Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

(132)

  • B. should incorporate
  • D. could incorporate
  • A. were incorporating
  • C. are incorporating

Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "could incorporate". Lưu ý rằng, để diễn đạt ý "có thể đưa vào" thì chúng ta cũng có thể dùng "can incorporate", tuy nhiên câu này dùng "could incorporate" để thể hiện sự chưa chắc chắn. "Could" trong trường hợp này không phải là quá khứ của "can", mà chỉ mang ý nghĩa là kém chắc chắn hơn "can".

(132)

  • Actually, it's a stolen vehicle.
  • There is a walking path only.
  • It's fifty percent off today.
Dịch đáp án: 15. Khu vực này có cấm xe cơ giới không? (A) Hôm nay nó giảm giá 50%. (B) Chỉ có một con đường đi bộ. (C) Thực ra, đó là một chiếc xe bị đánh cắp.

  • No, he's occupied.
  • Yes, I'm hungry too.
  • I brought a sandwich.
Dịch đáp án: Ông Johnson có cùng ăn trưa với chúng ta không? (A) Vâng, tôi cũng đói. (B) Không, anh ấy đang bận. (C) Tôi mang theo một chiếc bánh sandwich.

  • No, I forgot to call ahead.
  • She departed on schedule.
  • That was helpful.
Dịch đáp án: 22. Bạn có được lên lịch tư vấn riêng không? (A) Không, tôi quên gọi trước. (B) Điều đó rất hữu ích. (C) Cô ấy khởi hành đúng lịch.

  • Don't worry. She will soon.
  • Please transfer her call to me right away.
  • They did call for help.
Dịch đáp án: 24. Cô Schneider vẫn chưa gọi. (A) Họ đã gọi điện cầu cứu. (B) Đừng lo lắng. Cô ấy sẽ sớm thôi. (C) Hãy chuyển cuộc gọi của cô ấy cho tôi ngay.

(132)

  • C. We have been struggling to pay our bills.
  • B. We have little connection to the community.
  • A. Ace Plumbing has been servicing the Columbia area since 1954.
  • D. Ace Plumbing is in financial trouble.

Dịch đáp án:

A. Ace Plumbing đã phục vụ khu vực Columbia từ năm 1954.

B. Chúng tôi có ít sự kết nối với cộng đồng.

C. Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc thanh toán các hóa đơn.

D. Ace Plumbing đang gặp khó khăn về tài chính.

-------

Dựa vào câu trước và những câu sau, chúng ta nhận thấy chỉ có câu A là hợp lý.

  • Yes, that's what I heard too.
  • At around 3:00 P.M.
  • In the auditorium.
Dịch đáp án: 19. Khi nào người quản lý sẽ đưa ra thông báo? (A) Vào khoảng 3 giờ chiều. (B) Vâng, đó cũng là điều tôi đã nghe. (C) Trong khán phòng.

(131)

  • D. advancing
  • A. distributing
  • B. locating
  • C. including

Dịch đáp án:

A. distributing (v): phân phối

B. locating (v): định vị

C. including (v): bao gồm

D. advancing (v): tiến bộ

-------

Dựa vào ý nghĩa, ta chọn "including".

(131)

  • No, I didn't see the road sign.
  • Yes, I'm looking forward to it.
  • He rescheduled the appointment.
Dịch đáp án: Bạn đã đăng ký tham gia hội thảo đặc biệt vào thứ Hai chưa? (A) Vâng, tôi rất mong chờ nó. (B) Không, tôi không nhìn thấy biển báo đường bộ. (C) Anh ấy đã lên lịch lại cuộc hẹn.

(131)

  • A. expanding
  • C. contracting
  • B. expecting
  • D. controlling

Dịch đáp án:

A. expanding (v): mở rộng

B. expecting (v): mong đợi

C. contracting (v): ký hợp đồng

D. controlling (v): kiểm soát

-------

Doanh nghiệp đang mở rộng thì mới muốn tuyển thêm nhân viên --> chọn "expanding".

  • A bank account number.
  • No, but you can upgrade.
  • The last week of every month.
Dịch đáp án: 21. Khi nào phí thành viên đến hạn? (A) Không, nhưng bạn có thể nâng cấp. (B) Số tài khoản ngân hàng. (C) Tuần cuối cùng hàng tháng.

  • Yes, just this morning.
  • There are several different models.
  • I'm ready to order now.
Dịch đáp án: 14. Olivia đã trả lại xe thuê chưa? (A) Rồi, mới sáng nay thôi. (B) Có một số mô hình khác nhau. (C) Tôi đã sẵn sàng đặt hàng ngay bây giờ.

  • I forgot her present.
  • At the podium.
  • Thanks. I'll read it.
Dịch đáp án: 23. Vui lòng lấy một tập tài liệu trước khi thuyết trình. (A) Cảm ơn. Tôi sẽ đọc nó. (B) Trên bục giảng. (C) Tôi để quên quà của cô ấy.

  • The woman is writing some notes with her right hand.
  • The man is typing on his laptop.
  • The man is giving a presentation in front of a screen.
  • They all have computers.
Dịch đáp án: (A) Người đàn ông đang thuyết trình trước màn hình. (B) Người đàn ông đang gõ máy tính xách tay của mình. (C) Người phụ nữ đang viết một số ghi chú bằng tay phải. (D) Tất cả họ đều có máy tính.

  • The restaurant is busy.
  • That will be plenty.
  • I need a pair of gloves.
Dịch đáp án: 18. Thức ăn này đã đủ chưa hay tôi nên chuẩn bị thêm? (A) Nhà hàng đang bận. (B) Sẽ có rất nhiều. (C) Tôi cần một đôi găng tay.

The notice indicated that a first-aid training course will be provided free of charge to _____ next month.

  • C. residential
  • D. resides
  • A. residents
  • B. residence
Phân tích: Ta có cấu trúc "provide something to somebody" - cung cấp cho ai thứ gì --> cần điền danh từ vào chỗ trống. Dựa vào nghĩa, chọn danh từ "residents". => Đáp án đúng là A. Dịch câu: Thông báo đã chỉ ra rằng khoá huấn luyện sơ cứu sẽ được cung cấp miễn phí đến cư dân vào tháng tới.

  • It's not finished yet.
  • I'll change the format.
  • Driving directions.
Dịch đáp án: Bạn không định gửi e-mail đính kèm các chỉnh sửa cho tài liệu phải không? (A) Hướng dẫn lái xe. (B) Tôi sẽ thay đổi định dạng. (C) Nó vẫn chưa xong.

_____ auditing the financial records of Rockford Consulting, the accountant will submit an official report.

  • D. Upon
  • B. Given
  • A. In addition
  • C. For example
Dịch đáp án: A. In addition: ngoài ra B. Given: cho trước C. For example: ví dụ D. Upon: khi Phân tích: Ta thấy sau chỗ trống là một cụm V-ing (auditing...), vì vậy trước chỗ trống là giới từ --> chọn D. "upon" vì nó phù hợp với ngữ cảnh. Dịch câu: Khi kiểm toán các bản ghi tài chính của Rockford Consulting, kế toán sẽ nộp một bản báo cáo chính thức.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉