Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Yes, I can teach a graphics course.
  • Sure, but it will take some time.
  • I ride the bus to work.
Dịch đáp án: 26. Bạn có thể sửa xe đạp cho tôi được không? (A) Tôi đi xe buýt đi làm. (B) Chắc chắn rồi, nhưng sẽ mất chút thời gian. (C) Vâng, tôi có thể dạy một khóa học đồ họa.

  • We're going to Atlanta.
  • I booked the airplane tickets.
  • Yes, I will right away.
Dịch đáp án: Bạn truy cập cơ sở dữ liệu của công ty bằng cách nào? (A) Anh ấy sẽ đi cùng bạn. (B) Bạn cần sự cho phép của ông Harrison. (C) Tại hội nghị thường niên.

  • We negotiated a contract.
  • Check the client list.
  • By Wednesday at the latest.
Dịch đáp án: 24. Làm sao tôi có thể tìm được thông tin liên lạc của cô ấy? (A) Chúng tôi đã thương lượng một hợp đồng. (B) Chậm nhất là vào thứ Tư. (C) Kiểm tra danh sách khách hàng.

  • I was disappointed in him.
  • Yes, it should make work easier.
  • It's old, but still usable.
Dịch đáp án: Tôi rất vui mừng được bắt đầu sử dụng phần mềm mới này. (A) Vâng, nó sẽ làm cho công việc dễ dàng hơn. (B) Nó cũ rồi nhưng vẫn còn dùng được. (C) Tôi thất vọng về anh ấy.

  • What did you expect?
  • I'll set the alarm.
  • Leave it at the front desk.
Dịch đáp án: 25. Người quản lý mong mọi người sẽ đến trước 7 giờ sáng. (A) Tôi sẽ đặt báo thức. (B) Bạn mong đợi điều gì? (C) Để nó ở quầy lễ tân.

  • He paid in cash.
  • It was less than $50.
  • I asked at the lost and found.
Dịch đáp án: 26. Làm thế nào bạn tìm thấy ví của tôi? (A) Nó chưa đến 50 đô la. (B) Anh ta trả bằng tiền mặt. (C) Tôi hỏi người bị thất lạc và tìm thấy.

  • Yes, the last weekend in August.
  • She likes the white dress.
  • No, that sounds too luxurious.
Dịch đáp án: Con gái của bạn đã quyết định ngày cưới chưa? (A) Không, điều đó nghe có vẻ quá sang trọng. (B) Vâng, cuối tuần cuối cùng của tháng 8. (C) Cô ấy thích chiếc váy trắng.

  • Yes, it was his first visit.
  • Can you pick it up for me?
  • No, he said he's too busy.
Dịch đáp án: 24. Hôm nay anh Yamaoka sẽ ghé qua phải không? (A) Bạn có thể nhặt nó lên cho tôi được không? (B) Không, anh ấy nói anh ấy quá bận. (C) Vâng, đây là chuyến thăm đầu tiên của anh ấy.

  • Yes, it's custom furniture.
  • That was my application form.
  • I'll let them know.
Dịch đáp án: 25. Chúng ta có nên thông báo sớm cho khách hàng về sự thay đổi chính sách không? (A) Vâng, đó là đồ nội thất đặt làm riêng. (B) Đó là mẫu đơn đăng ký của tôi. (C) Tôi sẽ cho họ biết.

  • At the annual conference.
  • You need Mr. Harrison's permission.
  • He will accompany you.
Dịch đáp án: Nên cho quần áo vào máy sấy hay phơi ngoài trời? (A) Không, chiếc áo này quá nhỏ. (B) Đó là một máy sấy tóc hoàn toàn mới. (C) Với tôi cách nào cũng được.

  • Actually, they were about the same.
  • I couldn't figure out how to use this product.
  • Yes, the budget proposal is due this Friday.
Dịch đáp án: 23. Nhóm của bạn không có cải thiện về số liệu bán hàng so với tháng trước sao? (A) Có, đề xuất ngân sách sẽ đến hạn vào thứ Sáu tuần này. (B) Thực ra, chúng gần giống nhau. (C) Tôi không biết cách sử dụng sản phẩm này.

  • The hotel doesn't provide room service.
  • No, I reserved the room until tomorrow.
  • Let's make a reservation for 6 o'clock.
Dịch đáp án: Chúng ta không cần phải trả phòng sớm sao? (A) Không, tôi đã đặt phòng đến ngày mai. (B) Khách sạn không cung cấp dịch vụ phòng. (C) Hãy đặt chỗ lúc 6 giờ.

  • Sure. When do you want to start?
  • I'll walk on the treadmill for half an hour.
  • A family get-together.
Dịch đáp án: 24. Bạn có muốn cùng nhau thực hiện công việc này không? (A) Tôi sẽ đi bộ trên máy chạy bộ trong nửa giờ. (B) Một buổi họp mặt gia đình. (C) Chắc chắn rồi. Khi nào bạn muốn bắt đầu?

  • It's written on the program.
  • No, I didn't present my ID card.
  • He was named after his grandfather.
Dịch đáp án: 25. Bạn có nhớ tên người dẫn chương trình không? (A) Không, tôi không xuất trình chứng minh thư của mình. (B) Nó được viết trên chương trình. (C) Ông ấy được đặt theo tên ông nội của mình.

  • No, he changed his mind.
  • I forgot the picnic basket.
  • It is expected to rain.
Dịch đáp án: Tại sao hôm nay không có ai ở công viên? (A) Tôi quên giỏ dã ngoại. (B) Dự kiến ​​trời sẽ mưa. (C) Không, anh ấy đã đổi ý.

  • Sometime this morning.
  • You're right.
  • We will open a new branch.
Dịch đáp án: 23. Không phải bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai sao? (A) Vào lúc nào đó sáng nay. (B) Bạn nói đúng. (C) Chúng tôi sẽ mở một chi nhánh mới.

  • It's a brand-new hairdryer.
  • No, this shirt is too small.
  • Either is fine with me.
Dịch đáp án: Tại sao hôm nay tàu không đến đúng giờ? (A) Nó bị trì hoãn vì việc xây dựng. (B) Vâng, nó luôn đúng giờ. (C) Trên thực tế, vé không được hoàn tiền.

  • Please transfer her call to me right away.
  • Don't worry. She will soon.
  • They did call for help.
Dịch đáp án: 24. Cô Schneider vẫn chưa gọi. (A) Họ đã gọi điện cầu cứu. (B) Đừng lo lắng. Cô ấy sẽ sớm thôi. (C) Hãy chuyển cuộc gọi của cô ấy cho tôi ngay.