Danh sách câu hỏi
Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng
(144)
- D. which
- B. that
- A. whom
- C. whose
Trong mệnh đề quan hệ "_____ applied for an interview" bổ nghĩa cho "people", chúng ta cần dùng đại từ quan hệ chỉ con người (vì mệnh đề này đang bổ nghĩa cho "people", và có thể làm chủ ngữ (vì mệnh đề quan hệ này đang thiếu chủ ngữ). Vì vậy, ta chọn "that".
- Yes, I attended with Jake and Melissa. ‘
- I’ll visit her next weekend.
- I was going to shop for groceries.
(143)
- D. chose
- A. were choosing
- B. had chosen
- C. have been chosen
Xét về mặt ý nghĩa thì người đàn ông phải "được chọn" làm một trong những ứng cử viên cuối cùng, chứ không phải người đàn ông "chọn" --> cần dùng thể bị động --> "have been chosen".
- I'm too tired to go.
- He will announce the winner.
- On a stage would be preferable.
- Actually, they were about the same.
- Yes, the budget proposal is due this Friday.
- I couldn't figure out how to use this product.
- No, we have to order new parts.
- Yes, a pair of scissors.
- Won't the event be held tomorrow?
(143)
- A. to invite
- D. will be inviting
- B. will invite
- C. has invited
Chúng ta có cấu trúc "would like + to + động từ nguyên mẫu" có nghĩa là "muốn làm gì đó" --> chọn "to invite".
- In the master bedroom.
- To let in some fresh air.
- Because the store will open next month.
(142)
- B. They
- C. We
- D. He
- A. She
Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "we".
- Let me call Ms. Anderson.
- I've signed the document.
- A cardboard box.
- No, there is no room.
- I'll send the confirmation number.
- The seat was fairly firm.
- A few co-workers.
- Of course. It's no trouble at all.
- They booked tickets in advance.
- No, he's a finance expert.
- He lives in a studio apartment.
- Yes, I'll transfer you.
- I have to leave home before 8:00.
- I ride my bike or walk.
- The office on the first floor.
(142)
- D. has discovered
- A. is discovering
- B. have been discovered
- C. will discover
Câu này có nghĩa là nhóm sản xuất đã điều chỉnh lại quy trình, và đang nhờ đội đóng gói và lưu kho xem lại. Người này tự tin rằng nhóm sản xuất đã viết quy trình đầy đủ và không có kẽ hở, và đội đóng gói và lưu kho sẽ thấy được điều này trong buổi họp vào ngày 23 tháng 1, một thời điểm trong tương lai. Vì vậy, chọn thì tương lai đơn, "will discover".
- The dinner was delicious.
- It's an expensive hobby.
- I would, for six people.
(141)
- C. effective
- A. valid
- B. working
- D. strong
Dịch đáp án:
A. valid (adj): có hiệu lực
B. working (v): làm việc
C. effective (adj): hiệu quả
D. strong (adj): mạnh mẽ
-------
Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "valid".
- Yes, I met him in the office.
- What time?
- It's reflected on the surface.