Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- I was inside the room.
- You could wash the dishes.
- It was helpful.
Dịch đáp án:
19. Tôi có thể giúp gì được?
(A) Tôi đang ở trong phòng.
(B) Nó rất hữu ích.
(C) Bạn có thể rửa bát đĩa.
- No, its tickets just went on sale today.
- I sold my vehicle.
- The guitarist is Andy Gordon.
Dịch đáp án:
18. Buổi hòa nhạc vẫn chưa bán hết vé phải không?
(A) Tay guitar là Andy Gordon.
(B) Chưa, vé vừa mới được bán hôm nay.
(C) Tôi đã bán xe của mình.
- Yes, sales have increased.
- Turn on the television.
- No, it was an Internet advertisement.
Dịch đáp án:
18. Quảng cáo rất hiệu quả phải không?
(A) Không, đó là quảng cáo trên Internet.
(B) Vâng, doanh số bán hàng đã tăng lên.
(C) Hãy bật tivi lên.
- Turn the handle.
- A little higher, please.
- Yes, we'll need help.
Dịch đáp án:
17. Chúng ta có nên thuê một nhân viên mới để xử lý dự án này không?
(A) Vâng, chúng ta cần sự giúp đỡ.
(B) Xoay tay cầm.
(C) Làm ơn cao hơn một chút.
- In time for Christmas.
- Yes, you can use a shopping cart.
- I never opened it.
Dịch đáp án:
17. Khi nào cửa hàng bách hóa mới dự kiến mở cửa?
(A) Đúng dịp Giáng sinh.
(B) Tôi chưa bao giờ mở nó.
(C) Vâng, bạn có thể sử dụng xe đẩy hàng.
- Please hand out these flyers.
- It's my pleasure.
- How about after lunch?
Dịch đáp án:
16. Bạn có thể giúp tôi ngay bây giờ không, hay tôi nên hỏi lại sau?
(A) Vui lòng phát những tờ rơi này.
(B) Sau bữa trưa thì sao?
(C) Tôi rất hân hạnh.
- In the dressing room.
- Something appropriate for summer.
- I'd like to try this on.
Dịch đáp án:
16. Bạn muốn mua kiểu váy nào?
(A) Trong phòng thay đồ.
(B) Tôi muốn thử cái này.
(C) Cái gì đó thích hợp cho mùa hè.
- There's no elevator in the building.
- At the end of the hall.
- He stared at the sign.
Dịch đáp án:
15. Cầu thang dẫn xuống tầng hầm ở đâu?
(A) Anh ấy nhìn chằm chằm vào tấm biển.
(B) Ở cuối hành lang.
(C) Không có thang máy trong tòa nhà.
- On the third floor.
- Yes, she made a great impression.
- Where should we put it?
Dịch đáp án:
15. Bạn có thể giúp Janet di chuyển cái bàn đó được không?
(A) Chúng ta nên đặt nó ở đâu?
(B) Vâng, cô ấy đã gây ấn tượng rất tốt.
(C) Trên tầng ba.
- Through the advertising agency.
- I watched the show yesterday.
- It's very eye-catching.
Dịch đáp án:
14. Bạn nghĩ gì về quảng cáo truyền hình mới của chúng tôi?
(A) Tôi đã xem chương trình ngày hôm qua.
(B) Thông qua công ty quảng cáo.
(C) Nó rất bắt mắt.
- Yes, he's in charge of waste disposal.
- No, he is still working on it.
- Print it double-sided.
Dịch đáp án:
14. Mark đã gửi đề xuất chưa?
(A) Có, anh ấy phụ trách xử lý rác thải.
(B) In nó hai mặt.
(C) Không, anh ấy vẫn đang nghiên cứu nó.
- He arrived an hour ago.
- The train has been delayed.
- I'll ask Mr. Simpson.
Dịch đáp án:
13. Ai vẫn chưa đến?
(A) Tôi sẽ hỏi ông Simpson.
(B) Ông ấy đã đến cách đây một giờ.
(C) Chuyến tàu đã bị hoãn.
- The meeting will last over an hour.
- I think I have it in my desk.
- It's a key factor.
Dịch đáp án:
13. Bạn có chìa khóa phòng họp không hay tôi nên hỏi người khác?
(A) Cuộc họp sẽ kéo dài hơn một giờ.
(B) Tôi nghĩ tôi có nó trong bàn làm việc.
(C) Đó là yếu tố then chốt.
- I saw it yesterday.
- I e-mailed her instead.
- Thank you for calling us.
Dịch đáp án:
12. Tại sao hôm nay bạn không gọi cho khách hàng của chúng ta?
(A) Tôi đã thấy nó ngày hôm qua.
(B) Thay vào đó, tôi đã gửi email cho cô ấy.
(C) Cảm ơn bạn đã gọi cho chúng tôi.
- Take a right turn up ahead.
- The entrance exam was difficult.
- It's $10 per hour.
Dịch đáp án:
12. Lối vào gara đậu xe ở đâu?
(A) Giá 10$ một giờ.
(B) Rẽ phải về phía trước.
(C) Kỳ thi tuyển sinh rất khó.
- Sorry, but I'm full.
- The area is mostly desert.
- Try on this one.
Dịch đáp án:
11. Tại sao bạn không thử món tráng miệng?
(A) Hãy thử món này.
(B) Khu vực này chủ yếu là sa mạc.
(C) Xin lỗi, nhưng tôi đã no rồi.
- The play was impressive.
- The head office is in Chicago.
- Yes, you can buy tickets here.
Dịch đáp án:
11. Đây có phải là phòng vé của nhà hát không?
(A) Trụ sở chính ở Chicago.
(B) Vâng, bạn có thể mua vé ở đây.
(C) Vở kịch rất ấn tượng.
- It was too complicated.
- They're building a bridge.
- In three months.
Dịch đáp án:
10. Khi nào việc xây dựng sẽ hoàn thành?
(A) Trong ba tháng.
(B) Họ đang xây dựng một cây cầu.
(C) Nó quá phức tạp.