Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Actually, I said this weekend.
  • A nice day for a walk.
  • Yeah, I thought so too.
Dịch đáp án: 27. Bạn nói bạn sẽ ghé qua hôm nay hay ngày mai? (A) Thực ra, tôi đã nói vào cuối tuần này. (B) Một ngày đẹp trời để đi dạo. (C) Vâng, tôi cũng nghĩ vậy.

  • I hope you can find a qualified person.
  • Congratulations on your new job.
  • The election is next month.
Dịch đáp án: Bạn đã thuê ai để sửa chiếc tủ lạnh bị hỏng của bạn? (A) Sáng nay tôi đã đi mua hàng tạp hóa. (B) Đây là danh thiếp của anh ấy. (C) Cao hơn một chút.

  • Yes, I attended with Jake and Melissa. ‘
  • I was going to shop for groceries.
  • I’ll visit her next weekend.
Dịch đáp án: 28. Bạn có đến hội thảo tuần này không? (A) Tôi sẽ đến thăm cô ấy vào cuối tuần tới. (B) Vâng, tôi đã tham dự cùng Jake và Melissa. (C) Tôi đang định đi mua hàng tạp hóa.

  • A little bit higher.
  • This is his business card.
  • I went grocery shopping this morning.
Dịch đáp án: Bạn có thể đặt chỗ cho bữa tối của công ty vào tuần tới không? (A) Hãy cho tôi biết có bao nhiêu người sẽ tham dự. (B) Chúng tôi đã gọi quá nhiều đồ ăn. (C) Bởi vì cô Dean gần đây đã được thăng chức.

  • It looks like he missed the bus.
  • Sorry, I can't. I forgot my glasses.
  • Yes, I'll call right now.
Dịch đáp án: 26. Bạn có muốn lái xe thay tôi không? (A) Có vẻ như anh ấy đã lỡ xe buýt. (B) Vâng, tôi sẽ gọi ngay bây giờ. (C) Xin lỗi, tôi không thể. Tôi quên kính rồi.

  • I often visit my cousins.
  • No, it was on the third floor.
  • Your business is going well.
Dịch đáp án: Chúng tôi sẽ mở địa điểm thứ hai vào tháng tới. (A) Công việc kinh doanh của bạn đang tiến triển tốt. (B) Tôi thường đến thăm anh em họ của tôi. (C) Không, nó ở trên tầng ba.

  • I replaced the broken part.
  • No, he usually arrives after lunch.
  • It was an international carrier.
Dịch đáp án: 29. Không phải hôm nay người chuyển phát nhanh đã đến rồi sao? (A) Tôi đã thay thế bộ phận bị hỏng. (B) Không, anh ấy thường đến sau bữa trưa. (C) Đó là một hãng vận chuyển quốc tế.

  • A cardboard box.
  • I've signed the document.
  • Let me call Ms. Anderson.
Dịch đáp án: 27. Tại sao hàng vẫn chưa tới? (A) Để tôi gọi cho cô Anderson. (B) Tôi đã ký tài liệu. (C) Một hộp các tông.

  • It's 3 o'clock sharp.
  • It's across from the post office.
  • I usually wear a suit.
Dịch đáp án: 25. Quán cà phê bạn giới thiệu ở đâu? (A) Tôi thường mặc vest. (B) Nó ở đối diện bưu điện. (C) Bây giờ là 3 giờ chiều.

  • Yes, he applied for the post.
  • Sure, wait a minute.
  • They made an announcement yesterday.
Dịch đáp án: 28. Bạn có thể dán thông báo này lên cửa trước không? (A) Chắc chắn rồi, đợi một chút. (B) Vâng, anh ấy đã nộp đơn đăng ký. (C) Họ đã đưa ra thông báo ngày hôm qua.

  • Take a left turn at the corner.
  • We appreciate your punctuality.
  • Maybe you should contact your professor.
Dịch đáp án: 27. Tôi đã không nộp bài tập đúng giờ. (A) Rẽ trái ở góc đường. (B) Chúng tôi đánh giá cao sự đúng giờ của bạn. (C) Có lẽ bạn nên liên hệ với giáo sư của mình.

  • What time?
  • It's reflected on the surface.
  • Yes, I met him in the office.
Dịch đáp án: 26. Ngày mai bạn có thể đến văn phòng sớm được không? (A) Nó được phản chiếu trên bề mặt. (B) Vâng, tôi đã gặp anh ấy ở văn phòng. (C) Mấy giờ?

  • Because Ms. Dean has recently been promoted.
  • Let me know how many people will attend.
  • We ordered too much food.
Dịch đáp án: Hãy yêu cầu ông Miller tăng ngân sách cho chuyến công tác. (A) Chúng tôi sẽ đến Atlanta. (B) Vâng, tôi sẽ làm ngay. (C) Tôi đã đặt vé máy bay.

  • Yes, it's an expense report.
  • They have all been digitized.
Dịch đáp án: 26. Chúng ta lưu trữ hồ sơ bán hàng của những năm trước ở đâu? (A) Tôi sẽ thông báo cho người quản lý cửa hàng. (B) Vâng, đó là một báo cáo chi phí. (C) Tất cả chúng đều đã được số hóa.

  • Yeah, that's a good strategy.
  • No, it's the customer service department.
  • Because we conducted a survey.
Dịch đáp án: Tại sao chúng ta không phát mẫu miễn phí cho khách hàng? (A) Không, đó là bộ phận dịch vụ khách hàng. (B) Bởi vì chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát. (C) Vâng, đó là một chiến lược tốt.

  • Wherever there is space.
  • They started from a garage band.
  • You left your keys on the counter.
Dịch đáp án: Tôi nên đỗ xe trên đường hay trong gara? (A) Bất cứ nơi nào có không gian. (B) Bạn để chìa khóa trên quầy. (C) Họ bắt đầu từ một ban nhạc trong ga-ra.

  • I'll book a flight.
  • He is still revising it.
  • The library is closed today.
Dịch đáp án: 27. Tại sao Sam vẫn chưa xuất bản cuốn sách của anh ấy? (A) Anh ấy vẫn đang sửa lại nó. (B) Hôm nay thư viện đóng cửa. (C) Tôi sẽ đặt vé máy bay.

  • Don't forget to pack the truck.
  • Take a right turn here, then.
  • It's a natural gas company.
Dịch đáp án: 25. Tôi nghĩ tôi cần phải đổ đầy xăng cho xe. (A) Vậy hãy rẽ phải ở đây. (B) Đó là một công ty khí đốt tự nhiên. (C) Đừng quên đóng gói đồ đạc vào xe tải.