Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- They filed an official complaint.
- Actually, I'll have to review their résumés.
- Complete the form online.
Dịch đáp án:
Ai có đủ điều kiện nhất cho vị trí này?
(A) Điền vào mẫu đơn trực tuyến.
(B) Thực ra, tôi sẽ phải xem lại sơ yếu lý lịch của họ.
(C) Họ đã nộp đơn khiếu nại chính thức.
Who is the man?
- B. A janitor
- C. A night manager
- D. A receptionist
- A. A hotel guest
Dịch đáp án:
Người đàn ông đó là ai?
A. Một vị khách của khách sạn
B. Lao công
C. Người quản lý ban đêm
D. Nhân viên lễ tân
- Have you decided on a date?
- She said to practice more.
- I told you so.
Dịch đáp án:
31. Người hướng dẫn quần vợt đã nói gì?
(A) Cô ấy nói hãy luyện tập nhiều hơn.
(B) Bạn đã quyết định ngày chưa?
(C) Tôi đã nói với bạn rồi.
- In a frame.
- Actually, I don't have one.
- An amateur photographer.
Dịch đáp án:
31. Tại sao bạn không mang theo máy ảnh?
(A) Trong một khung hình.
(B) Một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
(C) Thực ra, tôi không có.
- He received a promotion.
- I guess I'll have to do that.
- Yes, I'll turn it on.
Dịch đáp án:
Tại sao bạn không xin nghỉ làm vài ngày?
(A) Tôi đoán tôi sẽ phải làm điều đó.
(B) Vâng, tôi sẽ bật nó lên.
(C) Anh ấy đã được thăng chức.
- No, there is no room.
- I'll send the confirmation number.
- The seat was fairly firm.
Dịch đáp án:
31. Tôi cần xác nhận việc đặt chỗ của bạn.
(A) Tôi sẽ gửi số xác nhận.
(B) Không, không còn chỗ.
(C) Chỗ ngồi khá chắc chắn.
Dịch đáp án:
Tôi vừa nói chuyện với Jonathan qua điện thoại.
(A) Người phát ngôn của Hines Tours.
(B) Ồ, anh ấy cảm thấy khỏe hơn chưa?
(C) Tôi sẽ điều chỉnh micrô.
- You're welcome.
- Was it out of order?
- I was in the meeting room.
Dịch đáp án:
30. Sáng nay tôi đã sửa máy in trong phòng nghỉ.
(A) Không có gì.
(B) Nó có bị hỏng không?
(C) Tôi đang ở trong phòng họp.
- Actually, I'm not in charge of editing.
- It was written on the menu.
- Submit the form online.
Dịch đáp án:
30. Tại sao bản thảo tôi gửi bị người biên tập từ chối?
(A) Gửi biểu mẫu trực tuyến.
(B) Thực ra, tôi không chịu trách nhiệm chỉnh sửa.
(C) Nó được viết trên menu.
- This product will be released next week.
- Yes, he comes back next Monday.
- Don't throw the receipt away.
Dịch đáp án:
29. Tuần này ông Rolland không có mặt ở văn phòng phải không?
(A) Vâng, anh ấy sẽ quay lại vào thứ Hai tuần sau.
(B) Sản phẩm này sẽ được phát hành vào tuần tới.
(C) Đừng vứt biên lai đi.
- Oh, is he feeling better?
- I'll adjust the microphone.
- A spokesperson for Hines Tours.
Dịch đáp án:
Chiếc tivi này không còn được bảo hành nữa, phải không?
(A) Chúng tôi thay thế mặt hàng đó miễn phí cho khách hàng.
(B) Một thương hiệu đáng tin cậy trong hơn 30 năm.
(C) Tôi tin rằng nó đã hết hạn chỉ một tháng trước.
- What about checks?
- The last four digits of my credit card.
- It was on sale.
Dịch đáp án:
30. Hiện tại, chúng tôi không thể chấp nhận thẻ tín dụng tại cửa hàng của mình.
(A) Nó đang được giảm giá.
(B) Bốn chữ số cuối trong thẻ tín dụng của tôi.
(C) Còn séc thì sao?
- When is your break?
- The lights will go out after 7:00 P.M.
- It was tasty.
Dịch đáp án:
29. Bạn có muốn ra ngoài ăn trưa không?
(A) Nó rất ngon.
(B) Đèn sẽ tắt sau 7 giờ tối
(C) Khi nào bạn được nghỉ?
- A trusted brand for over 30 years.
- I believe it expired just a month ago.
- We replaced the item at no cost to the customer.
Dịch đáp án:
Bạn không muốn xem căn hộ cho thuê vào tuần tới à?
(A) Tôi đã trả phí thuê nhà.
(B) Nó không đủ gần tàu điện ngầm.
(C) Vì sự gia tăng dân số.
- It was my birthday party.
- No, he isn't registered here.
- It's scheduled to arrive at 6 o'clock.
Dịch đáp án:
28. Thức ăn sẽ được phục vụ cho bữa tiệc tối nay phải không?
(A) Đó là bữa tiệc sinh nhật của tôi.
(B) Dự kiến nó sẽ đến lúc 6 giờ.
(C) Không, anh ấy không đăng ký ở đây.
- Consult the manual.
- It's very kind of you to say so.
- He's a world-famous sprinter.
Dịch đáp án:
28. Máy in sử dụng loại mực gì?
(A) Anh ấy là một vận động viên chạy nước rút nổi tiếng thế giới.
(B) Tham khảo hướng dẫn sử dụng.
(C) Bạn thật tử tế khi nói như vậy.
- I paid the rental fee.
- It's not close enough to the subway.
- Because of a population increase.
Dịch đáp án:
Tôi đã xem xét một số ứng cử viên cho một vị trí còn trống.
(A) Tôi hy vọng bạn có thể tìm được một người đủ tiêu chuẩn.
(B) Cuộc bầu cử diễn ra vào tháng tới.
(C) Chúc mừng bạn có công việc mới.
- I won't refer to the matter again.
- We can meet the deadline.
- I'm most free on the weekends.
Dịch đáp án:
29. Bạn muốn gặp nhau vào thứ Tư hay thứ Bảy tuần này?
(A) Tôi sẽ không đề cập đến vấn đề này nữa.
(B) Chúng tôi có thể đáp ứng thời hạn.
(C) Tôi rảnh nhất vào cuối tuần.