ hoa.
(C) Cô ấy đang ở cùng với người bạn thân nhất của mình.
(D) Cô ấy đang trả tiền cho một lọ hoa.
- She is looking for some bacteria.
- She is using the microphone.
- She is wearing safety glasses.
- She is looking through the microscope.
Dịch đáp án:
(A) Cô ấy đang đeo kính an toàn.
(B) Cô ấy đang tìm kiếm một số vi khuẩn.
(C) Cô ấy đang nhìn qua kính hiển vi.
(D) Cô ấy đang sử dụng micro.
- One of the men is writing on the document.
- There are some people working behind them.
- They are looking at some documents on the table.
- They are wearing helmets.
Dịch đáp án:
4. (A) Họ đang xem một số tài liệu trên bàn.
(B) Họ đang đội mũ bảo hiểm.
(C) Có một số người làm việc đằng sau họ.
(D) Một trong những người đàn ông đang viết trên tài liệu.
- The man is touching the bench with his left hand.
- The lady is looking away from the man.
- They are both holding the flower.
- The man is sitting with his legs crossed.
Dịch đáp án:
(A) Người phụ nữ đang rời mắt khỏi người đàn ông.
(B) Người đàn ông đang chạm vào băng ghế bằng tay trái.
(C) Cả hai đều đang cầm bông hoa.
(D) Người đàn ông đang ngồi bắt chéo chân.
- All of the treadmills are being used.
- They are using exercise bikes.
- The man is pressing some buttons on the treadmill.
- They are running on the treadmills.
Dịch đáp án:
5. (A) Họ đang chạy trên máy chạy bộ.
(B) Họ đang sử dụng xe đạp tập thể dục.
(C) Tất cả các máy chạy bộ đang được sử dụng.
(D) Người đàn ông đang nhấn một số nút trên máy chạy bộ.
- The lecture hall is occupied.
- There are cleaners in the lecture hall.
- The lecture hall is unoccupied.
- There are many people in the lecture hall.
Dịch đáp án:
(A) Có người dọn dẹp trong giảng đường.
(B) Giảng đường đang bị có người sử dụng.
(C) Có rất nhiều người trong giảng đường.
(D) Giảng đường không có người.
- The lecture theater is empty.
- The lecture theater is full of students.
- There is a man giving a lecture.
- All of the students are outside the lecture theater.
Dịch đáp án:
4. (A) Giảng đường đầy sinh viên.
(B) Giảng đường trống rỗng.
(C) Tất cả sinh viên đều ở bên ngoài giảng đường.
(D) Có một người đàn ông đang giảng bài.
- There are many people in the cars.
- The cars are being fixed.
- There are cars on the top level of the truck.
- The cars are being transported in a truck.
Dịch đáp án:
3. (A) Những chiếc ô tô đang được vận chuyển bằng xe tải.
(B) Những chiếc ô tô đang được sửa chữa.
(C) Có rất nhiều người trong xe.
(D) Có ô tô ở tầng trên cùng của xe tải.
- There are a lot of people swimming in the water.
- The umbrellas are closed.
- The pool is nearby the sea.
- All of the chairs are the same.
Dịch đáp án:
5. (A) Tất cả các ghế đều giống nhau.
(B) Có rất nhiều người đang bơi trong nước.
(C) Hồ bơi ở gần biển.
(D) Những chiếc ô đã đóng lại.
- One woman is raising her hand.
- The presenter is looking at the watch.
- The presentation is very boring.
- The presenter is using the microphone.
Dịch đáp án:
(A) Một người phụ nữ đang giơ tay.
(B) Người thuyết trình đang nhìn đồng hồ.
(C) Người thuyết trình đang sử dụng micrô.
(D) Bài thuyết trình rất nhàm chán.
- There are some glasses of water on the table.
- He is cutting up some vegetables.
- She is standing next to him.
- He is washing the fruits.
Dịch đáp án:
3. (A) Anh ấy đang rửa trái cây.
(B) Anh ấy đang cắt một số loại rau.
(C) Có vài cốc nước trên bàn.
(D) Cô ấy đang đứng cạnh anh ấy.
- The man is wearing safety gloves.
- The man is using the remote control to move the pipe.
- There are many people in the factory.
- The man is moving the pipe with his hands.
Dịch đáp án:
(A) Người đàn ông đang đeo găng tay an toàn.
(B) Người đàn ông đang sử dụng điều khiển từ xa để di chuyển đường ống.
(C) Có rất nhiều người trong nhà máy.
(D) Người đàn ông đang di chuyển cái ống bằng tay.
- She is tasting the food while cooking.
- She is cutting vegetables.
- There are many fruits on the counter.
- She is cooking a steak in a frying pan.
Dịch đáp án:
4. (A) Cô ấy đang nấu bít tết trong chảo rán.
(B) Cô ấy đang nếm thức ăn trong khi nấu.
(C) Có rất nhiều trái cây trên quầy.
(D) Cô ấy đang cắt rau.
- The woman is ordering some food.
- The waiter is writing in his notepad.
- The waiter is talking to the man.
- The man is drinking a cup of coffee.
Dịch đáp án:
(A) Người phục vụ đang viết vào sổ ghi chú của mình.
(B) Người đàn ông đang uống một tách cà phê.
(C) Người phụ nữ đang gọi đồ ăn.
(D) Người phục vụ đang nói chuyện với người đàn ông.
- He is playing with friends in the snow.
- He has already shoveled the snow off of the roof.
- His car door is covered in snow.
- He is driving a car in the snow.
Dịch đáp án:
3. (A) Anh ấy đang lái xe trong tuyết.
(B) Anh ấy đã xúc tuyết ra khỏi mái nhà.
(C) Cửa xe của anh ấy phủ đầy tuyết.
(D) Anh ấy đang chơi với bạn bè trong tuyết.