Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- There are maintenance workers fixing the plane.
- The plane is docked at the airport.
- There are many people boarding the plane.
- There is luggage being put onto the plane.
What is the job that Mr. Jones most likely has?
- B. Sales Executive
- D. Associate Secretary
- A. Human resource agent
- C. Owner
Dịch đáp án:
Công việc mà ông Jones có nhiều khả năng làm nhất là gì?
A. Đại lý nhân sự
B. Nhân viên kinh doanh
C. Chủ sở hữu
D. Phó Bí thư
-------
What is the problem with the sales leads James gave to Aaron?
- B. They are worth too much money.
- A. They are rated too highly.
- D. They are in a field he is struggling in.
- C. He doesn't know the contacts.
Dịch đáp án:
Vấn đề với các khách hàng tiềm năng mà James giao cho Aaron là gì?
A. Họ được đánh giá quá cao.
B. Chúng đáng giá quá nhiều tiền.
C. Anh ấy không biết địa chỉ liên lạc.
D. Họ đang ở trong một lĩnh vực mà anh ấy đang gặp khó khăn.
-------
According to the information provided, what is true about James?
- A. He has done very well at work.
- C. He wants to work with James.
- B. He needs more sales.
- D. He will become a barber.
Dịch đáp án:
Theo thông tin được cung cấp, điều gì đúng về James?
A. Anh ấy đã làm việc rất tốt.
B. Anh ấy cần bán được nhiều hàng hơn.
C. Anh ấy muốn làm việc với James.
D. Anh ấy sẽ trở thành thợ cắt tóc.
-------
What is indicated about Aaron?
- C. There are problems in the main office.
- D. He will keep his job after the evaluations come in.
- B. The owner loves him.
- A. He is not very good at his job these days.
Dịch đáp án:
Điều gì được chỉ ra về Aaron?
A. Dạo này anh ấy làm việc không tốt lắm.
B. Người chủ yêu anh ấy.
C. Có vấn đề ở văn phòng chính.
D. Anh ấy sẽ tiếp tục công việc của mình sau khi có đánh giá.
-------
Where is most likely true about James and Aaron?
- A. They are competitors.
- D. They are friends.
- C. They are married.
- B. They are related.
Dịch đáp án:
Điều gì có thể đúng nhất về James và Aaron?
A. Họ là đối thủ cạnh tranh.
B. Chúng có liên quan.
C. Họ đã kết hôn.
D. Họ là bạn bè.
-------
What kind of business is Action Services?
- D. Florist and novelty supplier
- C. Hotel and resort specialists
- A. Technology consultants
- B. Leadership experts
Dịch đáp án:
Action Services là loại hình kinh doanh nào?
A. Chuyên gia tư vấn công nghệ
B. Chuyên gia lãnh đạo
C. Chuyên gia khách sạn, khu nghỉ dưỡng
D. Nhà cung cấp hoa và sản phẩm mới
-------
Why did Action Services contact Emergent Solutions?
- C. They wanted to expand their operation.
- B. They were spending too much on shipping.
- A. They needed new customers.
- D. They wanted to ship internationally.
Dịch đáp án:
Tại sao Action Services lại liên hệ với Emergent Solutions?
A. Họ cần khách hàng mới.
B. Họ đã chi quá nhiều cho việc vận chuyển.
C. Họ muốn mở rộng hoạt động.
D. Họ muốn vận chuyển quốc tế.
-------
According to the e-mails, what can you infer?
- A. Emergent Solutions offers cheaper shipping costs than Express Corp.
- C. Emergent Solutions has a business ethics at odds with Action Services.
- B. Emergent Solutions will likely not be efficient.
- D. Action Services is in debt.
Dịch đáp án:
Dựa vào các email, bạn có thể suy ra điều gì?
A. Emergent Solutions cung cấp chi phí vận chuyển rẻ hơn Express Corp.
B. Emergent Solutions có thể sẽ không hiệu quả.
C. Emergent Solutions có đạo đức kinh doanh trái ngược với Action Services.
D. Action Services đang mắc nợ.
-------
What is indicated about Action Services?
- C. They need to sell more packages.
- A. They care about art.
- D. Their old delivery serve delivered packages to the wrong address.
- B. They are concerned about the environment.
Dịch đáp án:
Điều gì được chỉ định về Action Services?
A. Họ quan tâm đến nghệ thuật.
B. Họ quan tâm đến môi trường.
C. Họ cần bán nhiều gói hàng hơn.
D. Dịch vụ giao hàng cũ của họ giao gói hàng sai địa chỉ.
-------
What job does Mr. Alberts have?
- C. CEO
- B. HR Manager
- A. President
- D. Account Director
Dịch đáp án:
Ông Alberts có công việc gì?
A. Chủ tịch
B. Giám đốc nhân sự
C. Giám đốc điều hành
D. Giám đốc quản lý quan hệ khách hàng
-------
What is the certificate awarding?
- C. A good idea
- D. The highest earning company
- A. The best drivers
- B. Environmental efforts
Dịch đáp án:
Giấy chứng nhận được cấp là gì?
A. Những tay lái giỏi nhất
B. Nỗ lực về môi trường
C. Một ý tưởng hay
D. Công ty có thu nhập cao nhất
-------
The word "respite" in the title of the article is closest in meaning to:
- A. Employment
- C. A refund
- D. A break
- B. Immunity
Dịch đáp án:
Từ “respite” trong tiêu đề bài viết có ý nghĩa gần nhất với:
A. Việc làm
B. Khả năng miễn dịch
C. Hoàn lại tiền
D. Nghỉ ngơi
-------
What is most likely true about Michael Owens?
- A. He dislikes driving.
- D. He has met Jordan Mills.
- B. He owns a taxi company.
- C. He wants to expand his business.
Dịch đáp án:
Điều gì có thể đúng nhất về Michael Owens?
A. Anh ấy không thích lái xe.
B. Anh ấy sở hữu một công ty taxi.
C. Anh ấy muốn mở rộng kinh doanh.
D. Anh ấy đã gặp Jordan Mills.
-------
What is indicated about Freewheel?
- B. It is an international company.
- A. It started out small.
- C. It employs bus drivers.
- D. It is good for the environment.
Dịch đáp án:
Điều gì được chỉ ra về Freewheel?
A. Nó bắt đầu nhỏ.
B. Đây là một công ty quốc tế.
C. Nó tuyển dụng tài xế xe buýt.
D. Nó tốt cho môi trường.
-------
How are Jordan Mills and Michael Owens similar?
- C. Both were employed in public transportation.
- B. Both wanted an efficient way to commute.
- A. Both started technology companies.
- D. Both won awards for their achievements .
Dịch đáp án:
Jordan Mills và Michael Owens giống nhau như thế nào?
A. Cả hai đều thành lập công ty công nghệ.
B. Cả hai đều muốn một phương tiện đi lại hiệu quả.
C. Cả hai đều làm việc trong ngành giao thông công cộng.
D. Cả hai đều giành được giải thưởng vì thành tích của mình.
-------
What did Ms. Collins send besides her letter?
- D. A check for the amount due
- B. A copy of an email
- C. A signed contract
- A. A coupon for auto repairs
Dịch đáp án:
Cô Collins đã gửi gì ngoài lá thư của cô?
A. Phiếu giảm giá sửa chữa ô tô
B. Một bản sao của email
C. Hợp đồng đã ký
D. Một tấm séc cho số tiền đến hạn
-------
What is implied about Sunny Day Cleaning?
- D. They offer late payment options.
- B. They are often late to appointments.
- C. They frequently overcharge their clients.
- A. They provide decent service.
Dịch đáp án:
Điều gì được ngụ ý về Sunny Day Cleaning?
A. Họ cung cấp dịch vụ tốt.
B. Họ thường đến trễ các cuộc hẹn.
C. Họ thường xuyên tính phí quá cao cho khách hàng của mình.
D. Họ đưa ra các lựa chọn thanh toán trễ.
-------