Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Let me check the schedule.
  • The dinner was a vegetarian meal.
  • He worked all night.
Dịch đáp án: Đặt chỗ là lúc 8 giờ tối phải không? (A) Bữa tối là bữa ăn chay. (B) Anh ấy làm việc suốt đêm. (C) Hãy để tôi kiểm tra lịch trình.

  • In the bottom drawer.
  • The conference will be held next month.
  • Before March 3.
Dịch đáp án: 17. Khi nào tôi sẽ nhận được tiền lương tháng này? (A) Hội nghị sẽ được tổ chức vào tháng tới. (B) Trước ngày 3 tháng 3. (C) Ở ngăn kéo dưới cùng.

(135)

  • D. attending
  • A. attend
  • C. attended
  • B. attends

Đây là một câu cầu khiến (câu mệnh lệnh), vì vậy ta cần dùng động từ nguyên mẫu "attend".

  • Yes, I can teach a graphics course.
  • I ride the bus to work.
  • Sure, but it will take some time.
Dịch đáp án: 26. Bạn có thể sửa xe đạp cho tôi được không? (A) Tôi đi xe buýt đi làm. (B) Chắc chắn rồi, nhưng sẽ mất chút thời gian. (C) Vâng, tôi có thể dạy một khóa học đồ họa.

  • Sure. When do you want to start?
  • A family get-together.
  • I'll walk on the treadmill for half an hour.
Dịch đáp án: 24. Bạn có muốn cùng nhau thực hiện công việc này không? (A) Tôi sẽ đi bộ trên máy chạy bộ trong nửa giờ. (B) Một buổi họp mặt gia đình. (C) Chắc chắn rồi. Khi nào bạn muốn bắt đầu?

  • At least once a week.
  • He's a world-renowned musician.
  • By winning tickets at a raffle.
Dịch đáp án: Làm thế nào bạn có được chỗ ngồi tuyệt vời như vậy cho buổi hòa nhạc? (A) Bằng cách trúng vé xổ số. (B) Ít nhất một lần một tuần. (C) Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng thế giới.

  • book a room for you.
  • No, I haven't finished it yet.
  • Please help me lift this.
Dịch đáp án: 21. Bạn có muốn tôi trả lại cuốn sách này cho bạn không? (A) Không, tôi vẫn chưa hoàn thành nó. (B) Đặt một phòng cho bạn. (C) Xin hãy giúp tôi nâng cái này lên.

(134)

  • D. transfer
  • C. submit
  • B. request
  • A. create

Dịch đáp án:

A. create (v): tạo ra

B. request (v): yêu cầu

C. submit (v): nộp, gửi

D. transfer (v): chuyển giao

-------

Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "submit".

(134)

  • I'll take you there immediately.
  • No, not right now.
  • Sometime last winter.
Dịch đáp án: Lần cuối cùng tôi nói chuyện với bạn là khi nào? (A) Không, không phải bây giờ. (B) Vào mùa đông năm ngoái. (C) Tôi sẽ đưa bạn đến đó ngay lập tức.

(134)

  • D. types
  • B. flows
  • C. installations
  • A. pieces

Dịch đáp án:

A. pieces (n): miếng

B. flows (n): dòng, luồng

C. installations(n): cài đặt

D. types (n): loại

-------

Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "types".

  • No, I didn't stare straight into the camera.
  • I usually use the copy machine at the corner.
  • Can you tell me why?
Dịch đáp án: 16. Tôi khuyên bạn nên sử dụng cầu thang ngày hôm nay. (A) Bạn có thể cho tôi biết tại sao không? (B) Không, tôi không nhìn thẳng vào camera. (C) Tôi thường sử dụng máy photocopy ở góc.

  • Turn down the volume.
  • How much did it cost?
  • I bought a projector instead.
Dịch đáp án: 23. Bạn không định mua một chiếc tivi màn hình lớn à? (A) Thay vào đó tôi đã mua một chiếc máy chiếu. (B) Nó giá bao nhiêu? (C) Giảm âm lượng xuống.

  • It's on the desk.
  • He will renew his lease next month.
  • At midnight tonight.
Dịch đáp án: Khi nào công ty sẽ phát hành bảng điều khiển trò chơi điện tử mới nhất của mình? (A) Vào lúc nửa đêm tối nay. (B) Anh ấy sẽ gia hạn hợp đồng thuê vào tháng tới. (C) Nó ở trên bàn.

  • I'll let them know.
  • That was my application form.
  • Yes, it's custom furniture.
Dịch đáp án: 25. Chúng ta có nên thông báo sớm cho khách hàng về sự thay đổi chính sách không? (A) Vâng, đó là đồ nội thất đặt làm riêng. (B) Đó là mẫu đơn đăng ký của tôi. (C) Tôi sẽ cho họ biết.

(133)

  • A. If we get many suggestions, we could also hold a workshop on the following weekend, December 4th.
  • B. We'll be finalizing our choices by the end of the week.
  • D. Inviting friends and family to these events is always encouraged.
  • C. A large amount of time and energy has gone into organizing this conference.

Dịch đáp án:

A. Nếu nhận được nhiều ý kiến đóng góp, chúng tôi cũng có thể tổ chức hội thảo vào cuối tuần sau, ngày 4 tháng 12.

B. Chúng tôi sẽ hoàn tất các lựa chọn của mình vào cuối tuần.

C. Một lượng lớn thời gian và công sức đã được dành cho việc tổ chức hội nghị này.

D. Việc mời bạn bè và gia đình đến những sự kiện này luôn được khuyến khích.

-------

Hai câu trước đó đang nói về việc khuyến khích nhân viên nêu lên các chủ đề muốn học cho các buổi hội thảo chưa có chủ đề. Câu này nói về thời điểm mà phòng nhân sự sẽ chốt chủ đề.

(133)

  • Actually, I bought a scarf instead.
  • I decided to hire more employees.
  • How much is it?
Dịch đáp án: 20. Bạn đã quyết định mua chiếc áo nào cho em gái mình? (A) Tôi quyết định thuê thêm nhân viên. (B) Thực ra, thay vào đó tôi đã mua một chiếc khăn quàng cổ. (C) Nó bao nhiêu tiền?

(133)

  • D. insane
  • A. monstrous
  • B. dramatic
  • C. impossible

Dịch đáp án:

A. monstrous (adj): quái dị

B. dramatic (adj): mạnh mẽ

C. impossible (adj): không thể

D. insane (adj): điên rồ

-------

Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "dramatic".

  • Actually, it does so automatically.
  • She'll be back soon.
  • She installed the hardware.
Dịch đáp án: Bạn vẫn chưa sao lưu các tập tin của mình? (A) Cô ấy đã cài đặt phần cứng. (B) Trên thực tế, nó tự động làm như vậy. (C) Cô ấy sẽ quay lại sớm.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉