Danh sách câu hỏi

Khám phá và luyện tập với các câu hỏi đa dạng

  • They booked tickets in advance.
  • Of course. It's no trouble at all.
  • A few co-workers.
Dịch đáp án: 22. Tôi có thể mượn sách của bạn vài ngày được không? (A) Một vài đồng nghiệp. (B) Tất nhiên. Không có vấn đề gì cả. (C) Họ đã đặt vé trước.

  • The stage is too small.
  • I'll take care of food and drinks.
  • It was a great party.
Dịch đáp án: Bạn có muốn phụ trách giải trí hoặc phục vụ ăn uống không? (A) Tôi sẽ lo đồ ăn và đồ uống. (B) Đó là một bữa tiệc tuyệt vời. (C) Sân khấu quá nhỏ.

  • The band is world-famous.
  • No, it's a one-way ticket.
  • We could watch it live on television.
Dịch đáp án: 24. Bạn đã mua vé xem buổi biểu diễn chưa? (A) Không, đó là vé một chiều. (B) Chúng ta có thể xem trực tiếp trên truyền hình. (C) Ban nhạc nổi tiếng thế giới.

  • How much did it cost?
  • Turn down the volume.
  • I bought a projector instead.
Dịch đáp án: 23. Bạn không định mua một chiếc tivi màn hình lớn à? (A) Thay vào đó tôi đã mua một chiếc máy chiếu. (B) Nó giá bao nhiêu? (C) Giảm âm lượng xuống.

  • He is at the car show.
  • Just around the corner.
  • It's toxic gas.
Dịch đáp án: Trạm xăng gần nhất ở đâu? (A) Đó là khí độc. (B) Anh ấy đang ở triển lãm xe hơi. (C) Ngay góc phố thôi.

  • Where is the exit?
  • I bought the clothes last week.
  • I can give you advice.
Dịch đáp án: 22. Tôi đang gặp khó khăn trong việc chọn đồ để mặc. (A) Tôi đã mua quần áo vào tuần trước. (B) Lối ra ở đâu? (C) Tôi có thể cho bạn lời khuyên.

  • They were satisfied with our proposal.
  • The hotel is affordable.
  • No, but I will shortly.
Dịch đáp án: Bạn đã dọn dẹp phòng họp cho khách hàng của chúng ta chưa? (A) Khách sạn có giá cả phải chăng. (B) Chưa, nhưng tôi sẽ làm sớm thôi. (C) Họ hài lòng với đề xuất của chúng tôi.

  • I forgot her present.
  • At the podium.
  • Thanks. I'll read it.
Dịch đáp án: 23. Vui lòng lấy một tập tài liệu trước khi thuyết trình. (A) Cảm ơn. Tôi sẽ đọc nó. (B) Trên bục giảng. (C) Tôi để quên quà của cô ấy.

  • Where did you put the applications?
  • It was in the meeting room.
  • Yes, the last person just left.
Dịch đáp án: Bạn đã phỏng vấn xong ứng viên rồi phải không? (A) Nó ở trong phòng họp. (B) Vâng, người cuối cùng vừa rời đi. (C) Bạn đã để đơn đăng ký ở đâu?

  • What benefit can I get?
  • Congratulations on your promotion.
  • Jenny will deal with the complaint.
Dịch đáp án: 21. Hiện tại chúng tôi đang có chương trình khuyến mại. (A) Chúc mừng bạn đã được thăng chức. (B) Tôi có thể nhận được lợi ích gì? (C) Jenny sẽ giải quyết khiếu nại.

  • According to the news report.
  • How about through the consulting firm?
  • I already did.
Dịch đáp án: 23. Bạn có muốn xem qua báo cáo hàng quý không? (A) Tôi đã làm rồi. (B) Thông qua công ty tư vấn thì thế nào? (C) Theo báo cáo tin tức.

  • That was helpful.
  • No, I forgot to call ahead.
  • She departed on schedule.
Dịch đáp án: 22. Bạn có được lên lịch tư vấn riêng không? (A) Không, tôi quên gọi trước. (B) Điều đó rất hữu ích. (C) Cô ấy khởi hành đúng lịch.

  • No, I don't leave until 6:00 PM.
  • Yes, very close in fact.
  • It's different from this new product.
Dịch đáp án: Không phải bạn sống cùng khu phố với Jim sao? (A) Không, tôi không rời đi cho đến 6 giờ tối. (B) Vâng, thực tế là rất gần. (C) Nó khác với sản phẩm mới này.

  • Please help me lift this.
  • book a room for you.
  • No, I haven't finished it yet.
Dịch đáp án: 21. Bạn có muốn tôi trả lại cuốn sách này cho bạn không? (A) Không, tôi vẫn chưa hoàn thành nó. (B) Đặt một phòng cho bạn. (C) Xin hãy giúp tôi nâng cái này lên.

  • Yes, I've moved into a new apartment.
  • I'll need help to do that.
  • What is the temperature?
Dịch đáp án: Bạn có thể chuyển máy điều hòa sang phòng khác được không? (A) Vâng, tôi đã chuyển đến một căn hộ mới. (B) Nhiệt độ là bao nhiêu? (C) Tôi sẽ cần giúp đỡ để làm điều đó.

  • Please register your complaint.
  • Just access the company database.
  • He volunteered to attend the conference.
Dịch đáp án: 22. Làm cách nào tôi có thể tìm thấy danh sách tất cả các tình nguyện viên? (A) Anh ấy tình nguyện tham dự hội nghị. (B) Vui lòng đăng ký khiếu nại của bạn. (C) Chỉ cần truy cập cơ sở dữ liệu của công ty.

  • Mr. Greene will assign more employees to the project.
  • You don't think it would be too difficult for me?
  • Please refund this purchase.
Dịch đáp án: Bạn nên đăng ký một buổi hội thảo lập trình máy tính. (A) Ông Greene sẽ phân công thêm nhân viên cho dự án. (B) Bạn không nghĩ nó quá khó với tôi phải không? (C) Vui lòng hoàn lại tiền mua hàng này.

  • Kelly will take a day off tomorrow.
  • We were waiting at the traffic lights.
  • I'm guessing it was John.
Dịch đáp án: 20. Đêm qua ai quên tắt đèn? (A) Chúng tôi đang đợi ở đèn giao thông. (B) Tôi đoán đó là John. (C) Kelly sẽ nghỉ một ngày vào ngày mai.