Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • Check the client database.
  • Fragile contents.
  • From the shipping company.
Dịch đáp án: 22. Địa chỉ của người mua ở Hồng Kông của chúng ta là gì? (A) Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu khách hàng. (B) Từ công ty vận chuyển. (C) Nội dung dễ vỡ.

  • A bank account number.
  • The last week of every month.
  • No, but you can upgrade.
Dịch đáp án: 21. Khi nào phí thành viên đến hạn? (A) Không, nhưng bạn có thể nâng cấp. (B) Số tài khoản ngân hàng. (C) Tuần cuối cùng hàng tháng.

  • Yes, just like the directions said.
  • Because Jake wants to.
  • That sounds fun.
Dịch đáp án: Tại sao chúng ta không thuê xe đạp? (A) Bởi vì Jake muốn. (B) Vâng, đúng như chỉ dẫn đã nói. (C) Điều đó nghe có vẻ thú vị.

  • He will announce the winner.
  • I'm too tired to go.
  • On a stage would be preferable.
Dịch đáp án: Cuộc thi sẽ được tổ chức ở sân trong hay khán phòng? (A) Trên sân khấu sẽ tốt hơn. (B) Anh ấy sẽ công bố người chiến thắng. (C) Tôi quá mệt để đi.

  • I decided to hire more employees.
  • Actually, I bought a scarf instead.
  • How much is it?
Dịch đáp án: 20. Bạn đã quyết định mua chiếc áo nào cho em gái mình? (A) Tôi quyết định thuê thêm nhân viên. (B) Thực ra, thay vào đó tôi đã mua một chiếc khăn quàng cổ. (C) Nó bao nhiêu tiền?

  • No, it wasn't on my lap.
  • Yes, it's small and lightweight.
  • It's comfortable to sit on.
Dịch đáp án: 21. Máy tính xách tay này có tính di động cao không? (A) Có, nó nhỏ và nhẹ. (B) Ngồi lên rất thoải mái. (C) Không, nó không ở trên đùi tôi.

  • Check the calendar in the office.
  • He requested a chocolate cake.
  • Yes, it's ready.
Dịch đáp án: Chúng ta tổ chức bữa tiệc đó vào ngày nào? (A) Vâng, nó đã sẵn sàng. (B) Anh ấy yêu cầu một chiếc bánh sô cô la. (C) Kiểm tra lịch trong văn phòng.

  • We haven't decided on the dates.
  • At Terminal 6.
  • He was a travel agent.
Dịch đáp án: 19. Tại sao lịch trình du lịch vẫn chưa được gửi đi? (A) Tại Nhà ga số 6. (B) Anh ấy là một đại lý du lịch. (C) Chúng tôi chưa quyết định ngày tháng.

  • I don't know since I just arrived.
  • Ms. Adams will.
  • In the meeting room.
Dịch đáp án: 21. Ai đã giao bữa trưa đến văn phòng hôm nay? (A) Cô Adams sẽ giao. (B) Tôi không biết vì tôi mới đến. (C) Trong phòng họp.

  • We still haven't hired anyone.
  • The new advertising strategy.
  • Every other week.
Dịch đáp án: 20. Tại sao bạn vẫn quảng cáo vị trí này? (A) Chiến lược quảng cáo mới. (B) Chúng tôi vẫn chưa thuê ai. (C) Hai tuần một lần.

  • Look in this file cabinet.
  • Before the end of the day.
  • That's fine with me.
Dịch đáp án: Tôi không thể tìm thấy tập tin của khách đó. (A) Điều đó ổn với tôi. (B) Hãy nhìn vào tủ hồ sơ này. (C) Trước khi kết thúc ngày.

  • I have to leave home before 8:00.
  • I ride my bike or walk.
  • The office on the first floor.
Dịch đáp án: Bạn đi làm mỗi ngày bằng cách nào? (A) Tôi phải rời khỏi nhà trước 8 giờ. (B) Tôi đi xe đạp hoặc đi bộ. (C) Văn phòng ở tầng một.

  • In the auditorium.
  • Yes, that's what I heard too.
  • At around 3:00 P.M.
Dịch đáp án: 19. Khi nào người quản lý sẽ đưa ra thông báo? (A) Vào khoảng 3 giờ chiều. (B) Vâng, đó cũng là điều tôi đã nghe. (C) Trong khán phòng.

  • I ran out of gas.
  • It overlooks an amusement park.
  • Oh, that's convenient.
Dịch đáp án: 20. Bạn có thể đỗ xe trước tòa nhà của chúng tôi. (A) Ồ, thật tiện lợi. (B) Tôi hết xăng rồi. (C) Nó nhìn ra một công viên giải trí.

  • Who arrived at the airport yesterday?
  • She's the chief flight attendant.
  • We don't have to worry about it.
Dịch đáp án: 18. Chúng ta có đủ xăng để đến sân bay không? (A) Ai đã đến sân bay ngày hôm qua? (B) Chúng ta không phải lo lắng về điều đó. (C) Cô ấy là tiếp viên hàng không trưởng.

  • Yes, he agreed to the contract.
  • Oh, who is it?
  • I'll make twenty copies.
Dịch đáp án: Có một cái tên bị thiếu trong danh sách diễn giả. (A) Ồ, đó là ai? (B) Tôi sẽ sao chép hai mươi bản. (C) Vâng, anh ấy đã đồng ý với hợp đồng.

  • Yes, it was an aptitude test.
  • I saw it on the news.
  • No, should I?
Dịch đáp án: 20. Bạn đã kiểm tra sản phẩm chưa? (A) Vâng, đó là một bài kiểm tra năng khiếu. (B) Tôi đã xem nó trên tin tức. (C) Chưa, tôi có nên thử không?

  • For the corporate function.
  • New login information.
  • It's being repaired.
Dịch đáp án: 19. Hệ thống mạng không hoạt động. (A) Thông tin đăng nhập mới. (B) Dành cho chức năng của công ty. (C) Nó đang được sửa chữa.
    🔥 Mua sắm ngay trên Shopee!
    Giúp mình duy trì trang web! 🎉