Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
- The train to Hemsville.
- Every twenty minutes.
Dịch đáp án:
16. Xe buýt này đến với tần suất như thế nào?
A) Tôi sẽ nảy ra một số ý tưởng.
(B) Cứ hai mươi phút một lần.
(C) Chuyến tàu tới Hemsville.
- It's a sale price for a limited time.
- What a nice dress!
- I'll forward it to you.
Dịch đáp án:
17. Bạn có thể cho tôi địa chỉ email của bộ phận bán hàng không?
(A) Tôi sẽ chuyển tiếp cho bạn.
(B) Đó là giá bán trong thời gian có hạn.
(C) Thật là một chiếc váy đẹp!
- Actually, it's a stolen vehicle.
- There is a walking path only.
- It's fifty percent off today.
Dịch đáp án:
15. Khu vực này có cấm xe cơ giới không?
(A) Hôm nay nó giảm giá 50%.
(B) Chỉ có một con đường đi bộ.
(C) Thực ra, đó là một chiếc xe bị đánh cắp.
- The dinner was delicious.
- I would, for six people.
- It's an expensive hobby.
Dịch đáp án:
Bạn có muốn đặt chỗ cho tối nay không?
(A) Bữa tối rất ngon.
(B) Tôi sẽ làm đặt cho sáu người.
(C) Đó là một sở thích đắt tiền.
- Turn the handle.
- Yes, we'll need help.
- A little higher, please.
Dịch đáp án:
17. Chúng ta có nên thuê một nhân viên mới để xử lý dự án này không?
(A) Vâng, chúng ta cần sự giúp đỡ.
(B) Xoay tay cầm.
(C) Làm ơn cao hơn một chút.
- Oh, so did I.
- At the local community center.
- I've been assigned the role.
Dịch đáp án:
16. Tôi đã đăng ký tham gia hội thảo lãnh đạo.
(A) Tại trung tâm cộng đồng địa phương.
(B) Tôi đã được giao vai trò này.
(C) Ồ, tôi cũng vậy.
- Yes, I do.
- You may use a credit card.
- Before March 3.
Dịch đáp án:
Khi nào đến hạn thanh toán?
(A) Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng.
(B) Trước ngày 3 tháng 3.
(C) Vâng, tôi biết.
- The park closes before midnight.
- I won't do that.
- Between the two buildings.
Dịch đáp án:
Chúng tôi sẽ cảm kích nếu bạn không đỗ xe gần lối vào.
(A) Công viên đóng cửa trước nửa đêm.
(B) Tôi sẽ không làm điều đó.
(C) Giữa hai tòa nhà.
- Well, the clock is a few minutes slow.
- Yeah, he is very hard-working.
- No, he just moved last week.
Dịch đáp án:
15. Sam thực sự là một thư ký tuyệt vời phải không?
(A) Vâng, anh ấy rất chăm chỉ.
(B) Ồ, đồng hồ chậm vài phút.
(C) Không, anh ấy mới chuyển đi vào tuần trước.
- Because the pencil was broken.
- Actually, it was rescheduled.
- He's undergoing intensive training.
Dịch đáp án:
16. Tại sao buổi đào tạo hàng quý bị hủy?
(A) Anh ấy đang trải qua khóa đào tạo chuyên sâu.
(B) Thực ra, nó đã được lên lịch lại.
(C) Bởi vì bút chì bị gãy.
- There are several different models.
- I'm ready to order now.
- Yes, just this morning.
Dịch đáp án:
14. Olivia đã trả lại xe thuê chưa?
(A) Rồi, mới sáng nay thôi.
(B) Có một số mô hình khác nhau.
(C) Tôi đã sẵn sàng đặt hàng ngay bây giờ.
- Don't mention it.
- I need a pair of gloves.
- You're welcome to stay.
Dịch đáp án:
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị báo cáo này.
(A) Bạn được chào đón ở lại.
(B) Không cần khách sáo.
(C) Tôi cần một đôi găng tay.
- On our website.
- Mr. Marshall will conduct an interview.
- The application fee.
Dịch đáp án:
15. Tôi có thể nộp đơn xin việc ở đâu?
(A) Lệ phí nộp đơn.
(B) Trên trang web của chúng tôi.
(C) Ông Marshall sẽ tiến hành một cuộc phỏng vấn.
- That would be appreciated.
- The box is full of paper.
- I couldn't find an empty seat.
Dịch đáp án:
Tôi có thể giúp bạn mang cái đó được không?
(A) Điều đó sẽ được đánh giá cao.
(B) Cái hộp đầy giấy.
(C) Tôi không thể tìm được chỗ trống.
- Please hand out these flyers.
- It's my pleasure.
- How about after lunch?
Dịch đáp án:
16. Bạn có thể giúp tôi ngay bây giờ không, hay tôi nên hỏi lại sau?
(A) Vui lòng phát những tờ rơi này.
(B) Sau bữa trưa thì sao?
(C) Tôi rất hân hạnh.
- He worked all night.
- The dinner was a vegetarian meal.
- Let me check the schedule.
Dịch đáp án:
Đặt chỗ là lúc 8 giờ tối phải không?
(A) Bữa tối là bữa ăn chay.
(B) Anh ấy làm việc suốt đêm.
(C) Hãy để tôi kiểm tra lịch trình.
- Let's go to a restaurant.
- We're preparing for a new product launch.
- It was delicious.
Dịch đáp án:
14. Bạn thích ăn ngoài hay tự chuẩn bị bữa trưa?
(A) Nó rất ngon.
(B) Chúng tôi đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới.
(C) Chúng ta hãy đi đến một nhà hàng.
- It's in the front.
- No, she left early.
- Yes, don't worry.
Dịch đáp án:
15. Bạn đã khóa cửa trước sau khi rời đi phải không?
(A) Không, cô ấy rời đi sớm.
(B) Nó ở phía trước.
(C) Vâng, đừng lo lắng.