Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Yes, right here.
  • I can't read them.
  • The recent documentary.
Dịch đáp án: 8. Bạn có muốn tôi ký vào tài liệu này không? (A) Bộ phim tài liệu gần đây. (B) Vâng, ngay chỗ này. (C) Tôi không thể đọc chúng.

  • They are sitting next to each other.
  • They are signing a contract.
  • They are shaking hands with each other.
  • They are sharing business cards with each other.
Dịch đáp án: (A) Họ đang ký hợp đồng. (B) Họ đang bắt tay nhau. (C) Họ đang ngồi cạnh nhau. (D) Họ đang chia sẻ danh thiếp với nhau.

  • She is wearing long pants.
  • She is looking at her reflection.
  • Her reflection is in the mirror.
  • She is paying the bill.
Dịch đáp án: 6. (A) Cô ấy đang mặc quần dài. (B) Cô ấy đang thanh toán hóa đơn. (C) Hình ảnh phản chiếu của cô ấy ở trong gương. (D) Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình.

  • It's already been sold.
  • At the nearest port.
  • I think Jason is.
Dịch đáp án: 7. Ai sẽ trình bày báo cáo bán hàng trong cuộc họp tiếp theo? (A) Tôi nghĩ là Jason. (B) Nó đã được bán rồi. (C) Ở cảng gần nhất.

  • No, he left already.
  • Yes, it doesn't fit. B
Dịch đáp án: Bạn có muốn trả lại mặt hàng này? (A) Vâng, nó không vừa. B) Kích thước trung bình, tôi nghĩ vậy. (C) Không, anh ấy đã rời đi rồi.

  • She is repairing the shoes.
  • She has a sock on her left foot.
  • There are other people in the store.
  • They are trying on some shoes.
Dịch đáp án: (A) Cô ấy đang sửa giày. (B) Có những người khác trong cửa hàng. (C) Họ đang thử vài đôi giày. (D) Cô ấy có một chiếc tất ở chân trái.

  • It'll last two hours.
  • No, there will be another.
  • Yes, it's the nature trail I visited a month ago.
Dịch đáp án: 8. Đây có phải là chuyến tàu cuối cùng không? (A) Vâng, đó là con đường mòn tự nhiên mà tôi đã ghé thăm một tháng trước. (B) Nó sẽ kéo dài hai giờ. (C) Không, sẽ có một chuyến khác.

  • They are both looking at the laptop.
  • The men are wearing ties.
  • The man is typing on the computer.
  • The men are checking some blueprints.
Dịch đáp án: 6. (A) Người đàn ông đang gõ máy tính. (B) Cả hai đều đang nhìn vào máy tính xách tay. (C) Những người đàn ông đang đeo cà vạt. (D) Những người đàn ông đang kiểm tra một số bản thiết kế.

  • Yes, it will be.
  • Next to the conference room.
  • After lunch.
Dịch đáp án: 7. Khi nào cuộc họp sẽ được tổ chức? (A) Sau bữa trưa. (B) Vâng, nó sẽ diễn ra. (C) Bên cạnh phòng họp.

  • The woman is wearing a chef's hat.
  • The woman is pouring oil into the pan.
  • The woman is boiling water in the pot.
  • The woman is putting pepper into the pot.
Dịch đáp án: (A) Người phụ nữ đang đun sôi nước trong nồi. (B) Người phụ nữ đang cho hạt tiêu vào nồi. (C) Người phụ nữ đang đổ dầu vào chảo. (D) Người phụ nữ đang đội chiếc mũ đầu bếp.

  • It's too heavy.
  • On the back wall.
  • We switched suppliers.
Dịch đáp án: Công tắc đèn ở đâu? (A) Chúng tôi đã chuyển đổi nhà cung cấp. (B) Trên bức tường phía sau. (C) Nó quá nặng.

  • They are pointing at each other.
  • They are both holding documents.
  • They are fixing the computer.
  • They are pointing at the computer screen.
Dịch đáp án: 5. (A) Họ đang sửa máy tính. (B) Họ đang chỉ vào màn hình máy tính. (C) Cả hai đều đang cầm tài liệu. (D) Họ đang chỉ vào nhau.

  • On-the-job training.
  • Please pass me the stapler.
  • In room 403.
Dịch đáp án: 7. Tài liệu đào tạo được phân phát ở đâu? (A) Làm ơn đưa cho tôi cái bấm ghim. (B) Trong phòng 403. (C) Đào tạo tại chỗ.

  • She is checking her shopping list.
  • She is looking at some fish.
  • She is holding a vegetable.
  • She is tasting the vegetables.
Dịch đáp án: 6. (A) Cô ấy đang cầm một cái rau. (B) Cô ấy đang nhìn một số con cá. (C) Cô ấy đang kiểm tra danh sách mua sắm của mình. (D) Cô ấy đang nếm thử các loại rau.

  • They are playing golf.
  • They are trading used golf clubs.
  • They are setting up the golf clubs.
  • They are carrying their golf clubs over their right shoulder.
Dịch đáp án: (A) Họ đang chơi gôn. (B) Họ đang mang gậy golf trên vai phải. (C) Họ đang thành lập câu lạc bộ chơi gôn. (D) Họ đang kinh doanh các câu lạc bộ golf đã qua sử dụng.

  • The woman is drinking a cup of coffee.
  • The woman is talking on the phone.
  • The woman is writing a recipe.
  • There are some building designs on the table.
Dịch đáp án: 5. (A) Có một số thiết kế tòa nhà trên bàn. (B) Người phụ nữ đang uống một tách cà phê. (C) Người phụ nữ đang viết công thức nấu ăn. (D) Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại.

  • After 3:30 PM.
  • I prefer Japanese food.
  • No, never.
Dịch đáp án: Bạn đã từng đến Nhật Bản rồi phải không? (A) Sau 3:30 chiều. (B) Tôi thích đồ ăn Nhật hơn. (C) Không, chưa bao giờ.

  • He has a lot of fish in the boat.
  • He is taking the hook out of the fish's mouth.
  • He is cooking the fish.
  • There are several men in the boat.
Dịch đáp án: 6. (A) Anh ấy đang lấy lưỡi câu ra khỏi miệng con cá. (B) Có vài người đàn ông trên thuyền. (C) Anh ấy đang nấu cá. (D) Anh ấy có rất nhiều cá trên thuyền.