Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • It's at the front desk.
  • Yes, he will develop a new product.
  • No, turn right at the corner.
Dịch đáp án: 9. Jesse để lại một phong bì cho tôi phải không? (A) Nó ở quầy lễ tân. (B) Không, rẽ phải ở góc đường. (C) Vâng, anh ấy sẽ phát triển một sản phẩm mới.

  • It'll last two hours.
  • Yes, it's the nature trail I visited a month ago.
  • No, there will be another.
Dịch đáp án: 8. Đây có phải là chuyến tàu cuối cùng không? (A) Vâng, đó là con đường mòn tự nhiên mà tôi đã ghé thăm một tháng trước. (B) Nó sẽ kéo dài hai giờ. (C) Không, sẽ có một chuyến khác.

  • On-the-job training.
  • Please pass me the stapler.
  • In room 403.
Dịch đáp án: 7. Tài liệu đào tạo được phân phát ở đâu? (A) Làm ơn đưa cho tôi cái bấm ghim. (B) Trong phòng 403. (C) Đào tạo tại chỗ.

  • She is paying for a flowerpot.
  • She is at the supermarket.
  • She is selecting a flowerpot.
  • She is with her best friend.
Dịch đáp án: 6. (A) Cô ấy đang ở siêu thị. (B) Cô ấy đang chọn một lọ hoa. (C) Cô ấy đang ở cùng với người bạn thân nhất của mình. (D) Cô ấy đang trả tiền cho một lọ hoa.

  • The pool is nearby the sea.
  • There are a lot of people swimming in the water.
  • All of the chairs are the same.
  • The umbrellas are closed.
Dịch đáp án: 5. (A) Tất cả các ghế đều giống nhau. (B) Có rất nhiều người đang bơi trong nước. (C) Hồ bơi ở gần biển. (D) Những chiếc ô đã đóng lại.

  • He's physically fit.
  • Make sure to tie them tight.
  • The striped ones.
Dịch đáp án: 10. Đôi giày nào phù hợp với bạn nhất? (A) Anh ấy có vóc dáng cân đối. (B) Hãy nhớ buộc chặt chúng. (C) Đôi giày sọc.

  • At most 50 dollars.
  • It was wonderful.
  • Thanks, but let's go out.
Dịch đáp án: 9. Tôi rất vui được làm bữa tối cho bạn. (A) Cảm ơn, nhưng chúng ta hãy đi chơi thôi. (B) Nhiều nhất là 50 đô la. (C) Thật tuyệt vời.

  • They are having a snowball fight.
  • They are making a snowman.
  • The man is throwing a snowball at the wood.
  • The man is breaking the snowball.
Dịch đáp án: 4. (A) Người đàn ông đang ném một quả cầu tuyết vào khu rừng. (B) Họ đang làm người tuyết. (C) Người đàn ông đang đập vỡ quả cầu tuyết. (D) Họ đang có một trận đấu ném tuyết.

  • Friday, March 3.
  • Please pass me my glasses.
  • At least twice a year.
Dịch đáp án: 8. Cửa sổ nên được lau thường xuyên như thế nào? (A) Làm ơn đưa cho tôi kính của tôi. (B) Ít nhất hai lần một năm. (C) Thứ sáu, ngày 3 tháng 3.

  • There are glasses of water on the table.
  • All of the men are leaning over the table.
  • All of the men are wearing glasses.
  • All of the people are looking at the laptop.
Dịch đáp án: 3. (A) Tất cả những người đàn ông đều đeo kính. (B) Tất cả mọi người đang nhìn vào máy tính xách tay. (C) Có những cốc nước trên bàn. (D) Tất cả những người đàn ông đang cúi xuống bàn.

<p> </p>

  • In the top drawer.
  • The deadline is strict.
  • After today's meeting.

Transcript: Where should I put the extra extension cords?(A) In the top drawer.(B) The deadline is strict.(C) After today's meeting.

Dịch đáp án: 7. Tôi nên đặt những dây nối thêm ở đâu? (A) Ở ngăn kéo trên cùng. (B) Thời hạn rất nghiêm ngặt. (C) Sau cuộc họp hôm nay.

  • She is writing an email.
  • She is cutting some cucumber and carrot.
  • The vegetables are behind the laptop.
  • She is looking at the laptop.
Dịch đáp án: 2. (A) Cô ấy đang nhìn vào máy tính xách tay. (B) Rau củ ở phía sau máy tính xách tay. (C) Cô ấy đang viết email. (D) Cô ấy đang cắt một ít dưa chuột và cà rốt.

  • The women are talking to each other.
  • The women are wearing headsets.
  • The men are adjusting headsets.
  • The men are using a mouse with the laptop.
Dịch đáp án: 6. (A) Những người đàn ông đang điều chỉnh tai nghe. (B) Những người phụ nữ đang đeo tai nghe. (C) Những người đàn ông đang sử dụng chuột với máy tính xách tay. (D) Những người phụ nữ đang nói chuyện với nhau.

  • She is holding a pair of scissors.
  • There is a measuring tape around her neck.
  • The woman is looking at some menu.
  • She is making some curtains with her measuring tape.
Dịch đáp án: 1. (A) Người phụ nữ đang xem một số thực đơn. (B) Có một thước dây quanh cổ cô ấy. (C) Cô ấy đang cầm một chiếc kéo. (D) Cô ấy đang làm một số rèm cửa bằng thước dây của mình.

  • One of the women is giving a business presentation on a whiteboard.
  • The people are drinking glasses of juice.
  • She is giving a presentation about September's sales figures.
  • All of the women are sitting down.
Dịch đáp án: 5. (A) Mọi người đang uống ly nước trái cây. (B) Cô ấy đang thuyết trình về số liệu bán hàng của tháng 9. (C) Tất cả phụ nữ đang ngồi xuống. (D) Một trong những người phụ nữ đang đưa ra một bài thuyết trình kinh doanh trên bảng trắng.

  • They are very close to the chairlift.
  • The people are skiing down the mountain.
  • All of the skiers are wearing helmets.
  • They are making snow.
Dịch đáp án: 4. (A) Họ đang ở rất gần cáp treo. (B) Họ đang tạo tuyết. (C) Mọi người đang trượt tuyết xuống núi. (D) Tất cả những người trượt tuyết đều đội mũ bảo hiểm.

  • She is changing the tire on her car.
  • She is fixing the wheel on her bike.
  • She is putting oil into her car.
  • She is standing behind the windmill.
Dịch đáp án: 3. (A) Cô ấy đang sửa bánh xe đạp. (B) Cô ấy đang thay lốp ô tô. (C) Cô ấy đang đổ dầu vào ô tô. (D) Cô ấy đang đứng đằng sau cối xay gió.

  • The woman is drinking a cup of coffee.
  • The woman is listening to music.
  • The woman is looking at the newspaper.
  • The woman is talking on her cell phone.
Dịch đáp án: 2. (A) Người phụ nữ đang uống một tách cà phê. (B) Người phụ nữ đang nghe nhạc. (C) Người phụ nữ đang nói chuyện trên điện thoại di động. (D) Người phụ nữ đang xem báo.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉