Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
What will the man probably do next?
- D. Go to the second floor.
- B. Write an e-mail.
- C. Order a supply closet.
- A. Reply to an invitation.
Dịch đáp án:
46. Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo?
A. Trả lời lời mời.
B. Viết một e-mail.
C. Đặt mua một tủ cung cấp.
D. Lên tầng hai.
Why can't the woman attend the yoga class?
- D. She attends a different class.
- A. She hurt her back.
- C. She has to take care of her children.
- B. She can't afford the fee.
Dịch đáp án:
45. Tại sao người phụ nữ không thể tham gia lớp học yoga?
A. Cô ấy bị đau lưng.
B. Cô ấy không đủ khả năng trả phí.
C. Cô ấy phải chăm sóc con cái của mình.
D. Cô ấy học lớp khác.
What will the woman do after work?
- D. Purchase office supplies.
- A. Organize a party.
- C. Attend a wedding.
- B. Try on a dress.
Dịch đáp án:
45. Người phụ nữ sẽ làm gì sau giờ làm việc?
A. Tổ chức một bữa tiệc.
B. Thử váy.
C. Tham dự một đám cưới.
D. Mua đồ dùng văn phòng.
How did the man find out about the yoga class?
- C. From the woman.
- D. From a company's website.
- A. From a public posting.
- B. From a co-worker.
Dịch đáp án:
44. Làm thế nào người đàn ông đó biết đến lớp học yoga?
A. Từ một bài đăng công khai.
B. Từ một đồng nghiệp.
C. Từ người phụ nữ.
D. Từ trang web của công ty.
What does the man ask about?
- A. The reason the woman arrived early.
- D. Directions to the office.
- C. The name of a client.
- B. The date of the woman's wedding.
Dịch đáp án:
44. Người đàn ông hỏi về điều gì?
A. Lý do người phụ nữ đến sớm.
B. Ngày cưới của người phụ nữ.
C. Tên của khách hàng.
D. Chỉ đường đến văn phòng.
How is the event different from the one held last year?
- D. A different place will be used.
- C. No cameras will be allowed.
- B. A shuttle bus will be available.
- A. There will be a family ticket option.
Dịch đáp án:
43. Sự kiện này khác với sự kiện được tổ chức năm ngoái như thế nào?
A. Sẽ có lựa chọn vé gia đình.
B. Sẽ có xe đưa đón.
C. Không được phép sử dụng máy ảnh.
D. Một địa điểm khác sẽ được sử dụng.
What solution does the man suggest?
- B. Replacing the host.
- D. Placing an advertisement.
- A. Rewriting the script.
- C. Conducting a survey.
Dịch đáp án:
43. Người đàn ông đề xuất giải pháp gì?
A. Viết lại kịch bản.
B. Thay thế người dẫn chương trình.
C. Tiến hành một cuộc khảo sát.
D. Đặt một quảng cáo.
What is the woman concerned about?
- B. Finding a parking space.
- A. Reserving tickets.
- C. Arriving on time.
- D. Accommodating more attendees.
Dịch đáp án:
42. Người phụ nữ đang lo lắng về điều gì?
A. Đặt vé.
B. Tìm chỗ đậu xe.
C. Đến đúng giờ.
D. Chứa được nhiều người tham dự hơn.
According to the woman, what is the reason for the problem?
- A. A new product was recalled.
- C. A television show was canceled.
- B. An actor was injured.
- D. A new host is not well-liked.
Dịch đáp án:
42. Theo người phụ nữ, nguyên nhân của vấn đề là gì?
A. Một sản phẩm mới đã bị thu hồi.
B. Một diễn viên bị thương.
C. Một chương trình truyền hình đã bị hủy bỏ.
D. Một người dẫn chương trình mới không được yêu thích.
What type of event are the speakers discussing?
- D. A music festival.
- A. A fundraiser.
- B. A workshop.
- C. An anniversary.
Dịch đáp án:
41. Người nói đang thảo luận về loại sự kiện nào?
A. Một buổi gây quỹ.
B. Một hội thảo.
C. Một ngày kỷ niệm.
D. Một lễ hội âm nhạc.
Who most likely are the speakers?
- B. Advertisers.
- D. Viewers.
- A. Show hosts.
- C. Television producers.
Dịch đáp án:
41. Những người có khả năng nhất là ai?
A. Người dẫn chương trình truyền hình.
B. Nhà quảng cáo.
C. Nhà sản xuất truyền hình.
D. Người xem.
What information does the woman request?
- B. Contact information.
- D. The date of purchase.
- C. A model number.
- A. The year of production.
Dịch đáp án:
40. Người phụ nữ yêu cầu thông tin gì?
A. Năm sản xuất.
B. Thông tin liên hệ.
C. Số mẫu.
D. Ngày mua.
What does the woman give the man?
- A. A receipt.
- D. A pamphlet.
- B. A business card.
- C. A map.
Dịch đáp án:
40. Người phụ nữ đưa gì cho người đàn ông?
A. Một tờ biên nhận.
B. Một tấm danh thiếp.
C. Một cái bản đồ.
D. Một cuốn sách nhỏ.
How long has the man most likely used the air conditioner?
- A. About a day.
- B. About a week.
- C. About a month.
- D. About a year.
Dịch đáp án:
39. Người đàn ông có thể đã sử dụng máy điều hòa trong bao lâu?
A. Khoảng một ngày.
B. Khoảng một tuần.
C. Khoảng một tháng.
D. Khoảng một năm.
Why is the man calling?
- C. To purchase an air conditioner.
- D. To schedule an appointment.
- A. To cancel an order.
- B. To ask for advice.
Dịch đáp án:
38. Tại sao người đàn ông lại gọi?
A. Để hủy đơn hàng.
B. Để xin lời khuyên.
C. Để mua một chiếc điều hòa.
D. Để đặt lịch hẹn.
What does the woman suggest doing?
- B. Writing a birthday card.
- D. Attending advanced classes.
- A. Purchasing a piano.
- C. Playing string instruments.
Dịch đáp án:
39. Người phụ nữ đề nghị làm gì?
A. Mua một cây đàn piano.
B. Viết thiệp sinh nhật.
C. Chơi nhạc cụ dây.
D. Tham gia các lớp học nâng cao.
Where most likely are the speakers?
- A. At a children's hospital.
- B. At a university.
- C. At a music store.
- D. At a concert hall.
Dịch đáp án:
38. Những người nói có thể đang ở đâu nhất?
A. Tại bệnh viện nhi.
B. Tại một trường đại học.
C. Tại một cửa hàng âm nhạc.
D. Tại một phòng hòa nhạc.
What does the woman say she will do?
- C. Take pictures.
- B. Compare options.
- A. Pay by credit card.
- D. Rearrange her schedule.
Dịch đáp án:
37. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. So sánh các lựa chọn.
C. Chụp ảnh.
D. Sắp xếp lại lịch trình của cô ấy.