Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Please reserve a room.
  • Mary is responsible for that.
  • I think it's April 24.
Dịch đáp án: 12. Ai đang chào đón vị khách của chúng ta? (A) Tôi nghĩ hôm nay là ngày 24 tháng 4. (B) Vui lòng đặt phòng. (C) Mary chịu trách nhiệm về việc đó.

  • Please sign here.
  • I'll finish it by Tuesday.
  • Someone in marketing.
Dịch đáp án: Tôi nên giao nhiệm vụ này cho ai? (A) Một người nào đó ở bộ phận tiếp thị. (B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào thứ Ba. (C) Vui lòng ký vào đây.

  • He arrived an hour ago.
  • I'll ask Mr. Simpson.
  • The train has been delayed.
Dịch đáp án: 13. Ai vẫn chưa đến? (A) Tôi sẽ hỏi ông Simpson. (B) Ông ấy đã đến cách đây một giờ. (C) Chuyến tàu đã bị hoãn.

  • Yes, I'm looking forward to it.
  • No, I didn't see the road sign.
  • He rescheduled the appointment.
Dịch đáp án: Bạn đã đăng ký tham gia hội thảo đặc biệt vào thứ Hai chưa? (A) Vâng, tôi rất mong chờ nó. (B) Không, tôi không nhìn thấy biển báo đường bộ. (C) Anh ấy đã lên lịch lại cuộc hẹn.

  • It's a table for four.
  • At least twenty.
  • There isn't enough time.
Dịch đáp án: 11. Tôi nên thiết lập bao nhiêu bàn? (A) Đó là một bàn dành cho bốn người. (B) Không có đủ thời gian. (C) Ít nhất là hai mươi.

  • The shop opened last year.
  • He is the new instructor.
  • It will begin next week.
Dịch đáp án: 12. Khi nào việc đăng ký hội thảo sẽ diễn ra? (A) Cửa hàng đã mở vào năm ngoái. (B) Anh ấy là người hướng dẫn mới. (C) Nó sẽ bắt đầu vào tuần tới.

  • He's a famous actor.
  • Well, I'll have to check.
  • She's over there.
Dịch đáp án: 10. Phim đang chiếu ở rạp nào? (A) Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng. (B) Chà, tôi sẽ phải kiểm tra. (C) Cô ấy ở đằng kia.

  • He's a world-renowned musician.
  • By winning tickets at a raffle.
  • At least once a week.
Dịch đáp án: Làm thế nào bạn có được chỗ ngồi tuyệt vời như vậy cho buổi hòa nhạc? (A) Bằng cách trúng vé xổ số. (B) Ít nhất một lần một tuần. (C) Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng thế giới.

  • This is not mine.
  • No problem. Go ahead.
  • It's black and white.
Dịch đáp án: 11. Bạn có phiền nếu tôi in một tài liệu không? (A) Nó màu đen trắng. (B) Cái này không phải của tôi. (C) Không vấn đề gì. Hãy tiếp tục.

  • Thank you for calling us.
  • I saw it yesterday.
  • I e-mailed her instead.
Dịch đáp án: 12. Tại sao hôm nay bạn không gọi cho khách hàng của chúng ta? (A) Tôi đã thấy nó ngày hôm qua. (B) Thay vào đó, tôi đã gửi email cho cô ấy. (C) Cảm ơn bạn đã gọi cho chúng tôi.

  • She works in China.
  • This afternoon.
  • A taxi driver.
Dịch đáp án: Bạn sẽ đón khách hôm nay hay ngày mai? (A) Cô ấy làm việc ở Trung Quốc. (B) Một tài xế taxi. (C) Chiều nay.

  • In my desk drawer.
  • We don't allow refunds.
  • Sometime before Friday.
Dịch đáp án: 10. Khi nào tôi nên gọi cho công ty du lịch? (A) Khoảng trước thứ Sáu. (B) Trong ngăn kéo bàn của tôi. (C) Chúng tôi không cho phép hoàn lại tiền.

  • Driving directions.
  • I'll change the format.
  • It's not finished yet.
Dịch đáp án: Bạn không định gửi e-mail đính kèm các chỉnh sửa cho tài liệu phải không? (A) Hướng dẫn lái xe. (B) Tôi sẽ thay đổi định dạng. (C) Nó vẫn chưa xong.

  • She was meeting her client at that time.
  • I'll mark it on the calendar at the office.
  • Please leave a message.
Dịch đáp án: 9. Monica đã trả lời điện thoại hay cô ấy đã rời khỏi văn phòng? (A) Tôi sẽ đánh dấu nó trên lịch ở văn phòng. (B) Vui lòng để lại tin nhắn. (C) Lúc đó cô ấy đang gặp khách hàng của mình.

  • No, there will be another this afternoon.
  • The conference schedule.
  • At 5:00 P.M.
Dịch đáp án: 11. Đó có phải là diễn giả cuối cùng của hội nghị không? (A) Lịch hội nghị. (B) Lúc 5 giờ chiều (C) Không, sẽ có một buổi người khác vào chiều nay.

  • At midnight tonight.
  • It's on the desk.
  • He will renew his lease next month.
Dịch đáp án: Khi nào công ty sẽ phát hành bảng điều khiển trò chơi điện tử mới nhất của mình? (A) Vào lúc nửa đêm tối nay. (B) Anh ấy sẽ gia hạn hợp đồng thuê vào tháng tới. (C) Nó ở trên bàn.

  • Take the highway.
  • Why don't I drive?
  • Slow down.
Dịch đáp án: 10. Con đường nào nhanh nhất? (A) Tại sao tôi không lái xe? (B) Đi đường cao tốc. (C) Giảm tốc độ.

  • A new CEO has been named.
  • Submit an application.
  • It's at the top of the page.
Dịch đáp án: Tên công ty là gì? (A) Một CEO mới đã được bổ nhiệm. (B) Gửi đơn đăng ký. (C) Nó ở đầu trang.