Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Try on this one.
  • Sorry, but I'm full.
  • The area is mostly desert.
Dịch đáp án: 11. Tại sao bạn không thử món tráng miệng? (A) Hãy thử món này. (B) Khu vực này chủ yếu là sa mạc. (C) Xin lỗi, nhưng tôi đã no rồi.

  • Actually, Ms. Dwain did.
  • Yes, he was.
  • It's behind schedule.
Dịch đáp án: 9. Ông Stacks có cho bạn xem lịch làm việc mới không? (A) Vâng, đúng vậy. (B) Nó bị chậm so với kế hoạch. (C) Thực ra, cô Dwain đã làm điều đó.

  • Yes, I'm a little bit tired.
  • For an unexpected emergency.
  • In the trunk of the car.
Dịch đáp án: Bạn để lốp dự phòng ở đâu? (A) Trong cốp xe. (B) Đối với trường hợp khẩn cấp bất ngờ. (C) Vâng, tôi hơi mệt một chút.

  • It was 3:30 PM.
  • That sounds like fun.
  • I gave Mr. Holland a ride to the airport.
Dịch đáp án: 8. Tại sao chúng ta không đi đạp xe vào ngày mai nhỉ? (A) Tôi đã đưa ông Holland đến sân bay. (B) Nghe có vẻ vui đấy. (C) Lúc đó là 3:30 chiều.

  • He stayed overnight.
  • At the beginning of March.
  • I think at least five.
Dịch đáp án: 10. Bạn muốn đặt trước bao nhiêu phòng khách sạn? (A) Tôi nghĩ ít nhất là năm. (B) Anh ấy ở lại qua đêm. (C) Vào đầu tháng Ba.

  • I brought a sandwich.
  • Yes, I'm hungry too.
  • No, he's occupied.
Dịch đáp án: Ông Johnson có cùng ăn trưa với chúng ta không? (A) Vâng, tôi cũng đói. (B) Không, anh ấy đang bận. (C) Tôi mang theo một chiếc bánh sandwich.

  • I can prove him wrong.
  • By using better materials.
  • Production costs.
Dịch đáp án: 9. Làm thế nào bạn có thể cải thiện chất lượng sản phẩm? (A) Bằng cách sử dụng vật liệu tốt hơn. (B) Tôi có thể chứng minh anh ta sai. (C) Chi phí sản xuất.

  • A cold winter day.
  • It broke this morning.
  • Yes, it's on.
Dịch đáp án: Tại sao máy sưởi không bật? (A) Một ngày mùa đông lạnh giá. (B) Nó bị hỏng sáng nay. (C) Vâng, nó đang bật.

  • In three months.
  • They're building a bridge.
  • It was too complicated.
Dịch đáp án: 10. Khi nào việc xây dựng sẽ hoàn thành? (A) Trong ba tháng. (B) Họ đang xây dựng một cây cầu. (C) Nó quá phức tạp.

  • By 5:00 at the latest.
  • On the official website.
  • A round-trip ticket.
Dịch đáp án: 8. Tôi có thể mua vé ở đâu? (A) Một vé khứ hồi. (B) Trên trang web chính thức. (C) Chậm nhất là 5 giờ.

  • It is in place.
  • He often goes on business trips.
  • At least once a year.
Dịch đáp án: Tôi nên thay pin của thiết bị này bao lâu một lần? (A) Nó ở đúng chỗ. (B) Ít nhất mỗi năm một lần. (C) Anh ấy thường xuyên đi công tác.

  • I've picked Susan in accounting.
  • At the start of next year.
  • It was a very rewarding trip.
Dịch đáp án: 7. Bạn sẽ cử ai đi công tác? (A) Tôi đã chọn Susan ở bên kế toán. (B) Đó là một chuyến đi rất bổ ích. (C) Vào đầu năm tới.

  • Just apply online.
  • That's Jenny's duty.
  • Before the New Year.
Dịch đáp án: 9. Ai sẽ chịu trách nhiệm phỏng vấn những người xin việc mới? (A) Trước khi sang năm mới. (B) Đó là nhiệm vụ của Jenny. (C) Chỉ cần nộp đơn trực tuyến.

  • This afternoon is fine.
  • The office on the second floor.
  • I arrived yesterday.
Dịch đáp án: 8. Bạn muốn một cuộc hẹn hôm nay hay ngày mai? (A) Tôi đã đến hôm qua. (B) Chiều nay cũng được. (C) Văn phòng trên tầng hai.

  • The woman is writing some notes with her right hand.
  • They all have computers.
  • The man is giving a presentation in front of a screen.
  • The man is typing on his laptop.
Dịch đáp án: (A) Người đàn ông đang thuyết trình trước màn hình. (B) Người đàn ông đang gõ máy tính xách tay của mình. (C) Người phụ nữ đang viết một số ghi chú bằng tay phải. (D) Tất cả họ đều có máy tính.

  • Past midnight.
  • Three times, I guess.
  • Don't be late again.
Dịch đáp án: Tối qua bạn làm việc muộn thế nào? (A) Quá nửa đêm. (B) Tôi đoán là ba lần. (Tôi) Sẽ không đến muộn nữa đâu.

  • No, turn right at the corner.
  • It's at the front desk.
  • Yes, he will develop a new product.
Dịch đáp án: 9. Jesse để lại một phong bì cho tôi phải không? (A) Nó ở quầy lễ tân. (B) Không, rẽ phải ở góc đường. (C) Vâng, anh ấy sẽ phát triển một sản phẩm mới.

  • In the news report.
  • Sometime in the afternoon.
  • It's John Draper.
Dịch đáp án: 7. Ai chịu trách nhiệm về báo cáo? (A) Đôi khi vào buổi chiều. (B) Trong bản tin. (C) Đó là John Draper.