Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • I need a few hours to read it.
  • No, that's unnecessary.
  • She lost her boarding pass.
Dịch đáp án: 28. Bạn không cần phải đến sân bay sớm ít nhất ba giờ sao? (A) Tôi cần vài giờ để đọc nó. (B) Không, điều đó không cần thiết. (C) Cô ấy bị mất thẻ lên máy bay.

  • The library is closed today.
  • I'll book a flight.
  • He is still revising it.
Dịch đáp án: 27. Tại sao Sam vẫn chưa xuất bản cuốn sách của anh ấy? (A) Anh ấy vẫn đang sửa lại nó. (B) Hôm nay thư viện đóng cửa. (C) Tôi sẽ đặt vé máy bay.

  • She deserved the award.
  • An election candidate.
  • It's located near a subway station.
Dịch đáp án: 27. Ai đã đặt trước trung tâm hội nghị? (A) Nó nằm gần ga tàu điện ngầm. (B) Cô ấy xứng đáng nhận giải thưởng. (C) Một ứng cử viên bầu cử.

  • He paid in cash.
  • It was less than $50.
  • I asked at the lost and found.
Dịch đáp án: 26. Làm thế nào bạn tìm thấy ví của tôi? (A) Nó chưa đến 50 đô la. (B) Anh ta trả bằng tiền mặt. (C) Tôi hỏi người bị thất lạc và tìm thấy.

  • No, but it will be soon.
  • They exceeded the initial sales forecast.
  • I'll return it by the end of the day.
Dịch đáp án: 26. Việc sáp nhập vẫn chưa được hoàn tất, phải không? (A) Họ đã vượt quá dự báo doanh số ban đầu. (B) Không, nhưng sẽ sớm thôi. (C) Tôi sẽ trả lại nó vào cuối ngày.

  • It's written on the program.
  • He was named after his grandfather.
  • No, I didn't present my ID card.
Dịch đáp án: 25. Bạn có nhớ tên người dẫn chương trình không? (A) Không, tôi không xuất trình chứng minh thư của mình. (B) Nó được viết trên chương trình. (C) Ông ấy được đặt theo tên ông nội của mình.

  • Yes, he's a chef from Milan.
  • You will have a good time.
  • I still haven't been there.
Dịch đáp án: 25. Chúng tôi đã ăn tối tại nhà hàng Ý mới tối qua. (A) Bạn sẽ có một khoảng thời gian vui vẻ. (B) Vâng, anh ấy là một đầu bếp đến từ Milan. (C) Tôi vẫn chưa đến đó.

  • The band is world-famous.
  • No, it's a one-way ticket.
  • We could watch it live on television.
Dịch đáp án: 24. Bạn đã mua vé xem buổi biểu diễn chưa? (A) Không, đó là vé một chiều. (B) Chúng ta có thể xem trực tiếp trên truyền hình. (C) Ban nhạc nổi tiếng thế giới.

  • At the intersection over there.
  • No, there is no tax on this.
  • Today at 3:00 P.M.
Dịch đáp án: 24. Tôi có thể gọi taxi ở đâu? (A) Tại ngã tư đằng kia. (B) Hôm nay lúc 3 giờ chiều (C) Không, không có thuế cho việc này.

  • How about through the consulting firm?
  • I already did.
  • According to the news report.
Dịch đáp án: 23. Bạn có muốn xem qua báo cáo hàng quý không? (A) Tôi đã làm rồi. (B) Thông qua công ty tư vấn thì thế nào? (C) Theo báo cáo tin tức.

  • Did you win the award?
  • Hmm... I'll follow your advice.
  • It'll suit your company's needs.
Dịch đáp án: 23. Sao bạn không mua một bộ đồ vét mới cho bài thuyết trình? (A) Bạn có giành được giải thưởng không? (B) Hmm... Tôi sẽ làm theo lời khuyên của bạn. (C) Nó sẽ phù hợp với nhu cầu của công ty bạn.

  • Check the client database.
  • From the shipping company.
  • Fragile contents.
Dịch đáp án: 22. Địa chỉ của người mua ở Hồng Kông của chúng ta là gì? (A) Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu khách hàng. (B) Từ công ty vận chuyển. (C) Nội dung dễ vỡ.

  • It was a very large ship.
  • It's not an urgent shipment.
  • Due to the high unemployment rate.
Dịch đáp án: 22. Chúng ta sẽ gửi gói hàng này với tốc độ nhanh hay bình thường? (A) Đây không phải là một chuyến hàng khẩn cấp. (B) Đó là một con tàu rất lớn. (C) Do tỷ lệ thất nghiệp cao.

  • In the meeting room.
  • I don't know since I just arrived.
  • Ms. Adams will.
Dịch đáp án: 21. Ai đã giao bữa trưa đến văn phòng hôm nay? (A) Cô Adams sẽ giao. (B) Tôi không biết vì tôi mới đến. (C) Trong phòng họp.

  • A finished product.
  • We should inspect the equipment.
  • Maybe you should ask for help.
Dịch đáp án: 21. Tôi không mong đợi có thể hoàn thành công việc này kịp thời. (A) Một sản phẩm đã hoàn thành. (B) Có lẽ bạn nên nhờ giúp đỡ. (C) Chúng ta nên kiểm tra thiết bị.

  • Yes, it was an aptitude test.
  • I saw it on the news.
  • No, should I?
Dịch đáp án: 20. Bạn đã kiểm tra sản phẩm chưa? (A) Vâng, đó là một bài kiểm tra năng khiếu. (B) Tôi đã xem nó trên tin tức. (C) Chưa, tôi có nên thử không?

  • No, I read it in the newspaper.
  • I think it's $5.
  • I heard he was sick.
Dịch đáp án: 20. Tại sao người giao hàng vẫn chưa đến cả tuần này? (A) Tôi nghe nói anh ấy bị ốm. (B) Không, tôi đọc trên báo. (C) Tôi nghĩ là 5 đô la.

  • Before the race starts.
  • Do you have the original receipt?
  • They fit perfectly.
Dịch đáp án: 19. Tôi đến đây để trả lại một số đôi giày. (A) Bạn có biên lai gốc không? (B) Chúng rất vừa vặn. (C) Trước khi cuộc đua bắt đầu.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉