Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- Will it be paid or unpaid?
- I had a great time at the resort
- I turned the equipment off.
Dịch đáp án:
13. Bạn sẽ được nghỉ năm ngày vào tháng tới.
(A) Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu nghỉ dưỡng.
(B) Tôi đã tắt thiết bị.
(C) Nó có được thanh toán hay không?
- It's a brand-new printer.
- In the shopping cart.
- Suzy did this morning.
Dịch đáp án:
Ai đã thay hộp mực?
(A) Suzy đã làm sáng nay.
(B) Trong giỏ hàng.
(C) Đó là một máy in hoàn toàn mới.
- It's Sunday.
- 300 copies, please.
- In the storage closet.
Dịch đáp án:
14. Tại sao hôm nay trung tâm sao chụp đóng cửa?
(A) Xin vui lòng cho 300 bản.
(B) Trong tủ đựng đồ.
(C) Hôm nay là Chủ nhật.
- No, it wasn't.
- Yes, since last year.
- It's after the wedding.
Dịch đáp án:
Không phải ông Moore đã kết hôn rồi sao?
(A) Đó là sau đám cưới.
(B) Không, không phải vậy.
(C) Vâng, kể từ năm ngoái.
- At the end of the hall.
- There's no elevator in the building.
- He stared at the sign.
Dịch đáp án:
15. Cầu thang dẫn xuống tầng hầm ở đâu?
(A) Anh ấy nhìn chằm chằm vào tấm biển.
(B) Ở cuối hành lang.
(C) Không có thang máy trong tòa nhà.
- Sometime last winter.
- I'll take you there immediately.
- No, not right now.
Dịch đáp án:
Lần cuối cùng tôi nói chuyện với bạn là khi nào?
(A) Không, không phải bây giờ.
(B) Vào mùa đông năm ngoái.
(C) Tôi sẽ đưa bạn đến đó ngay lập tức.
- Maybe it isn't plugged in.
- It was yesterday.
- Because of a scheduling conflict.
Dịch đáp án:
13. Tại sao tivi không bật?
(A) Vì xung đột lịch trình.
(B) Có lẽ nó chưa được cắm điện.
(C) Đó là ngày hôm qua.
- Check the contract.
- Sure, I'll leave now.
- It's a domestic flight.
Dịch đáp án:
14. Bạn có thể đón khách hàng của chúng tôi từ sân bay sớm nhất có thể không?
(A) Đó là chuyến bay nội địa.
(B) Kiểm tra hợp đồng.
(C) Chắc chắn rồi, tôi sẽ rời đi ngay bây giờ.
- He's on a business trip with his colleague.
- You'll need hiking boots.
- Yes, we should.
Dịch đáp án:
12. Đi cắm trại nên mang theo những gì?
(A) Bạn sẽ cần giày đi bộ đường dài.
(B) Anh ấy đang đi công tác với đồng nghiệp của mình.
(C) Vâng, chúng ta nên làm vậy.
- It was rather expensive.
- Yes, I was very impressed.
- I bought the player online.
Dịch đáp án:
13. Người chơi đàn piano đó thực sự tài năng, phải không?
(A) Vâng, tôi rất ấn tượng.
(B) Nó khá đắt.
(C) Tôi đã mua cây đàn này trên mạng.
- On the second floor.
- Have you worked here long?
Dịch đáp án:
Bạn có biết phòng nghỉ của nhân viên ở đâu không?
(A) Chúng ta sẽ nghỉ giải lao mười phút.
(B) Bạn đã làm việc ở đây lâu chưa?
(C) Trên tầng hai.
- Yes, it was very good.
- He tends to speak indirectly.
- No, something urgent came up.
Dịch đáp án:
Bạn dự định tham dự buổi hòa nhạc vào thứ Tư phải không?
(A) Không, có chuyện khẩn cấp xảy ra.
(B) Anh ấy có xu hướng nói gián tiếp.
(C) Vâng, nó rất tốt.
- I watched the show yesterday.
- Through the advertising agency.
- It's very eye-catching.
Dịch đáp án:
14. Bạn nghĩ gì về quảng cáo truyền hình mới của chúng tôi?
(A) Tôi đã xem chương trình ngày hôm qua.
(B) Thông qua công ty quảng cáo.
(C) Nó rất bắt mắt.
- She'll be back soon.
- Actually, it does so automatically.
- She installed the hardware.
Dịch đáp án:
Bạn vẫn chưa sao lưu các tập tin của mình?
(A) Cô ấy đã cài đặt phần cứng.
(B) Trên thực tế, nó tự động làm như vậy.
(C) Cô ấy sẽ quay lại sớm.
- It's a short-term contract.
- I'd like that.
- I put the brakes on.
Dịch đáp án:
12. Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút.
(A) Tôi muốn điều đó.
(B) Đó là một hợp đồng ngắn hạn.
(C) Tôi đã phanh lại.
- Yes, they are for sale.
- He came in first place.
- Please put them in the closet.
Dịch đáp án:
13. Tôi nên cất những cuốn sách này ở đâu?
(A) Vâng, chúng đang được bán.
(B) Vui lòng cất chúng vào tủ.
(C) Anh ấy đến ở vị trí đầu tiên.
- We're removing coffee stains.
- Into a bigger office.
- Because new neighbors are moving in.
Dịch đáp án:
11. Tại sao lại có một chiếc xe tải đậu bên ngoài?
(A) Chúng tôi đang loại bỏ vết cà phê.
(B) Vào một văn phòng lớn hơn.
(C) Bởi vì hàng xóm mới chuyển đến.
- They are watching a video.
- Yes, she's off duty.
- I was sitting there.
Dịch đáp án:
Tại sao đèn trong phòng họp lại tắt?
(A) Tôi đang ngồi ở đó.
(B) Họ đang xem một đoạn video.
(C) Vâng, cô ấy đang nghỉ làm.